Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Dinh Dưỡng 2

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 2

1. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng vệ sinh an toàn thực phẩm trong gia đình, góp phần phòng ngừa suy dinh dưỡng?

A. Chỉ cần rửa tay trước khi ăn.
B. Sử dụng nguồn nước sạch để chế biến thực phẩm, rửa tay thường xuyên và bảo quản thực phẩm đúng cách.
C. Không cần quan tâm đến hạn sử dụng của thực phẩm.
D. Để thực phẩm sống và chín lẫn lộn trong tủ lạnh.

2. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

A. Chỉ tập trung vào việc nhập khẩu thực phẩm từ nước ngoài.
B. Khuyến khích sản xuất và tiêu thụ các loại thực phẩm địa phương giàu dinh dưỡng.
C. Chỉ sử dụng các loại thực phẩm chế biến sẵn đắt tiền.
D. Bỏ qua các kiến thức và tập quán dinh dưỡng truyền thống.

3. Tại sao việc giáo dục dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Vì nó giúp phụ nữ mang thai có kiến thức để chăm sóc bản thân và thai nhi tốt hơn, tạo nền tảng dinh dưỡng vững chắc cho trẻ từ trong bụng mẹ.
B. Vì nó giúp phụ nữ mang thai có thêm việc làm.
C. Vì nó giúp giảm chi phí khám thai.
D. Vì nó giúp tăng số lượng bác sĩ sản khoa.

4. Khi đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một đứa trẻ, điều gì quan trọng hơn: chỉ số cân nặng hiện tại hay xu hướng tăng trưởng cân nặng theo thời gian?

A. Chỉ số cân nặng hiện tại, vì nó cho biết tình trạng dinh dưỡng ngay tại thời điểm đó.
B. Xu hướng tăng trưởng cân nặng theo thời gian, vì nó phản ánh quá trình phát triển và dinh dưỡng của trẻ.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có yếu tố nào quan trọng cả.

5. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc giải quyết tình trạng suy dinh dưỡng ở các vùng khó khăn?

A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính, nhân lực và cơ sở vật chất.
B. Sự thiếu hụt các loại thực phẩm chức năng.
C. Sự thiếu hụt các chương trình truyền hình về dinh dưỡng.
D. Sự thiếu hụt các bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng.

6. Đâu là một biện pháp phòng ngừa suy dinh dưỡng thứ phát (do bệnh tật) ở trẻ em?

A. Cho trẻ ăn dặm sớm trước 4 tháng tuổi.
B. Tiêm chủng đầy đủ để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng.
C. Hạn chế cho trẻ vận động thể chất.
D. Không cần quan tâm đến vệ sinh cá nhân và môi trường.

7. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu sắt, giúp phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt - một nguyên nhân phổ biến gây suy dinh dưỡng?

A. Vitamin D.
B. Vitamin C.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin A.

8. Chỉ số nhân trắc học nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi?

A. Huyết áp.
B. Chiều cao theo tuổi (Height-for-age).
C. Nhịp tim.
D. Đường huyết.

9. Tại sao việc theo dõi tăng trưởng của trẻ em lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng?

A. Vì nó giúp phát hiện sớm các dấu hiệu chậm phát triển và can thiệp kịp thời.
B. Vì nó giúp cha mẹ khoe với hàng xóm về cân nặng của con.
C. Vì nó giúp chính phủ thu thập số liệu thống kê.
D. Vì nó giúp các công ty sữa bán được nhiều sản phẩm hơn.

10. Đâu là một yếu tố môi trường có thể góp phần vào suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Tiếp cận dễ dàng với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu.
B. Hệ thống vệ sinh kém và nguồn nước ô nhiễm.
C. Chính sách hỗ trợ dinh dưỡng đầy đủ từ chính phủ.
D. Giáo dục dinh dưỡng tốt cho các bà mẹ.

11. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra bệnh bướu cổ và ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ ở trẻ em?

A. Sắt.
B. Kẽm.
C. Iốt.
D. Vitamin A.

12. Nếu một đứa trẻ có biểu hiện suy dinh dưỡng, bước đầu tiên cần làm là gì?

A. Tự ý mua thuốc bổ cho trẻ uống.
B. Đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và đánh giá tình trạng dinh dưỡng.
C. Cho trẻ ăn thật nhiều thức ăn bổ dưỡng.
D. Cách ly trẻ khỏi bạn bè để tránh lây bệnh.

13. Vitamin D có vai trò gì trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng và phát triển chiều cao ở trẻ em?

A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giúp hấp thu canxi và phốt pho, cần thiết cho sự phát triển xương.
C. Giúp cải thiện thị lực.
D. Giúp tăng cường trí nhớ.

14. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con bị suy dinh dưỡng?

A. Chỉ đưa ra các khuyến nghị chung chung về dinh dưỡng.
B. Đưa ra lời khuyên cụ thể, phù hợp với hoàn cảnh gia đình và nguồn lực sẵn có.
C. Yêu cầu bà mẹ phải mua các loại thực phẩm đắt tiền.
D. Chỉ tập trung vào việc điều trị bằng thuốc.

15. Đâu là dấu hiệu **không** phải là biểu hiện của suy dinh dưỡng thể phù (kwashiorkor) ở trẻ em?

A. Phù ở chân, tay và mặt.
B. Tóc dễ rụng và đổi màu.
C. Bụng phình to.
D. Cân nặng tăng nhanh.

16. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phục hồi chức năng cho trẻ bị suy dinh dưỡng?

A. Chỉ tập trung vào việc tăng cân nhanh chóng.
B. Cải thiện tình trạng dinh dưỡng, phục hồi chức năng thể chất và tinh thần, đồng thời phòng ngừa tái phát.
C. Cách ly trẻ khỏi cộng đồng để tránh lây nhiễm.
D. Chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng đi kèm.

17. Tại sao việc cải thiện vệ sinh môi trường lại có thể giúp giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Vì nó giúp trẻ em thông minh hơn.
B. Vì nó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, là nguyên nhân gây suy dinh dưỡng.
C. Vì nó giúp trẻ em ngủ ngon hơn.
D. Vì nó giúp trẻ em có nhiều đồ chơi hơn.

18. Tình trạng thiếu vitamin A có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây ở trẻ em?

A. Bệnh còi xương.
B. Khô mắt và mù lòa.
C. Bệnh scurvy.
D. Bệnh beriberi.

19. Đâu là một biện pháp can thiệp dinh dưỡng quan trọng cho trẻ em bị tiêu chảy kéo dài?

A. Nhịn ăn để giảm tải cho hệ tiêu hóa.
B. Tiếp tục cho trẻ ăn uống bình thường, bù nước và điện giải đầy đủ.
C. Chỉ cho trẻ uống nước lọc.
D. Cho trẻ uống kháng sinh ngay lập tức.

20. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, quan trọng cho sự phát triển của trẻ em?

A. Bột sắn dây.
B. Rau muống.
C. Trứng.
D. Đường.

21. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 4 tháng.
C. 6 tháng.
D. 9 tháng.

22. Chương trình nào sau đây thường được triển khai để giải quyết tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng ở quy mô lớn?

A. Chương trình giáo dục thể chất.
B. Chương trình phòng chống bạo lực gia đình.
C. Chương trình bổ sung vi chất dinh dưỡng (ví dụ: vitamin A, sắt) cho trẻ em và phụ nữ có thai.
D. Chương trình phát triển kinh tế nông thôn.

23. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một chương trình can thiệp dinh dưỡng cộng đồng đang hoạt động hiệu quả?

A. Số lượng trẻ em suy dinh dưỡng trong cộng đồng giảm xuống.
B. Số lượng tờ rơi tuyên truyền được phát ra tăng lên.
C. Số lượng nhân viên y tế được tuyển dụng tăng lên.
D. Số lượng cuộc họp được tổ chức tăng lên.

24. Đâu là biện pháp can thiệp dinh dưỡng **không** phù hợp cho trẻ bị suy dinh dưỡng nặng?

A. Cho ăn lại từ từ với thức ăn dễ tiêu hóa.
B. Bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết.
C. Truyền dịch và điện giải nếu cần thiết.
D. Cho ăn một lượng lớn thức ăn giàu năng lượng ngay từ đầu.

25. Khi nào thì trẻ sinh non có nguy cơ bị suy dinh dưỡng cao hơn so với trẻ sinh đủ tháng?

A. Trẻ sinh non không có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn.
B. Trẻ sinh non có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn do các cơ quan chưa phát triển đầy đủ và khả năng hấp thu dinh dưỡng kém.
C. Trẻ sinh non chỉ có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn khi được nuôi bằng sữa công thức.
D. Trẻ sinh non chỉ có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn khi mẹ bị bệnh.

26. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em trong giai đoạn ăn dặm?

A. Chỉ cho trẻ ăn bột gạo pha loãng để dễ tiêu hóa.
B. Cho trẻ ăn bổ sung đa dạng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và đảm bảo vệ sinh.
C. Hạn chế cho trẻ ăn thịt và cá để tránh dị ứng.
D. Chỉ cần cho trẻ bú mẹ hoàn toàn đến 12 tháng tuổi.

27. Tại sao việc lồng ghép các chương trình dinh dưỡng với các chương trình phát triển kinh tế - xã hội khác lại quan trọng?

A. Vì nó giúp tiết kiệm chi phí.
B. Vì nó giúp giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của suy dinh dưỡng một cách bền vững hơn.
C. Vì nó giúp tăng số lượng nhân viên y tế.
D. Vì nó giúp các chương trình dễ được tài trợ hơn.

28. Tổ chức nào sau đây thuộc Liên Hợp Quốc có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng và an ninh lương thực trên toàn cầu?

A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).
C. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO).
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Đâu là một yếu tố kinh tế xã hội có thể góp phần làm tăng tỷ lệ suy dinh dưỡng ở một cộng đồng?

A. Mức sống kinh tế cao và tiếp cận dễ dàng với thực phẩm.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và nghèo đói.
C. Hệ thống giáo dục tốt và nhận thức cao về dinh dưỡng.
D. Chính sách hỗ trợ dinh dưỡng hiệu quả từ chính phủ.

30. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của một chương trình can thiệp dinh dưỡng cộng đồng?

A. Chỉ tập trung vào việc phân phát thực phẩm miễn phí.
B. Sự tham gia tích cực của cộng đồng và sự phối hợp giữa các ban ngành liên quan.
C. Áp đặt các biện pháp can thiệp từ bên ngoài mà không tham khảo ý kiến của người dân.
D. Chỉ sử dụng các phương pháp can thiệp đắt tiền và phức tạp.

1 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

1. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng vệ sinh an toàn thực phẩm trong gia đình, góp phần phòng ngừa suy dinh dưỡng?

2 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

3 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

3. Tại sao việc giáo dục dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em?

4 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

4. Khi đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một đứa trẻ, điều gì quan trọng hơn: chỉ số cân nặng hiện tại hay xu hướng tăng trưởng cân nặng theo thời gian?

5 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc giải quyết tình trạng suy dinh dưỡng ở các vùng khó khăn?

6 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là một biện pháp phòng ngừa suy dinh dưỡng thứ phát (do bệnh tật) ở trẻ em?

7 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

7. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu sắt, giúp phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt - một nguyên nhân phổ biến gây suy dinh dưỡng?

8 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

8. Chỉ số nhân trắc học nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi?

9 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

9. Tại sao việc theo dõi tăng trưởng của trẻ em lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một yếu tố môi trường có thể góp phần vào suy dinh dưỡng ở trẻ em?

11 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

11. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra bệnh bướu cổ và ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ ở trẻ em?

12 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

12. Nếu một đứa trẻ có biểu hiện suy dinh dưỡng, bước đầu tiên cần làm là gì?

13 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

13. Vitamin D có vai trò gì trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng và phát triển chiều cao ở trẻ em?

14 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con bị suy dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu là dấu hiệu **không** phải là biểu hiện của suy dinh dưỡng thể phù (kwashiorkor) ở trẻ em?

16 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phục hồi chức năng cho trẻ bị suy dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao việc cải thiện vệ sinh môi trường lại có thể giúp giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

18 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

18. Tình trạng thiếu vitamin A có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây ở trẻ em?

19 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là một biện pháp can thiệp dinh dưỡng quan trọng cho trẻ em bị tiêu chảy kéo dài?

20 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

20. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, quan trọng cho sự phát triển của trẻ em?

21 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

21. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?

22 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

22. Chương trình nào sau đây thường được triển khai để giải quyết tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng ở quy mô lớn?

23 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một chương trình can thiệp dinh dưỡng cộng đồng đang hoạt động hiệu quả?

24 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là biện pháp can thiệp dinh dưỡng **không** phù hợp cho trẻ bị suy dinh dưỡng nặng?

25 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

25. Khi nào thì trẻ sinh non có nguy cơ bị suy dinh dưỡng cao hơn so với trẻ sinh đủ tháng?

26 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em trong giai đoạn ăn dặm?

27 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

27. Tại sao việc lồng ghép các chương trình dinh dưỡng với các chương trình phát triển kinh tế - xã hội khác lại quan trọng?

28 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

28. Tổ chức nào sau đây thuộc Liên Hợp Quốc có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng và an ninh lương thực trên toàn cầu?

29 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một yếu tố kinh tế xã hội có thể góp phần làm tăng tỷ lệ suy dinh dưỡng ở một cộng đồng?

30 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của một chương trình can thiệp dinh dưỡng cộng đồng?