[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 3: Mạch điện xoay chiều ba pha
1. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống điện ba pha thay vì hệ thống một pha cho các ứng dụng công suất lớn là gì?
A. Hệ thống ba pha tạo ra công suất không đổi, hiệu quả truyền tải cao hơn và động cơ ba pha có cấu tạo đơn giản, mạnh mẽ.
B. Hệ thống ba pha yêu cầu ít dây dẫn hơn.
C. Hệ thống ba pha có điện áp ổn định hơn.
D. Hệ thống ba pha an toàn hơn cho người sử dụng.
2. Khi một tải ba pha cân bằng được mắc hình sao với nguồn ba pha cân bằng, mối quan hệ giữa dòng điện dây (I_d) và dòng điện pha (I_p) là gì?
A. I_d = I_p
B. I_d = √3 * I_p
C. I_p = √3 * I_d
D. I_d = 3 * I_p
3. Khi thay đổi cách đấu từ sao (Y) sang tam giác (Δ) cho cùng một tải ba pha không đổi, điều gì xảy ra với điện áp và dòng điện của tải?
A. Điện áp trên mỗi pha tăng lên √3 lần, dòng điện qua mỗi pha giảm đi √3 lần.
B. Điện áp trên mỗi pha giảm đi √3 lần, dòng điện qua mỗi pha tăng lên √3 lần.
C. Cả điện áp và dòng điện trên mỗi pha đều tăng lên √3 lần.
D. Cả điện áp và dòng điện trên mỗi pha đều giảm đi √3 lần.
4. Trong mạch điện ba pha, công suất tác dụng (P) của tải cân bằng có thể được tính bằng công thức nào, với U_d là điện áp dây, I_d là dòng điện dây và cos φ là hệ số công suất?
A. P = √3 * U_d * I_d * cos φ
B. P = 3 * U_d * I_d * cos φ
C. P = U_d * I_d * cos φ
D. P = U_d * I_d
5. Trong hệ thống ba pha, hiện tượng pha thứ tư hoặc dòng trung tính xuất hiện chủ yếu khi nào?
A. Khi tải là đối xứng.
B. Khi tải là không đối xứng và có dây trung tính.
C. Khi đấu dây theo hình tam giác.
D. Khi chỉ có hai pha hoạt động.
6. Đặc điểm cơ bản nhất của mạch điện xoay chiều ba pha đối xứng là gì?
A. Ba dòng điện hoặc ba điện áp có cùng tần số, cùng biên độ và lệch pha nhau 120 độ về thời gian.
B. Ba dòng điện hoặc ba điện áp có cùng tần số, cùng biên độ nhưng không nhất thiết phải lệch pha.
C. Ba dòng điện hoặc ba điện áp có biên độ khác nhau nhưng cùng tần số và lệch pha 120 độ.
D. Ba dòng điện hoặc ba điện áp có tần số khác nhau và lệch pha 90 độ.
7. Trong một hệ thống ba pha, nếu tổng vector của ba điện áp pha là zero, điều này ám chỉ điều gì về hệ thống?
A. Hệ thống đang hoạt động với tải không đối xứng.
B. Hệ thống đang hoạt động với điện áp dây bằng không.
C. Hệ thống đang hoạt động với điện áp ba pha đối xứng.
D. Hệ thống đang hoạt động với dòng điện ba pha bằng không.
8. Trong mạch điện ba pha, công suất toàn phần (S) được tính bằng công thức nào khi biết điện áp dây (U_d) và dòng điện dây (I_d) của hệ thống cân bằng?
A. S = √3 * U_d * I_d
B. S = 3 * U_d * I_d
C. S = U_d * I_d
D. S = U_d * I_d / √3
9. Nếu một mạch điện ba pha đấu sao có điện áp dây là 380V, thì điện áp giữa dây pha và dây trung tính là bao nhiêu (giả sử tải đối xứng)?
A. 220V
B. 380V
C. 127V
D. 660V
10. Trong mạch điện ba pha đấu sao (Y), nếu dây trung tính không được nối đất, điều gì xảy ra với điện áp pha khi tải không đối xứng?
A. Điện áp pha không đổi và vẫn giữ nguyên giá trị ban đầu.
B. Điện áp pha của các pha tải có thể thay đổi, không còn đối xứng và có thể gây quá áp cho một số pha.
C. Điện áp pha của các pha tải sẽ giảm đi một nửa.
D. Dòng điện chỉ chạy qua hai pha và pha còn lại không có dòng điện.
11. Khi đo điện áp giữa hai dây pha trong hệ thống ba pha cân bằng, ta đo được giá trị điện áp dây. Nếu điện áp pha là 220V, điện áp dây sẽ là bao nhiêu?
A. Khoảng 220V
B. Khoảng 380V
C. Khoảng 127V
D. Khoảng 660V
12. Hệ số công suất của một tải ba pha đối xứng được tính toán như thế nào từ công suất tác dụng (P) và công suất biểu kiến (S)?
A. cos φ = P / S
B. cos φ = S / P
C. cos φ = P * S
D. cos φ = P / √3
13. Đâu là ưu điểm khi sử dụng động cơ điện ba pha so với động cơ điện một pha có cùng công suất?
