[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 3: Nhiệt độ. Thang nhiệt độ – nhiệt kế
[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 3: Nhiệt độ. Thang nhiệt độ – nhiệt kế
1. Nếu nhiệt độ của một vật giảm đi 10 K, thì nhiệt độ của nó trên thang Celsius sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 10$^\circ C$
B. Tăng lên 10$^\circ C$
C. Giảm đi 18$^\circ C$
D. Tăng lên 18$^\circ C$
2. Khi một vật nóng lên, điều gì xảy ra với năng lượng nhiệt của nó?
A. Năng lượng nhiệt giảm.
B. Năng lượng nhiệt không thay đổi.
C. Năng lượng nhiệt tăng.
D. Năng lượng nhiệt chuyển thành khối lượng.
3. Mối liên hệ giữa thang nhiệt độ Celsius ($T_C$) và thang nhiệt độ Fahrenheit ($T_F$) được biểu diễn bằng công thức nào?
A. $T_F = \frac{9}{5} T_C + 32$
B. $T_C = \frac{5}{9} T_F - 32$
C. $T_F = \frac{5}{9} T_C + 32$
D. $T_C = \frac{9}{5} T_F + 32$
4. Nhiệt độ nào là điểm đóng băng của nước trên thang Fahrenheit?
A. 0$^\circ F$
B. 32$^\circ F$
C. 212$^\circ F$
D. -32$^\circ F$
5. Nhiệt kế nào hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của kim loại theo nhiệt độ?
A. Nhiệt kế thủy ngân.
B. Nhiệt kế điện trở.
C. Nhiệt kế khí.
D. Nhiệt kế hồng ngoại.
6. Điểm không tuyệt đối trên thang Kelvin có giá trị bằng bao nhiêu độ Celsius?
A. 0$^\circ C$
B. -100$^\circ C$
C. -273.15$^\circ C$
D. 273.15$^\circ C$
7. Khi một vật được làm lạnh, năng lượng nhiệt của nó sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Chuyển thành công cơ học.
8. Khi chuyển đổi từ 37$^\circ C$ sang thang Fahrenheit, ta nhận được giá trị nào?
A. 98.6$^\circ F$
B. 97.8$^\circ F$
C. 100.4$^\circ F$
D. 95$^\circ F$
9. Nhiệt kế hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự thay đổi áp suất của chất khí.
B. Sự thay đổi thể tích hoặc một tính chất vật lý nào đó của chất theo nhiệt độ.
C. Sự phát sáng của vật khi nóng.
D. Sự thay đổi màu sắc của vật theo nhiệt độ.
10. Điểm sôi của nước ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn là bao nhiêu trên thang Celsius?
A. 0$^\circ C$
B. 100$^\circ C$
C. 212$^\circ C$
D. -273.15$^\circ C$
11. Nhiệt kế nào dùng để đo nhiệt độ rất thấp, ví dụ như trong các thí nghiệm vật lý lạnh sâu?
A. Nhiệt kế thủy ngân.
B. Nhiệt kế rượu.
C. Nhiệt kế khí.
D. Nhiệt kế kim loại.
12. Đơn vị cơ bản của nhiệt độ trong Hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Độ Celsius ($^\circ C$)
B. Độ Fahrenheit ($^\circ F$)
C. Kelvin (K)
D. Jun (J)
13. Nhiệt kế nào thường được sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể người vì độ nhạy và chính xác của nó?
A. Nhiệt kế rượu.
B. Nhiệt kế thủy ngân.
C. Nhiệt kế điện tử.
D. Cả A và B đều đúng.
14. Độ không tuyệt đối (0 K) trên thang Celsius là:
A. 0$^\circ C$
B. -273.15$^\circ C$
C. 100$^\circ C$
D. 273.15$^\circ C$
15. Nhiệt kế nào đo nhiệt độ mà không cần tiếp xúc trực tiếp với vật thể?
A. Nhiệt kế thủy ngân.
B. Nhiệt kế điện trở.
C. Nhiệt kế hồng ngoại.
D. Nhiệt kế khí.