[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 8 Văn bản 3: Đời muối (Trích Đời muối: Lịch sử thế giới – Mác Kơ-len-xki – Mark Kurlansky)
1. Trong văn bản Đời muối, yếu tố nào đã khiến muối trở thành một mặt hàng có thể tạo ra hoặc phá hủy các đế chế?
A. Màu sắc của muối.
B. Khả năng kiểm soát nguồn cung và tuyến đường vận chuyển muối, vốn gắn liền với sự giàu có và quyền lực.
C. Hương vị đặc biệt của muối.
D. Việc muối dễ dàng bị phân hủy.
2. Mark Kurlansky có thể đã sử dụng thuật ngữ Đời muối (The History of Salt) để ám chỉ điều gì?
A. Chỉ đơn giản là lịch sử của việc khai thác muối.
B. Lịch sử của một mặt hàng thiết yếu đã gắn bó mật thiết và định hình nên lịch sử, văn minh của nhân loại.
C. Lịch sử của các món ăn có sử dụng muối.
D. Lịch sử của các kỹ thuật nấu ăn.
3. Trong văn bản Đời muối, lý do chính khiến muối trở nên quý giá và có giá trị kinh tế cao trong lịch sử là gì?
A. Nó có màu sắc hấp dẫn.
B. Khả năng bảo quản thực phẩm hiệu quả, kéo dài tuổi thọ.
C. Dễ dàng tìm thấy ở mọi nơi trên thế giới.
D. Là thành phần chính tạo nên hương vị ngọt ngào.
4. Theo Mark Kurlansky, muối có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành và phát triển của các thành phố?
A. Muối không liên quan đến sự phát triển đô thị.
B. Các thành phố thường mọc lên hoặc phát triển mạnh mẽ tại các điểm tập kết, trung chuyển và buôn bán muối.
C. Muối chỉ được sử dụng trong các công trình kiến trúc.
D. Thành phố phát triển nhờ vào việc khám phá các nguồn muối mới.
5. Trong văn bản, tác giả Mark Kurlansky có thể đã liên hệ muối với các khía cạnh văn hóa, xã hội nào khác ngoài kinh tế và quân sự?
A. Chỉ liên quan đến ẩm thực và y học.
B. Tôn giáo, nghi lễ, biểu tượng văn hóa và sức khỏe con người.
C. Nghệ thuật điêu khắc và âm nhạc.
D. Chỉ liên quan đến khoa học công nghệ.
6. Theo Mark Kurlansky, sự khan hiếm và giá trị của muối đã ảnh hưởng đến các cuộc xung đột và chiến tranh như thế nào?
A. Muối không bao giờ là nguyên nhân gây chiến tranh.
B. Muối là một trong những nguyên nhân dẫn đến các cuộc tranh giành quyền kiểm soát lãnh thổ và nguồn cung.
C. Các cuộc chiến tranh liên quan đến muối thường rất ngắn và ít ảnh hưởng.
D. Muối chỉ là lý do phụ, không phải nguyên nhân chính của các cuộc chiến.
7. Tại sao việc khai thác và vận chuyển muối lại tốn kém và phức tạp trong nhiều giai đoạn lịch sử?
A. Muối cần được chế biến bằng công nghệ cao cấp.
B. Nguồn cung muối tập trung ở những vùng địa lý khó tiếp cận, đòi hỏi phương tiện vận chuyển chuyên biệt.
C. Muối dễ bị hỏng nếu không được bảo quản trong điều kiện đặc biệt.
D. Sản xuất muối đòi hỏi nguồn nhân lực lớn.
8. Trong văn bản Đời muối, Mark Kurlansky có thể đã ngụ ý rằng sự kiểm soát hoặc độc quyền về muối có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự phát triển của công nghệ chế biến thực phẩm.
