1. Trong thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây thể hiện tác động của thuế đến dòng tiền?
A. Chi phí khấu hao.
B. Lãi vay ngân hàng.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Chi phí cơ hội.
2. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sử dụng chiết khấu dòng tiền để xác định giá trị hiện tại của dự án?
A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (Accounting Rate of Return)
C. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value)
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis)
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của một dự án đầu tư?
A. Doanh thu bán hàng.
B. Chi phí nguyên vật liệu.
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
D. Lãi vay ngân hàng.
4. Trong thẩm định dự án, chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào / Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào - Chi phí đầu tư ban đầu.
C. Chi phí đầu tư ban đầu / Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào.
D. Tổng dòng tiền vào / Tổng dòng tiền ra.
5. Khi đánh giá dự án đầu tư công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng?
A. Chi phí nhân công trực tiếp.
B. Khả năng tích hợp với hệ thống hiện tại.
C. Giá trị đất đai.
D. Chi phí vận chuyển.
6. Điều gì xảy ra với NPV của dự án khi lãi suất chiết khấu tăng lên?
A. NPV tăng lên.
B. NPV không đổi.
C. NPV giảm xuống.
D. NPV có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dự án.
7. Trong thẩm định dự án, điều gì xảy ra nếu chi phí vốn (cost of capital) tăng lên?
A. NPV của dự án tăng lên.
B. IRR của dự án tăng lên.
C. NPV của dự án giảm xuống.
D. Thời gian hoàn vốn của dự án giảm xuống.
8. Chỉ tiêu IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) thể hiện điều gì về dự án đầu tư?
A. Số năm cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
B. Tỷ lệ lợi nhuận mà dự án tạo ra trên mỗi đồng vốn đầu tư.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự án.
D. Mức lãi suất chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng không.
9. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) sử dụng yếu tố nào để quy đổi giá trị tương lai về giá trị hiện tại?
A. Hệ số beta.
B. Lãi suất chiết khấu.
C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF) để thẩm định dự án?
A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index).
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT trong thẩm định dự án?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Chi phí (Costs).
12. Trong thẩm định dự án, hệ số chiết khấu được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tính giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai.
C. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
D. Đánh giá rủi ro của dự án.
13. Trong thẩm định dự án, báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin quan trọng nào?
A. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
C. Dòng tiền vào và dòng tiền ra thực tế của dự án.
D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
14. Trong thẩm định dự án, phân tích độ nhạy giúp nhà quản lý hiểu rõ điều gì?
A. Tác động của các yếu tố bên ngoài đến dự án.
B. Mức độ ảnh hưởng của từng biến số đến kết quả dự án.
C. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
D. Chi phí vốn của dự án.
15. Trong thẩm định dự án, vòng quay vốn lưu động (Working capital turnover) cho biết điều gì?
A. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
C. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu.
D. Mức độ rủi ro tài chính của dự án.
16. Khi thực hiện phân tích kịch bản (Scenario analysis) cho dự án, nhà đầu tư nên làm gì?
A. Chỉ xem xét kịch bản tốt nhất.
B. Chỉ xem xét kịch bản xấu nhất.
C. Xem xét nhiều kịch bản khác nhau (tốt nhất, xấu nhất, có khả năng xảy ra nhất).
D. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài.
17. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) trong thẩm định dự án đầu tư được hiểu là gì?
A. Chi phí phát sinh do bỏ lỡ cơ hội đầu tư khác.
B. Chi phí đầu tư ban đầu của dự án.
C. Chi phí hoạt động của dự án trong tương lai.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
18. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét tác động đến NPV?
A. Cấu trúc vốn của công ty.
B. Tỷ lệ lạm phát chung của nền kinh tế.
C. Sự thay đổi của lãi suất ngân hàng.
D. Doanh thu, chi phí và lãi suất chiết khấu.
19. Giả sử một dự án có NPV dương và IRR lớn hơn chi phí vốn, điều này có ý nghĩa gì?
A. Dự án nên bị từ chối.
B. Dự án có thể chấp nhận được nếu thời gian hoàn vốn ngắn.
C. Dự án có khả năng sinh lời và nên được chấp nhận.
D. Dự án chỉ phù hợp với nhà đầu tư mạo hiểm.
20. Trong phân tích rủi ro của dự án, phương pháp nào cho phép đánh giá tác động của nhiều biến số ngẫu nhiên cùng lúc đến NPV?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích kịch bản.
C. Mô phỏng Monte Carlo.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
21. Khi thẩm định một dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đánh giá rủi ro hệ thống?
A. Rủi ro phá sản của doanh nghiệp.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro thị trường.
22. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro phi hệ thống?
A. Lạm phát gia tăng.
B. Thay đổi lãi suất cơ bản.
C. Sự cố máy móc trong nhà máy.
D. Suy thoái kinh tế toàn cầu.
23. Trong thẩm định dự án đầu tư, điều gì xảy ra nếu NPV (Giá trị hiện tại ròng) của dự án âm?
A. Dự án chắc chắn sẽ thành công.
B. Dự án nên được chấp nhận.
C. Dự án có thể chấp nhận được nếu IRR cao.
D. Dự án nên bị từ chối.
24. Giá trị thanh lý (Salvage value) của tài sản trong dự án đầu tư ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Doanh thu hàng năm.
C. Dòng tiền cuối dự án.
D. Chi phí hoạt động hàng năm.
25. Khi dự án có IRR thấp hơn chi phí vốn, nhưng NPV vẫn dương, điều này có thể xảy ra khi nào?
A. Dự án có dòng tiền âm trong giai đoạn đầu.
B. Dự án có quy mô nhỏ và thời gian ngắn.
C. Dự án có dòng tiền lớn ở giai đoạn cuối.
D. Dự án không có rủi ro.
26. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng tỷ suất lợi nhuận kế toán (ARR) trong thẩm định dự án?
A. ARR quá phức tạp để tính toán.
B. ARR không xem xét giá trị thời gian của tiền.
C. ARR chỉ phù hợp với các dự án nhỏ.
D. ARR không phản ánh dòng tiền thực tế.
27. Chi phí chìm (Sunk cost) là gì và nên được xử lý như thế nào trong thẩm định dự án?
A. Chi phí phát sinh trong tương lai và nên được tính vào.
B. Chi phí đã phát sinh và không nên được tính vào.
C. Chi phí có thể thu hồi và nên được tính vào.
D. Chi phí cơ hội và nên được tính vào.
28. Khi so sánh hai dự án loại trừ lẫn nhau, tiêu chí nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng để lựa chọn dự án?
A. Thời gian hoàn vốn ngắn nhất.
B. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (ARR) cao nhất.
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV) cao nhất.
D. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) cao nhất.
29. Trong phân tích dự án, thời gian hoàn vốn chiết khấu (Discounted Payback Period) khắc phục nhược điểm nào của thời gian hoàn vốn thông thường?
A. Không xem xét giá trị thời gian của tiền.
B. Khó tính toán.
C. Không phù hợp với dự án lớn.
D. Không đánh giá được rủi ro.
30. Khi phân tích độ nhạy, nếu một sự thay đổi nhỏ trong một biến số dẫn đến sự thay đổi lớn trong NPV, biến số đó được coi là...
A. Ít rủi ro.
B. Rủi ro cao.
C. Không quan trọng.
D. Ổn định.