A. Động cơ ba pha có mô men xoắn khởi động lớn hơn, hiệu suất cao hơn và cấu tạo đơn giản hơn.
B. Động cơ ba pha tiêu thụ ít điện năng hơn.
C. Động cơ ba pha hoạt động êm ái hơn.
D. Động cơ ba pha có khả năng điều chỉnh tốc độ tốt hơn.
14. Nếu một động cơ ba pha được cấp điện áp dây 220V, và nó được đấu theo kiểu sao, thì điện áp đặt lên mỗi cuộn dây của động cơ là bao nhiêu?
A. Khoảng 127V
B. Khoảng 220V
C. Khoảng 380V
D. Khoảng 760V
15. Công suất phản kháng (Q) trong mạch điện ba pha đối xứng được tính bằng công thức nào, với P là công suất tác dụng và S là công suất biểu kiến?
A. Q = √(S² - P²)
B. Q = S - P
C. Q = S + P
D. Q = P / S
16. Một máy phát điện ba pha có điện áp dây 400V. Nếu các cuộn dây được đấu hình sao và tải cân bằng, điện áp đặt lên mỗi cuộn dây là bao nhiêu?
A. Khoảng 230V
B. Khoảng 400V
C. Khoảng 693V
D. Khoảng 115V
17. Trong cách đấu dây tam giác (Δ), tại một đỉnh của tam giác, dòng điện đi vào bằng tổng của hai dòng điện nào?
A. Dòng điện qua hai cuộn dây nối với hai đỉnh còn lại của tam giác.
B. Dòng điện dây của hai dây pha còn lại.
C. Dòng điện tổng của hệ thống.
D. Dòng điện chạy qua dây trung tính.
18. Trong cách đấu dây tam giác (Δ), dòng điện dây (I_d) liên hệ với dòng điện pha (I_p) như thế nào?
A. I_d = √3 * I_p
B. I_p = √3 * I_d
C. I_d = I_p
D. I_d = I_p / 2
19. Khi nối tam giác các cuộn dây của máy phát điện ba pha, mối liên hệ giữa điện áp dây (U_d) và điện áp pha (U_p) là gì?
A. U_d = U_p
B. U_d = √3 * U_p
C. U_p = √3 * U_d
D. U_d = 3 * U_p
20. Đâu là ứng dụng phổ biến của hệ thống điện ba pha trong đời sống và công nghiệp?
A. Cung cấp điện cho các thiết bị gia dụng nhỏ như quạt, đèn chiếu sáng đơn.
B. Vận hành các động cơ điện công suất lớn, máy biến áp và hệ thống truyền tải điện.
C. Chỉ dùng cho các mạch điện một chiều.
D. Sử dụng trong các thiết bị âm thanh di động.
21. Trong mạch điện ba pha, nếu một trong ba dây pha bị đứt, thì điều gì có khả năng xảy ra với các thiết bị kết nối?
A. Tất cả các thiết bị sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.
B. Các thiết bị còn lại có thể tiếp tục hoạt động nhưng với điện áp và dòng điện thay đổi, có nguy cơ hư hỏng.
C. Các thiết bị sẽ hoạt động với điện áp cao hơn.
D. Các thiết bị sẽ hoạt động với dòng điện thấp hơn.
22. Tác dụng chính của dây trung tính trong mạch điện ba pha đấu sao là gì?
A. Đảm bảo sự đối xứng của điện áp giữa các pha.
B. Cung cấp đường về cho dòng điện mất cân bằng, giữ cho điện áp pha ổn định.
C. Tăng cường công suất của hệ thống.
D. Giảm điện áp dây xuống còn một nửa điện áp pha.
23. Nếu một động cơ ba pha hoạt động với điện áp dây 380V và dòng điện dây 10A, với hệ số công suất là 0.85, công suất tác dụng mà động cơ tiêu thụ là bao nhiêu?
A. Khoảng 5.86 kW
B. Khoảng 4.8 kW
C. Khoảng 6.6 kW
D. Khoảng 3.8 kW
24. Trong hệ thống điện ba pha đối xứng, nếu điện áp pha A là u_A = U_m cos(ωt + φ_A), thì điện áp pha B và pha C có thể biểu diễn lần lượt là gì, với giả định thứ tự pha là A-B-C?
A. u_B = U_m cos(ωt + φ_A - 2π/3), u_C = U_m cos(ωt + φ_A + 2π/3)
B. u_B = U_m cos(ωt + φ_A + 2π/3), u_C = U_m cos(ωt + φ_A - 2π/3)
C. u_B = U_m cos(ωt + φ_A - π/3), u_C = U_m cos(ωt + φ_A + π/3)
D. u_B = U_m cos(ωt + φ_A), u_C = U_m cos(ωt + φ_A)
25. Trong cách đấu dây sao (Y), nếu điện áp pha là U_p và điện áp dây là U_d, thì mối quan hệ chính xác là:
A. U_d = √3 * U_p
B. U_p = √3 * U_d
C. U_d = U_p
D. U_d = U_p / 2