1. Thời gian "vàng" để can thiệp điều trị thiếu máu cấp tính chi nhằm cứu chi là bao lâu?
A. Trên 24 giờ
B. Trong vòng 4-6 giờ
C. Trong vòng 12-24 giờ
D. Không có thời gian giới hạn
2. Khi khám một bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi, sự khác biệt quan trọng nhất giữa thiếu máu cấp tính và thiếu máu mạn tính là gì?
A. Mức độ đau
B. Thời gian khởi phát triệu chứng
C. Mức độ thay đổi màu sắc da
D. Sự hiện diện của các bệnh đồng mắc
3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch là gì?
A. Viêm tắc động mạch
B. Huyết khối từ tim
C. Co thắt động mạch
D. Chấn thương mạch máu
4. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do hội chứng chèn ép khoang cần được can thiệp phẫu thuật khẩn cấp nào?
A. Cắt cụt chi
B. Mở cân giải ép
C. Lấy huyết khối
D. Ghép mạch máu
5. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, dấu hiệu "6P" nào sau đây ít gặp nhất?
A. Pain (Đau)
B. Pallor (Da nhợt nhạt)
C. Pulselessness (Mất mạch)
D. Purpura (Xuất huyết)
6. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi có tiền sử hút thuốc lá lâu năm. Cơ chế nào sau đây có khả năng nhất góp phần vào tình trạng này?
A. Tăng sản xuất hồng cầu
B. Xơ vữa động mạch
C. Giảm độ nhớt máu
D. Tăng cường chức năng tiểu cầu
7. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp chẩn đoán nguyên nhân gây thiếu máu cấp tính chi?
A. Siêu âm Doppler
B. Chụp CT mạch máu
C. Chụp MRI mạch máu
D. Xét nghiệm công thức máu
8. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau khi đặt catheter động mạch đùi. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này?
A. Sử dụng catheter lớn hơn
B. Ép chặt vị trí đặt catheter sau khi rút
C. Cho bệnh nhân vận động sớm
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
9. Trong điều trị bảo tồn thiếu máu cấp tính chi (khi không thể phẫu thuật ngay lập tức), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Kê cao chi
B. Chườm lạnh
C. Massage chi
D. Băng ép chi
10. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, khi nào thì nên xem xét cắt cụt chi?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng
B. Khi không thể tái tưới máu thành công và chi bị hoại tử
C. Khi bệnh nhân có nhiều bệnh nền
D. Khi bệnh nhân quá lớn tuổi
11. Loại thuốc nào sau đây có thể gây co thắt mạch máu và làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu cấp tính chi?
A. Thuốc giãn mạch
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc chẹn beta giao cảm không chọn lọc
D. Thuốc ức chế men chuyển
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thiếu máu cấp tính chi?
A. Đau nhức dữ dội ở chi
B. Mất mạch ở chi
C. Da ấm, hồng hào ở chi
D. Liệt vận động chi
13. Trong quản lý thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu chính của việc kiểm soát đau là gì?
A. Làm hài lòng bệnh nhân
B. Giảm nhu cầu oxy của mô
C. Cải thiện lưu thông máu
D. Ngăn ngừa sốc
14. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc chẩn đoán và điều trị muộn thiếu máu cấp tính chi là gì?
A. Đau mãn tính
B. Giảm chức năng vận động
C. Cắt cụt chi
D. Loét da
15. Một bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ nhập viện vì thiếu máu cấp tính chi. Cơ chế bệnh sinh nào có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
A. Xơ vữa động mạch
B. Huyết khối từ tim
C. Co thắt mạch máu
D. Viêm mạch máu
16. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để ngăn ngừa huyết khối sau phẫu thuật tái tưới máu chi?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau
C. Thuốc chống đông máu
D. Thuốc lợi tiểu
17. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau khi tiêm thuốc vào động mạch. Loại thuốc nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
A. Epinephrine
B. Aspirin
C. Heparin
D. Insulin
18. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc, nguồn gốc thuyên tắc phổ biến nhất là từ đâu?
A. Động mạch chủ bụng
B. Tim
C. Động mạch chi dưới
D. Tĩnh mạch chi dưới
19. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu chính của việc sử dụng heparin là gì?
A. Giảm đau
B. Hạ huyết áp
C. Ngăn ngừa huyết khối lan rộng
D. Cải thiện lưu thông máu vi mạch
20. Trong trường hợp nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi, xét nghiệm nào sau đây thường được chỉ định đầu tiên?
A. Siêu âm Doppler mạch máu
B. Chụp X-quang
C. Điện tâm đồ
D. Xét nghiệm công thức máu
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu thiếu máu cấp tính chi?
A. Sử dụng thuốc giảm đau
B. Chườm ấm chi
C. Dùng thuốc chống đông máu
D. Kê cao chi
22. Trong đánh giá nguy cơ thiếu máu cấp tính chi ở bệnh nhân sau phẫu thuật mạch máu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để theo dõi?
A. Huyết áp
B. Mạch ở chi
C. Nhiệt độ cơ thể
D. Số lượng bạch cầu
23. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá khả năng phục hồi của chi?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Thời gian thiếu máu
C. Mức độ tổn thương mô mềm
D. Tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân
24. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng tiềm ẩn của thiếu máu cấp tính chi kéo dài?
A. Hội chứng chèn ép khoang
B. Nhiễm trùng
C. Hoại tử chi
D. Tăng huyết áp
25. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch?
A. Sử dụng thuốc giảm đau
B. Chườm ấm chi
C. Phẫu thuật lấy bỏ huyết khối hoặc can thiệp nội mạch
D. Sử dụng kháng sinh
26. Trong thăm khám thiếu máu cấp tính chi, dấu hiệu nào sau đây quan trọng nhất để xác định mức độ nghiêm trọng?
A. Màu sắc da
B. Nhiệt độ da
C. Khả năng vận động
D. Mạch
27. Một bệnh nhân sau phẫu thuật lấy huyết khối do thiếu máu cấp tính chi cần được theo dõi sát sao hội chứng chèn ép khoang. Triệu chứng sớm nhất của hội chứng này là gì?
A. Mất mạch
B. Đau tăng lên khi vận động thụ động các ngón chân/tay
C. Tê bì
D. Sưng nề
28. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến thiếu máu cấp tính chi do bệnh mạch máu?
A. Hút thuốc lá
B. Đái tháo đường
C. Tăng huyết áp
D. Thiếu máu do thiếu sắt
29. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau phẫu thuật thay khớp gối. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
A. Nhiễm trùng vết mổ
B. Tổn thương mạch máu trong phẫu thuật
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Hạ huyết áp sau phẫu thuật
30. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch và do co thắt mạch máu?
A. Mức độ đau
B. Sự thay đổi màu sắc da
C. Tiền sử bệnh mạch máu
D. Đáp ứng với thuốc giãn mạch