[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

1. Cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật của Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì?

A. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên chiếm đa số.
B. Tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo còn cao.
C. Tỷ lệ lao động qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật ngày càng giảm.
D. Tất cả đều đúng.

2. Vấn đề nào sau đây là một hệ quả tích cực của cơ cấu dân số trẻ ở Việt Nam?

A. Gia tăng gánh nặng cho hệ thống y tế.
B. Nguồn lao động dồi dào cho phát triển kinh tế.
C. Tăng chi phí cho giáo dục.
D. Tỷ lệ phụ thuộc tăng cao.

3. Vấn đề nào sau đây không phải là thách thức của Việt Nam trong việc quản lý dân số?

A. Tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên.
B. Mất cân bằng giới tính khi sinh.
C. Tốc độ già hóa dân số nhanh.
D. Thiếu hụt lao động trầm trọng.

4. Sự gia tăng dân số ở Việt Nam trong giai đoạn trước đây chủ yếu là do?

A. Tỷ lệ tử vong tăng nhanh.
B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
C. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử giảm.
D. Di cư quốc tế tăng.

5. Chính sách dân số hiện nay của Việt Nam nhằm mục tiêu cơ bản là gì?

A. Tăng nhanh dân số để đảm bảo lực lượng lao động.
B. Kiểm soát quy mô dân số, giảm tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên.
C. Khuyến khích sinh nhiều con để tăng dân số.
D. Tập trung vào việc giảm tỷ lệ tử.

6. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tuổi thọ trung bình của người Việt Nam?

A. Chế độ ăn uống kém lành mạnh.
B. Cải thiện điều kiện chăm sóc sức khỏe và y tế.
C. Môi trường sống ô nhiễm nặng.
D. Tỷ lệ mắc bệnh cao.

7. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự dịch chuyển cơ cấu dân số theo lãnh thổ ở Việt Nam?

A. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội.
B. Yếu tố tự nhiên (địa hình, khí hậu).
C. Lịch sử khai phá lãnh thổ.
D. Tập quán sinh hoạt.

8. Tỷ lệ dân số thành thị của Việt Nam đang có xu hướng như thế nào?

A. Giảm dần.
B. Tăng nhanh.
C. Ổn định.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.

9. Cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng chuyển dịch như thế nào?

A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm công nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, giảm nông nghiệp.
C. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
D. Tỷ trọng các ngành cân bằng nhau.

10. Tốc độ tăng dân số của Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng như thế nào?

A. Tăng nhanh trở lại.
B. Giảm mạnh.
C. Giảm dần nhưng vẫn ở mức cao.
D. Ổn định ở mức thấp.

11. Xu hướng di dân hiện nay ở Việt Nam chủ yếu là từ đâu đến đâu?

A. Từ thành phố về nông thôn.
B. Từ nông thôn ra thành phố và các khu vực kinh tế phát triển.
C. Từ miền Nam ra miền Bắc.
D. Từ các tỉnh ven biển vào sâu trong đất liền.

12. Sự phân bố dân cư ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?

A. Phân bố đều khắp cả nước.
B. Tập trung đông đúc ở miền núi và cao nguyên.
C. Phân bố không đồng đều, tập trung ở đồng bằng và ven biển.
D. Dân cư sống chủ yếu ở các thành phố lớn.

13. Thành phố nào của Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

A. Hà Nội.
B. Đà Nẵng.
C. Hồ Chí Minh.
D. Hải Phòng.

14. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số ở Việt Nam?

A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ tử vong giảm.
C. Tuổi thọ trung bình tăng.
D. Chính sách khuyến sinh.

15. Vùng nào của Việt Nam có mật độ dân số thấp nhất?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

16. Theo số liệu năm 2021, dân số Việt Nam ước tính khoảng bao nhiêu?

A. Khoảng 98 triệu người.
B. Khoảng 99,4 triệu người.
C. Khoảng 97,58 triệu người.
D. Khoảng 100 triệu người.

17. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Việt Nam được tính bằng công thức nào?

