1. Khi nào thì nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
2. Nếu trẻ không chịu bú mẹ, người mẹ nên làm gì?
A. Ép trẻ bú bằng mọi giá.
B. Cho trẻ bú bình ngay lập tức.
C. Kiểm tra xem trẻ có bị nghẹt mũi hoặc khó chịu không, thử các tư thế khác nhau, và kiên nhẫn.
D. Ngừng cho trẻ bú mẹ và chuyển sang sữa công thức.
3. Làm thế nào để biết trẻ có bị dị ứng với sữa mẹ hay không?
A. Dị ứng sữa mẹ là tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh.
B. Trẻ có thể bị dị ứng với các thành phần trong sữa mẹ do mẹ ăn phải một số thực phẩm.
C. Không thể có dị ứng với sữa mẹ.
D. Dị ứng sữa mẹ chỉ xảy ra ở trẻ sinh non.
4. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 4 tháng.
C. 6 tháng.
D. 12 tháng.
5. Vị trí nào sau đây thường được khuyến khích cho việc cho con bú, đặc biệt là trong những ngày đầu sau sinh?
A. Vị trí bế bóng đá.
B. Vị trí nằm bụng mẹ (laid-back breastfeeding).
C. Vị trí ngồi thẳng lưng.
D. Vị trí đứng cho bú.
6. Nếu người mẹ bị tắc tia sữa, biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Ngừng cho con bú ở bên vú bị tắc.
B. Chườm đá lên vú.
C. Cho con bú thường xuyên hơn ở bên vú bị tắc và massage nhẹ nhàng.
D. Uống thuốc kháng sinh.
7. Làm thế nào để phân biệt giữa "nhu cầu bú thật sự" và "nhu cầu bú để được an ủi" ở trẻ sơ sinh?
A. Không có sự khác biệt, trẻ bú đều vì cả hai nhu cầu.
B. Nhu cầu bú thật sự thường đi kèm với các dấu hiệu đói rõ ràng (mút tay, quấy khóc), trong khi bú để được an ủi thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.
C. Nhu cầu bú thật sự chỉ xảy ra vào ban ngày, còn bú để được an ủi chỉ xảy ra vào ban đêm.
D. Không thể phân biệt được hai loại nhu cầu này.
8. Tại sao việc cho con bú sữa mẹ lại được khuyến khích trong vòng 1 giờ đầu sau sinh?
A. Để giúp mẹ nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
B. Để trẻ làm quen với việc bú bình.
C. Để tận dụng sữa non giàu kháng thể và tăng cường sự gắn kết mẹ con.
D. Để tránh tình trạng tắc tia sữa.
9. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để duy trì nguồn sữa mẹ dồi dào?
A. Cho con bú theo giờ giấc cố định.
B. Cho con bú thường xuyên theo nhu cầu của trẻ và hút sữa khi cần thiết.
C. Sử dụng sữa công thức thay thế một số cữ bú.
D. Ăn kiêng để giảm cân sau sinh.
10. Khi nào người mẹ nên vắt sữa mẹ?
A. Chỉ khi mẹ bị tắc tia sữa.
B. Chỉ khi mẹ đi làm trở lại.
C. Khi mẹ và bé phải cách ly, khi mẹ cần kích sữa hoặc khi mẹ muốn dự trữ sữa.
D. Không cần thiết phải vắt sữa mẹ.
11. Điều gì sau đây không phải là dấu hiệu cho thấy trẻ ngậm bắt vú đúng cách?
A. Cằm trẻ chạm vào vú mẹ.
B. Miệng trẻ mở rộng.
C. Chỉ nhìn thấy quầng vú phía trên miệng trẻ.
D. Mẹ cảm thấy đau nhức khi cho con bú.
12. Điều gì sau đây là lợi ích của việc cho con bú đối với sự phát triển trí não của trẻ?
A. Sữa mẹ không ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.
B. Sữa mẹ chứa các axit béo thiết yếu (như DHA) giúp phát triển trí não và thị lực.
C. Sữa công thức tốt hơn cho sự phát triển trí não.
D. Chỉ có yếu tố di truyền mới ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.
13. Điều gì sau đây có thể giúp giảm đau núm vú khi cho con bú?
A. Sử dụng máy hút sữa thay vì cho con bú trực tiếp.
B. Bôi kem dưỡng da lên núm vú trước khi cho con bú.
C. Đảm bảo trẻ ngậm bắt vú đúng cách và thay đổi tư thế cho con bú.
D. Ngừng cho con bú hoàn toàn.
14. Thực phẩm nào sau đây nên tránh cho trẻ ăn dặm dưới 1 tuổi?
A. Rau xanh luộc.
B. Trái cây nghiền.
C. Mật ong.
D. Cháo loãng.
15. Khi nào người mẹ nên bắt đầu cho con bú sữa non?
A. Sau khi sữa mẹ về nhiều.
B. Ngay sau khi sinh, trong vòng một giờ đầu.
C. Khi trẻ bắt đầu có dấu hiệu đói rõ ràng.
D. Sau khi mẹ đã nghỉ ngơi đủ.
16. Điều gì sau đây là đúng về việc cho con bú khi người mẹ bị cảm lạnh?
