1. Loại suy giáp bẩm sinh nào có khả năng hồi phục chức năng tuyến giáp sau một thời gian điều trị?
A. Suy giáp do bất sản tuyến giáp.
B. Suy giáp do lạc chỗ tuyến giáp.
C. Suy giáp thoáng qua.
D. Suy giáp do kháng hormone tuyến giáp.
2. Xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating Hormone) ở trẻ sơ sinh được thực hiện để sàng lọc suy giáp bẩm sinh, thời điểm lấy mẫu máu gót chân lý tưởng nhất là khi nào?
A. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
B. Từ 48 giờ đến 5 ngày sau sinh.
C. Từ 7 đến 10 ngày sau sinh.
D. Sau 1 tháng tuổi.
3. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý lâu dài bệnh suy giáp bẩm sinh?
A. Chỉ cần điều trị trong giai đoạn sơ sinh.
B. Theo dõi định kỳ và điều chỉnh liều lượng levothyroxine khi cần thiết.
C. Không cần theo dõi sau 1 tuổi.
D. Ngừng điều trị khi trẻ đạt chiều cao bình thường.
4. Trong trường hợp suy giáp bẩm sinh do thiếu hụt iodine ở người mẹ, việc bổ sung iodine cho trẻ có hiệu quả không?
A. Không hiệu quả.
B. Có hiệu quả nếu được thực hiện sớm.
C. Chỉ hiệu quả ở trẻ gái.
D. Chỉ hiệu quả ở trẻ trai.
5. Xét nghiệm sàng lọc suy giáp bẩm sinh có ý nghĩa quan trọng vì bệnh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nếu không được điều trị?
A. Vô sinh.
B. Chậm phát triển trí tuệ.
C. Bệnh tim bẩm sinh.
D. Tật nứt đốt sống.
6. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi cho trẻ uống thuốc levothyroxine điều trị suy giáp bẩm sinh?
A. Nghiền thuốc và trộn với sữa chua để dễ uống.
B. Cho trẻ uống thuốc cùng với các loại vitamin khác.
C. Cho trẻ uống thuốc khi đói, tốt nhất là vào buổi sáng.
D. Không cần tuân thủ thời gian uống, miễn là đủ liều trong ngày.
7. Việc giáo dục cho cha mẹ về suy giáp bẩm sinh có vai trò gì?
A. Không quan trọng.
B. Giúp cha mẹ hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị và theo dõi các dấu hiệu bất thường.
C. Chỉ cần bác sĩ điều trị là đủ.
D. Chỉ cần đọc tài liệu là đủ.
8. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra kết quả sàng lọc suy giáp bẩm sinh dương tính giả?
A. Sinh non.
B. Sinh đủ tháng.
C. Cân nặng lúc sinh cao.
D. Mẹ không có bệnh lý tuyến giáp.
9. Trong trường hợp trẻ bị suy giáp bẩm sinh do kháng hormone tuyến giáp, điều trị bằng levothyroxine có hiệu quả không?
A. Có hiệu quả rất tốt.
B. Không hiệu quả hoặc cần liều rất cao.
C. Chỉ hiệu quả ở trẻ gái.
D. Chỉ hiệu quả ở trẻ trai.
10. Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán suy giáp bẩm sinh và bắt đầu điều trị bằng levothyroxine. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi để đánh giá hiệu quả điều trị?
A. Cân nặng của trẻ.
B. Chiều cao của trẻ.
C. Sự phát triển trí tuệ và vận động của trẻ.
D. Màu da của trẻ.
11. Tại sao việc sử dụng sữa đậu nành (sữa công thức từ đậu nành) không được khuyến khích cho trẻ sơ sinh đang điều trị suy giáp bẩm sinh bằng levothyroxine?
A. Sữa đậu nành làm tăng hấp thu levothyroxine.
B. Sữa đậu nành làm giảm hấp thu levothyroxine.
C. Sữa đậu nành gây dị ứng cho trẻ.
D. Sữa đậu nành làm tăng cân quá mức.
12. Điều gì sau đây là đúng về tiên lượng của trẻ suy giáp bẩm sinh được điều trị sớm và đầy đủ?
A. Luôn có chậm phát triển trí tuệ.
B. Có thể phát triển hoàn toàn bình thường.
C. Luôn có các vấn đề về tim mạch.
D. Luôn có các vấn đề về xương khớp.
13. Một bà mẹ bị bệnh Basedow (cường giáp) đang điều trị bằng thuốc kháng giáp trạng, điều này có thể ảnh hưởng đến con của cô ấy như thế nào?
A. Con có nguy cơ bị cường giáp bẩm sinh.
B. Con có nguy cơ bị suy giáp bẩm sinh.
C. Con không bị ảnh hưởng gì.
D. Con có nguy cơ bị cả cường giáp và suy giáp.
14. Một trẻ sơ sinh có kết quả sàng lọc suy giáp bẩm sinh bất thường (TSH cao). Bước tiếp theo cần làm gì?
A. Bắt đầu điều trị bằng levothyroxine ngay lập tức.
B. Lặp lại xét nghiệm TSH và FT4 để xác nhận.
C. Chờ đến khi trẻ có triệu chứng lâm sàng.
D. Không cần làm gì cả.
15. Điều trị suy giáp bẩm sinh cần được bắt đầu càng sớm càng tốt để ngăn ngừa tổn thương não, thời gian vàng để bắt đầu điều trị thay thế hormone tuyến giáp là khi nào?
