[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

[KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

1. Trong môi trường làm việc có tính cạnh tranh cao, người lao động cần có thái độ nào để vừa phát triển bản thân, vừa đóng góp tích cực cho tổ chức?

A. Luôn cầu tiến, học hỏi và hợp tác để cùng phát triển.
B. Chỉ tập trung vào thành tích cá nhân và cạnh tranh không lành mạnh.
C. Né tránh thử thách và giữ mình trong vùng an toàn.
D. Phàn nàn về công việc và đồng nghiệp.

2. Trong bối cảnh kinh tế xanh và phát triển bền vững, người lao động cần trang bị những kiến thức và kỹ năng gì liên quan đến môi trường?

A. Hiểu biết về các nguyên tắc phát triển bền vững và thực hành thân thiện với môi trường.
B. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà không xem xét tác động môi trường.
C. Phớt lờ các vấn đề về môi trường trong công việc.
D. Tập trung vào các hoạt động gây ô nhiễm môi trường.

3. Trong xã hội hiện đại, tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurship) được nhìn nhận như thế nào đối với người lao động, ngay cả khi họ không trực tiếp thành lập doanh nghiệp?

A. Là thái độ chủ động, sáng tạo, dám chấp nhận rủi ro và tìm kiếm cơ hội cải tiến trong công việc.
B. Chỉ dành cho những người muốn tự kinh doanh và thành lập công ty riêng.
C. Là biểu hiện của sự thiếu ổn định và không tuân thủ kỷ luật lao động.
D. Không liên quan đến việc phát triển sự nghiệp cá nhân trong các tổ chức.

4. Sự phát triển của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu gì mới đối với người lao động về mặt kiến thức và kỹ năng?

A. Nắm vững kiến thức về công nghệ số, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
B. Chỉ cần tập trung vào chuyên môn sâu của ngành nghề truyền thống.
C. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ để tập trung vào kỹ năng thủ công.
D. Ưu tiên các công việc ít liên quan đến máy móc và tự động hóa.

5. Đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội ngày càng được nhấn mạnh trong các yêu cầu đối với người lao động hiện đại vì lý do gì?

A. Góp phần xây dựng môi trường làm việc bền vững, công bằng và uy tín.
B. Giúp giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công về mặt tài chính.
D. Phù hợp với các quy định pháp luật cũ đã lỗi thời.

6. Yếu tố nào sau đây liên quan đến trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) và rất quan trọng đối với người lao động trong việc xây dựng mối quan hệ và giải quyết xung đột?

A. Nhận biết, thấu hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
B. Thể hiện cảm xúc tiêu cực một cách công khai.
C. Phớt lờ cảm xúc của đồng nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào logic và bỏ qua yếu tố cảm xúc.

7. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, việc liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới được gọi là gì?

A. Học tập suốt đời.
B. Chuyên môn hóa sâu.
C. Đào tạo lại.
D. Nâng cao nghiệp vụ.

8. Kỹ năng mềm nào sau đây ngày càng trở nên thiết yếu đối với người lao động trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định hiệu quả trong môi trường làm việc đa dạng?

A. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng cơ bản.
D. Kỹ năng làm việc theo quy trình cố định.

9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thích ứng văn hóa (cultural adaptability) mà người lao động cần có khi làm việc trong môi trường đa quốc gia hoặc đa văn hóa?

A. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục và cách giao tiếp.
B. Cố gắng áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
C. Phán xét và đánh giá tiêu cực các nền văn hóa khác.
D. Chỉ làm việc với những người cùng nền văn hóa.

10. Yếu tố nào sau đây thuộc về vốn con người (human capital) và có thể được đầu tư, phát triển để nâng cao năng suất lao động?

A. Kiến thức, kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
B. Máy móc, thiết bị hiện đại.
C. Nguồn vốn tài chính của doanh nghiệp.
D. Tài nguyên thiên nhiên của quốc gia.

11. Xu hướng làm việc từ xa (remote work) và làm việc linh hoạt (flexible work) đặt ra yêu cầu gì đối với người lao động về mặt kỹ năng?

A. Kỹ năng tự giác, kỷ luật và sử dụng hiệu quả các công cụ làm việc trực tuyến.
B. Khả năng làm việc chỉ trong môi trường văn phòng truyền thống.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sự giám sát trực tiếp của quản lý.
D. Giảm thiểu tương tác với đồng nghiệp để tránh phân tâm.

12. Trong môi trường làm việc đề cao sự hợp tác và làm việc nhóm, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và đạt được mục tiêu chung?

A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và lắng nghe tích cực.
B. Kỹ năng phê bình và chỉ ra lỗi sai của đồng nghiệp.
C. Kỹ năng ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.
D. Kỹ năng cạnh tranh gay gắt với các thành viên khác.

