[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

1. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mang lại lợi ích chính cho hoạt động xuất khẩu của Việt Nam là gì?

A. Tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ EU vào Việt Nam.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản và thủy sản của Việt Nam tại EU thông qua việc cắt giảm/loại bỏ thuế quan.
C. Hạn chế đầu tư trực tiếp từ các nước EU vào Việt Nam.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước không thuộc EU vào Việt Nam.

2. Đâu là ngành kinh tế truyền thống có vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam nhờ áp dụng công nghệ mới?

A. Khai thác than.
B. Nông nghiệp và thủy sản.
C. Sản xuất xi măng.
D. Dệt may.

3. Loại hình du lịch nào đang được chú trọng phát triển ở các vùng trung du và miền núi nước ta?

A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và du lịch văn hóa - lịch sử.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch thể thao mạo hiểm dưới nước.

4. Biện pháp nào sau đây không góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch nội địa ở Việt Nam?

A. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch theo vùng, miền và theo mùa.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp.
C. Tập trung đầu tư phát triển mạnh hạ tầng giao thông và viễn thông tại các thành phố lớn.
D. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao, lễ hội hấp dẫn.

5. Đâu là ngành kinh tế có mối quan hệ mật thiết và ngày càng tăng cường với ngành du lịch tại Việt Nam?

A. Công nghiệp khai thác mỏ.
B. Nông nghiệp và công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp đóng tàu.
D. Công nghiệp sản xuất vũ khí.

6. Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến thương mại của Việt Nam?

A. Tăng cường các rào cản thương mại với các nước thành viên.
B. Mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường lớn với ưu đãi thuế quan, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao về tiêu chuẩn hàng hóa.
C. Chủ yếu thúc đẩy nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển.
D. Hạn chế sự tham gia của Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu.

7. Thách thức lớn nhất đối với ngành thương mại điện tử Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng số.
B. Hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế và vấn đề về niềm tin của người tiêu dùng.
C. Cạnh tranh từ các kênh bán lẻ truyền thống.
D. Quy định pháp lý quá lỏng lẻo.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của các sàn giao dịch thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Số lượng quảng cáo trên truyền hình.
B. Khả năng thu hút người bán, người mua và đảm bảo an toàn, minh bạch trong giao dịch.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Thiết kế giao diện website phức tạp.

9. Vai trò của các khu kinh tế ven biển trong thương mại quốc tế của Việt Nam là gì?

A. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
B. Là trung tâm thu hút đầu tư, thúc đẩy sản xuất hàng hóa xuất khẩu và là cửa ngõ giao thương quốc tế.
C. Chủ yếu là nơi phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động dịch vụ tài chính.

10. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của du lịch MICE (Meeting, Incentive, Convention, Exhibition) ở Việt Nam?

A. Sự gia tăng của các lễ hội truyền thống.
B. Chính sách khuyến khích đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng và sự phát triển của ngành dịch vụ.
C. Sự bùng nổ của mạng xã hội.
D. Nhu cầu đi du lịch cá nhân của người dân tăng cao.

11. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay chủ yếu thuộc nhóm nào?

A. Tài nguyên khoáng sản và nông sản thô.
B. Sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo và nông sản.
C. Hàng tiêu dùng nhập khẩu.
D. Thiết bị điện tử và máy móc đã qua sử dụng.

12. Xu hướng phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam hiện nay tập trung vào những loại hình nào là chủ yếu?

A. Du lịch mạo hiểm dưới nước và du lịch sinh thái rừng ngập mặn.
B. Du lịch nghỉ dưỡng biển, tham quan, khám phá và thể thao biển.
C. Du lịch khai thác tài nguyên biển sâu và du lịch công nghiệp.
D. Du lịch nông nghiệp trên các đảo lớn.

13. Tác động tiêu cực phổ biến nhất của hoạt động du lịch thiếu quy hoạch hoặc quản lý chặt chẽ là gì?

A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp tại địa phương.
B. Gia tăng ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên và ảnh hưởng văn hóa bản địa.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ hỗ trợ.
D. Tăng cường trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.

14. Trong hoạt động thương mại quốc tế, Việt Nam có lợi thế so sánh trong nhóm hàng nào?

A. Sản xuất ô tô và linh kiện.
B. Nông sản (lúa gạo, cà phê, thủy sản), dệt may, da giày.
C. Sản xuất máy bay và tàu vũ trụ.
D. Công nghiệp năng lượng hạt nhân.

15. Cơ cấu hoạt động ngoại thương của Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào là chủ đạo?

A. Giảm tỷ trọng hàng công nghiệp nặng, tăng tỷ trọng nông sản.
B. Tăng tỷ trọng hàng chế biến, chế tạo, giảm tỷ trọng hàng sơ chế, thô.
C. Chủ yếu xuất khẩu tài nguyên khoáng sản, nhập khẩu hàng tiêu dùng.
D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ cao, giảm xuất khẩu lao động.

16. Vai trò của công nghệ thông tin trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay là gì?

A. Chỉ hỗ trợ các giao dịch mua bán nhỏ lẻ.
B. Là nền tảng cốt lõi, giúp kết nối người bán và người mua, tạo ra kênh phân phối hiệu quả và mở rộng thị trường.
C. Chỉ có vai trò quảng bá sản phẩm, không ảnh hưởng đến quy trình thanh toán.
D. Chủ yếu dùng để quản lý kho hàng, không liên quan đến tương tác khách hàng.