A. Trong vòng 1 tháng sau sinh.
B. Trong vòng 2 tuần sau sinh.
C. Trong vòng 3 tháng sau sinh.
D. Trong vòng 6 tháng sau sinh.
16. Một trẻ sơ sinh có kết quả sàng lọc suy giáp bẩm sinh TSH tăng cao nhẹ (5-10 mIU/L), FT4 bình thường. Xử trí phù hợp nhất là gì?
A. Bắt đầu điều trị ngay lập tức với liều levothyroxine cao.
B. Theo dõi sát và xét nghiệm lại TSH, FT4 sau 2 tuần.
C. Chỉ cần theo dõi cân nặng và chiều cao của trẻ.
D. Không cần can thiệp gì.
17. Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán suy giáp bẩm sinh có nồng độ TSH cao và T4 thấp. Biện pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bổ sung iodine cho mẹ đang cho con bú.
B. Truyền máu.
C. Điều trị bằng levothyroxine.
D. Theo dõi mà không can thiệp.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây suy giáp bẩm sinh?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp tự miễn.
B. Mẹ bị bệnh Basedow (cường giáp).
C. Sinh non.
D. Cân nặng lúc sinh cao.
19. Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán suy giáp bẩm sinh. Cha mẹ lo lắng về ảnh hưởng của bệnh đến sự phát triển của con. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Không cần lo lắng, bệnh sẽ tự khỏi.
B. Điều trị sớm và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ có thể giúp trẻ phát triển bình thường.
C. Không có cách nào để cải thiện tình trạng này.
D. Nên hạn chế cho trẻ vận động.
20. Đâu là một dấu hiệu lâm sàng thường gặp ở trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh?
A. Tăng động.
B. Thóp trước rộng.
C. Tiêu chảy.
D. Nhịp tim nhanh.
21. Trong trường hợp trẻ bị suy giáp bẩm sinh do bất thường tuyến yên, hormone nào khác cũng có thể bị thiếu hụt?
A. Insulin.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Testosterone.
D. Estrogen.
22. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp bẩm sinh trên toàn thế giới là gì?
A. Thiếu hụt iodine ở người mẹ.
B. Bất thường tuyến yên.
C. Bất sản hoặc lạc chỗ tuyến giáp.
D. Kháng hormone tuyến giáp.
23. Nguyên nhân ít gặp gây suy giáp bẩm sinh là do đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp. Đột biến gen nào sau đây có thể gây ra tình trạng này?
A. Gen CFTR.
B. Gen PAX8.
C. Gen HBB.
D. Gen FMR1.
24. Loại hormone tuyến giáp nào thường được sử dụng để điều trị thay thế ở trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh?
A. Liothyronine (T3).
B. Levothyroxine (T4).
C. Triiodothyronine (T2).
D. Calcitonin.
25. Mục tiêu chính của việc điều trị suy giáp bẩm sinh là gì?
A. Duy trì nồng độ TSH ở mức cao.
B. Duy trì nồng độ T4 tự do (Free T4) ở mức bình thường.
C. Giảm cân cho trẻ.
D. Tăng chiều cao tối đa cho trẻ.
26. Đâu là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của suy giáp bẩm sinh không được điều trị?
A. Bệnh còi xương.
B. Phù niêm (Myxedema coma).
C. Bệnh đái tháo đường.
D. Bệnh tăng huyết áp.
27. Ở những vùng thiếu iodine, biện pháp phòng ngừa suy giáp bẩm sinh hiệu quả nhất là gì?
A. Bổ sung vitamin D.
B. Iod hóa muối ăn.
C. Tăng cường sử dụng thực phẩm chức năng.
D. Tiêm phòng vaccine.
28. Ngoài xét nghiệm TSH và FT4, xét nghiệm nào khác có thể được sử dụng để chẩn đoán suy giáp bẩm sinh?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tuyến giáp.
C. Công thức máu.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
29. Xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) thường được sử dụng để đánh giá nguyên nhân gây suy giáp bẩm sinh, nồng độ Tg thấp gợi ý điều gì?
A. Tuyến giáp hoạt động quá mức.
B. Có kháng thể kháng tuyến giáp.
C. Tuyến giáp không phát triển (bất sản).
D. Thiếu iodine.
30. Trong quá trình theo dõi điều trị suy giáp bẩm sinh, tần suất kiểm tra chức năng tuyến giáp (TSH, FT4) ở trẻ trong giai đoạn 3 năm đầu đời thường là bao lâu?
A. Mỗi năm một lần.
B. Mỗi 6 tháng một lần.
C. Mỗi 1-3 tháng một lần.
D. Chỉ kiểm tra khi có triệu chứng bất thường.