Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bỏng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bỏng

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bỏng

1. Trong trường hợp bỏng do vôi, bạn nên rửa vết bỏng bằng gì?

A. Nước sạch.
B. Dung dịch axit yếu như giấm loãng.
C. Dung dịch bazơ yếu như xà phòng loãng.
D. Cồn.

2. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bỏng?

A. Giảm đau và ngăn ngừa nhiễm trùng.
B. Phục hồi chức năng và thẩm mỹ.
C. Ngăn ngừa biến chứng và sẹo.
D. Tất cả các mục tiêu trên.

3. Đâu là vai trò của dinh dưỡng trong quá trình phục hồi sau bỏng?

A. Cung cấp năng lượng để duy trì hoạt động cơ thể.
B. Hỗ trợ tái tạo mô và phục hồi vết thương.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Đóng vai trò trong tất cả các yếu tố trên.

4. Tại sao cần cẩn trọng khi sử dụng các biện pháp dân gian để điều trị bỏng?

A. Vì các biện pháp dân gian có thể gây nhiễm trùng.
B. Vì các biện pháp dân gian có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
C. Vì các biện pháp dân gian có thể không hiệu quả và làm tổn thương thêm.
D. Tất cả các lý do trên.

5. Tại sao việc kiểm soát cơn đau lại quan trọng trong điều trị bỏng?

A. Vì đau làm chậm quá trình lành vết thương.
B. Vì đau ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
C. Vì đau làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
D. Vì đau ảnh hưởng đến tất cả các yếu tố trên.

6. Một người bị bỏng do nhiệt, quần áo bị dính vào vết bỏng. Bạn nên làm gì?

A. Cố gắng kéo mạnh quần áo ra khỏi vết bỏng.
B. Cắt bỏ phần quần áo xung quanh vết bỏng, để lại phần dính trên da.
C. Ngâm vùng bỏng trong nước lạnh để làm mềm quần áo.
D. Bôi thuốc mỡ lên quần áo để dễ dàng gỡ ra.

7. Tại sao bỏng do xăng dầu thường nghiêm trọng hơn bỏng do nước sôi?

A. Vì xăng dầu có nhiệt độ cao hơn nước sôi.
B. Vì xăng dầu dễ cháy và lan rộng, gây bỏng diện tích lớn.
C. Vì xăng dầu chứa hóa chất độc hại.
D. Vì xăng dầu khó làm mát hơn nước sôi.

8. Khi nào thì việc sử dụng liệu pháp oxy cao áp (HBOT) được cân nhắc trong điều trị bỏng?

A. Đối với tất cả các trường hợp bỏng.
B. Đối với bỏng do điện.
C. Đối với bỏng do hóa chất.
D. Đối với bỏng kèm theo ngộ độc khí carbon monoxide hoặc tổn thương mô sâu.

9. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi sơ cứu bỏng?

A. Làm mát vùng bỏng bằng nước đá.
B. Bôi trực tiếp thuốc mỡ lên vết bỏng.
C. Loại bỏ tác nhân gây bỏng và làm mát vùng bỏng.
D. Chọc vỡ các bọng nước để tránh nhiễm trùng.

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm sẹo sau bỏng?

A. Sử dụng kem chống nắng.
B. Massage vết sẹo.
C. Bôi nghệ tươi lên vết sẹo.
D. Sử dụng băng ép.

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết bỏng?

A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vết bỏng.
B. Che phủ vết bỏng bằng băng gạc sạch.
C. Rửa tay sạch trước khi chạm vào vết bỏng.
D. Tất cả các biện pháp trên.

12. Loại băng gạc nào được ưu tiên sử dụng để che phủ vết bỏng?

A. Băng gạc khô, dính.
B. Băng gạc có chứa thuốc sát trùng mạnh.
C. Băng gạc vô trùng, không dính.
D. Băng gạc bằng vải bông.

13. Tại sao bỏng ở mặt, cổ, bàn tay, bàn chân và bộ phận sinh dục thường được xem là nghiêm trọng hơn các vị trí khác?

A. Vì da ở những vị trí này mỏng hơn.
B. Vì những vị trí này dễ bị nhiễm trùng hơn.
C. Vì bỏng ở những vị trí này có thể ảnh hưởng đến chức năng quan trọng và gây sẹo co rút.
D. Vì những vị trí này ít được che chắn hơn.

