[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 15: Điện trở, tụ điện và cuộn cảm
1. Tác dụng chính của cuộn cảm trong mạch lọc thông thấp là gì?
A. Cho phép tần số thấp đi qua và cản trở tần số cao.
B. Cho phép tần số cao đi qua và cản trở tần số thấp.
C. Cho phép cả tần số thấp và cao đi qua.
D. Cản trở tất cả các tần số.
2. Một cuộn cảm có độ tự cảm 0.1 H được mắc vào nguồn điện xoay chiều có tần số 60 Hz. Cảm kháng của cuộn cảm là bao nhiêu (làm tròn đến hàng đơn vị)?
A. Khoảng 38 Ω
B. Khoảng 0.026 Ω
C. Khoảng 3.8 Ω
D. Khoảng 380 Ω
3. Trong mạch điện xoay chiều, sự khác biệt về pha giữa điện áp trên điện trở thuần và dòng điện chạy qua nó là bao nhiêu?
A. Bằng 0 (cùng pha).
B. π/2 radian (vuông pha).
C. π radian (ngược pha).
D. π/4 radian.
4. Đơn vị đo điện trở trong hệ SI là gì?
A. Ohm (Ω)
B. Volt (V)
C. Ampere (A)
D. Farad (F)
5. Trong một mạch điện xoay chiều chỉ có tụ điện, điện áp trên tụ điện trễ pha so với dòng điện qua nó một góc là bao nhiêu?
A. π/2 radian.
B. 0 radian.
C. π radian.
D. π/4 radian.
6. Trong mạch điện xoay chiều, cảm kháng của cuộn cảm được tính bằng công thức nào?
A. Z_L = ωL
B. Z_L = 1/(ωC)
C. Z_L = R
D. Z_L = L/R
7. Độ tự cảm của một cuộn dây phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Số vòng dây, diện tích tiết diện ngang, chiều dài và từ tính của lõi.
B. Điện áp đặt vào và cường độ dòng điện chạy qua.
C. Chỉ phụ thuộc vào cường độ dòng điện.
D. Chỉ phụ thuộc vào điện áp.
8. Khi tần số của nguồn điện xoay chiều tăng lên, cảm kháng của cuộn cảm sẽ như thế nào, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Bằng không.
9. Một điện trở có giá trị 100 Ω và một tụ điện có điện dung 10 μF được mắc nối tiếp vào nguồn điện xoay chiều có tần số 50 Hz. Đại lượng nào sau đây sẽ là lớn nhất trong mạch?
A. Điện trở thuần (R).
B. Dung kháng (Z_C).
C. Tổng trở (Z).
D. Cảm kháng (Z_L) - giả sử cuộn cảm có giá trị.
10. Điện trở của một dây dẫn kim loại sẽ thay đổi như thế nào nếu tiết diện ngang của nó tăng gấp đôi, trong khi các yếu tố khác không đổi?
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng gấp đôi.
C. Không thay đổi.
D. Tăng gấp bốn.
11. Cuộn cảm trong mạch điện có vai trò gì khi dòng điện thay đổi?
A. Chống lại sự thay đổi của dòng điện bằng cách tạo ra suất điện động cảm ứng.
B. Tích trữ năng lượng dưới dạng từ trường và giải phóng khi dòng điện ổn định.
C. Chỉ cho dòng điện xoay chiều đi qua và cản trở dòng điện một chiều.
D. Biến đổi năng lượng điện thành nhiệt năng.
12. Tụ điện có vai trò gì trong mạch điện xoay chiều tần số cao so với tần số thấp?
A. Cản trở ít hơn.
B. Cản trở nhiều hơn.
C. Cản trở như nhau.
D. Dẫn điện hoàn toàn.
13. Yếu tố nào KHÔNG quyết định giá trị của điện dung của một tụ điện phẳng?
A. Khoảng cách giữa hai bản tụ.
B. Số vòng dây của cuộn cảm.
C. Diện tích của hai bản tụ.
D. Hằng số điện môi của chất điện môi giữa hai bản tụ.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị của điện trở thuần của một dây dẫn kim loại?
A. Tiết diện ngang của dây.
B. Điện trở suất của vật liệu.
C. Cường độ dòng điện chạy qua dây.
D. Chiều dài của dây.
15. Một tụ điện có điện dung 10 μF được mắc vào nguồn điện xoay chiều có tần số 50 Hz. Dung kháng của tụ điện là bao nhiêu (làm tròn đến hàng đơn vị)?
A. Khoảng 318 Ω
B. Khoảng 0.003 Ω
C. Khoảng 0.318 Ω
D. Khoảng 3180 Ω
16. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào đặc trưng cho khả năng tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường của tụ điện?
A. Điện dung (Capacitance)
B. Điện trở suất (Resistivity)
C. Độ tự cảm (Inductance)
D. Tần số góc (Angular frequency)
17. Một cuộn cảm lý tưởng có đặc điểm gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Chỉ gây ra cảm kháng, không tiêu thụ công suất.
B. Tiêu thụ công suất và gây ra cảm kháng.
C. Chỉ gây ra điện trở thuần.
D. Chỉ cho dòng điện xoay chiều tần số thấp đi qua.
18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của điện trở trong mạch điện tử?
A. Kiểm soát và giới hạn dòng điện, phân chia điện áp.
B. Tích trữ năng lượng điện từ trường.
C. Biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ.
D. Tạo ra điện áp xoay chiều.
19. Khi nói về điện trở, khái niệm hệ số nhiệt điện trở mô tả điều gì?
A. Sự thay đổi điện trở của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
B. Khả năng dẫn điện của vật liệu.
C. Khả năng tích trữ năng lượng điện của vật liệu.
D. Khả năng chống lại sự thay đổi dòng điện của vật liệu.
20. Trong mạch điện, tụ điện có thể được sử dụng để:
A. Lọc bỏ hoặc làm suy giảm tín hiệu ở tần số nhất định.
B. Tăng cường độ dòng điện hiệu dụng.
C. Làm tăng điện áp hiệu dụng trên tải.
D. Chỉ cho dòng điện một chiều đi qua.
21. Khi nhiệt độ của dây dẫn kim loại tăng lên, điện trở của nó thường có xu hướng như thế nào?
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi không theo quy luật nhất định.
22. Điện trở của dây dẫn kim loại được đo bằng đơn vị nào sau đây?
A. Ohm (Ω)
B. Volt (V)
C. Ampere (A)
D. Watt (W)
23. Đơn vị đo điện dung trong hệ SI là gì?
A. Farad (F)
B. Ohm (Ω)
C. Henry (H)
D. Siemens (S)
24. Cuộn cảm có vai trò gì trong mạch điện một chiều (DC) sau khi đã ổn định?
A. Chỉ còn lại điện trở thuần của dây dẫn.
B. Chống lại dòng điện một chiều.
C. Tích trữ năng lượng từ trường.
D. Tạo ra sự sụt áp lớn.
25. Mối quan hệ giữa dung kháng (Z_C), tần số góc (ω) và điện dung (C) của tụ điện được biểu diễn bằng công thức nào?
A. Z_C = 1 / (ωC)
B. Z_C = ωC
C. Z_C = 1 / (ωL)
D. Z_C = ωL