[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật
1. Khi nào thì việc sử dụng ngôn ngữ thân mật là cần thiết để xây dựng mối quan hệ?
A. Trong các buổi họp báo chính thức.
B. Khi trao đổi với khách hàng lần đầu gặp mặt.
C. Trong các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa với bạn bè đồng trang lứa.
D. Khi viết báo cáo khoa học gửi ban giám hiệu nhà trường.
2. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ không phù hợp với ngôn ngữ trang trọng?
A. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự đóng góp của quý vị.
B. Tôi rất lấy làm tiếc về sự cố đã xảy ra.
C. Chuyện này hơi lằng nhằng, phức tạp một tí.
D. Đề nghị các đồng chí tập trung làm việc.
3. Trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc sử dụng từ ngữ chuyên ngành có cần thiết phải đi kèm với giải thích không?
A. Không, vì người đọc văn bản trang trọng thường hiểu các thuật ngữ chuyên ngành.
B. Có, để đảm bảo tính rõ ràng, chính xác và phù hợp với yêu cầu của ngôn ngữ trang trọng, đặc biệt nếu đối tượng độc giả đa dạng.
C. Chỉ khi đối tượng đọc là người nước ngoài.
D. Không, vì từ ngữ chuyên ngành tự nó đã thể hiện sự trang trọng.
4. Trong giao tiếp thông thường với người lạ cùng tuổi, lựa chọn ngôn ngữ nào là hợp lý nhất?
A. Ngôn ngữ trang trọng tuyệt đối.
B. Ngôn ngữ thân mật, suồng sã.
C. Ngôn ngữ lịch sự, trung lập, có thể pha chút thân mật tùy tình huống.
D. Ngôn ngữ chỉ có từ địa phương.
5. Trong ngữ cảnh nào sau đây, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật là phù hợp và hiệu quả nhất?
A. Tham dự một hội thảo khoa học quốc tế.
B. Gửi email xin việc đến một công ty lớn.
C. Thảo luận nhóm với bạn bè về một dự án học tập.
D. Trình bày ý kiến trong một cuộc họp Hội đồng quản trị.
6. Khi tham gia một buổi phỏng vấn xin việc, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ thân mật để tạo sự gần gũi.
B. Ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng.
C. Ngôn ngữ hài hước để giảm bớt căng thẳng.
D. Ngôn ngữ tùy tiện, không cần tuân theo quy tắc nào.
7. Khi viết đơn xin nghỉ phép, người viết nên lựa chọn cách xưng hô nào để thể hiện sự trang trọng?
A. Tớ xin phép thầy/cô...
B. Em xin phép... (kèm tên/chức vụ người nhận)
C. Mình xin phép...
D. Tao xin phép...
8. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất giữa ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật?
A. Độ dài của câu.
B. Chủ đề được nói đến.
C. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe, cùng với hoàn cảnh giao tiếp.
D. Việc có sử dụng dấu chấm câu hay không.
9. Đâu là đặc điểm chính của ngôn ngữ trang trọng?
A. Sử dụng từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
B. Ngắn gọn, đôi khi thiếu chủ ngữ, vị ngữ.
C. Tuân thủ quy tắc ngữ pháp, từ ngữ chính xác, lịch sự.
D. Sử dụng nhiều thán từ, từ cảm thán.
10. Khi viết email cho đối tác kinh doanh lần đầu, bạn nên dùng lời chào nào để thể hiện sự trang trọng?
A. Chào ông/bà,
B. Ê, ông bạn,
C. Kính gửi Ông/Bà [Tên đối tác],
D. Alo sếp,
11. Việc sử dụng các từ ngữ xưng hô như anh, chị, em, cháu, con trong giao tiếp phản ánh điều gì về mối quan hệ?
A. Chỉ đơn thuần là cách gọi, không phản ánh mối quan hệ.
B. Phản ánh mức độ thân mật, tôn trọng, và vị thế xã hội trong mối quan hệ.
C. Luôn chỉ ra người nói lớn tuổi hơn người nghe.
D. Chỉ áp dụng cho người thân trong gia đình.
12. Theo phân tích về ngôn ngữ, văn hóa giao tiếp có vai trò như thế nào trong việc lựa chọn ngôn ngữ trang trọng hay thân mật?
A. Văn hóa giao tiếp chỉ ảnh hưởng đến cách diễn đạt, không ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại ngôn ngữ.
B. Văn hóa giao tiếp là yếu tố cốt lõi, quy định các chuẩn mực, quy tắc ứng xử và lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với từng tình huống.
