Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Top 500 Câu Quản Trị Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Top 500 Câu Quản Trị Học

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Top 500 Câu Quản Trị Học

1. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận

2. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được thỏa mãn đầu tiên?

A. Nhu cầu được tôn trọng
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu sinh lý

3. Trong quản lý tài chính, chỉ số nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
D. Vòng quay tổng tài sản

4. Loại ngân sách nào được xây dựng dựa trên giả định rằng mọi hoạt động đều cần được chứng minh là cần thiết và hiệu quả?

A. Ngân sách linh hoạt
B. Ngân sách cố định
C. Ngân sách từ gốc (Zero-based budgeting)
D. Ngân sách hoạt động

5. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn rõ ràng và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được nó?

A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Chuyển đổi
D. Quan liêu

6. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn nào liên quan đến việc tạo ra sự sẵn sàng và mong muốn thay đổi trong tổ chức?

A. Đóng băng
B. Tan băng
C. Thay đổi
D. Tái đóng băng

7. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các giải pháp
C. Đánh giá các giải pháp
D. Thực hiện giải pháp

8. Loại hình tổ chức nào được đặc trưng bởi sự linh hoạt, khả năng thích ứng cao và cấu trúc phi tập trung?

A. Tổ chức quan liêu
B. Tổ chức học tập
C. Tổ chức cơ giới
D. Tổ chức chức năng

9. Phong cách giao tiếp nào tập trung vào việc lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của người khác?

A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp đồng cảm

10. Trong đàm phán, chiến lược nào tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp "win-win" mà cả hai bên đều có lợi?

A. Chiến lược cạnh tranh
B. Chiến lược thỏa hiệp
C. Chiến lược hợp tác
D. Chiến lược né tránh

11. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng trong tương lai?

A. Dự báo định tính
B. Phân tích Delphi
C. Dự báo theo chuỗi thời gian
D. Phân tích hồi quy

12. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Lưu đồ

13. Loại kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng?

A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát sau
C. Kiểm soát sơ bộ
D. Kiểm soát phản hồi

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của một tổ chức?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Khách hàng

15. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Xác định và đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng cụ thể
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu

16. Trong quản lý rủi ro, hành động nào sau đây thể hiện việc chấp nhận rủi ro?

A. Mua bảo hiểm
B. Tránh xa các hoạt động có rủi ro
C. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa
D. Quyết định tự chịu trách nhiệm cho những tổn thất có thể xảy ra

17. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

A. Xác định đường găng
B. Quản lý chi phí
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ
D. Phân bổ nguồn lực

18. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố "duy trì" (hygiene factors) trong công việc?

A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm

19. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên?

A. Tránh né
B. Thích nghi
C. Cạnh tranh
D. Cộng tác

20. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược tập trung
C. Chiến lược khác biệt hóa
D. Chiến lược đại trà

21. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây mô tả việc thiết lập các mục tiêu và quyết định cách tốt nhất để đạt được chúng?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Tổ chức
D. Hoạch định

22. Theo Kotler, giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm mà doanh số bán hàng bắt đầu giảm sút?

A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Trưởng thành
D. Suy thoái

23. Phương pháp quản lý nào sau đây liên quan đến việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích họ tham gia vào quá trình ra quyết định?

A. Quản lý vi mô
B. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
C. Quản lý theo tình huống
D. Ủy quyền

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chỉ số nào đo lường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Thời gian giao hàng
C. Chi phí vận chuyển
D. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng

25. Phương pháp ra quyết định nào liên quan đến việc thu thập ý kiến từ một nhóm chuyên gia và tổng hợp chúng để đưa ra quyết định cuối cùng?

A. Brainstorming
B. Kỹ thuật Delphi
C. Ra quyết định theo nhóm danh nghĩa
D. Phân tích SWOT

26. Trong quản lý dự án, phương pháp nào tập trung vào việc quản lý các ràng buộc về phạm vi, thời gian và chi phí?

A. Agile
B. Lean
C. Six Sigma
D. Waterfall

27. Khái niệm nào mô tả việc sử dụng công nghệ thông tin để cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo ra lợi thế cạnh tranh?

A. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR)
B. Quản lý tri thức
C. Chuyển đổi số
D. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

28. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên?

A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Đánh giá
D. Phân tích công việc

29. Khái niệm "chuỗi giá trị" (value chain) được Michael Porter đưa ra để phân tích điều gì?

A. Cấu trúc ngành
B. Lợi thế cạnh tranh
C. Môi trường vĩ mô
D. Nguồn lực của doanh nghiệp

30. Theo thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh trong quản lý?

A. Tính cá nhân
B. Sự kiểm soát chặt chẽ
C. Sự tham gia của nhân viên
D. Tính chuyên môn hóa cao

1 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

2 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

2. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được thỏa mãn đầu tiên?

3 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản lý tài chính, chỉ số nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

4 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

4. Loại ngân sách nào được xây dựng dựa trên giả định rằng mọi hoạt động đều cần được chứng minh là cần thiết và hiệu quả?

5 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

5. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn rõ ràng và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được nó?

6 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn nào liên quan đến việc tạo ra sự sẵn sàng và mong muốn thay đổi trong tổ chức?

7 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

7. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

8 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

8. Loại hình tổ chức nào được đặc trưng bởi sự linh hoạt, khả năng thích ứng cao và cấu trúc phi tập trung?

9 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

9. Phong cách giao tiếp nào tập trung vào việc lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của người khác?

10 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

10. Trong đàm phán, chiến lược nào tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp 'win-win' mà cả hai bên đều có lợi?

11 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng trong tương lai?

12 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

13 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

13. Loại kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng?

14 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của một tổ chức?

15 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường được thực hiện nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quản lý rủi ro, hành động nào sau đây thể hiện việc chấp nhận rủi ro?

17 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố 'duy trì' (hygiene factors) trong công việc?

19 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên?

20 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

20. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh?

21 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây mô tả việc thiết lập các mục tiêu và quyết định cách tốt nhất để đạt được chúng?

22 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

22. Theo Kotler, giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm mà doanh số bán hàng bắt đầu giảm sút?

23 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp quản lý nào sau đây liên quan đến việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích họ tham gia vào quá trình ra quyết định?

24 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chỉ số nào đo lường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

25 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp ra quyết định nào liên quan đến việc thu thập ý kiến từ một nhóm chuyên gia và tổng hợp chúng để đưa ra quyết định cuối cùng?

26 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

26. Trong quản lý dự án, phương pháp nào tập trung vào việc quản lý các ràng buộc về phạm vi, thời gian và chi phí?

27 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

27. Khái niệm nào mô tả việc sử dụng công nghệ thông tin để cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo ra lợi thế cạnh tranh?

28 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên?

29 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

29. Khái niệm 'chuỗi giá trị' (value chain) được Michael Porter đưa ra để phân tích điều gì?

30 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 1

30. Theo thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh trong quản lý?