B. Sự bất ổn chính trị, tham nhũng hoặc sự bất bình đẳng.
C. Sự suy giảm nhanh chóng của nền kinh tế.
D. Sự thịnh vượng lan tỏa cho mọi người.
9. Tác giả Đời muối đã nhấn mạnh vai trò của muối trong việc khám phá và định cư ở các vùng đất mới như thế nào?
A. Muối không liên quan đến khám phá địa lý.
B. Nhu cầu về muối thúc đẩy các đoàn thám hiểm tìm kiếm nguồn nước và các tuyến đường mới.
C. Muối là thứ duy nhất quan trọng khi khám phá vùng đất mới.
D. Muối chỉ có ở những nơi đã được khám phá.
10. Theo phân tích trong văn bản Đời muối, yếu tố nào được xem là vua của các gia vị và có vai trò quan trọng bậc nhất trong lịch sử nhân loại?
A. Đường
B. Muối
C. Tiêu
D. Giấm
11. Trong văn bản Đời muối, ý tưởng muối là yếu tố định hình xã hội được thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Muối chỉ ảnh hưởng đến các mối quan hệ gia đình.
B. Kiểm soát nguồn muối dẫn đến phân cấp xã hội, quyền lực và sự hình thành các quy tắc xã hội.
C. Muối làm mọi người trong xã hội bình đẳng.
D. Xã hội chỉ quan tâm đến muối trong các dịp lễ hội.
12. Mark Kurlansky có thể đã sử dụng những loại bằng chứng lịch sử nào để minh họa cho sự quan trọng của muối?
A. Chỉ sử dụng các câu chuyện dân gian.
B. Các ghi chép lịch sử, khảo cổ học, kinh tế, quân sự và văn hóa.
C. Chỉ dựa vào các phát minh khoa học hiện đại.
D. Chỉ phân tích dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
13. Mark Kurlansky đã phân tích sự ảnh hưởng của muối đến các hoạt động kinh tế như thế nào, ngoài việc bảo quản thực phẩm?
A. Muối không có hoạt động kinh tế nào khác.
B. Muối là động lực cho ngành công nghiệp đánh bắt cá và chế biến thịt, cũng như thúc đẩy thương mại đường dài.
C. Muối chỉ được dùng trong nông nghiệp.
D. Muối làm giảm giá trị của các hàng hóa khác.
14. Mark Kurlansky có thể đã so sánh vai trò của muối với các loại hàng hóa khác như thế nào để làm nổi bật tầm quan trọng của nó?
A. Muối ít quan trọng hơn vàng.
B. So với các mặt hàng như vàng, bạc hay gia vị khác, muối có tầm quan trọng thiết yếu và phổ biến hơn đối với sự sống còn và phát triển xã hội.
C. Muối chỉ là một loại gia vị thông thường.
D. Các loại gia vị khác quan trọng hơn muối.
15. Mark Kurlansky, tác giả của Đời muối, đã nhấn mạnh vai trò của muối như thế nào trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại?
A. Chỉ là một loại gia vị thông thường, không có ảnh hưởng lớn.
B. Là yếu tố thiết yếu cho sự sống, bảo quản thực phẩm và định hình các nền kinh tế.
C. Chủ yếu dùng trong các nghi lễ tôn giáo cổ đại.
D. Là nguyên liệu chính để sản xuất vũ khí.
16. Mark Kurlansky đã đề cập đến mối liên hệ giữa muối và sự phát triển của y học cổ đại như thế nào?
A. Muối không có vai trò trong y học cổ đại.
B. Muối được dùng để sát trùng vết thương và điều trị một số bệnh.
C. Y học cổ đại tập trung vào các loại thảo dược, không dùng muối.
D. Muối là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh tật.
17. Tại sao muối lại có vai trò quan trọng trong việc bảo quản thịt và cá, đặc biệt là trước khi có công nghệ làm lạnh?
A. Muối làm cho thịt và cá có vị ngon hơn.
B. Muối tạo ra môi trường có nồng độ thẩm thấu cao, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng.
C. Muối làm thịt và cá cứng hơn.
D. Muối chỉ có tác dụng bảo quản trong một thời gian ngắn.
18. Trong văn bản Đời muối, việc muối được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo cổ đại thể hiện điều gì về vai trò của nó?
