[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 6 Thực hành tiếng Việt: Một số biện pháp làm tăng tính khẳng định, phủ định trong văn bản nghị luận
1. Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính khẳng định cho một luận điểm bằng cách nhấn mạnh sự trái ngược hoặc sai lầm của quan điểm đối lập?
A. Phép liệt kê các ví dụ tương đồng.
B. Sử dụng phép đối lập (so sánh, tương phản).
C. Trích dẫn ý kiến đồng tình từ nhiều nguồn.
D. Diễn giải lại ý kiến đối lập một cách chi tiết hơn.
2. Trong văn bản nghị luận, khi bác bỏ một quan điểm, việc đưa ra dẫn chứng cụ thể, chính xác có vai trò gì?
A. Làm cho lập luận trở nên lan man và thiếu trọng tâm.
B. Tăng tính khách quan và sức mạnh cho sự phủ định, giúp người đọc dễ dàng chấp nhận.
C. Chỉ mang tính minh họa, không có tác dụng phủ định trực tiếp.
D. Tạo sự hoài nghi về tính xác thực của quan điểm bị bác bỏ.
3. Trong văn bản nghị luận, khi sử dụng phép phủ định kép (ví dụ: không phải là không), mục đích chính là gì?
A. Tạo sự mơ hồ và không rõ ràng.
B. Khẳng định một cách nhấn mạnh, thể hiện sự chắc chắn.
C. Phủ định một cách yếu ớt.
D. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa ban đầu.
4. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu Không thể phủ nhận rằng... có tác dụng gì?
A. Phủ định hoàn toàn một điều gì đó.
B. Khẳng định một điều gì đó một cách mạnh mẽ và không thể bác bỏ.
C. Tạo sự nghi ngờ về điều sắp nói.
D. Chỉ mang tính văn chương, không có giá trị khẳng định.
5. Khi phân tích một hiện tượng tiêu cực, việc dùng các từ như thảm khốc, nguy hại, báo động có tác dụng gì?
A. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
B. Tăng tính cảm xúc và khẳng định mức độ tiêu cực, nguy hiểm của hiện tượng.
C. Tạo sự khách quan và trung lập trong đánh giá.
D. Khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân.
6. Biện pháp nào thường được sử dụng để phủ định một quan điểm bằng cách chỉ ra sự phi lý, mâu thuẫn trong lập luận của nó?
A. Sử dụng phép lặp từ.
B. Phân tích và chỉ ra những điểm phi lý, mâu thuẫn logic.
C. Trích dẫn những câu nói mang tính giải trí.
D. Đưa ra những ý kiến đồng tình với quan điểm đó.
7. Khi muốn bác bỏ một luận điểm một cách tinh tế, người viết có thể sử dụng cách diễn đạt nào?
A. Dùng các từ ngữ khẳng định mạnh mẽ.
B. Sử dụng các từ ngữ biểu thị sự nhượng bộ hoặc thừa nhận một phần nhỏ ý kiến đối lập.
C. Tăng cường sử dụng các câu cảm thán.
D. Trình bày lại luận điểm đối lập một cách sai lệch.
8. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm tăng tính phủ định trong văn bản nghị luận, thể hiện sự bác bỏ một quan điểm sai lầm?
A. Sử dụng các câu hỏi tu từ mang tính nghi vấn.
B. Dùng các từ ngữ phủ định mạnh như không, chẳng, tuyệt đối không.
C. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia để ủng hộ quan điểm.
D. Sử dụng phép so sánh để làm nổi bật sự khác biệt.
9. Trong văn bản nghị luận, việc lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ có tác dụng gì để tăng tính khẳng định?
A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và nhàm chán.
B. Nhấn mạnh ý nghĩa, làm cho luận điểm trở nên sâu sắc và đáng tin cậy hơn.
C. Tạo sự mơ hồ và đa nghĩa cho thông điệp.
D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
10. Trong văn bản nghị luận, khi muốn bác bỏ một ý kiến, việc sử dụng giọng điệu mỉa mai có tác dụng gì?
A. Làm tăng tính trang trọng và khách quan.
B. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với ý kiến đối lập.
C. Thể hiện sự khinh thường, chế giễu ý kiến đối lập, qua đó phủ định nó một cách mạnh mẽ.
D. Tạo sự nhầm lẫn về quan điểm của người viết.
11. Biện pháp nào sau đây giúp người viết khẳng định tính đúng đắn của một luận điểm bằng cách chỉ ra sự tương đồng với các quan điểm đã được chấp nhận rộng rãi?
A. Sử dụng phép đối lập.
B. Trích dẫn các quan điểm đồng tình, tương đồng.
C. Phân tích những điểm khác biệt.
D. Dùng các từ ngữ phủ định mạnh mẽ.
12. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận có tác dụng gì trong việc tăng tính khẳng định hoặc phủ định?
A. Chỉ làm tăng tính khẳng định, không có tác dụng phủ định.
B. Tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc, đồng thời có thể ngầm khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó.
C. Chỉ làm tăng tính phủ định, khiến người đọc cảm thấy bị chất vấn.
D. Không ảnh hưởng đến tính khẳng định hay phủ định của văn bản.
13. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ như chắc chắn, hiển nhiên, không thể chối cãi nhằm mục đích gì?
