1. Điều gì thể hiện một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Sự đa dạng về quan điểm và giá trị.
B. Sự thống nhất về giá trị và niềm tin.
C. Sự cạnh tranh giữa các phòng ban.
D. Sự thay đổi liên tục về chính sách.
2. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Viết email cho đồng nghiệp.
B. Thuyết trình trước đám đông.
C. Ánh mắt và cử chỉ cơ thể.
D. Gọi điện thoại cho khách hàng.
3. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Giám sát và đánh giá
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một nhà quản trị có thể ủy quyền công việc thành công?
A. Sự tin tưởng vào khả năng của nhân viên
B. Giao việc một cách chi tiết, tỉ mỉ
C. Áp đặt thời gian hoàn thành công việc ngắn
D. Chỉ giao những công việc đơn giản
5. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Cạnh tranh
D. Hợp tác
6. Trong quản lý chất lượng, Kaizen là gì?
A. Phương pháp kiểm tra chất lượng cuối cùng.
B. Triết lý cải tiến liên tục.
C. Công cụ phân tích dữ liệu.
D. Hệ thống quản lý kho.
7. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
8. Hệ quả của việc quản lý sự thay đổi không hiệu quả trong tổ chức là gì?
A. Tăng năng suất làm việc
B. Giảm sự hài lòng của nhân viên
C. Tăng tính sáng tạo
D. Cải thiện giao tiếp nội bộ
9. Quyết định nào sau đây thuộc về quyết định chiến lược của một doanh nghiệp?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Xây dựng nhà máy sản xuất mới
C. Mua văn phòng phẩm
D. Lên lịch họp hàng tuần
10. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Logo và slogan ấn tượng.
C. Sự nhất quán trong trải nghiệm khách hàng.
D. Giá cả cạnh tranh.
11. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
12. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Agreed upon, Realistic, Trackable
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
D. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
13. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và quy trình?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý dự án
D. Quản lý rủi ro
14. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Đường đi dài nhất để hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất.
15. Đâu là một ví dụ về quyền lực cưỡng chế trong tổ chức?
A. Khả năng thăng chức cho nhân viên.
B. Khả năng đưa ra các hình phạt kỷ luật.
C. Sự ngưỡng mộ của nhân viên đối với lãnh đạo.
D. Kiến thức chuyên môn của một người.
16. Điều gì xảy ra khi một tổ chức có tính phi tập trung cao?
A. Quyền lực tập trung ở cấp quản lý cao nhất.
B. Quyết định được đưa ra ở các cấp thấp hơn trong tổ chức.
C. Các quy trình làm việc được chuẩn hóa cao.
D. Thông tin được kiểm soát chặt chẽ.
17. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
18. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Các thành viên có tính cách giống nhau.
B. Các thành viên có kỹ năng bổ sung cho nhau.
C. Các thành viên làm việc độc lập.
D. Các thành viên cạnh tranh với nhau.
19. Đâu là một ví dụ về động lực bên trong (intrinsic motivation)?
A. Làm việc để nhận được tiền thưởng.
B. Làm việc vì cảm thấy công việc thú vị và ý nghĩa.
C. Làm việc để được thăng chức.
D. Làm việc để tránh bị phạt.
20. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong của một tổ chức?
A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Threats (Thách thức)
21. Đâu là một ví dụ về quản lý tri thức (knowledge management)?
A. Mua phần mềm kế toán mới.
B. Tổ chức các buổi đào tạo nội bộ.
C. Xây dựng hệ thống chia sẻ thông tin và kinh nghiệm.
D. Giảm số lượng nhân viên.
22. Tác động của toàn cầu hóa đến quản trị là gì?
A. Giảm sự cạnh tranh.
B. Tăng tính đồng nhất của thị trường.
C. Tăng sự phức tạp trong quản lý.
D. Giảm nhu cầu về đổi mới.
23. Trong quản lý nguồn nhân lực, đánh giá hiệu suất (performance appraisal) có vai trò gì?
A. Xác định mức lương cho nhân viên.
B. Đánh giá tiềm năng của nhân viên.
C. Cung cấp phản hồi và cải thiện hiệu suất làm việc.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
24. Đâu là một ví dụ về đạo đức kinh doanh?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cung cấp thông tin trung thực cho khách hàng.
C. Sử dụng lao động giá rẻ để giảm chi phí.
D. Tránh nộp thuế để tăng lợi nhuận.
25. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo nhóm
26. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để đưa ra dự đoán?
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Hồi quy tuyến tính
C. Phương pháp Delphi
D. Phân tích hòa vốn
27. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
28. Lợi ích chính của việc sử dụng ngân sách trong quản lý là gì?
A. Tăng doanh thu
B. Cải thiện kiểm soát chi phí
C. Tăng sự hài lòng của khách hàng
D. Giảm thời gian sản xuất
29. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn rõ ràng và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được tầm nhìn đó?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo giao dịch
30. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là mục tiêu chính?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.