14. Bỏng độ mấy được xem là bỏng nặng và cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức?

A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2 diện tích nhỏ hơn 5%.
C. Bỏng độ 2 diện tích lớn hơn 20% hoặc bỏng độ 3.
D. Bỏng độ 1 và độ 2 diện tích nhỏ hơn 10%.

15. Tại sao việc duy trì đủ nước cho cơ thể lại quan trọng trong quá trình phục hồi sau bỏng?

A. Vì bỏng gây mất nước qua da.
B. Vì nước giúp vận chuyển chất dinh dưỡng đến các mô bị tổn thương.
C. Vì nước giúp duy trì huyết áp ổn định.
D. Tất cả các lý do trên.

16. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu bỏng hóa chất?

A. Cởi bỏ quần áo dính hóa chất.
B. Rửa vùng bỏng bằng nhiều nước sạch.
C. Trung hòa hóa chất bằng axit hoặc bazơ.
D. Gọi cấp cứu hoặc đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.

17. Loại bỏng nào sau đây có nguy cơ gây ra các vấn đề về hô hấp?

A. Bỏng ở chân.
B. Bỏng ở tay.
C. Bỏng ở mặt.
D. Bỏng đường hô hấp do hít phải khói.

18. Khi nào cần chuyển nạn nhân bỏng đến đơn vị điều trị bỏng chuyên sâu?

A. Khi bỏng độ 1.
B. Khi bỏng độ 2 diện tích nhỏ hơn 10%.
C. Khi bỏng độ 3 hoặc bỏng ở các vị trí đặc biệt như mặt, cổ, tay, chân, bộ phận sinh dục.
D. Khi bỏng do cháy nắng.

19. Khi nào cần sử dụng phương pháp "quy tắc số 9" để ước tính diện tích bỏng?

A. Khi bỏng ở trẻ em.
B. Khi bỏng độ 1.
C. Khi bỏng diện rộng ở người lớn.
D. Khi bỏng do hóa chất.

20. Tại sao trẻ em và người lớn tuổi dễ bị biến chứng nghiêm trọng hơn do bỏng?

A. Vì da của họ mỏng hơn.
B. Vì hệ miễn dịch của họ yếu hơn.
C. Vì khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của họ kém hơn.
D. Tất cả các lý do trên.

21. Trong trường hợp bỏng do điện, điều quan trọng nhất cần làm trước khi tiếp cận nạn nhân là gì?

A. Kiểm tra mạch và hô hấp của nạn nhân.
B. Ngắt nguồn điện.
C. Di chuyển nạn nhân đến nơi an toàn.
D. Gọi cấp cứu.

22. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bỏng cho trẻ em?

A. Kiểm tra nhiệt độ nước tắm trước khi cho trẻ tắm.
B. Để các vật dụng nóng xa tầm tay trẻ em.
C. Sử dụng khóa an toàn cho bếp và lò nướng.
D. Tất cả các biện pháp trên.

23. Khi bị bỏng nắng, biện pháp nào sau đây giúp giảm đau và làm dịu da?

A. Bôi kem chống nắng.
B. Uống nhiều nước.
C. Đắp khăn mát lên vùng da bị bỏng.
D. Tất cả các biện pháp trên, trừ bôi kem chống nắng (chỉ dùng trước khi ra nắng).

24. Điều gì KHÔNG nên làm với bọng nước hình thành do bỏng?

A. Chọc vỡ bọng nước.
B. Che phủ bọng nước bằng băng gạc.
C. Theo dõi bọng nước để phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Giữ bọng nước sạch và khô.

25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tử vong do bỏng?

A. Tuổi cao.
B. Diện tích bỏng lớn.
C. Có bệnh lý nền.
D. Tất cả các yếu tố trên.

26. Điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của bỏng?

A. Xác định nguyên nhân gây bỏng.
B. Ước tính diện tích và độ sâu của bỏng.
C. Đo nhiệt độ cơ thể nạn nhân.
D. Kiểm tra tiền sử bệnh của nạn nhân.