17. Mục tiêu chính của việc tham gia các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đối với Việt Nam là gì?

A. Tăng cường hàng rào bảo hộ đối với các ngành sản xuất trong nước.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
D. Ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.

18. Thị trường du lịch nội địa của Việt Nam đang có xu hướng phát triển theo hướng nào?

A. Chủ yếu là khách đi theo tour trọn gói giá rẻ.
B. Tăng trưởng cả về số lượng và chi tiêu, với sự ưa chuộng các trải nghiệm cá nhân hóa và du lịch khám phá.
C. Giảm dần do sự gia tăng của du lịch nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào các điểm du lịch biển nổi tiếng.

19. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch văn hóa - lịch sử ở Việt Nam?

A. Sự phục hồi và bảo tồn các di tích lịch sử, văn hóa.
B. Chất lượng thuyết minh, hướng dẫn viên tại các điểm di tích.
C. Khả năng kết nối các điểm du lịch văn hóa - lịch sử với các loại hình du lịch khác.
D. Sự gia tăng dân số quá nhanh tại các thành phố lớn.

20. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao giá trị xuất khẩu của nông sản Việt Nam?

A. Tăng sản lượng nông nghiệp bằng mọi giá.
B. Đẩy mạnh chế biến sâu, ứng dụng công nghệ bảo quản và xây dựng thương hiệu uy tín.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản thô với giá rẻ.
D. Hạn chế xuất khẩu sang các thị trường khó tính.

21. Tác động tích cực rõ rệt nhất của du lịch đối với kinh tế - xã hội của một địa phương là gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
B. Góp phần giải quyết việc làm, tăng thu nhập, thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ liên quan.
C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.
D. Gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.

22. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hoạt động thương mại và hoạt động du lịch?

A. Thương mại chỉ diễn ra trong phạm vi quốc gia, du lịch mang tính quốc tế.
B. Thương mại tập trung vào trao đổi hàng hóa, dịch vụ; du lịch tập trung vào trải nghiệm, khám phá và nghỉ ngơi.
C. Thương mại luôn cần vốn đầu tư lớn, du lịch có thể bắt đầu với vốn nhỏ.
D. Thương mại gắn liền với sản xuất, du lịch không phụ thuộc vào sản xuất.

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sức cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường du lịch quốc tế, theo quan điểm phổ biến về phát triển du lịch bền vững?

A. Số lượng khách sạn và nhà hàng đạt chuẩn quốc tế.
B. Chất lượng dịch vụ, tính độc đáo của sản phẩm du lịch và khả năng quảng bá.
C. Chi phí tour du lịch bình quân đầu người.
D. Mật độ dân số tại các điểm du lịch nổi tiếng.

24. Đâu là một trong những hạn chế của hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam?

A. Thiếu lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Chủ yếu tập trung vào các thị trường có thu nhập cao và điều kiện làm việc tốt.
C. Chất lượng nguồn lao động chưa đồng đều, một số ngành nghề có tính cạnh tranh thấp.
D. Chi phí xuất khẩu lao động quá thấp.

25. Việc mở rộng các tuyến đường cao tốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành nào?

A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Thương mại, vận tải và du lịch.
C. Công nghiệp khai thác than.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

1. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mang lại lợi ích chính cho hoạt động xuất khẩu của Việt Nam là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là ngành kinh tế truyền thống có vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam nhờ áp dụng công nghệ mới?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

3. Loại hình du lịch nào đang được chú trọng phát triển ở các vùng trung du và miền núi nước ta?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào sau đây không góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch nội địa ở Việt Nam?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là ngành kinh tế có mối quan hệ mật thiết và ngày càng tăng cường với ngành du lịch tại Việt Nam?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

6. Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến thương mại của Việt Nam?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

7. Thách thức lớn nhất đối với ngành thương mại điện tử Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của các sàn giao dịch thương mại điện tử tại Việt Nam?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của các khu kinh tế ven biển trong thương mại quốc tế của Việt Nam là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của du lịch MICE (Meeting, Incentive, Convention, Exhibition) ở Việt Nam?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

11. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay chủ yếu thuộc nhóm nào?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

12. Xu hướng phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam hiện nay tập trung vào những loại hình nào là chủ yếu?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

13. Tác động tiêu cực phổ biến nhất của hoạt động du lịch thiếu quy hoạch hoặc quản lý chặt chẽ là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

14. Trong hoạt động thương mại quốc tế, Việt Nam có lợi thế so sánh trong nhóm hàng nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

15. Cơ cấu hoạt động ngoại thương của Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào là chủ đạo?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

16. Vai trò của công nghệ thông tin trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu chính của việc tham gia các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đối với Việt Nam là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

18. Thị trường du lịch nội địa của Việt Nam đang có xu hướng phát triển theo hướng nào?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch văn hóa - lịch sử ở Việt Nam?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao giá trị xuất khẩu của nông sản Việt Nam?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

21. Tác động tích cực rõ rệt nhất của du lịch đối với kinh tế - xã hội của một địa phương là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hoạt động thương mại và hoạt động du lịch?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sức cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường du lịch quốc tế, theo quan điểm phổ biến về phát triển du lịch bền vững?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một trong những hạn chế của hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 21: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

25. Việc mở rộng các tuyến đường cao tốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành nào?