Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sốc Sản Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sốc Sản Khoa

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sốc Sản Khoa

1. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sốc phản vệ trong sản khoa?

A. Tiền sử dị ứng.
B. Đa sản.
C. Mổ lấy thai.
D. Sản giật.

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu sớm của sốc giảm thể tích?

A. Mạch nhanh.
B. Huyết áp tụt.
C. Da niêm mạc nhợt nhạt.
D. Vật vã, kích thích.

3. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất của sốc giảm thể tích trong sản khoa?

A. Vỡ tử cung.
B. Băng huyết sau sinh.
C. Thuyên tắc ối.
D. Nhiễm trùng huyết.

4. Đâu là một trong những yếu tố tiên lượng xấu ở bệnh nhân sốc sản khoa?

A. Tuổi thai > 37 tuần.
B. Sốc xảy ra sớm sau sinh.
C. Đáp ứng tốt với điều trị ban đầu.
D. Có bệnh lý nội khoa đi kèm.

5. Trong sốc phản vệ, thuốc nào sau đây được sử dụng đầu tay?

A. Dexamethasone.
B. Adrenaline (Epinephrine).
C. Diphenhydramine.
D. Salbutamol.

6. Trong sốc phản vệ, thứ tự ưu tiên các bước xử trí là:

A. Ngừng thuốc nghi ngờ -> Đặt đường truyền tĩnh mạch -> Tiêm Adrenaline -> Thở oxy.
B. Thở oxy -> Tiêm Adrenaline -> Ngừng thuốc nghi ngờ -> Đặt đường truyền tĩnh mạch.
C. Ngừng thuốc nghi ngờ -> Thở oxy -> Tiêm Adrenaline -> Đặt đường truyền tĩnh mạch.
D. Đặt đường truyền tĩnh mạch -> Thở oxy -> Ngừng thuốc nghi ngờ -> Tiêm Adrenaline.

7. Loại dịch truyền nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong sốc giảm thể tích?

A. Dung dịch keo (ví dụ: Albumin).
B. Dung dịch tinh thể (ví dụ: Ringer Lactate).
C. Dung dịch ưu trương (ví dụ: NaCl 3%).
D. Máu toàn phần.

8. Trong thuyên tắc ối, cơ chế chính gây sốc là do:

A. Tắc nghẽn cơ học tuần hoàn phổi.
B. Phản ứng phản vệ.
C. Suy tim cấp.
D. Co thắt mạch phổi và suy hô hấp.

9. Thuốc vận mạch nào sau đây thường được sử dụng trong sốc nhiễm trùng?

A. Dobutamine.
B. Adrenaline (Epinephrine).
C. Norepinephrine.
D. Vasopressin.

10. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây sốc nhiễm trùng ở sản phụ?

A. Viêm phổi.
B. Viêm nội mạc tử cung sau sinh.
C. Nhiễm trùng vết mổ lấy thai.
D. Viêm bể thận.

11. Trong xử trí sốc sản khoa, việc xác định sớm và điều trị nguyên nhân có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng bằng hồi sức ban đầu.
B. Quan trọng nhất để giải quyết triệt để tình trạng sốc.
C. Chỉ quan trọng sau khi đã ổn định huyết động.
D. Chỉ quan trọng trong sốc nhiễm trùng.

12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp chẩn đoán phân biệt sốc tim và sốc giảm thể tích?

A. Điện tim đồ (ECG).
B. Siêu âm tim.
C. Công thức máu.
D. Khí máu động mạch.

13. Tiêu chuẩn chẩn đoán sốc nhiễm trùng theo Hội nghị đồng thuận Sepsis-3 bao gồm:

A. Huyết áp tụt < 90 mmHg và lactate > 2 mmol/L.
B. Huyết áp tụt < 90 mmHg hoặc cần thuốc vận mạch để duy trì MAP > 65 mmHg và lactate > 2 mmol/L.
C. Sốt cao > 38.5°C và bạch cầu > 12.000/mm3.
D. Nhịp tim nhanh > 100 lần/phút và thở nhanh > 20 lần/phút.

14. Đâu KHÔNG phải là biện pháp hỗ trợ hô hấp trong điều trị sốc sản khoa?

A. Thở oxy qua mặt nạ.
B. Thở oxy dòng cao (HFNC).
C. Đặt nội khí quản và thở máy.
D. Truyền dịch nhanh.

15. Xét nghiệm D-dimer có giá trị như thế nào trong chẩn đoán thuyên tắc ối?

A. Độ nhạy cao, độ đặc hiệu cao.
B. Độ nhạy cao, độ đặc hiệu thấp.
C. Độ nhạy thấp, độ đặc hiệu cao.
D. Độ nhạy thấp, độ đặc hiệu thấp.

16. Đâu là mục tiêu chính của hồi sức cấp cứu ban đầu trong sốc sản khoa?

A. Tìm ra nguyên nhân gây sốc.
B. Ổn định huyết động và đảm bảo oxy hóa.
C. Liên hệ hội chẩn với các chuyên khoa khác.
D. Hoàn tất các xét nghiệm cận lâm sàng.

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong xử trí sốc sản khoa nói chung?

A. Thở oxy.
B. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
C. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
D. Bồi hoàn thể tích tuần hoàn.

18. Trong sốc giảm thể tích, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất máu nặng cần truyền máu?

A. Mạch nhanh > 100 lần/phút.
B. Huyết áp tâm thu < 100 mmHg.
C. Hemoglobin < 7 g/dL.
D. SpO2 < 95%.

19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp chẩn đoán phân biệt sốc giảm thể tích và sốc phân bố?

A. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP).
B. Siêu âm tim.
C. Điện tim đồ (ECG).
D. Công thức máu.

20. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của sốc kéo dài?

A. Suy đa tạng.
B. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
C. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS).
D. Viêm tắc tĩnh mạch nông.

21. Đâu là mục tiêu của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân sốc nhiễm trùng?

A. < 180 mg/dL.
B. < 150 mg/dL.
C. < 110 mg/dL.
D. < 80 mg/dL.

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ sốc nhiễm trùng sau sinh?

A. Vệ sinh tầng sinh môn sạch sẽ.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng sau mổ lấy thai có chỉ định.
C. Kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường thai kỳ.
D. Khuyến khích sản phụ vận động sớm sau sinh.

23. Trong sốc tim, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo?

A. Sử dụng thuốc vận mạch.
B. Hạn chế dịch truyền.
C. Sử dụng lợi tiểu.
D. Truyền nhanh dịch tinh thể.

24. Mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) cần đạt được trong điều trị sốc nhiễm trùng là:

A. > 55 mmHg.
B. > 65 mmHg.
C. > 75 mmHg.
D. > 85 mmHg.

25. Khi nào cần xem xét chuyển sản phụ bị sốc đến tuyến cao hơn?

A. Khi đã ổn định được các dấu hiệu sinh tồn.
B. Khi không đáp ứng với điều trị ban đầu.
C. Khi có đủ máu để truyền.
D. Khi có người nhà đi cùng.

26. Nguyên nhân nào sau đây ít gây sốc tắc mạch trong sản khoa?

A. Thuyên tắc ối.
B. Thuyên tắc khí.
C. Thuyên tắc do huyết khối tĩnh mạch sâu.
D. Thuyên tắc do vỡ u nang buồng trứng.

27. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá đáp ứng điều trị sốc?

A. Huyết áp.
B. Nhịp tim.
C. Lượng nước tiểu.
D. Độ bão hòa oxy mao mạch (SpO2).

28. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong xử trí ban đầu sốc giảm thể tích do băng huyết sau sinh?

A. Truyền máu khẩn cấp.
B. Sử dụng thuốc co hồi tử cung.
C. Ép tử cung ngoài thành bụng.
D. Bồi hoàn thể tích tuần hoàn bằng dịch tinh thể.

29. Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong thuyên tắc ối?

A. Hồi sức tim phổi (CPR).
B. Truyền máu và các chế phẩm máu.
C. Sử dụng thuốc vận mạch.
D. Sử dụng Heparin.

30. Xét nghiệm khí máu động mạch giúp đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong sốc?

A. Tình trạng toan kiềm.
B. Nồng độ lactate.
C. Áp lực riêng phần oxy (PaO2).
D. Áp lực riêng phần carbon dioxide (PaCO2).

1 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sốc phản vệ trong sản khoa?

2 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu sớm của sốc giảm thể tích?

3 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất của sốc giảm thể tích trong sản khoa?

4 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là một trong những yếu tố tiên lượng xấu ở bệnh nhân sốc sản khoa?

5 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

5. Trong sốc phản vệ, thuốc nào sau đây được sử dụng đầu tay?

6 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

6. Trong sốc phản vệ, thứ tự ưu tiên các bước xử trí là:

7 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

7. Loại dịch truyền nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong sốc giảm thể tích?

8 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

8. Trong thuyên tắc ối, cơ chế chính gây sốc là do:

9 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

9. Thuốc vận mạch nào sau đây thường được sử dụng trong sốc nhiễm trùng?

10 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây sốc nhiễm trùng ở sản phụ?

11 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

11. Trong xử trí sốc sản khoa, việc xác định sớm và điều trị nguyên nhân có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp chẩn đoán phân biệt sốc tim và sốc giảm thể tích?

13 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

13. Tiêu chuẩn chẩn đoán sốc nhiễm trùng theo Hội nghị đồng thuận Sepsis-3 bao gồm:

14 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu KHÔNG phải là biện pháp hỗ trợ hô hấp trong điều trị sốc sản khoa?

15 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

15. Xét nghiệm D-dimer có giá trị như thế nào trong chẩn đoán thuyên tắc ối?

16 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là mục tiêu chính của hồi sức cấp cứu ban đầu trong sốc sản khoa?

17 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong xử trí sốc sản khoa nói chung?

18 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

18. Trong sốc giảm thể tích, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất máu nặng cần truyền máu?

19 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp chẩn đoán phân biệt sốc giảm thể tích và sốc phân bố?

20 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

20. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của sốc kéo dài?

21 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là mục tiêu của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân sốc nhiễm trùng?

22 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ sốc nhiễm trùng sau sinh?

23 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

23. Trong sốc tim, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo?

24 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

24. Mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) cần đạt được trong điều trị sốc nhiễm trùng là:

25 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

25. Khi nào cần xem xét chuyển sản phụ bị sốc đến tuyến cao hơn?

26 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

26. Nguyên nhân nào sau đây ít gây sốc tắc mạch trong sản khoa?

27 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

27. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá đáp ứng điều trị sốc?

28 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

28. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong xử trí ban đầu sốc giảm thể tích do băng huyết sau sinh?

29 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

29. Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong thuyên tắc ối?

30 / 30

Category: Sốc Sản Khoa

Tags: Bộ đề 3

30. Xét nghiệm khí máu động mạch giúp đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong sốc?