1. Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế của các tỉnh ven biển Việt Nam?
A. Trồng trọt
B. Chăn nuôi
C. Khai thác khoáng sản
D. Thủy sản
2. Địa điểm du lịch biển nào sau đây nổi tiếng với hoạt động lặn biển ngắm san hô?
A. Sầm Sơn
B. Cửa Lò
C. Nha Trang
D. Đồ Sơn
3. Loại hình du lịch nào sau đây đang được tập trung phát triển mạnh ở các vùng biển đảo Việt Nam?
A. Du lịch công nghiệp
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch tâm linh
4. Quần đảo nào sau đây của Việt Nam nằm gần đường Xích đạo nhất?
A. Quần đảo Hoàng Sa
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Thổ Chu
D. Quần đảo Nam Du
5. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa biển đảo của Việt Nam?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp
B. Phát triển các môn thể thao dưới nước
C. Tổ chức các lễ hội truyền thống
D. Khai thác tài nguyên biển ồ ạt
6. Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn tài nguyên khoáng sản chính ở thềm lục địa Việt Nam?
A. Dầu mỏ
B. Khí đốt
C. Than đá
D. Titan
7. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của mỗi công dân trong việc bảo vệ biển đảo Việt Nam?
A. Khai thác tài nguyên biển một cách tự do
B. Vứt rác bừa bãi trên bãi biển
C. Tìm hiểu và tuyên truyền về chủ quyền biển đảo
D. Thờ ơ với các vấn đề liên quan đến biển đảo
8. Tuyến đường biển quốc tế quan trọng nào đi qua vùng biển Việt Nam?
A. Tuyến đường biển Thái Bình Dương
B. Tuyến đường biển Đại Tây Dương
C. Tuyến đường biển Ấn Độ Dương
D. Tuyến đường biển Nam Hải (Biển Đông)
9. Chính sách nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?
A. Phát triển kinh tế biển
B. Tăng cường hợp tác quốc tế
C. Xây dựng lực lượng quốc phòng
D. Bảo vệ môi trường biển
10. Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của các khu du lịch ven biển Việt Nam?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Ô nhiễm môi trường
C. Cơ sở hạ tầng kém phát triển
D. Nguồn nhân lực thiếu chuyên nghiệp
11. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn ở vùng biển Việt Nam?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng sinh khối
12. Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành du lịch biển?
A. Vùng biển Bắc Bộ
B. Vùng biển Nam Bộ
C. Vùng biển miền Trung
D. Vùng biển Tây Nam
13. Đâu là khu kinh tế ven biển được đánh giá là động lực tăng trưởng quan trọng của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải
B. Khu kinh tế Nghi Sơn
C. Khu kinh tế Vũng Áng
D. Khu kinh tế Dung Quất
14. Theo Luật biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Thềm lục địa
C. Lãnh hải
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải
15. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các đảo với đất liền ở Việt Nam?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường thủy
16. Hệ sinh thái đặc trưng nào sau đây thường được tìm thấy ở các vùng ven biển nhiệt đới của Việt Nam?
A. Rừng thông
B. Rừng ngập mặn
C. Rừng tràm
D. Rừng nguyên sinh
17. Vịnh nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản thiên nhiên thế giới?
A. Vịnh Nha Trang
B. Vịnh Lăng Cô
C. Vịnh Hạ Long
D. Vịnh Vân Phong
18. Tác động tiêu cực nào sau đây do biến đổi khí hậu gây ra ảnh hưởng lớn nhất đến vùng ven biển Việt Nam?
A. Sự gia tăng nhiệt độ
B. Sự suy giảm lượng mưa
C. Nước biển dâng
D. Sự gia tăng động đất
19. Khu dự trữ sinh quyển thế giới nào của Việt Nam nằm ở vùng ven biển?
A. Cát Tiên
B. Đồng Nai
C. Cần Giờ
D. Mũi Cà Mau
20. Để bảo tồn đa dạng sinh học biển, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?
A. Khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản
B. Xây dựng các khu bảo tồn biển
C. Phát triển du lịch biển ồ ạt
D. Xả thải trực tiếp ra biển
21. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển do hoạt động du lịch gây ra?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn
B. Tăng cường quảng bá du lịch
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
D. Giảm giá vé tham quan
22. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở các khu kinh tế ven biển Việt Nam?
A. Công nghiệp chế biến nông sản
B. Công nghiệp khai thác than
C. Công nghiệp đóng tàu
D. Công nghiệp dệt may
23. Đảo nào sau đây thuộc quần đảo Trường Sa của Việt Nam?
A. Đảo Bạch Long Vĩ
B. Đảo Lý Sơn
C. Đảo Song Tử Tây
D. Đảo Cồn Cỏ
24. Vùng biển Việt Nam tiếp giáp với vùng biển của quốc gia nào sau đây?
A. Ấn Độ
B. Thái Lan
C. Hàn Quốc
D. Nhật Bản
25. Loại hình thiên tai nào thường gây thiệt hại lớn nhất cho vùng ven biển Việt Nam?
A. Động đất
B. Sóng thần
C. Bão
D. Núi lửa
26. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc xây dựng các cảng biển nước sâu ở Việt Nam là gì?
A. Phát triển du lịch biển
B. Tăng cường khả năng quốc phòng
C. Thúc đẩy giao thương quốc tế
D. Cải thiện đời sống người dân ven biển
27. Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Kiên Giang
B. Khánh Hòa
C. Bà Rịa - Vũng Tàu
D. Cà Mau
28. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác thủy sản
B. Hạn chế đầu tư vào nuôi trồng thủy sản
C. Áp dụng các quy định về khai thác bền vững
D. Xả thải trực tiếp xuống biển
29. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất?
A. Quảng Ninh
B. Bà Rịa - Vũng Tàu
C. Khánh Hòa
D. Bình Thuận
30. Hòn đảo nào sau đây của Việt Nam được mệnh danh là "đảo ngọc"?
A. Côn Đảo
B. Lý Sơn
C. Phú Quốc
D. Cát Bà