A. Muối là biểu tượng của sự ô uế.
B. Muối mang ý nghĩa biểu tượng của sự tinh khiết, bảo vệ và sự ban phước.
C. Muối chỉ được dùng trong các nghi lễ tang ma.
D. Muối là yếu tố duy nhất trong các nghi lễ tôn giáo.
19. Câu Muối... đã định hình nên cả một thế giới trong văn bản Đời muối thể hiện ý nghĩa gì?
A. Muối là yếu tố duy nhất quyết định sự tồn tại của thế giới.
B. Muối có ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện đến sự phát triển lịch sử, kinh tế, xã hội của nhân loại.
C. Thế giới được tạo ra từ muối.
D. Muối chỉ định hình nên các vùng đất có mỏ muối.
20. Việc sử dụng muối để ướp xác trong các nền văn minh cổ đại cho thấy khía cạnh nào của muối?
A. Chỉ là một nghi lễ tôn giáo không có ý nghĩa thực tế.
B. Khả năng bảo quản, chống phân hủy, gắn liền với quan niệm về sự bất tử hoặc thế giới bên kia.
C. Muối có tác dụng chữa bệnh nan y.
D. Muối là yếu tố chính tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ.
21. Tác giả Mark Kurlansky muốn truyền tải thông điệp gì cốt lõi nhất qua việc phân tích lịch sử của muối?
A. Muối là một loại gia vị bình thường không đáng quan tâm.
B. Những thứ tưởng chừng giản dị, quen thuộc nhất lại có thể đóng vai trò nền tảng, định hình lịch sử nhân loại.
C. Lịch sử thế giới chỉ xoay quanh các cuộc chiến tranh.
D. Sự giàu có đến từ việc khai thác các khoáng sản quý hiếm.
22. Mark Kurlansky đã đề cập đến con đường muối (salt road) như thế nào trong văn bản của mình?
A. Là tên gọi của một con đường mòn nhỏ.
B. Là hệ thống các tuyến đường thương mại quan trọng kết nối các vùng sản xuất và tiêu thụ muối.
C. Là một con đường chỉ dành cho quân đội.
D. Là một con đường giả tưởng không có thật.
23. Trong văn bản Đời muối, yếu tố nào đã giúp muối trở thành một mặt hàng có giá trị toàn cầu và được giao dịch rộng rãi?
A. Sự khan hiếm của các loại gia vị khác.
B. Khả năng bảo quản thực phẩm và sự cần thiết cho sự sống con người, cùng với các tuyến đường thương mại.
C. Màu sắc đặc biệt của muối.
D. Việc muối chỉ có thể sản xuất ở một vài quốc gia.
24. Mark Kurlansky mô tả muối như thế nào trong mối quan hệ với các tuyến đường thương mại và sự phát triển của các đế chế?
A. Muối là mặt hàng xa xỉ, chỉ giới quý tộc mới dùng.
B. Muối là động lực thúc đẩy việc thiết lập và kiểm soát các tuyến đường thương mại chiến lược.
C. Muối chỉ có giá trị tại các vùng ven biển.
D. Các đế chế thường cố gắng thay thế muối bằng các chất bảo quản khác.
25. Văn bản Đời muối đề cập đến việc muối được sử dụng để trả lương hoặc làm phương tiện trao đổi. Điều này cho thấy điều gì về giá trị của muối?
A. Muối chỉ là một hình thức thưởng thức.
B. Muối có giá trị ngang với tiền tệ hoặc hàng hóa quan trọng khác.
C. Muối chỉ được dùng trong các giao dịch nhỏ.
D. Việc trả lương bằng muối là một tục lệ kỳ lạ, không phổ biến.