1. Loại cơ nào được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ?
A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cả cơ tim và cơ trơn
2. Cơ chế nào giải thích hiện tượng mỏi cơ sau khi vận động gắng sức?
A. Tăng dự trữ glycogen trong cơ.
B. Giảm tích tụ axit lactic và các chất chuyển hóa khác trong cơ.
C. Giảm khả năng dẫn truyền xung thần kinh tại synap thần kinh-cơ.
D. Tăng cường cung cấp oxy cho cơ.
3. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương dây thần kinh phế vị (vagus nerve)?
A. Mất khả năng cảm nhận mùi vị.
B. Mất khả năng vận động các cơ mặt.
C. Rối loạn chức năng tim mạch, tiêu hóa và hô hấp.
D. Mất cảm giác ở tay và chân.
4. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
A. Tế bào thần kinh đệm
B. Neuron
C. Synapse
D. Dây thần kinh
5. Sự khác biệt chính giữa co cơ đẳng trương (isotonic contraction) và co cơ đẳng trường (isometric contraction) là gì?
A. Co cơ đẳng trương tạo ra lực, co cơ đẳng trường tạo ra chuyển động.
B. Co cơ đẳng trương tạo ra chuyển động, co cơ đẳng trường tạo ra lực mà không thay đổi chiều dài cơ.
C. Co cơ đẳng trương chỉ xảy ra ở cơ vân, co cơ đẳng trường chỉ xảy ra ở cơ trơn.
D. Co cơ đẳng trương cần năng lượng, co cơ đẳng trường không cần năng lượng.
6. Phản xạ đầu gối là một ví dụ về loại phản xạ nào?
A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Phản xạ phức tạp
D. Phản xạ học được
7. Loại neuron nào kết nối neuron cảm giác với neuron vận động trong tủy sống?
A. Neuron vận động alpha.
B. Neuron cảm giác.
C. Neuron trung gian (interneuron).
D. Neuron ly tâm (efferent).
8. Dây thần kinh nào dẫn truyền tín hiệu vận động từ não bộ đến các cơ vân của cơ thể?
A. Dây thần kinh cảm giác
B. Dây thần kinh tự chủ
C. Dây thần kinh vận động
D. Dây thần kinh hỗn hợp
9. Tại sao việc luyện tập thể thao và vận động thường xuyên có thể cải thiện khả năng vận động và phối hợp của cơ thể?
A. Vì luyện tập làm tăng số lượng neuron vận động trong não.
B. Vì luyện tập làm tăng kích thước cơ bắp, giúp cơ khỏe hơn.
C. Vì luyện tập làm tăng hiệu quả dẫn truyền xung thần kinh và củng cố các đường dẫn truyền thần kinh liên quan đến vận động.
D. Vì luyện tập làm giảm đau nhức cơ bắp.
10. Cơ chế nào giúp ngăn chặn sự co cơ quá mức và bảo vệ cơ khỏi tổn thương?
A. Phản xạ căng cơ (stretch reflex).
B. Phản xạ gập (flexor reflex).
C. Cơ quan Golgi (Golgi tendon organ).
D. Thoi cơ (muscle spindle).
11. Trong bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (ALS), loại neuron nào bị thoái hóa?
A. Neuron cảm giác.
B. Neuron vận động trên và neuron vận động dưới.
C. Neuron trung gian.
D. Tế bào thần kinh đệm.
12. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các cử động phức tạp và học các kỹ năng vận động mới?
A. Hồi hải mã (hippocampus)
B. Tiểu não (cerebellum)
C. Hạch nền (basal ganglia)
D. Vỏ não vận động (motor cortex)
13. Loại neuron nào truyền tín hiệu từ neuron cảm giác đến hệ thần kinh trung ương?
A. Neuron vận động
B. Neuron trung gian
C. Neuron hướng tâm (afferent)
D. Neuron ly tâm (efferent)
14. Trong cung phản xạ, thành phần nào tiếp nhận kích thích đầu tiên?
A. Neuron cảm giác
B. Neuron vận động
C. Thụ thể
D. Trung tâm thần kinh
15. Cấu trúc nào của tủy sống chứa các neuron vận động alpha, trực tiếp chi phối các sợi cơ vân?
A. Sừng trước
B. Sừng sau
C. Chất trắng
D. Ống trung tâm
16. Sự khác biệt chính giữa đường dẫn truyền vỏ gai (corticospinal tract) và đường dẫn truyền ngoại tháp (extrapyramidal tract) là gì?
A. Đường vỏ gai chi phối vận động tự chủ, đường ngoại tháp chi phối vận động phản xạ.
B. Đường vỏ gai chi phối vận động thô, đường ngoại tháp chi phối vận động tinh vi.
C. Đường vỏ gai chi phối vận động tự ý, đường ngoại tháp chi phối vận động không tự ý và điều chỉnh tư thế.
D. Đường vỏ gai dẫn truyền cảm giác, đường ngoại tháp dẫn truyền vận động.
17. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi về vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian?