13. Trong bối cảnh thị trường lao động toàn cầu hóa, việc trang bị ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Anh) cho người lao động có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Mở rộng cơ hội tiếp cận thông tin, kiến thức và hợp tác quốc tế.
B. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong ngành du lịch.
C. Là yêu cầu bắt buộc đối với mọi công việc mà không mang lại lợi ích khác.
D. Làm giảm khả năng giao tiếp trong môi trường bản địa.

14. Yếu tố nào sau đây được xem là tư duy thiết kế (design thinking) mà người lao động có thể áp dụng để đổi mới trong công việc?

A. Tập trung vào việc thấu hiểu người dùng/khách hàng, thử nghiệm và lặp lại.
B. Chỉ tuân theo các quy định đã có sẵn.
C. Tránh thử nghiệm các giải pháp mới.
D. Bỏ qua phản hồi từ người sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

15. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sức khỏe tinh thần (mental well-being) tại nơi làm việc, được xem là yêu cầu quan trọng đối với người lao động hiện đại?

A. Khả năng đối phó với căng thẳng, duy trì sự cân bằng cảm xúc và thái độ tích cực.
B. Luôn cảm thấy mệt mỏi và thiếu động lực làm việc.
C. Cảm giác cô lập và xa cách với đồng nghiệp.
D. Bỏ qua các dấu hiệu kiệt sức để hoàn thành công việc bằng mọi giá.

16. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để người lao động duy trì khả năng thích ứng và phát triển trong môi trường làm việc thay đổi liên tục?

A. Khả năng học hỏi suốt đời và thích ứng với công nghệ mới.
B. Sở hữu bằng cấp cao và kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Khả năng làm việc độc lập và không cần sự hỗ trợ từ người khác.
D. Sự ổn định trong công việc và tránh xa những thay đổi.

17. Khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ trong công việc hoặc yêu cầu mới, người lao động cần thể hiện phẩm chất nào để vượt qua khó khăn và duy trì hiệu suất?

A. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng và thái độ cầu thị.
B. Sự cứng nhắc và bám chặt vào phương pháp làm việc cũ.
C. Tâm lý sợ hãi và né tránh trách nhiệm.
D. Sự trì hoãn và chờ đợi hướng dẫn từ cấp trên.

18. Khi công nghệ tự động hóa ngày càng phát triển, những nhóm kỹ năng nào được dự báo sẽ có nhu cầu cao và ít bị thay thế bởi máy móc?

A. Kỹ năng sáng tạo, tư duy bậc cao, trí tuệ cảm xúc và tương tác con người.
B. Các công việc lặp đi lặp lại, mang tính thủ công.
C. Nhập liệu và xử lý thông tin theo quy trình định sẵn.
D. Vận hành máy móc đơn giản theo hướng dẫn.

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự chủ (autonomy) trong công việc, một yêu cầu ngày càng được đề cao đối với người lao động hiện đại?

A. Khả năng tự đưa ra quyết định và quản lý công việc của mình.
B. Luôn chờ đợi chỉ thị từ cấp trên trước khi hành động.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hướng dẫn của người khác.
D. Hạn chế việc đưa ra ý kiến cá nhân.

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo (creativity) trong công việc mà người lao động hiện đại cần phát huy?

A. Đưa ra những ý tưởng mới, cách tiếp cận khác biệt để giải quyết vấn đề.
B. Chỉ làm theo những gì đã được chỉ dẫn sẵn.
C. Bám sát các quy trình cũ mà không có sự thay đổi.
D. Phản đối những ý tưởng mới vì sợ rủi ro.

21. Kỹ năng nào sau đây giúp người lao động quản lý hiệu quả thời gian, công việc và duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại?

A. Kỹ năng tự quản lý và tổ chức công việc.
B. Kỹ năng phó thác công việc cho người khác.
C. Kỹ năng làm việc dưới áp lực cao mà không cần nghỉ ngơi.
D. Kỹ năng từ chối mọi yêu cầu ngoài kế hoạch.

22. Yêu cầu về tư duy toàn cầu (global mindset) đối với người lao động hiện đại có ý nghĩa như thế nào?

A. Hiểu biết về văn hóa, kinh tế, chính trị và các xu hướng trên thế giới.
B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua các yếu tố quốc tế.
C. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong mọi giao tiếp.
D. Hạn chế tiếp xúc với thông tin và kiến thức từ nước ngoài.

23. Khi tham gia vào các dự án có yếu tố quốc tế, kỹ năng nào sau đây là cần thiết để đảm bảo sự hiểu biết và hợp tác hiệu quả với các đối tác nước ngoài?

A. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và hiểu biết về các quy ước quốc tế.
B. Chỉ giao tiếp bằng ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Phớt lờ các phong tục và tập quán của đối tác.
D. Ưu tiên sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

24. Trong bối cảnh kinh tế số, vai trò của dữ liệu trong việc ra quyết định kinh doanh ngày càng quan trọng, đòi hỏi người lao động cần có kỹ năng gì?

A. Phân tích và diễn giải dữ liệu để đưa ra thông tin hữu ích.
B. Chỉ tập trung vào các quyết định dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
C. Bỏ qua các dữ liệu không phù hợp với quan điểm ban đầu.
D. Tránh tiếp xúc với các công cụ phân tích dữ liệu.

25. Yếu tố nào sau đây là một trong những yêu cầu quan trọng của tư duy hệ thống (systems thinking) đối với người lao động trong xã hội hiện đại?

A. Nhìn nhận vấn đề một cách tổng thể, liên kết giữa các yếu tố và tác động qua lại.
B. Chỉ tập trung vào một khía cạnh nhỏ của vấn đề.
C. Xem các yếu tố là độc lập và không liên quan đến nhau.
D. Bỏ qua các mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

1. Trong môi trường làm việc có tính cạnh tranh cao, người lao động cần có thái độ nào để vừa phát triển bản thân, vừa đóng góp tích cực cho tổ chức?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh kinh tế xanh và phát triển bền vững, người lao động cần trang bị những kiến thức và kỹ năng gì liên quan đến môi trường?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

3. Trong xã hội hiện đại, tinh thần khởi nghiệp (entrepreneurship) được nhìn nhận như thế nào đối với người lao động, ngay cả khi họ không trực tiếp thành lập doanh nghiệp?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

4. Sự phát triển của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu gì mới đối với người lao động về mặt kiến thức và kỹ năng?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

5. Đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội ngày càng được nhấn mạnh trong các yêu cầu đối với người lao động hiện đại vì lý do gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây liên quan đến trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) và rất quan trọng đối với người lao động trong việc xây dựng mối quan hệ và giải quyết xung đột?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, việc liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới được gọi là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

8. Kỹ năng mềm nào sau đây ngày càng trở nên thiết yếu đối với người lao động trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định hiệu quả trong môi trường làm việc đa dạng?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thích ứng văn hóa (cultural adaptability) mà người lao động cần có khi làm việc trong môi trường đa quốc gia hoặc đa văn hóa?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây thuộc về vốn con người (human capital) và có thể được đầu tư, phát triển để nâng cao năng suất lao động?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

11. Xu hướng làm việc từ xa (remote work) và làm việc linh hoạt (flexible work) đặt ra yêu cầu gì đối với người lao động về mặt kỹ năng?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

12. Trong môi trường làm việc đề cao sự hợp tác và làm việc nhóm, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và đạt được mục tiêu chung?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh thị trường lao động toàn cầu hóa, việc trang bị ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Anh) cho người lao động có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây được xem là tư duy thiết kế (design thinking) mà người lao động có thể áp dụng để đổi mới trong công việc?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sức khỏe tinh thần (mental well-being) tại nơi làm việc, được xem là yêu cầu quan trọng đối với người lao động hiện đại?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để người lao động duy trì khả năng thích ứng và phát triển trong môi trường làm việc thay đổi liên tục?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ trong công việc hoặc yêu cầu mới, người lao động cần thể hiện phẩm chất nào để vượt qua khó khăn và duy trì hiệu suất?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

18. Khi công nghệ tự động hóa ngày càng phát triển, những nhóm kỹ năng nào được dự báo sẽ có nhu cầu cao và ít bị thay thế bởi máy móc?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tự chủ (autonomy) trong công việc, một yêu cầu ngày càng được đề cao đối với người lao động hiện đại?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo (creativity) trong công việc mà người lao động hiện đại cần phát huy?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

21. Kỹ năng nào sau đây giúp người lao động quản lý hiệu quả thời gian, công việc và duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

22. Yêu cầu về tư duy toàn cầu (global mindset) đối với người lao động hiện đại có ý nghĩa như thế nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tham gia vào các dự án có yếu tố quốc tế, kỹ năng nào sau đây là cần thiết để đảm bảo sự hiểu biết và hợp tác hiệu quả với các đối tác nước ngoài?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bối cảnh kinh tế số, vai trò của dữ liệu trong việc ra quyết định kinh doanh ngày càng quan trọng, đòi hỏi người lao động cần có kỹ năng gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là một trong những yêu cầu quan trọng của tư duy hệ thống (systems thinking) đối với người lao động trong xã hội hiện đại?