C. Văn hóa giao tiếp chỉ liên quan đến ngôn ngữ cơ thể, không liên quan đến lời nói.
D. Văn hóa giao tiếp không có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng ngôn ngữ.
13. Việc sử dụng đại từ nhân xưng mình trong câu Mình đi ăn cơm nhé! thể hiện sắc thái gì?
A. Sự trang trọng, lịch sự.
B. Sự thân mật, gần gũi.
C. Sự thiếu tôn trọng.
D. Sự mơ hồ về ngôi.
14. Khi nào thì một câu nói có thể được coi là sử dụng ngôn ngữ thân mật quá mức cần thiết?
A. Khi nói chuyện với bạn bè thân.
B. Khi trao đổi với người lớn tuổi hơn trong gia đình.
C. Khi phát biểu ý kiến trong một cuộc họp chính thức có sự tham dự của lãnh đạo cấp cao.
D. Khi nhắn tin cho người yêu.
15. Câu nào sau đây thể hiện sự thiếu trang trọng trong giao tiếp công sở?
A. Tôi xin phép có ý kiến bổ sung.
B. Anh/Chị vui lòng xem xét lại hồ sơ này.
C. Ê, ông bạn, đưa cái báo cáo đây xem nào!
D. Xin cảm ơn sự hỗ trợ của quý vị.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ thân mật?
A. Sử dụng từ ngữ ít trang trọng, có thể bao gồm tiếng lóng hoặc từ địa phương.
B. Cấu trúc câu linh hoạt, có thể rút gọn hoặc sử dụng câu cảm thán.
C. Nhấn mạnh sự chính xác về mặt ngữ pháp và cấu trúc câu.
D. Thể hiện cảm xúc cá nhân, sự gần gũi, thoải mái.
17. Việc sử dụng tiếng lóng hoặc từ ngữ địa phương trong ngữ cảnh nào sau đây được xem là chấp nhận được?
A. Thuyết trình báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học.
B. Gửi email chúc mừng sinh nhật đồng nghiệp thân thiết.
C. Phát biểu tại hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu.
D. Viết đơn kiến nghị lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
18. Đâu là một ví dụ về cách dùng từ ngữ có sắc thái thân mật trong một bài phát biểu chính thức?
A. Tôi xin kính trình bày.
B. Chúng tôi vô cùng vinh dự.
C. Thật tuyệt vời khi được ở đây hôm nay.
D. Xin trân trọng cảm ơn.
19. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp có thể mang lại hiệu quả gì?
A. Luôn làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng và nghiêm túc.
B. Chỉ phù hợp trong ngôn ngữ thân mật, tránh dùng trong văn bản trang trọng.
C. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể làm phong phú ngôn ngữ, tăng tính biểu cảm, nhưng cần cẩn trọng để không bị xem là thiếu trang trọng.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và thiếu chuyên nghiệp.
20. Câu nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về sắc thái ý nghĩa giữa ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật?
A. Tôi đi làm.
B. Tớ đi làm.
C. Tao đi làm.
D. Tôi đi làm.
21. Trong các tình huống giao tiếp sau, tình huống nào đòi hỏi việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng nhất?
A. Trò chuyện với bạn bè thân thiết vào cuối tuần.
B. Thảo luận về kế hoạch tổ chức sinh nhật với gia đình.
C. Phát biểu tại lễ tốt nghiệp đại học với tư cách là đại diện sinh viên.
D. Nhắn tin hỏi thăm sức khỏe bà con lối xóm.
22. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ trang trọng trong giao tiếp qua tin nhắn?
A. Alo, đang làm gì đấy?
B. Ê, có gì mới không?
C. Kính gửi Quý Ông/Bà, tôi xin phép được hỏi về...
D. Ok, lát gặp nhé!
23. Câu nào sau đây thể hiện ngôn ngữ thân mật?
A. Kính thưa quý vị đại biểu, tôi xin có đôi lời phát biểu.
B. Chào mọi người, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về...
C. Ông bà ơi, con xin phép trình bày báo cáo ạ.
D. Thưa thầy cô và các bạn, em xin phép được bắt đầu bài thuyết trình.
24. Khi viết thư cho cấp trên, bạn nên sử dụng giọng điệu và từ ngữ như thế nào?
A. Thân mật, dùng nhiều từ suồng sã.
B. Trang trọng, thể hiện sự kính trọng và chuyên nghiệp.
C. Hài hước, dùng nhiều câu nói đùa.
D. Ngắn gọn, chỉ nêu những ý chính không cần giải thích.
25. Phân tích câu: Thưa ông, tôi xin trình bày về những khó khăn mà chúng tôi đang gặp phải. Câu này thuộc loại ngôn ngữ nào và vì sao?
A. Ngôn ngữ thân mật vì có từ tôi.
B. Ngôn ngữ trang trọng vì có cách xưng hô Thưa ông và cách trình bày lịch sự.
C. Ngôn ngữ trung lập vì không có yếu tố cảm xúc mạnh.
D. Ngôn ngữ suồng sã vì đề cập đến khó khăn.