27. Trong trường hợp bỏng do hít phải khói, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nguy hiểm và cần cấp cứu ngay lập tức?

A. Ho.
B. Khàn tiếng.
C. Khó thở, thở rít.
D. Đau họng.

28. Phân biệt bỏng độ 2 và bỏng độ 3 dựa trên đặc điểm nào?

A. Bỏng độ 2 chỉ gây đỏ da, bỏng độ 3 gây phồng rộp.
B. Bỏng độ 2 gây tổn thương lớp biểu bì và một phần真皮, bỏng độ 3 phá hủy toàn bộ lớp da và các mô bên dưới.
C. Bỏng độ 2 gây đau rát ít hơn bỏng độ 3.
D. Bỏng độ 2 tự lành nhanh hơn bỏng độ 3.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bỏng?

A. Diện tích vùng bỏng.
B. Độ sâu của bỏng.
C. Vị trí bỏng trên cơ thể.
D. Màu sắc quần áo nạn nhân mặc.

30. Loại bỏng nào sau đây thường gây tổn thương sâu nhất, có thể phá hủy cơ, xương và các mô khác?

A. Bỏng do nhiệt.
B. Bỏng do hóa chất.
C. Bỏng do điện.
D. Bỏng do bức xạ.

1 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

1. Trong trường hợp bỏng do vôi, bạn nên rửa vết bỏng bằng gì?

2 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bỏng?

3 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là vai trò của dinh dưỡng trong quá trình phục hồi sau bỏng?

4 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

4. Tại sao cần cẩn trọng khi sử dụng các biện pháp dân gian để điều trị bỏng?

5 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

5. Tại sao việc kiểm soát cơn đau lại quan trọng trong điều trị bỏng?

6 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

6. Một người bị bỏng do nhiệt, quần áo bị dính vào vết bỏng. Bạn nên làm gì?

7 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

7. Tại sao bỏng do xăng dầu thường nghiêm trọng hơn bỏng do nước sôi?

8 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

8. Khi nào thì việc sử dụng liệu pháp oxy cao áp (HBOT) được cân nhắc trong điều trị bỏng?

9 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi sơ cứu bỏng?

10 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm sẹo sau bỏng?

11 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết bỏng?

12 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

12. Loại băng gạc nào được ưu tiên sử dụng để che phủ vết bỏng?

13 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

13. Tại sao bỏng ở mặt, cổ, bàn tay, bàn chân và bộ phận sinh dục thường được xem là nghiêm trọng hơn các vị trí khác?

14 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

14. Bỏng độ mấy được xem là bỏng nặng và cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức?

15 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao việc duy trì đủ nước cho cơ thể lại quan trọng trong quá trình phục hồi sau bỏng?

16 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu bỏng hóa chất?

17 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

17. Loại bỏng nào sau đây có nguy cơ gây ra các vấn đề về hô hấp?

18 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

18. Khi nào cần chuyển nạn nhân bỏng đến đơn vị điều trị bỏng chuyên sâu?

19 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

19. Khi nào cần sử dụng phương pháp 'quy tắc số 9' để ước tính diện tích bỏng?

20 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

20. Tại sao trẻ em và người lớn tuổi dễ bị biến chứng nghiêm trọng hơn do bỏng?

21 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

21. Trong trường hợp bỏng do điện, điều quan trọng nhất cần làm trước khi tiếp cận nạn nhân là gì?

22 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

22. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bỏng cho trẻ em?

23 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

23. Khi bị bỏng nắng, biện pháp nào sau đây giúp giảm đau và làm dịu da?

24 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì KHÔNG nên làm với bọng nước hình thành do bỏng?

25 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tử vong do bỏng?

26 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của bỏng?

27 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

27. Trong trường hợp bỏng do hít phải khói, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nguy hiểm và cần cấp cứu ngay lập tức?

28 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

28. Phân biệt bỏng độ 2 và bỏng độ 3 dựa trên đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bỏng?

30 / 30

Category: Bỏng

Tags: Bộ đề 2

30. Loại bỏng nào sau đây thường gây tổn thương sâu nhất, có thể phá hủy cơ, xương và các mô khác?