[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
1. Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN mở rộng sang khu vực Đông Dương?
A. Việt Nam gia nhập năm 1995.
B. Lào và Myanmar gia nhập năm 1997.
C. Campuchia gia nhập năm 1999.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
2. Nguyên tắc cơ bản nào chi phối mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN?
A. Can thiệp nội bộ của nhau, nhưng có sự đồng thuận của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
B. Tôn trọng chủ quyền, độc lập, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của nhau.
C. Ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia lên trên hết, bất chấp ảnh hưởng đến các thành viên khác.
D. Áp đặt các quy chuẩn chính trị chung cho toàn bộ khối.
3. Sự ra đời của ASEAN phản ánh xu thế chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế cuối thế kỷ XX?
A. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
B. Xu thế liên kết khu vực để cùng phát triển và bảo vệ lợi ích chung.
C. Xu thế chạy đua vũ trang và đối đầu quân sự.
D. Xu thế suy yếu của các tổ chức quốc tế.
4. Đâu là một thách thức lớn đối với ASEAN trong việc duy trì đoàn kết và đồng thuận?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị.
B. Thiếu sự quan tâm của các nước phát triển đối với khu vực.
C. Sự can thiệp trực tiếp của các cường quốc vào công việc nội bộ ASEAN.
D. Nguy cơ khủng bố toàn cầu ngày càng gia tăng.
5. Đâu KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Pháp lý - Nhân quyền ASEAN (ALHRC).
6. Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN (TAC) được ký kết lần đầu vào năm nào?
A. 1967
B. 1976
C. 1987
D. 1997
7. Tầm nhìn ASEAN 2020 tập trung vào xây dựng một cộng đồng dựa trên những nguyên tắc nào?
A. Hành động, dựa vào dân, hướng tới tương lai.
B. Đoàn kết, hợp tác, phát triển bền vững.
C. Hòa bình, thịnh vượng, công bằng xã hội.
D. Dân chủ, nhân quyền, pháp quyền.
8. Theo Tuyên bố Băng-cốc, mục đích của ASEAN KHÔNG bao gồm việc:
A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và hành chính.
C. Thiết lập một cơ chế phòng thủ chung chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
D. Thúc đẩy giáo dục, đào tạo và nghiên cứu.
9. Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc đảm bảo hòa bình, an ninh và ổn định cho khu vực?
A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Phát triển Bền vững ASEAN (ASDC).
10. Khó khăn lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn đầu thành lập là gì?
A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và tôn giáo giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu nguồn lực tài chính để triển khai các dự án chung.
C. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các quốc gia.
D. Nguy cơ xung đột biên giới giữa các nước láng giềng.
11. Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào ngày tháng năm nào?
A. 8 tháng 8 năm 2015
B. 31 tháng 12 năm 2015
C. 8 tháng 8 năm 2007
D. 28 tháng 7 năm 1995
12. Nhận định nào sau đây về vai trò của các nước thành viên sáng lập ASEAN là chính xác nhất?
A. Chỉ có Indonesia và Malaysia đóng vai trò chủ đạo.
B. Cả 5 quốc gia đều có đóng góp quan trọng trong việc hình thành và định hướng ban đầu.
C. Singapore là quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất về kinh tế.
D. Philippines đóng vai trò quyết định trong việc chọn địa điểm thành lập.
13. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, mở rộng thành viên và nâng cao vai trò trên trường quốc tế?
A. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Việc ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ASEAN (TAC).
C. Việc Việt Nam và các nước Đông Dương gia nhập ASEAN.
D. Việc tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh Á-Âu (ASEM).
14. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu ban đầu là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và ổn định khu vực.
B. Chống lại ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản và các thế lực bên ngoài.
C. Thiết lập một liên minh quân sự chung để bảo vệ an ninh toàn diện.
D. Tạo ra một thị trường chung duy nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
15. Việc mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra như thế nào trong những năm 1990?
A. Chỉ có thêm một quốc gia gia nhập là Brunei.
B. Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia lần lượt gia nhập.
