1. Trong sản giật, cơn co giật thường bắt đầu từ đâu?
A. Chi dưới.
B. Chi trên.
C. Cơ mặt.
D. Cơ bụng.
2. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất trong sản giật?
A. Đột quỵ.
B. Suy thận cấp.
C. Mù vỏ não.
D. Rụng tóc.
3. Thuốc hạ áp nào sau đây chống chỉ định ở phụ nữ mang thai?
A. Methyldopa.
B. Hydralazine.
C. Atenolol.
D. Labetalol.
4. Biến chứng nào sau đây của tiền sản giật có thể gây tử vong cho thai nhi?
A. Thiếu ối.
B. Nhau bong non.
C. Dọa sinh non.
D. Ối vỡ non.
5. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật trong sản giật?
A. Insulin.
B. Magnesium sulfat.
C. Aspirin.
D. Paracetamol.
6. Trong tiền sản giật, tại sao lại có hiện tượng protein niệu?
A. Do thận tăng cường sản xuất protein.
B. Do tổn thương cầu thận làm tăng tính thấm.
C. Do giảm tái hấp thu protein ở ống thận.
D. Do tăng áp lực trong bàng quang.
7. Khi nào thì magnesium sulfat được sử dụng để phòng ngừa co giật ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Khi bệnh nhân có huyết áp cao nhưng không có triệu chứng khác.
B. Khi bệnh nhân có tiền sản giật nhẹ.
C. Khi bệnh nhân có tiền sản giật nặng hoặc có các dấu hiệu báo trước sản giật.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử co giật.
8. Nguyên nhân chính gây ra tổn thương thận trong tiền sản giật là gì?
A. Giảm lọc cầu thận do co mạch.
B. Tăng bài tiết protein qua ống thận.
C. Viêm cầu thận.
D. Sỏi thận.
9. Một phụ nữ sau sinh 2 ngày có các dấu hiệu của tiền sản giật. Tình trạng này được gọi là gì?
A. Tiền sản giật muộn.
B. Sản giật sau sinh.
C. Tăng huyết áp thai kỳ.
D. Tiền sản giật chồng lấp.
10. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng. Phương án xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi sát và điều trị bảo tồn cho đến đủ tháng.
B. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức.
C. Mổ lấy thai sau khi ổn định tình trạng.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm phù.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật.
B. Mang thai lần đầu.
C. Đa thai.
D. Huyết áp thấp.
12. Một phụ nữ bị tiền sản giật nặng và đang được điều trị bằng magnesium sulfat. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magnesium?
A. Tăng phản xạ gân xương.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Giảm phản xạ gân xương.
D. Huyết áp tăng cao.
13. Trong bối cảnh tiền sản giật, phù phổi xảy ra do yếu tố nào?
A. Giảm áp lực keo trong máu.
B. Tăng áp lực thẩm thấu trong máu.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Giảm thể tích tuần hoàn.
14. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị tiền sản giật tại nhà?
A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Theo dõi huyết áp thường xuyên.
C. Hạn chế uống nước.
D. Chế độ ăn giàu protein.
15. Hội chứng HELLP, một biến chứng nghiêm trọng của tiền sản giật, bao gồm những yếu tố nào?
A. Tan máu, tăng men gan, tiểu cầu cao.
B. Tan máu, tăng men gan, tiểu cầu thấp.
C. Giảm tan máu, tăng men gan, tiểu cầu thấp.
D. Tan máu, giảm men gan, tiểu cầu thấp.
16. Yếu tố nào sau đây có nhiều khả năng gây ra tổn thương nội tạng trong tiền sản giật nặng?
A. Hạ đường huyết.
B. Tăng huyết áp.
C. Thiếu máu.
D. Giảm bạch cầu.
17. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp dự đoán nguy cơ tiền sản giật trong tam cá nguyệt thứ nhất?
A. Siêu âm Doppler động mạch tử cung.
B. Định lượng protein niệu.
C. Công thức máu.
D. Điện giải đồ.
18. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và creatinin máu.
D. Đông máu cơ bản.
19. Mục tiêu huyết áp nào sau đây được khuyến cáo trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở bệnh nhân tiền sản giật nặng?
A. Huyết áp tâm thu < 160 mmHg và huyết áp tâm trương < 110 mmHg.
B. Huyết áp tâm thu < 180 mmHg và huyết áp tâm trương < 120 mmHg.
C. Huyết áp tâm thu < 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90 mmHg.
D. Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và huyết áp tâm trương < 80 mmHg.
20. Loại thuốc hạ áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật?
A. Captopril.
B. Enalapril.
C. Nifedipine.
D. Losartan.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng HELLP?
A. Tăng bilirubin máu.
B. Tăng AST và ALT.
C. Giảm tiểu cầu.
D. Protein niệu.
22. Trong tiền sản giật, sự co mạch toàn thân dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Tăng lưu lượng máu đến nhau thai.
B. Giảm sức cản mạch máu ngoại vi.
C. Giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.
D. Tăng thể tích tuần hoàn.
23. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Bổ sung canxi liều cao.
B. Sử dụng aspirin liều thấp.
C. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
D. Nghỉ ngơi tuyệt đối.
24. Một phụ nữ mang thai 36 tuần tuổi bị tiền sản giật. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 2+. Huyết áp là 150/100 mmHg. Phương án xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cho bệnh nhân về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần.
B. Nhập viện để theo dõi và điều trị hạ áp.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm huyết áp.
25. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu vượt quá bao nhiêu trong 24 giờ?
A. 100 mg.
B. 300 mg.
C. 500 mg.
D. 1000 mg.
26. Theo định nghĩa của Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), tiền sản giật được chẩn đoán khi nào?
A. Huyết áp ≥ 140/90 mmHg sau tuần thứ 20 của thai kỳ kèm theo protein niệu.
B. Huyết áp ≥ 130/80 mmHg trước tuần thứ 20 của thai kỳ kèm theo protein niệu.
C. Huyết áp ≥ 150/100 mmHg sau tuần thứ 20 của thai kỳ mà không có protein niệu.
D. Huyết áp ≥ 140/90 mmHg trước tuần thứ 20 của thai kỳ mà không có protein niệu.
27. Phù trong tiền sản giật khác với phù sinh lý ở thai kỳ như thế nào?
A. Phù trong tiền sản giật chỉ xuất hiện ở chân.
B. Phù trong tiền sản giật thường kèm theo tăng huyết áp và protein niệu.
C. Phù trong tiền sản giật giảm khi nghỉ ngơi.
D. Phù trong tiền sản giật không gây tăng cân.
28. Phương pháp nào sau đây là phương pháp điều trị triệt để nhất cho sản giật?
A. Kiểm soát huyết áp bằng thuốc.
B. Sử dụng magnesium sulfat để ngăn ngừa co giật.
C. Chấm dứt thai kỳ.
D. Truyền máu để cải thiện tình trạng thiếu máu.
29. Trong trường hợp sản giật, mục tiêu quan trọng nhất trong xử trí ban đầu là gì?
A. Hạ huyết áp nhanh chóng.
B. Ngăn ngừa tổn thương cho mẹ và thai nhi.
C. Chấm dứt thai kỳ càng sớm càng tốt.
D. Truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn.
30. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến sinh bệnh học của tiền sản giật?
A. Rối loạn chức năng nội mạc.
B. Phản ứng viêm hệ thống.
C. Sự xâm nhập bất thường của tế bào nuôi phôi vào lớp nội mạc tử cung.
D. Tăng sản xuất insulin.