[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 25: Thực hành Xác định một số đặc trưng của quần thể
1. Trong thực hành, nếu bạn quan sát thấy sự phân bố đồng đều của các cá thể thực vật trong một khu vực, điều này thường cho thấy:
A. Nguồn tài nguyên phân bố không đồng đều.
B. Có sự cạnh tranh mạnh giữa các cá thể.
C. Có sự tương tác tích cực giữa các cá thể.
D. Nguồn tài nguyên phân bố đồng đều và có sự cạnh tranh.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược sinh sản của quần thể nhằm tăng khả năng sống sót của thế hệ sau?
A. Đẻ nhiều con nhưng con non yếu.
B. Đẻ ít con nhưng con non được chăm sóc chu đáo.
C. Sinh sản theo mùa.
D. Tập trung sinh sản vào thời điểm nguồn thức ăn dồi dào.
3. Quần thể sinh vật có cấu trúc tuổi dạng suy thoái thường có đặc điểm nào?
A. Tỉ lệ nhóm tuổi trước sinh sản chiếm ưu thế.
B. Tỉ lệ nhóm tuổi sinh sản chiếm ưu thế.
C. Tỉ lệ nhóm tuổi sau sinh sản chiếm ưu thế.
D. Số lượng cá thể ở cả ba nhóm tuổi gần bằng nhau.
4. Khi thực hành ước tính số lượng cá thể bằng phương pháp đánh dấu và tái bắt, nếu việc đánh dấu làm giảm khả năng sống sót của cá thể, điều này sẽ ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?
A. Làm tăng ước tính số lượng cá thể.
B. Làm giảm ước tính số lượng cá thể.
C. Không ảnh hưởng đến ước tính số lượng cá thể.
D. Ảnh hưởng không đáng kể đến ước tính số lượng cá thể.
5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động số lượng cá thể của quần thể theo chu kỳ?
A. Tỉ lệ giới tính trong quần thể.
B. Sự biến động của nguồn thức ăn.
C. Cấu trúc tuổi của quần thể.
D. Mật độ cá thể trong quần thể.
6. Nếu một quần thể có tỉ lệ giới tính nghiêng về giới cái, điều này thường có ý nghĩa gì đối với tiềm năng sinh sản của quần thể?
A. Tiềm năng sinh sản giảm mạnh.
B. Tiềm năng sinh sản tăng cao.
C. Tiềm năng sinh sản không thay đổi.
D. Tiềm năng sinh sản phụ thuộc vào yếu tố môi trường.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự thay đổi về mặt sinh thái của quần thể?
A. Sự gia tăng mật độ cá thể.
B. Sự thay đổi tỉ lệ giới tính.
C. Sự thay đổi kiểu gen của loài.
D. Sự biến động về số lượng cá thể.
8. Trong thực hành, khi áp dụng phương pháp đánh dấu và tái bắt, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sai số lớn trong việc ước tính kích thước quần thể?
A. Cá thể không bị đánh dấu trong lần bắt đầu tiên.
B. Cá thể được đánh dấu có khả năng sinh sản cao hơn.
C. Cá thể đánh dấu chết hoặc di cư ra khỏi khu vực nghiên cứu giữa hai lần bắt.
D. Các cá thể trong quần thể có sự phân bố đồng đều.
9. Giả sử bạn đang nghiên cứu một quần thể côn trùng có vòng đời ngắn. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để theo dõi sự biến động số lượng của quần thể này theo thời gian?
A. Ước tính kích thước quần thể bằng phương pháp đánh dấu và tái bắt một lần.
B. Thực hiện điều tra toàn bộ lãnh thổ nơi quần thể sinh sống.
C. Đếm số lượng cá thể nhìn thấy bằng mắt thường.
D. Thu thập mẫu định kỳ và đếm số lượng cá thể trong mẫu.
10. Trong một quần thể thực vật, nếu tỉ lệ giới đực : giới cái là 1:1, điều này cho thấy yếu tố nào?
A. Quần thể đang có xu hướng suy thoái.
B. Quần thể có mức sinh sản cao.
C. Quần thể có sự cân bằng về giới tính.
D. Quần thể đang phát triển mạnh.
11. Trong thực hành, khi sử dụng phương pháp lấy mẫu hệ thống (systematic sampling) để ước tính mật độ quần thể, cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ lấy mẫu ở những vị trí có mật độ cao nhất.
B. Các vị trí lấy mẫu phải cách đều nhau theo một quy luật nhất định.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên trong từng khu vực được chia nhỏ.
D. Chỉ lấy một vài mẫu ở các vị trí dễ tiếp cận.
12. Trong thực hành quan sát và xác định đặc trưng quần thể, việc lựa chọn địa điểm và thời gian lấy mẫu có ý nghĩa quan trọng vì:
A. Giúp dễ dàng tìm thấy cá thể.
B. Đảm bảo tính đại diện của mẫu, phản ánh đúng cấu trúc quần thể.
C. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
D. Tăng khả năng quan sát các cá thể hiếm.
13. Một quần thể có mật độ cao, nguồn thức ăn khan hiếm và cạnh tranh gay gắt. Điều này có xu hướng dẫn đến hiện tượng gì?
