1. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của việc trẻ không bú đủ sữa mẹ?
A. Trẻ tăng cân chậm hoặc không tăng cân.
B. Trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần mỗi ngày.
C. Trẻ quấy khóc nhiều sau khi bú.
D. Trẻ ngủ ngon và sâu giấc sau khi bú.
2. Tại sao việc cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại quan trọng?
A. Vì sữa mẹ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cần thiết và kháng thể giúp bảo vệ trẻ khỏi bệnh tật.
B. Vì sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon hơn.
C. Vì sữa mẹ giúp mẹ giảm cân nhanh hơn.
D. Vì sữa mẹ rẻ tiền hơn sữa công thức.
3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích về mặt kinh tế của việc nuôi con bằng sữa mẹ?
A. Giảm chi phí mua sữa công thức.
B. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho trẻ.
C. Tăng thu nhập cho mẹ do sữa mẹ có giá trị dinh dưỡng cao.
D. Giảm chi phí mua bình sữa và các dụng cụ pha sữa.
4. Làm thế nào để nhận biết trẻ có khớp ngậm đúng khi bú mẹ?
A. Trẻ chỉ ngậm núm vú.
B. Trẻ ngậm gần hết quầng vú, môi trên và môi dưới mở rộng.
C. Trẻ bú nhanh và mạnh.
D. Trẻ bú liên tục không nghỉ.
5. Điều gì KHÔNG đúng về sữa mẹ so với sữa công thức?
A. Sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn.
B. Sữa mẹ chứa kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
C. Sữa mẹ có thành phần dinh dưỡng cố định.
D. Sữa mẹ có thể thay đổi thành phần để phù hợp với nhu cầu của trẻ.
6. Khi nào người mẹ có thể cho trẻ bú lại sau khi trẻ bị nôn trớ?
A. Cho bú lại ngay lập tức.
B. Chờ đến cữ bú tiếp theo.
C. Cho bú lại sau khi trẻ đã ổn định và muốn bú.
D. Không cho bú lại trong vòng 24 giờ.
7. Phương pháp nào sau đây giúp cai sữa cho con một cách nhẹ nhàng?
A. Cai sữa đột ngột.
B. Giảm dần số lần bú mẹ trong ngày.
C. Bôi chất đắng lên núm vú.
D. Gửi trẻ cho người khác chăm sóc.
8. Khi bảo quản sữa mẹ đã vắt, thời gian bảo quản nào sau đây là đúng?
A. Ở nhiệt độ phòng (26°C trở lên): tối đa 1 giờ.
B. Trong tủ lạnh (4°C): tối đa 4 ngày.
C. Trong ngăn đá tủ lạnh (-18°C): tối đa 2 tuần.
D. Ở nhiệt độ phòng (dưới 26°C): tối đa 10 giờ.
9. Nếu người mẹ bị nhiễm COVID-19, có nên tiếp tục cho con bú không?
A. Không nên cho con bú để tránh lây nhiễm.
B. Nên vắt sữa và cho người khác cho trẻ bú.
C. Nên tiếp tục cho con bú, đeo khẩu trang và rửa tay sạch sẽ trước khi cho bú.
D. Chỉ cho con bú khi hết triệu chứng.
10. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế khi cho con bú vì có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng sữa?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Đồ uống chứa caffeine.
D. Thịt nạc.
11. Điều gì KHÔNG đúng về sữa non?
A. Sữa non có màu vàng đặc.
B. Sữa non giàu kháng thể.
C. Sữa non dễ tiêu hóa.
D. Sữa non chứa ít protein hơn sữa trưởng thành.
12. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc sản xuất sữa mẹ?
A. Uống đủ nước.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Stress và căng thẳng.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.
13. Khi nào người mẹ nên cai sữa cho con?
A. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
B. Khi trẻ không còn thích bú mẹ nữa.
C. Khi mẹ cảm thấy mệt mỏi.
D. Khi cả mẹ và bé đều sẵn sàng và thường sau 2 tuổi.
14. Điều gì KHÔNG nên làm khi cai sữa cho con?
A. Ôm ấp và vỗ về trẻ nhiều hơn.
B. Đánh lạc hướng trẻ khi trẻ đòi bú.
C. Cho trẻ bú lại khi trẻ quấy khóc quá nhiều.
D. Tăng cường các hoạt động vui chơi cho trẻ.
15. Tư thế nào sau đây giúp trẻ bú mẹ đúng cách và hiệu quả?
A. Mẹ ngồi thẳng lưng, đầu và thân trẻ nằm trên một đường thẳng, bụng trẻ áp sát bụng mẹ.
B. Mẹ nằm nghiêng, trẻ nằm đối diện mẹ.
C. Mẹ ngồi tựa lưng, trẻ nằm trên gối.
D. Mẹ bế trẻ dựng đứng.
16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tắc tia sữa?
