Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Vú Lành Tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh Vú Lành Tính

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Vú Lành Tính

1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm kích thước u xơ tuyến vú?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Tamoxifen
D. Vitamin C

2. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lựa chọn điều trị cho đau vú nặng do bệnh vú lành tính?

A. Sử dụng áo ngực hỗ trợ tốt
B. Chế độ ăn ít chất béo
C. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn
D. Phẫu thuật cắt bỏ vú

3. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của thai kỳ đối với bệnh vú lành tính?

A. Thai kỳ luôn làm giảm các triệu chứng
B. Thai kỳ luôn làm tăng các triệu chứng
C. Thai kỳ có thể làm thay đổi các triệu chứng
D. Thai kỳ không ảnh hưởng đến các triệu chứng

4. Đâu là đặc điểm của u nang vú đơn giản trên siêu âm?

A. Có thành dày và bờ không đều
B. Có bóng lưng phía sau
C. Không có hồi âm bên trong (trống âm)
D. Có mạch máu nuôi dưỡng

5. Loại bệnh vú lành tính nào liên quan đến sự hình thành các khối u nhỏ, giống như hạt ở vú, thường trở nên rõ ràng hơn trước kỳ kinh nguyệt?

A. U xơ tuyến vú
B. Thay đổi sợi bọc tuyến
C. Viêm tuyến vú
D. U nhú trong ống dẫn sữa

6. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt bỏ vú dự phòng (prophylactic mastectomy) có thể được xem xét ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính?

A. Đau vú nhẹ
B. U xơ tuyến vú nhỏ
C. Tiền sử gia đình mạnh về ung thư vú và tăng sản không điển hình
D. Tiết dịch núm vú không đáng kể

7. Loại bệnh vú lành tính nào thường gây ra các khối u dạng nang, đau và nhạy cảm ở cả hai vú?

A. U xơ tuyến vú
B. Thay đổi sợi bọc tuyến
C. Viêm tuyến vú
D. U nhú trong ống dẫn sữa

8. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được khuyến cáo cho viêm vú không do nhiễm trùng?

A. Kháng sinh
B. Chườm ấm
C. Phẫu thuật
D. Xạ trị

9. Loại bệnh vú lành tính nào có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú?

A. U xơ tuyến vú
B. Thay đổi sợi bọc tuyến
C. Tăng sản không điển hình
D. Viêm tuyến vú

10. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiết dịch núm vú một bên?

A. Ung thư ống dẫn sữa
B. U nhú trong ống dẫn sữa
C. Viêm tuyến vú
D. Giãn ống dẫn sữa

11. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh vú lành tính?

A. Ngăn ngừa ung thư vú
B. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các khối u
C. Giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống
D. Cải thiện hình dạng vú

12. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của vitamin E trong điều trị bệnh vú lành tính?

A. Luôn hiệu quả trong việc giảm đau
B. Không có bằng chứng về hiệu quả
C. Có thể giúp giảm đau ở một số phụ nữ
D. Làm tăng nguy cơ ung thư vú

13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho u xơ tuyến vú lớn gây khó chịu?

A. Theo dõi định kỳ
B. Sử dụng vitamin E
C. Phẫu thuật cắt bỏ
D. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

14. Một phụ nữ 45 tuổi phát hiện một khối u vú mới. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Tự theo dõi trong vài tháng
B. Chườm ấm
C. Đi khám bác sĩ để được đánh giá
D. Bắt đầu sử dụng vitamin E

15. Đâu là một biện pháp tự chăm sóc có thể giúp giảm đau vú liên quan đến bệnh vú lành tính?

A. Uống nhiều caffeine
B. Mặc áo ngực không hỗ trợ
C. Chườm lạnh hoặc chườm ấm
D. Bỏ qua các triệu chứng

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi u nang vú đơn giản?

A. Sinh thiết hàng tháng
B. Siêu âm định kỳ
C. Chụp nhũ ảnh hàng tuần
D. Không cần theo dõi

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc phân biệt giữa bệnh vú lành tính và ung thư vú?

A. Kích thước khối u
B. Độ tuổi của bệnh nhân
C. Kết quả sinh thiết
D. Mức độ đau

18. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của bệnh vú lành tính?

A. Tiền sử gia đình mắc bệnh vú lành tính
B. Béo phì
C. Sử dụng caffeine
D. Tuổi tác

19. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNAC) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh vú?

A. Đánh giá cấu trúc tổng thể của vú
B. Thu thập tế bào từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi
C. Đo mật độ xương
D. Kiểm tra chức năng tuyến giáp

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau vú liên quan đến bệnh vú lành tính?

A. Tamoxifen
B. Danazol
C. Paracetamol
D. Methotrexate

21. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa u nang vú và khối u đặc?

