1. Trong trường hợp bỏng do điện giật, điều quan trọng nhất cần làm trước khi tiếp cận nạn nhân là gì?
A. Kiểm tra mạch đập của nạn nhân.
B. Gọi cấp cứu 115.
C. Ngắt nguồn điện.
D. Di chuyển nạn nhân đến nơi an toàn.
2. Tại sao bỏng ở trẻ em thường nghiêm trọng hơn so với người lớn?
A. Trẻ em có da mỏng hơn và diện tích bề mặt cơ thể lớn hơn so với cân nặng.
B. Trẻ em ít cảm thấy đau hơn người lớn.
C. Hệ miễn dịch của trẻ em mạnh hơn người lớn.
D. Trẻ em có khả năng phục hồi kém hơn người lớn.
3. Đâu là nguyên tắc đầu tiên cần tuân thủ khi sơ cứu người bị bỏng?
A. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch.
B. Gọi cấp cứu 115.
C. Đánh giá mức độ bỏng.
D. Loại bỏ tác nhân gây bỏng.
4. Loại bỏng nào sau đây thường gây tổn thương sâu nhất và có thể ảnh hưởng đến cơ, xương?
A. Bỏng nhiệt
B. Bỏng hóa chất
C. Bỏng điện
D. Bỏng do bức xạ
5. Đâu là mục tiêu chính của việc băng bó vết bỏng?
A. Giảm đau.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
C. Cầm máu.
D. Giữ ấm.
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm sưng và đau sau khi bị bỏng nhẹ?
A. Chườm ấm.
B. Chườm đá.
C. Xoa bóp nhẹ nhàng.
D. Bôi dầu nóng.
7. Tại sao người bị bỏng nặng cần được nằm trong môi trường vô trùng?
A. Để giảm đau.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
C. Để giúp vết bỏng nhanh lành hơn.
D. Để dễ dàng theo dõi.
8. Tại sao việc giữ ấm cho người bị bỏng lại quan trọng?
A. Để giảm đau.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
C. Để tránh hạ thân nhiệt.
D. Để giúp vết bỏng nhanh lành hơn.
9. Khi bị bỏng do vôi tôi, biện pháp sơ cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Rửa bằng dung dịch axit nhẹ.
B. Rửa bằng nước sạch liên tục.
C. Bôi dầu ăn lên vùng bỏng.
D. Trung hòa bằng dung dịch bazơ.
10. Khi bị bỏng do hóa chất khô (ví dụ: vôi bột), điều đầu tiên cần làm là gì?
A. Lau khô hóa chất trước khi rửa bằng nước.
B. Rửa ngay bằng nước sạch.
C. Trung hòa hóa chất bằng axit yếu.
D. Bôi thuốc mỡ lên vùng bỏng.
11. Khi nào cần đưa người bị bỏng đến cơ sở y tế ngay lập tức?
A. Bỏng độ 1, diện tích nhỏ hơn bàn tay.
B. Bỏng độ 2, có vài bọng nước nhỏ.
C. Bỏng ở mặt, cổ, bàn tay, bàn chân, bộ phận sinh dục hoặc các khớp.
D. Bỏng do nước sôi.
12. Khi bị bỏng do hít phải khói, triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp?
A. Khó thở.
B. Ho.
C. Đau ngực.
D. Tăng huyết áp.
13. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp điều trị bỏng bằng mỡ trăn?
A. Khi bị bỏng độ 3.
B. Khi bị bỏng độ 1 và vết bỏng nhỏ.
C. Khi vết bỏng đã lên da non.
D. Khi vết bỏng bị nhiễm trùng.
14. Theo nguyên tắc "Rule of Nines" (Quy tắc số 9), diện tích bề mặt cơ thể của người lớn được tính như thế nào?
A. Mỗi cánh tay chiếm 9%, mỗi chân chiếm 18%, thân trước 18%, thân sau 18%, đầu và cổ 9%, bộ phận sinh dục 1%.
B. Mỗi cánh tay chiếm 18%, mỗi chân chiếm 9%, thân trước 18%, thân sau 18%, đầu và cổ 9%, bộ phận sinh dục 1%.
C. Mỗi cánh tay chiếm 9%, mỗi chân chiếm 9%, thân trước 36%, thân sau 36%, đầu và cổ 9%, bộ phận sinh dục 1%.
D. Mỗi cánh tay chiếm 18%, mỗi chân chiếm 18%, thân trước 9%, thân sau 9%, đầu và cổ 36%, bộ phận sinh dục 1%.
15. Tại sao bỏng ở vùng mặt lại đặc biệt nguy hiểm?
A. Vì vùng mặt có nhiều dây thần kinh.
B. Vì có thể gây biến dạng và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
C. Vì vùng mặt dễ bị nhiễm trùng.
D. Vì vùng mặt khó băng bó.
16. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu người bị bỏng?
A. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch.
B. Che phủ vùng bỏng bằng gạc vô trùng.
C. Cố gắng làm vỡ các bọng nước.
D. Nới lỏng quần áo hoặc đồ trang sức quanh vùng bỏng.
17. Điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của bỏng?
A. Màu sắc của da.
B. Kích thước của vết bỏng và độ sâu của tổn thương.
C. Cảm giác đau của người bị bỏng.
D. Vị trí của vết bỏng.
18. Trong điều trị bỏng, ghép da thường được sử dụng khi nào?
A. Khi bị bỏng độ 1.
B. Khi bị bỏng độ 2.
C. Khi bị bỏng độ 3 hoặc 4, diện tích lớn.
D. Khi vết bỏng bị ngứa.
19. Tại sao cần phải loại bỏ quần áo và đồ trang sức trên vùng bị bỏng?
A. Để dễ dàng quan sát vết bỏng.
B. Để tránh quần áo dính vào vết bỏng.
C. Để giảm áp lực lên vùng bỏng và tránh gây cản trở lưu thông máu.
D. Để vết bỏng thông thoáng hơn.
20. Bỏng độ mấy được xem là bỏng toàn bộ bề dày da, phá hủy cả các cấu trúc dưới da?
A. Độ 1
B. Độ 2
C. Độ 3
D. Độ 4
21. Loại thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên bổ sung cho người bị bỏng để hỗ trợ quá trình phục hồi?
A. Thực phẩm giàu carbohydrate.
B. Thực phẩm giàu chất béo.
C. Thực phẩm giàu protein.
D. Thực phẩm giàu chất xơ.
22. Tại sao người bị bỏng nặng thường bị mất nước?
A. Do vết bỏng làm tăng tiết mồ hôi.
B. Do da bị tổn thương không còn khả năng giữ nước.
C. Do người bị bỏng không cảm thấy khát.
D. Do các mạch máu bị co lại.
23. Điều gì KHÔNG nên làm khi vận chuyển người bị bỏng nặng đến bệnh viện?
A. Giữ ấm cho người bệnh.
B. Cho người bệnh uống nhiều nước.
C. Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch.
D. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa bỏng tại nhà?
A. Để các chất dễ cháy xa tầm tay trẻ em.
B. Kiểm tra nhiệt độ nước trước khi tắm.
C. Sử dụng quần áo chống cháy khi nấu ăn.
D. Để phích nước nóng ở nơi dễ thấy.
25. Loại bỏng nào có nguy cơ cao gây sẹo lồi?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2 nông.
C. Bỏng độ 2 sâu và độ 3.
D. Bỏng do cháy nắng.
26. Tại sao cần phải theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhịp thở) của người bị bỏng nặng?
A. Để đánh giá mức độ đau của người bệnh.
B. Để phát hiện sớm các biến chứng như sốc bỏng.
C. Để điều chỉnh lượng dịch truyền.
D. Để đảm bảo người bệnh không bị lạnh.
27. Khi bị bỏng hóa chất, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Trung hòa hóa chất bằng dung dịch axit hoặc bazơ.
B. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vùng bỏng.
C. Rửa vùng bỏng bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 20 phút.
D. Băng kín vùng bỏng bằng gạc vô trùng.
28. Loại bỏng nào có nguy cơ gây ra các vấn đề về tim mạch?
A. Bỏng nhiệt.
B. Bỏng hóa chất.
C. Bỏng điện.
D. Bỏng do bức xạ.
29. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG nên tự ý sử dụng để điều trị bỏng tại nhà?
A. Nước muối sinh lý.
B. Thuốc mỡ kháng sinh.
C. Kem chứa steroid.
D. Gel lô hội.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở vết bỏng?
A. Diện tích bỏng lớn.
B. Bỏng sâu.
C. Sơ cứu đúng cách và kịp thời.
D. Hệ miễn dịch suy yếu.