A. Uống ít nước.
B. Cho trẻ bú đều cả hai bên vú và bú cạn sữa.
C. Nặn hết sữa thừa sau khi cho con bú.
D. Chườm đá lên ngực.
17. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh đã bú đủ sữa mẹ?
A. Trẻ bú ít nhất 30 phút mỗi cữ.
B. Trẻ đi tiểu ít hơn 3 lần mỗi ngày.
C. Trẻ tăng cân đều đặn và đi tiểu ít nhất 6 lần mỗi ngày.
D. Trẻ luôn đòi bú liên tục.
18. Khi nào người mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề cho con bú?
A. Khi mẹ cảm thấy đau nhức vú kéo dài hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Khi trẻ bú ít hoặc bỏ bú.
C. Khi trẻ chậm tăng cân.
D. Tất cả các trường hợp trên.
19. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng đầu đời.
B. Cho đến khi trẻ được 1 tuổi.
C. 6 tháng đầu đời.
D. Cho đến khi trẻ được 2 tuổi.
20. Điều gì KHÔNG nên làm để tránh gây tổn thương núm vú khi cho con bú?
A. Đảm bảo trẻ có khớp ngậm đúng.
B. Cho trẻ bú luân phiên hai bên vú.
C. Sử dụng máy hút sữa quá mạnh.
D. Bôi kem dưỡng ẩm cho núm vú.
21. Phương pháp nào sau đây giúp người mẹ tăng lượng sữa?
A. Cho trẻ bú theo giờ giấc cố định.
B. Uống nhiều nước và cho trẻ bú thường xuyên theo nhu cầu.
C. Sử dụng sữa công thức để bổ sung.
D. Ăn kiêng để giảm cân.
22. Tại sao nên cho trẻ bú sữa mẹ ngay cả khi trẻ bị ốm?
A. Vì sữa mẹ không bị ảnh hưởng bởi bệnh của trẻ.
B. Vì sữa mẹ cung cấp kháng thể giúp trẻ chống lại bệnh tật và dễ tiêu hóa.
C. Vì sữa mẹ giúp trẻ hạ sốt.
D. Vì sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon hơn khi bị ốm.
23. Khi nào người mẹ nên tìm đến các nhóm hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ?
A. Khi gặp khó khăn trong quá trình cho con bú.
B. Khi cần chia sẻ kinh nghiệm với các bà mẹ khác.
C. Khi muốn học hỏi thêm kiến thức về nuôi con bằng sữa mẹ.
D. Tất cả các trường hợp trên.
24. Điều gì KHÔNG nên làm khi hâm nóng sữa mẹ đã bảo quản?
A. Sử dụng máy hâm sữa chuyên dụng.
B. Ngâm trong nước ấm.
C. Sử dụng lò vi sóng.
D. Đặt bình sữa dưới vòi nước ấm.
25. Khi nào người mẹ có thể bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung) bên cạnh sữa mẹ?
A. Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
26. Khi nào người mẹ nên vắt sữa mẹ?
A. Chỉ khi mẹ đi làm trở lại.
B. Chỉ khi mẹ bị tắc tia sữa.
C. Khi mẹ cần dự trữ sữa, khi trẻ không thể bú trực tiếp hoặc khi mẹ cần kích sữa.
D. Khi sữa mẹ quá nhiều.
27. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc tia sữa là gì?
A. Do mẹ ăn đồ ăn cay nóng.
B. Do mẹ mặc áo ngực quá chật.
C. Do trẻ bú không đúng cách hoặc mẹ không cho trẻ bú thường xuyên.
D. Do mẹ bị stress.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc cho con bú mẹ đối với người mẹ?
A. Giảm nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng.
B. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn sau sinh.
C. Giảm cân nhanh chóng do tiêu hao năng lượng.
D. Tăng cường sự gắn kết tình cảm mẹ con.
29. Khi nào người mẹ có thể sử dụng thuốc khi đang cho con bú?
A. Có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
B. Chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
C. Chỉ sử dụng thuốc nam.
D. Chỉ sử dụng thuốc không kê đơn.
30. Khi nào người mẹ nên bắt đầu cho con bú sữa non?
A. Sau khi sữa mẹ về nhiều.
B. Càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 1 giờ đầu sau sinh.
C. Sau 24 giờ kể từ khi sinh.
D. Khi trẻ có dấu hiệu đói.