A. Tăng tỉ lệ sinh sản.
B. Giảm tỉ lệ tử vong.
C. Di cư ra khỏi khu vực.
D. Tăng cường sự hợp tác giữa các cá thể.
14. Khi xác định cấu trúc tuổi của một quần thể sinh vật, người ta thường phân chia quần thể thành các nhóm tuổi nào?
A. Nhóm tuổi sinh sản và nhóm tuổi không sinh sản.
B. Nhóm tuổi sinh thái và nhóm tuổi sinh học.
C. Nhóm tuổi trước sinh sản, nhóm tuổi sinh sản và nhóm tuổi sau sinh sản.
D. Nhóm tuổi non, nhóm tuổi trưởng thành và nhóm tuổi già.
15. Trong một khu rừng, mật độ cây thông được đo ở nhiều ô vuông quadrat khác nhau. Nếu kết quả cho thấy mật độ trung bình là 10 cây/m², điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi mét vuông rừng đều có đúng 10 cây thông.
B. Trung bình trên mỗi mét vuông rừng có 10 cây thông.
C. Chỉ có những khu vực có mật độ cao mới có 10 cây thông.
D. Mật độ cao nhất của cây thông là 10 cây/m².
16. Nếu trong một quần thể, số lượng cá thể non và trưởng thành là ngang nhau, còn số lượng cá thể già rất ít, thì cấu trúc tuổi của quần thể này là gì?
A. Dạng suy thoái.
B. Dạng phát triển.
C. Dạng ổn định.
D. Dạng cân bằng.
17. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi cấu trúc tuổi của quần thể theo hướng suy thoái?
A. Tỉ lệ sinh cao hơn tỉ lệ tử.
B. Tỉ lệ tử của nhóm tuổi sinh sản tăng đột ngột.
C. Tỉ lệ sinh của nhóm tuổi trước sinh sản tăng.
D. Tỉ lệ tử của nhóm tuổi sau sinh sản giảm.
18. Trong phương pháp đánh dấu và tái bắt, nếu tỉ lệ cá thể được đánh dấu trong lần bắt thứ hai thấp hơn dự kiến, điều này có thể cho thấy điều gì về quần thể?
A. Quần thể có sự tăng trưởng nhanh chóng.
B. Quần thể có sự di cư ra khỏi khu vực nghiên cứu.
C. Quần thể có tỉ lệ sinh sản cao.
D. Quần thể có sự suy giảm đột ngột.
19. Khi tiến hành thực hành xác định đặc trưng của quần thể, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của quần thể?
A. Tỉ lệ giới tính.
B. Cấu trúc tuổi.
C. Mật độ cá thể.
D. Tập tính săn mồi của loài.
20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của tỉ lệ giới tính trong quần thể?
A. Sự cạnh tranh giữa các cá thể đực.
B. Sự biến động của nguồn thức ăn.
C. Sự khác biệt về tỉ lệ tử vong giữa hai giới.
D. Sự ưu tiên sinh sản của một giới.
21. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa các quần thể với nhau?
A. Sự thay đổi tỉ lệ giới tính trong quần thể.
B. Sự biến động nguồn thức ăn.
C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
D. Sự thay đổi kích thước quần thể do dịch bệnh.
22. Một quần thể có cấu trúc tuổi như sau: số lượng cá thể non rất nhiều, số lượng cá thể trưởng thành ít hơn và số lượng cá thể già rất ít. Đây là dạng cấu trúc tuổi nào?
A. Dạng ổn định.
B. Dạng suy thoái.
C. Dạng phát triển.
D. Dạng cân bằng.
23. Trong thực hành xác định đặc trưng của quần thể sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính số lượng cá thể của quần thể lớn, khó đếm trực tiếp?
A. Sử dụng lưới hoặc bẫy để bắt toàn bộ cá thể.
B. Thực hiện điều tra toàn bộ lãnh thổ nơi quần thể sinh sống.
C. Ước tính bằng phương pháp đánh dấu và tái bắt.
D. Quan sát bằng mắt thường và đếm số lượng cá thể nhìn thấy.
24. Khi ước tính mật độ quần thể, việc thu thập mẫu đại diện cần đảm bảo yếu tố nào để kết quả chính xác?
A. Mẫu chỉ được lấy ở khu vực có mật độ cao nhất.
B. Mẫu phải được lấy ngẫu nhiên và phân bố rộng khắp lãnh thổ.
C. Mẫu chỉ được lấy ở khu vực có mật độ thấp nhất.
D. Chỉ cần lấy một vài mẫu ở những nơi dễ tiếp cận.
25. Trong thực hành, khi sử dụng phương pháp quadrat để đếm số lượng cá thể thực vật, điều quan trọng nhất là gì?
A. Chọn quadrat có kích thước lớn nhất có thể.
B. Chọn quadrat có kích thước nhỏ và đếm thật kỹ.
C. Chọn quadrat có kích thước phù hợp và đặt ngẫu nhiên, lặp lại nhiều lần.
D. Chỉ đặt quadrat ở những nơi tập trung nhiều cá thể nhất.