C. Chỉ có Việt Nam gia nhập vào năm 1995.
D. Các nước Singapore, Malaysia, Thái Lan rút khỏi tổ chức.
16. Thái Lan đóng vai trò gì trong quá trình thành lập ASEAN?
A. Là quốc gia đề xuất ý tưởng thành lập ASEAN.
B. Là nơi diễn ra lễ ký kết Tuyên bố Băng-cốc, văn kiện khai sinh ASEAN.
C. Là quốc gia giữ vai trò trung gian hòa giải các mâu thuẫn ban đầu.
D. Là quốc gia đóng góp nhiều nhất về tài chính cho hoạt động ban đầu của ASEAN.
17. Địa điểm và thời gian ký kết Tuyên bố Băng-cốc, văn kiện khai sinh ra ASEAN là gì?
A. Jakarta, Indonesia - ngày 8 tháng 8 năm 1967.
B. Bangkok, Thái Lan - ngày 8 tháng 8 năm 1967.
C. Manila, Philippines - ngày 8 tháng 8 năm 1967.
D. Kuala Lumpur, Malaysia - ngày 8 tháng 8 năm 1967.
18. Mục tiêu nào của ASEAN trong giai đoạn hiện nay được nhấn mạnh mạnh mẽ nhất?
A. Xây dựng một ASEAN chiến lược và hành động.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ hợp tác an ninh khu vực để đối phó với khủng bố.
C. Tăng cường hợp tác về giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.
D. Mở rộng quan hệ đối tác với các cường quốc ngoài khu vực.
19. Trong giai đoạn đầu, ASEAN tập trung chủ yếu vào lĩnh vực hợp tác nào?
A. Hợp tác quốc phòng và an ninh.
B. Hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội.
C. Hợp tác khoa học công nghệ và y tế.
D. Hợp tác về luật pháp và tư pháp.
20. ASEAN đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ như thế nào trong thập niên 1990?
A. Chuyển từ hợp tác kinh tế sang hợp tác an ninh là chủ yếu.
B. Mở rộng thành viên, tăng cường hợp tác và nâng cao vai trò trên trường quốc tế.
C. Giảm bớt các hoạt động hợp tác để tập trung vào phát triển nội bộ.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề văn hóa và giáo dục.
21. Sự kiện lịch sử nào có ảnh hưởng lớn đến việc thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau để thành lập ASEAN?
A. Chiến tranh Lạnh và sự phân chia ảnh hưởng giữa hai siêu cường.
B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ ở Đông Nam Á.
C. Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật toàn cầu.
D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế châu Á mới nổi.
22. Năm 2003, ASEAN đã đề ra Tầm nhìn nào để định hướng cho sự phát triển của tổ chức?
A. Tầm nhìn ASEAN 2020: Cùng nhìn về một hướng, cùng hành động, vì một ASEAN vững mạnh.
B. Tầm nhìn ASEAN 2025: Gắn kết và Năng động.
C. Tầm nhìn ASEAN 2015: Hội nhập và Phát triển.
D. Tầm nhìn ASEAN 2030: An ninh và Thịnh vượng.
23. Quốc gia nào dưới đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Singapore
D. Việt Nam
24. Ai là Bộ trưởng Ngoại giao của Indonesia, một trong những người ký Tuyên bố Băng-cốc?
A. Adam Malik
B. S. Rajaratnam
C. Narciso Ramos
D. Thanat Khoman
25. Indonesia đã đóng góp như thế nào vào quá trình hình thành ASEAN?
A. Là nước duy nhất phản đối việc thành lập ASEAN ban đầu.
B. Đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy ý tưởng và ký kết Tuyên bố Băng-cốc.
C. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa sau khi ASEAN thành lập.
D. Là nước tài trợ chính cho các hoạt động nghiên cứu của ASEAN.