A. Thụ thể đau (nociceptors)
B. Thụ thể xúc giác (mechanoreceptors)
C. Thụ thể hóa học (chemoreceptors)
D. Thụ thể bản thể (proprioceptors)
18. Tại sao phản xạ rút lui (withdrawal reflex) lại quan trọng?
A. Giúp duy trì thăng bằng.
B. Giúp bảo vệ cơ thể khỏi các kích thích có hại.
C. Giúp điều hòa nhịp tim.
D. Giúp điều hòa huyết áp.
19. Điều gì xảy ra khi một neuron vận động bị kích thích vượt quá ngưỡng?
A. Neuron bị ức chế và không thể dẫn truyền xung thần kinh.
B. Neuron dẫn truyền xung thần kinh với biên độ tăng dần.
C. Neuron dẫn truyền xung thần kinh theo quy luật "tất cả hoặc không".
D. Neuron dẫn truyền xung thần kinh chậm hơn bình thường.
20. Tổn thương vùng Broca ở não thường dẫn đến rối loạn nào?
A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ (Wernicke"s aphasia)
B. Mất khả năng sản xuất ngôn ngữ (Broca"s aphasia)
C. Mất trí nhớ (amnesia)
D. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt (prosopagnosia)
21. Chất độc botulinum (Botox) ảnh hưởng đến hệ thần kinh vận động như thế nào?
A. Ngăn chặn giải phóng acetylcholine tại synap thần kinh-cơ, gây liệt cơ.
B. Kích thích giải phóng quá mức acetylcholine, gây co giật cơ.
C. Phá hủy neuron vận động.
D. Tăng cường dẫn truyền xung thần kinh.
22. Điều gì xảy ra khi đường dẫn truyền vỏ gai bên (lateral corticospinal tract) bị tổn thương?
A. Mất cảm giác đau và nhiệt.
B. Mất khả năng vận động tự ý ở cùng bên của cơ thể.
C. Mất khả năng vận động tự ý ở phía đối diện của cơ thể.
D. Mất khả năng điều hòa vận động.
23. Tại sao tổn thương tiểu não thường gây ra các triệu chứng như mất điều hòa vận động (ataxia) và run?
A. Vì tiểu não kiểm soát trực tiếp sức mạnh cơ bắp.
B. Vì tiểu não đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối và kiểm soát chính xác các cử động.
C. Vì tiểu não là trung tâm điều khiển cảm giác thăng bằng.
D. Vì tiểu não kiểm soát các vận động tự ý.
24. Cơ chế nào giúp duy trì trương lực cơ ở trạng thái nghỉ, cho phép cơ thể sẵn sàng phản ứng nhanh chóng với các kích thích?
A. Co cơ đẳng trường
B. Co cơ đẳng trương
C. Vòng gamma
D. Ức chế sau synapse
25. Vai trò của tế bào thần kinh đệm (glia) trong hệ thần kinh vận động là gì?
A. Truyền tín hiệu vận động trực tiếp đến cơ.
B. Hình thành myelin bao bọc sợi trục thần kinh, hỗ trợ và bảo vệ neuron.
C. Tiếp nhận và xử lý thông tin cảm giác.
D. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
26. Vai trò của ion canxi (Ca2+) trong quá trình co cơ là gì?
A. Canxi làm giảm ái lực giữa actin và myosin.
B. Canxi liên kết với troponin, làm lộ vị trí liên kết của myosin trên sợi actin, cho phép co cơ xảy ra.
C. Canxi ức chế giải phóng acetylcholine.
D. Canxi làm tăng độ cứng của cơ.
27. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát vận động và thường bị thiếu hụt trong bệnh Parkinson?
A. Serotonin
B. Norepinephrine
C. Dopamine
D. Acetylcholine
28. Vùng não nào chịu trách nhiệm lập kế hoạch, khởi động và kiểm soát các cử động tự chủ?
A. Vỏ não cảm giác (sensory cortex)
B. Hạch nền (basal ganglia)
C. Vỏ não vận động (motor cortex)
D. Đồi thị (thalamus)
29. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc học các chuỗi vận động, chẳng hạn như gõ bàn phím hoặc chơi nhạc cụ?
A. Hồi hải mã (hippocampus).
B. Hạch nền (basal ganglia).
C. Vỏ não vận động (motor cortex).
D. Đồi thị (thalamus).
30. Cấu trúc nào đóng vai trò như một "trạm chuyển tiếp" cho hầu hết các thông tin cảm giác và vận động trước khi đến vỏ não?
A. Hồi hải mã (hippocampus)
B. Hạch nền (basal ganglia)
C. Đồi thị (thalamus)
D. Tiểu não (cerebellum)