[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay
1. Từ năm 1990 đến nay, Việt Nam đã chủ động hội nhập quốc tế thông qua việc tham gia vào các tổ chức và diễn đàn quốc tế nào là chủ yếu?
A. Liên minh châu Âu (EU), NATO.
B. ASEAN, APEC, WTO, LHQ, các tổ chức kinh tế - thương mại, tài chính quốc tế.
C. Khối quân sự Warsaw, SEV.
D. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
2. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986) của Việt Nam đã đề ra đường lối Đổi mới, trong đó có đổi mới tư duy đối ngoại. Mục tiêu chính của việc đổi mới tư duy đối ngoại là gì?
A. Thúc đẩy quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng đất nước.
C. Chỉ tập trung vào việc chống lại các thế lực thù địch.
D. Tăng cường ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế.
3. Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động phức tạp sau Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã đề ra phương châm đối ngoại nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?
A. Thân thiện, hợp tác với tất cả các nước.
B. Cùng thắng, cùng phát triển.
C. Độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa.
D. Hòa bình, đoàn kết, hợp tác.
4. Việc Việt Nam thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Nga (2001) và Trung Quốc (2008) thể hiện chủ trương gì trong chính sách đối ngoại?
A. Đơn phương hóa quan hệ quốc tế.
B. Đa phương hóa, đa dạng hóa và nâng tầm các mối quan hệ đối tác quan trọng.
C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
D. Xây dựng liên minh quân sự với các nước này.
5. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
B. Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam - Hoa Kỳ được thiết lập (2013).
C. Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận thương mại với Việt Nam (1994) và hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ (1995).
D. Hiệp định Paris được ký kết (1973).
6. Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc củng cố và mở rộng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và các nước trong khối SEV. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng mục tiêu đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ này?
A. Tích cực xây dựng quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Hoa Kỳ.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế, kỹ thuật với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Thúc đẩy hòa bình, ổn định ở khu vực Đông Nam Á.
D. Góp phần giải quyết các vấn đề quốc tế lớn.
7. Mục tiêu quan trọng hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 là gì?
A. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước phương Tây.
B. Củng cố và tăng cường đoàn kết, hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Chuẩn bị cho việc gia nhập WTO.
8. Trong quá trình hội nhập quốc tế, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia và khu vực. Hiệp định nào sau đây là một ví dụ điển hình cho xu hướng này?
A. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
B. Hiệp định khung về hợp tác kinh tế và thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga.
C. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
D. Hiệp định Genève về Đông Dương.
9. Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của nước ta?
A. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Việt Nam chuyển hướng sang quan hệ với các nước tư bản phát triển.
B. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
C. Mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ hữu nghị và hợp tác với Trung Quốc.
D. Tăng cường vai trò của Việt Nam trong phong trào không liên kết.
10. Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào quá trình giải quyết hòa bình các tranh chấp ở Biển Đông thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?
A. Việt Nam muốn tìm kiếm xung đột với các nước liên quan.
B. Việt Nam mong muốn hòa bình, ổn định và hợp tác quốc tế.
C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích của mình.
D. Việt Nam muốn chứng tỏ sức mạnh quân sự.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa từ sau Đại hội VI (1986)?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
B. Nhu cầu phát triển kinh tế và khắc phục hậu quả chiến tranh.
C. Áp lực từ các nước phương Tây.
D. Sự thay đổi trong chính sách của Trung Quốc.
12. Chính sách ngoại giao lấy dân làm gốc của Việt Nam được thể hiện rõ nét qua việc nào?
A. Tập trung vào việc xây dựng sức mạnh quân sự.
B. Ưu tiên bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
C. Tăng cường hợp tác với các nước phát triển.
D. Mở rộng quan hệ với các tổ chức quốc tế.
13. Sự kiện nào dưới đây là một minh chứng rõ nét cho việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?
A. Việt Nam tham gia vào Hội nghị Bandung năm 1955.
B. Việt Nam cử lực lượng tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại Nam Sudan và Cộng hòa Trung Phi.
C. Việt Nam ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
D. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
14. Cơ chế hợp tác kinh tế quốc tế nào mà Việt Nam tích cực tham gia và đóng vai trò quan trọng, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của đất nước?