A. Chụp nhũ ảnh
B. Siêu âm vú
C. MRI vú
D. Xét nghiệm máu

22. Đâu là dấu hiệu lâm sàng thường gặp nhất của bệnh vú lành tính?

A. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt
B. Tiết dịch núm vú màu vàng
C. Sưng hạch nách
D. Thay đổi da vùng vú (da cam)

23. Đâu là yếu tố dự báo quan trọng nhất về nguy cơ ung thư vú ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính?

A. Kích thước khối u
B. Mức độ đau
C. Kết quả sinh thiết trước đó
D. Tiền sử hút thuốc

24. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên sử dụng để đánh giá các khối u vú ở phụ nữ trẻ tuổi (dưới 30 tuổi)?

A. Chụp nhũ ảnh
B. Siêu âm vú
C. MRI vú
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

25. Trong bệnh xơ nang tuyến vú, thay đổi nào sau đây thường xảy ra?

A. Tăng sinh tế bào ác tính
B. Hình thành các nang chứa dịch
C. Giảm mật độ mô vú
D. Tăng tiết sữa

26. Đâu là dấu hiệu gợi ý một khối u vú có khả năng ác tính hơn là lành tính?

A. Khối u mềm, di động
B. Khối u đau khi chạm vào
C. Khối u có bờ không đều, cố định
D. Khối u xuất hiện và biến mất theo chu kỳ kinh nguyệt

27. Điều nào sau đây là đúng về u tuyến (adenoma) của vú?

A. Luôn tiến triển thành ung thư
B. Thường gặp ở phụ nữ mãn kinh
C. Là một loại u lành tính của mô tuyến
D. Không cần theo dõi

28. Điều nào sau đây là đúng về tầm soát ung thư vú ở phụ nữ có bệnh vú lành tính?

A. Không cần tầm soát ung thư vú
B. Tầm soát ung thư vú thường xuyên hơn
C. Tầm soát ung thư vú ít thường xuyên hơn
D. Tầm soát ung thư vú không quan trọng

29. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tiết dịch núm vú màu xanh lá cây hoặc đen?

A. U xơ tuyến vú
B. Giãn ống dẫn sữa
C. Viêm tuyến vú
D. U nang vú

30. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú
B. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế
C. Cho con bú
D. Mang thai nhiều lần

1 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm kích thước u xơ tuyến vú?

2 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

2. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lựa chọn điều trị cho đau vú nặng do bệnh vú lành tính?

3 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

3. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của thai kỳ đối với bệnh vú lành tính?

4 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là đặc điểm của u nang vú đơn giản trên siêu âm?

5 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

5. Loại bệnh vú lành tính nào liên quan đến sự hình thành các khối u nhỏ, giống như hạt ở vú, thường trở nên rõ ràng hơn trước kỳ kinh nguyệt?

6 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

6. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt bỏ vú dự phòng (prophylactic mastectomy) có thể được xem xét ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính?

7 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

7. Loại bệnh vú lành tính nào thường gây ra các khối u dạng nang, đau và nhạy cảm ở cả hai vú?

8 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được khuyến cáo cho viêm vú không do nhiễm trùng?

9 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

9. Loại bệnh vú lành tính nào có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú?

10 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiết dịch núm vú một bên?

11 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh vú lành tính?

12 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

12. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của vitamin E trong điều trị bệnh vú lành tính?

13 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho u xơ tuyến vú lớn gây khó chịu?

14 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

14. Một phụ nữ 45 tuổi phát hiện một khối u vú mới. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

15 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là một biện pháp tự chăm sóc có thể giúp giảm đau vú liên quan đến bệnh vú lành tính?

16 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi u nang vú đơn giản?

17 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc phân biệt giữa bệnh vú lành tính và ung thư vú?

18 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

18. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của bệnh vú lành tính?

19 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

19. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNAC) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh vú?

20 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau vú liên quan đến bệnh vú lành tính?

21 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

21. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa u nang vú và khối u đặc?

22 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là dấu hiệu lâm sàng thường gặp nhất của bệnh vú lành tính?

23 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là yếu tố dự báo quan trọng nhất về nguy cơ ung thư vú ở bệnh nhân có bệnh vú lành tính?

24 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên sử dụng để đánh giá các khối u vú ở phụ nữ trẻ tuổi (dưới 30 tuổi)?

25 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

25. Trong bệnh xơ nang tuyến vú, thay đổi nào sau đây thường xảy ra?

26 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là dấu hiệu gợi ý một khối u vú có khả năng ác tính hơn là lành tính?

27 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

27. Điều nào sau đây là đúng về u tuyến (adenoma) của vú?

28 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

28. Điều nào sau đây là đúng về tầm soát ung thư vú ở phụ nữ có bệnh vú lành tính?

29 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

29. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tiết dịch núm vú màu xanh lá cây hoặc đen?

30 / 30

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?