A. Tỷ lệ sinh - Tỷ lệ tử.
B. (Tỷ lệ sinh - Tỷ lệ tử) + Chênh lệch di cư.
C. Tỷ lệ sinh / Tỷ lệ tử.
D. Tỷ lệ tử - Tỷ lệ sinh.

18. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính ở Việt Nam?

A. Tỷ lệ sinh khác nhau giữa nam và nữ.
B. Tỷ lệ tử khác nhau giữa nam và nữ.
C. Chênh lệch về di cư quốc tế giữa nam và nữ.
D. Tất cả các yếu tố trên.

19. Vấn đề mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam biểu hiện chủ yếu ở điểm nào?

A. Tỷ lệ nữ sinh cao hơn nam sinh.
B. Tỷ lệ nam sinh cao hơn nữ sinh.
C. Tỷ lệ nam và nữ sinh cân bằng.
D. Tỷ lệ nam sinh thấp hơn tỷ lệ nữ sinh.

20. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu dân số Việt Nam theo nhóm tuổi hiện nay là gì?

A. Tỷ lệ dân số già ngày càng tăng.
B. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ cao nhất.
C. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi chiếm đa số.
D. Cơ cấu dân số theo tuổi đang có xu hướng già hóa nhanh chóng.

21. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2020, dân số Việt Nam đạt mức bao nhiêu?

A. Khoảng 90 triệu người.
B. Khoảng 97,58 triệu người.
C. Khoảng 99,4 triệu người.
D. Khoảng 95,1 triệu người.

22. Theo phân tích của các chuyên gia, yếu tố nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng dân số Việt Nam hiện nay?

A. Giảm tỷ lệ sinh.
B. Nâng cao trình độ học vấn và sức khỏe.
C. Tăng cường di dân tự do.
D. Giảm tỷ lệ tử vong.

23. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam?

A. Tỷ lệ thất nghiệp ở nông thôn tăng cao.
B. Áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế nông nghiệp.
D. Giảm di dân từ nông thôn ra thành phố.

24. Vùng nào của Việt Nam có tỷ lệ dân số nông thôn cao nhất?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

25. Đâu là một thách thức lớn đặt ra bởi cơ cấu dân số già hóa ở Việt Nam?

A. Thiếu hụt lao động trẻ.
B. Tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và y tế.
C. Giảm tỷ lệ người phụ thuộc.
D. Nguồn lao động trẻ dồi dào.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật của Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Vấn đề nào sau đây là một hệ quả tích cực của cơ cấu dân số trẻ ở Việt Nam?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Vấn đề nào sau đây không phải là thách thức của Việt Nam trong việc quản lý dân số?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Sự gia tăng dân số ở Việt Nam trong giai đoạn trước đây chủ yếu là do?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Chính sách dân số hiện nay của Việt Nam nhằm mục tiêu cơ bản là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tuổi thọ trung bình của người Việt Nam?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự dịch chuyển cơ cấu dân số theo lãnh thổ ở Việt Nam?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Tỷ lệ dân số thành thị của Việt Nam đang có xu hướng như thế nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng chuyển dịch như thế nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Tốc độ tăng dân số của Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng như thế nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Xu hướng di dân hiện nay ở Việt Nam chủ yếu là từ đâu đến đâu?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Sự phân bố dân cư ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Thành phố nào của Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số ở Việt Nam?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Vùng nào của Việt Nam có mật độ dân số thấp nhất?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Theo số liệu năm 2021, dân số Việt Nam ước tính khoảng bao nhiêu?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Việt Nam được tính bằng công thức nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính ở Việt Nam?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Vấn đề mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam biểu hiện chủ yếu ở điểm nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu dân số Việt Nam theo nhóm tuổi hiện nay là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2020, dân số Việt Nam đạt mức bao nhiêu?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Theo phân tích của các chuyên gia, yếu tố nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng dân số Việt Nam hiện nay?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Vùng nào của Việt Nam có tỷ lệ dân số nông thôn cao nhất?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 6: Dân số Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một thách thức lớn đặt ra bởi cơ cấu dân số già hóa ở Việt Nam?