A. Liên minh Kinh tế Á-Âu ( perjanjian EAEU).
B. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
C. Khối G7.
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
15. Chính sách láng giềng thân thiện và hợp tác cùng phát triển là chủ trương nhất quán trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam với các nước trong khu vực nào?
A. Châu Phi.
B. Châu Mỹ Latinh.
C. Đông Nam Á.
D. Châu Âu.
16. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã chủ trương giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng trên nguyên tắc nào?
A. Dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Đàm phán, thương lượng hữu nghị.
C. Nhờ sự can thiệp của các cường quốc.
D. Áp đặt ý chí.
17. Trong quan hệ với các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ, Việt Nam từ sau năm 1986 đã ưu tiên đẩy mạnh lĩnh vực hợp tác nào?
A. Hợp tác quốc phòng, an ninh.
B. Hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư và khoa học - công nghệ.
C. Hợp tác văn hóa, giáo dục.
D. Hợp tác trong các vấn đề môi trường.
18. Từ năm 1986, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại?
A. Chính sách đối ngoại trở nên khép kín, ưu tiên củng cố nội bộ.
B. Chính sách đối ngoại chuyển từ hướng về các nước xã hội chủ nghĩa sang đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế với các nước láng giềng.
D. Giảm thiểu tối đa các hoạt động ngoại giao quốc tế.
19. Mục tiêu nào được coi là xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?
A. Đảm bảo lợi ích quốc gia - dân tộc.
B. Thống nhất đất nước.
C. Phát triển kinh tế thị trường.
D. Thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
20. Việc Việt Nam ký Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (2001) đã mở ra cơ hội gì cho hoạt động đối ngoại của nước ta?
A. Giúp Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hiệp Quốc.
B. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại với Hoa Kỳ và nhiều nước khác.
D. Tăng cường vai trò của Việt Nam trong ASEAN.
21. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động đối ngoại?
A. Đưa Việt Nam trở thành trung tâm kinh tế của khu vực.
B. Tạo cơ hội để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu, thúc đẩy thương mại và đầu tư.
C. Giúp Việt Nam trở thành nước phát triển.
D. Đánh dấu sự kết thúc của chính sách đối ngoại đa phương.
22. Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước Đông Nam Á từ sau năm 1986 có đặc điểm gì nổi bật?
A. Trở nên căng thẳng và đối đầu.
B. Chuyển từ đối đầu, cấm vận sang đối thoại, hợp tác.
C. Chỉ tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa trong khu vực.
D. Giảm thiểu các hoạt động ngoại giao khu vực.
23. Khi nói về hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay, nhận định nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Luôn kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia.
B. Thường xuyên thay đổi mục tiêu và phương hướng đối ngoại.
C. Mở rộng quan hệ hợp tác với nhiều quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới.
D. Kết hợp hài hòa giữa lợi ích quốc gia và lợi ích quốc tế.
24. Trong quan hệ với Trung Quốc từ sau năm 1975, Việt Nam đã trải qua những giai đoạn phức tạp. Sự kiện nào dưới đây cho thấy bước chuyển mình tích cực trong quan hệ hai nước?
A. Chiến tranh biên giới Tây Nam (1978).
B. Quan hệ hai nước có dấu hiệu căng thẳng do tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
C. Việc ký kết các thỏa thuận hợp tác kinh tế, thương mại và giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ trên cơ sở bình đẳng, hữu nghị.
D. Việt Nam tham gia vào các liên minh quân sự chống Trung Quốc.
25. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quan hệ đối ngoại giai đoạn 1975-1986 là gì?
A. Sự bao vây, cấm vận của các nước đế quốc, đặc biệt là Hoa Kỳ và các đồng minh.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.
C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
D. Sự suy yếu của các nước xã hội chủ nghĩa.