A. Tăng sức thuyết phục và củng cố lập trường của người viết.
B. Làm cho lập luận trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Tạo không gian cho người đọc đưa ra ý kiến phản biện.
D. Giảm nhẹ mức độ chắc chắn của vấn đề đang bàn luận.
14. Trong văn bản nghị luận, câu Ai có thể phủ nhận vai trò của giáo dục đối với sự phát triển của con người? là một ví dụ của biện pháp nào để khẳng định?
A. Phép liệt kê.
B. Câu hỏi tu từ khẳng định.
C. Phép đối lập.
D. Cách diễn đạt giảm nhẹ.
15. Câu Không có gì là tuyệt đối đúng hay tuyệt đối sai trong mọi hoàn cảnh làm tăng tính khẳng định hay phủ định cho ý kiến về sự tương đối của chân lý?
A. Tăng tính khẳng định về sự tồn tại của chân lý tuyệt đối.
B. Tăng tính phủ định về sự tồn tại của chân lý tuyệt đối.
C. Tăng tính khẳng định về sự tồn tại của chân lý tương đối.
D. Chỉ mang tính trung lập, không khẳng định hay phủ định.
16. Khi muốn phủ định một ý kiến sai lệch một cách khéo léo trong văn bản nghị luận, người viết có thể sử dụng biện pháp nào?
A. Đưa ra những ví dụ cụ thể để minh họa cho quan điểm đối lập.
B. Sử dụng các từ ngữ mang tính phủ định gián tiếp hoặc giảm nhẹ.
C. Chỉ ra những điểm yếu trong lập luận của ý kiến đối lập.
D. Thay đổi chủ đề để tránh đối đầu trực tiếp.
17. Trong một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội, câu Việc lạm dụng mạng xã hội không chỉ gây nghiện mà còn làm suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của con người sử dụng biện pháp nào để khẳng định?
A. Phép liệt kê.
B. Cách diễn giải kép (khẳng định đồng thời hai ý).
C. Sử dụng từ ngữ chỉ mức độ (không chỉ... mà còn).
D. Phép nhân hóa.
18. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính phủ định gián tiếp như ít có khả năng, chưa chắc đã có tác dụng gì?
A. Tăng tính khẳng định tuyệt đối.
B. Làm giảm sự gay gắt của lời phủ định, tạo sự mềm mỏng, khách quan.
C. Tạo sự bối rối cho người đọc.
D. Tăng tính hài hước cho văn bản.
19. Biện pháp nào sau đây được dùng để khẳng định một sự thật hiển nhiên trong văn bản nghị luận?
A. Sử dụng các từ ngữ mang tính nghi ngờ.
B. Trích dẫn những ý kiến trái chiều.
C. Dùng các từ ngữ khẳng định mạnh mẽ và các phép so sánh đơn giản, dễ hiểu.
D. Kể lại một câu chuyện hoàn toàn không liên quan.
20. Biện pháp nào sau đây giúp người viết phủ định một quan điểm bằng cách chỉ ra rằng nó không phù hợp với thực tế hoặc kinh nghiệm sống?
A. Sử dụng các từ ngữ khẳng định.
B. Đưa ra các ví dụ hoặc dẫn chứng từ thực tế, kinh nghiệm.
C. Trích dẫn các lý thuyết trừu tượng.
D. Tăng cường sử dụng các phép ẩn dụ phức tạp.
21. Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính khẳng định cho một luận điểm bằng cách chỉ ra những hệ quả tích cực nếu tuân theo quan điểm đó?
A. Phân tích những khó khăn khi thực hiện.
B. Đưa ra các ví dụ về những người thất bại.
C. Trình bày những lợi ích, kết quả tích cực.
D. Sử dụng các từ ngữ phủ định.
22. Biện pháp nào sau đây giúp người viết phủ định một quan điểm bằng cách làm giảm uy tín hoặc giá trị của nguồn đưa ra quan điểm đó?
A. Tán dương nguồn đưa ra quan điểm.
B. Phân tích và chỉ ra những hạn chế hoặc sai lầm trong nguồn hoặc người đưa ra quan điểm.
C. Trích dẫn lại quan điểm đó một cách nguyên văn.
D. Sử dụng phép ẩn dụ để mô tả quan điểm.
23. Trong văn bản nghị luận, cách nào sau đây giúp người viết khẳng định tính cấp thiết của một vấn đề?
A. Chỉ trình bày các giải pháp.
B. Sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian gấp rút (ngay bây giờ, cần thiết phải, không thể trì hoãn).
C. Đưa ra các ví dụ về những vấn đề ít quan trọng hơn.
D. So sánh vấn đề với những vấn đề đã cũ.
24. Trong văn bản nghị luận, câu Có ai dám cho rằng việc bảo vệ môi trường là không cần thiết? có tác dụng gì?
A. Khẳng định sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường.
B. Phủ định hoàn toàn sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường.
C. Tạo sự trung lập về vấn đề bảo vệ môi trường.
D. Khuyến khích người đọc phản đối việc bảo vệ môi trường.
25. Để khẳng định sự đúng đắn của một quan điểm, người viết có thể sử dụng cách nào sau đây?
A. Chỉ sử dụng các từ ngữ phủ định.
B. Đưa ra các lý lẽ và dẫn chứng chặt chẽ, logic.
C. Thay đổi hoàn toàn chủ đề đang bàn luận.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu.