1. Nếu kết quả của một phép lai cho tỉ lệ kiểu hình ở đời con là 9:3:3:1, thì đây là biểu hiện của quy luật di truyền nào và phép lai ban đầu có thể là gì?
A. Quy luật phân li; Aa x Aa.
B. Quy luật di truyền độc lập; AaBb x AaBb.
C. Quy luật trội không hoàn toàn; Aa x Aa.
D. Quy luật liên kết gen; AB/ab x AB/ab.
2. Khi hai gen liên kết hoàn toàn, tỉ lệ kiểu hình ở đời con của phép lai giữa hai cơ thể dị hợp tử về hai cặp gen (AaBb) sẽ có thể là bao nhiêu?
A. 1:1:1:1.
B. 3:1.
C. 1:2:1.
D. Phụ thuộc vào kiểu liên kết gen (ví dụ: 3:1 hoặc 1:1).
3. Một gen có hai alen A và a. Nếu một quần thể có tần số alen A là 0.6, thì tần số alen a trong quần thể đó là bao nhiêu, giả sử quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền?
A. 0.6
B. 0.4
C. 0.36
D. 0.24
4. Trong trường hợp gen B và gen b quy định màu sắc hạt đậu, với B trội hoàn toàn so với b. Nếu Mendel cho lai hai giống đậu thuần chủng (BB x bb) thu được F1 toàn hạt vàng, thì F1 có kiểu gen và kiểu hình là gì?
A. Kiểu gen Bb, kiểu hình hạt xanh.
B. Kiểu gen BB, kiểu hình hạt vàng.
C. Kiểu gen Bb, kiểu hình hạt vàng.
D. Kiểu gen bb, kiểu hình hạt xanh.
5. Quy luật phân li của Mendel áp dụng cho sự di truyền của bao nhiêu cặp tính trạng?
A. Một cặp tính trạng.
B. Hai cặp tính trạng.
C. Nhiều cặp tính trạng.
D. Tất cả các cặp tính trạng.
6. Hiện tượng hoán vị gen xảy ra trong quá trình nào của giảm phân?
A. Kỳ đầu của giảm phân I.
B. Kỳ sau của giảm phân I.
C. Kỳ đầu của giảm phân II.
D. Kỳ sau của giảm phân II.
7. Trong trường hợp trội hoàn toàn, tỉ lệ kiểu hình ở đời con của phép lai giữa hai cơ thể dị hợp tử về một cặp gen Aa x Aa sẽ là bao nhiêu?
A. 1 trội : 3 lặn.
B. 3 trội : 1 lặn.
C. 1 trội : 1 lặn.
D. 2 trội : 2 lặn.
8. Mendel giả định rằng mỗi tính trạng là do một cặp yếu tố quy định. Trong quá trình tạo giao tử, các yếu tố này sẽ:
A. Tổ hợp lại với nhau.
B. Phân li về các giao tử khác nhau.
C. Bị bất hoạt.
D. Biến đổi thành các yếu tố khác.
9. Đặc điểm nào sau đây là một trong những nguyên tắc quan trọng giúp Mendel đi đến các quy luật di truyền của mình?
A. Sử dụng phương pháp thống kê và phân tích số liệu.
B. Nghiên cứu trên các loài sinh vật có chu kỳ sống ngắn.
C. Chỉ tập trung vào một tính trạng duy nhất trong mỗi thí nghiệm.
D. Sử dụng các giống thuần chủng.
10. Mendel đã sử dụng các giống đậu Hà Lan thuần chủng cho các tính trạng khác nhau để thực hiện các phép lai ban đầu. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao.
B. Đảm bảo thế hệ bố mẹ chỉ mang một kiểu gen xác định cho mỗi tính trạng.
C. Tăng khả năng hoán vị gen.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của môi trường.
11. Theo Mendel, yếu tố di truyền (factor) mà ông đề cập đến ngày nay được gọi là gì?
A. Tế bào.
B. Gen.
C. Nhiễm sắc thể.
D. Protein.
12. Phép lai giữa hai cá thể dị hợp tử BbCc, biết hai gen này liên kết trên cùng một nhiễm sắc thể với kiểu gen là BC/bc. Số loại giao tử tối đa mà cá thể này có thể tạo ra là bao nhiêu (tính cả hoán vị gen)?
A. 2 loại (BC và bc).
B. 4 loại (BC, Bc, bC, bc).
C. 6 loại.
D. 8 loại.
13. Theo học thuyết di truyền Mendel, alen của cùng một gen nằm ở đâu trên nhiễm sắc thể?
A. Trên các nhiễm sắc thể tương đồng khác nhau.
B. Trên cùng một nhiễm sắc thể, tại các vị trí khác nhau.
C. Trên cùng một nhiễm sắc thể, tại cùng một vị trí.
D. Trên các nhiễm sắc thể giới tính khác nhau.
14. Theo Mendel, tính trạng lặn là tính trạng mà:
A. Chỉ biểu hiện khi có mặt của hai alen lặn.
B. Luôn biểu hiện ở đời con.
C. Luôn bị át bởi tính trạng trội.
D. Có tần số xuất hiện thấp hơn tính trạng trội.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở để Mendel xây dựng nên các quy luật di truyền?
A. Sự tồn tại của các cặp alen.
B. Sự phân li của các alen trong quá trình giảm phân.
C. Sự kết hợp ngẫu nhiên của các giao tử.
D. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
16. Mendel đã tiến hành thí nghiệm với những loài sinh vật nào là chủ yếu?
A. Ruồi giấm và nấm men.
B. Đậu Hà Lan và ruồi giấm.
C. Đậu Hà Lan và ngô.
D. Đậu Hà Lan.
17. Trong thí nghiệm của Mendel, tính trạng nào sau đây KHÔNG được Mendel nghiên cứu về sự di truyền?
A. Màu sắc hạt.
B. Hình dạng vỏ hạt.
C. Số lượng hạt trên mỗi quả.
D. Màu sắc hoa.
18. Nếu một phép lai cho tỉ lệ kiểu hình 1:1 ở đời con, thì đó có thể là kết quả của phép lai nào sau đây?
A. AA x AA.
B. Aa x aa.
C. AA x aa.
D. Aa x Aa.
19. Đặc điểm nào của cây đậu Hà Lan đã giúp Mendel thành công trong nghiên cứu di truyền?
A. Chu kỳ sinh sản ngắn và khả năng tự thụ phấn.
B. Có nhiều biến dị di truyền khác nhau và dễ thụ phấn chéo.
C. Số lượng nhiễm sắc thể ít và cấu trúc đơn giản.
D. Các tính trạng rõ ràng, dễ quan sát và có nhiều giống thuần chủng.
20. Trong di truyền học Mendel, thuật ngữ tổ hợp tự do (independent assortment) mô tả điều gì?
A. Sự phân li của các alen của một gen.
B. Sự kết hợp ngẫu nhiên của các giao tử.
C. Sự di truyền độc lập của các cặp gen khác nhau.
D. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
21. Phép lai phân tích được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu di truyền của Mendel?
A. Xác định tỉ lệ kiểu gen của đời con.
B. Xác định kiểu gen của cá thể mang tính trạng trội.
C. Phân lập các gen liên kết.
D. Nghiên cứu sự di truyền của nhiều tính trạng cùng lúc.
22. Trong một phép lai giữa hai cá thể có kiểu gen dị hợp tử AaBbCc, với ba cặp gen này di truyền độc lập, số loại kiểu hình tối đa có thể quan sát được ở đời con là bao nhiêu?
A. 8.
B. 9.
C. 16.
D. 27.
23. Trong thí nghiệm với đậu Hà Lan, Mendel nhận thấy rằng các tính trạng màu sắc hoa và chiều cao cây di truyền độc lập với nhau. Điều này minh chứng cho quy luật nào của ông?
A. Quy luật phân li.
B. Quy luật trội không hoàn toàn.
C. Quy luật di truyền độc lập.
D. Quy luật liên kết gen.
24. Nếu một cá thể có kiểu gen dị hợp tử về hai cặp gen AaBb, và hai cặp gen này di truyền độc lập, thì cá thể này có thể tạo ra bao nhiêu loại giao tử khác nhau?
A. 2 loại.
B. 4 loại.
C. 8 loại.
D. 16 loại.
25. Hiện tượng hai gen cùng nằm trên một nhiễm sắc thể và có xu hướng di truyền cùng nhau được gọi là gì?
A. Hoán vị gen.
B. Liên kết gen.
C. Phân li độc lập.
D. Tổ hợp tự do.