A. Ngừng cho con bú ngay lập tức để tránh lây bệnh cho trẻ.
B. Chỉ cho con bú khi đã uống thuốc cảm.
C. Tiếp tục cho con bú bình thường, đồng thời chú ý vệ sinh cá nhân để tránh lây bệnh cho trẻ.
D. Chỉ cho con bú vào ban ngày, không cho bú vào ban đêm.
17. Khi nào người mẹ có thể bắt đầu cho con bú lại sau khi bị viêm vú?
A. Ngừng cho con bú hoàn toàn cho đến khi hết viêm vú.
B. Chỉ cho con bú ở bên vú không bị viêm.
C. Tiếp tục cho con bú ở cả hai bên vú, bắt đầu từ bên vú không bị viêm.
D. Chỉ cho con bú khi đã uống thuốc kháng sinh đủ 3 ngày.
18. Điều gì sau đây là sai khi hâm nóng sữa mẹ đã bảo quản?
A. Hâm nóng sữa bằng cách đặt bình sữa vào bát nước ấm.
B. Hâm nóng sữa bằng máy hâm sữa chuyên dụng.
C. Hâm nóng sữa bằng lò vi sóng.
D. Hâm nóng sữa bằng cách để sữa ở nhiệt độ phòng.
19. Tình trạng nào sau đây không phải là vấn đề thường gặp khi cho con bú?
A. Tắc tia sữa.
B. Viêm vú.
C. Áp xe vú.
D. Rụng tóc.
20. Điều gì sau đây là đúng về sữa non?
A. Sữa non có màu trắng đục và đặc.
B. Sữa non chứa ít protein và kháng thể hơn sữa trưởng thành.
C. Sữa non giúp bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng.
D. Sữa non không quan trọng bằng sữa trưởng thành.
21. Nếu trẻ bị sặc sữa, người mẹ nên làm gì?
A. Dốc ngược trẻ và vỗ nhẹ vào lưng.
B. Cho trẻ uống thêm nước.
C. Ngừng cho trẻ bú ngay lập tức.
D. Bế trẻ thẳng đứng và vỗ mạnh vào lưng.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với sức khỏe của người mẹ?
A. Giảm nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng.
B. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn sau sinh.
C. Tăng cường sự gắn kết tình cảm mẹ con.
D. Tăng cân nhanh chóng sau sinh.
23. Điều gì sau đây không nên làm khi cho con bú nơi công cộng?
A. Sử dụng khăn che hoặc áo choàng cho con bú.
B. Tìm một nơi yên tĩnh và kín đáo.
C. Cảm thấy xấu hổ hoặc ngại ngùng.
D. Cho con bú một cách tự nhiên và thoải mái.
24. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh bú đủ sữa mẹ?
A. Trẻ bú ít nhất 8-12 lần trong 24 giờ và đi tiểu ít nhất 6 lần một ngày sau 5 ngày tuổi.
B. Trẻ bú ít hơn 6 lần trong 24 giờ và đi tiểu ít hơn 3 lần một ngày sau 5 ngày tuổi.
C. Trẻ ngủ li bì và ít quấy khóc.
D. Trẻ tăng cân rất chậm.
25. Khi nào người mẹ nên bắt đầu hút sữa để tạo nguồn sữa dự trữ?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Khi sữa mẹ đã về ổn định, thường là sau 4-6 tuần.
C. Chỉ khi mẹ đi làm trở lại.
D. Không cần thiết phải tạo nguồn sữa dự trữ.
26. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng núm vú giả (ty ngậm) cho trẻ bú sữa mẹ?
A. Nên cho trẻ sử dụng núm vú giả thường xuyên để trẻ ngủ ngon hơn.
B. Nên hạn chế sử dụng núm vú giả, đặc biệt trong những tuần đầu sau sinh, để tránh ảnh hưởng đến việc bú mẹ.
C. Núm vú giả giúp tăng cường khả năng bú mẹ của trẻ.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào của núm vú giả đến việc bú mẹ.
27. Khi nào người mẹ nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tư vấn sữa mẹ?
A. Khi mẹ cảm thấy đau nhức khi cho con bú kéo dài.
B. Khi trẻ không tăng cân đều.
C. Khi mẹ có bất kỳ lo lắng nào về việc cho con bú.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Cách bảo quản sữa mẹ vắt ra đúng cách là gì?
A. Để sữa ở nhiệt độ phòng trong 6-8 giờ.
B. Bảo quản sữa trong tủ lạnh (0-4°C) trong tối đa 4 ngày hoặc trong ngăn đá tủ lạnh (-18°C) trong 3-6 tháng.
C. Đun sôi sữa trước khi bảo quản.
D. Để sữa ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
29. Trong giai đoạn nào sau đây, sữa mẹ được coi là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh?
A. Từ 6 tháng đến 1 tuổi.
B. Từ 1 tuổi đến 2 tuổi.
C. Trong 6 tháng đầu đời.
D. Từ 2 tuổi trở lên.
30. Điều gì sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn sữa mẹ?
A. Uống đủ nước và nghỉ ngơi đầy đủ.
B. Cho con bú thường xuyên theo nhu cầu.
C. Sử dụng thuốc lá và uống rượu bia.
D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.