[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử bài 22: Một số mạch xử lý tín hiệu trong điện tử số
1. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào?
A. Chỉ đọc (Read-Only Memory).
B. Ghi và đọc được, mất dữ liệu khi mất điện (Volatile Memory).
C. Chỉ ghi được (Write-Only Memory).
D. Lưu trữ lâu dài, không mất dữ liệu khi mất điện (Non-Volatile Memory).
2. Bộ đếm Ring Counter có bao nhiêu trạng thái khác nhau?
A. Bằng số lượng Flip-flop.
B. Bằng hai lần số lượng Flip-flop.
C. Bằng số lượng Flip-flop cộng thêm một.
D. Không phụ thuộc vào số lượng Flip-flop.
3. Trong các mạch xử lý tín hiệu số, bộ giải mã BCD sang 7 đoạn có chức năng chính là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
B. Chuyển đổi mã BCD (mã nhị phân thập phân) thành tín hiệu điều khiển các đoạn của màn hình hiển thị 7 đoạn.
C. Thực hiện các phép toán logic cơ bản như AND, OR, NOT.
D. Lưu trữ thông tin dưới dạng bit.
4. Mạch logic tuần tự (Sequential Logic Circuit) có đặc điểm gì?
A. Đầu ra chỉ phụ thuộc vào các tín hiệu đầu vào hiện tại.
B. Đầu ra phụ thuộc vào cả tín hiệu đầu vào và trạng thái trước đó của mạch (lịch sử hoạt động).
C. Không sử dụng các phần tử nhớ.
D. Hoạt động nhanh hơn mạch logic tổ hợp.
5. Mạch multiplexer 4-to-1 có bao nhiêu đường tín hiệu đầu vào?
6. Mạch đếm nhị phân không đồng bộ (Asynchronous Binary Counter) còn được gọi là gì?
A. Bộ đếm Ripple.
B. Bộ đếm đồng bộ.
C. Bộ đếm Johnson.
D. Bộ đếm Ring.
7. Đâu là ứng dụng phổ biến nhất của mạch multiplexer (bộ chọn tín hiệu)?
A. Tăng cường độ khuếch đại tín hiệu.
B. Lựa chọn một trong nhiều đường tín hiệu đầu vào để chuyển đến một đường tín hiệu đầu ra duy nhất.
C. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
D. Tạo ra các xung clock.
8. Mạch giải mã (Decoder) có vai trò gì trong hệ thống điện tử số?
A. Tạo ra các chuỗi bit ngẫu nhiên.
B. Chuyển đổi một mã đầu vào thành một tín hiệu đầu ra duy nhất, tương ứng với mã đó.
C. Trộn nhiều tín hiệu đầu vào thành một tín hiệu đầu ra.
D. Chuyển đổi tín hiệu tuần tự thành tín hiệu song song.
9. Mạch phân kênh (Demultiplexer) có chức năng gì?
A. Chọn một trong nhiều tín hiệu đầu vào để đưa ra một đầu ra.
B. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
C. Phân phối một tín hiệu đầu vào đến một trong nhiều đường tín hiệu đầu ra, dựa trên tín hiệu điều khiển.
D. Thực hiện phép toán logic phức tạp.
10. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) có chức năng chính là gì?
A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu đang xử lý.
B. Lưu trữ chương trình khởi động (BIOS) hoặc dữ liệu cố định, không bị xóa khi mất điện.
C. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.
D. Lựa chọn và chuyển mạch tín hiệu.
11. Chức năng của bộ mã hóa thập phân sang nhị phân (Decimal to Binary Encoder) là gì?
A. Chuyển đổi mã nhị phân sang mã thập phân.
B. Chuyển đổi một tín hiệu đầu vào tương ứng với một chữ số thập phân (0-9) thành mã nhị phân tương ứng.
C. Thực hiện phép cộng hai số thập phân.
D. Lưu trữ các số thập phân.
12. Mạch cộng hai bit A và B, ngoài tổng S, còn sinh ra một bit nhớ gọi là Carry Out (Cout). Cấu trúc logic nào sau đây biểu diễn đúng mạch cộng toàn phần (Full Adder) cho tổng S?
A. S = A XOR B
B. S = A AND B
C. S = A XOR B XOR Cin
D. S = A OR B
13. Mạch mã hóa (Encoder) hoạt động trái ngược với mạch nào?
A. Bộ cộng (Adder).
B. Bộ giải mã (Decoder).
C. Bộ nhớ (Memory).
D. Bộ tạo dao động (Oscillator).
14. Mạch chuyển đổi mã BCD sang mã Gray thực hiện chức năng gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu analog sang tín hiệu số.
B. Chuyển đổi mã BCD thành mã Gray, một loại mã có tính chất thay đổi chỉ một bit khi chuyển từ mã này sang mã khác liền kề.
C. Lưu trữ dữ liệu có cấu trúc BCD.
D. Thực hiện phép nhân hai số BCD.
15. Trong mạch xử lý tín hiệu số, bộ nhớ (memory) có chức năng cơ bản là gì?
A. Thực hiện các phép toán logic.
B. Lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
C. Điều khiển hoạt động của các thành phần khác.
D. Chuyển đổi dạng tín hiệu.
16. Bộ đếm (Counter) là mạch xử lý tín hiệu số có khả năng gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
B. Thực hiện các phép toán số học.
C. Đếm các xung nhịp hoặc sự kiện theo một trình tự xác định.
D. Tăng cường biên độ tín hiệu.
17. Mạch đếm tuần tự (Sequential Counter) khác với mạch đếm không tuần tự (Asynchronous Counter) ở điểm nào?
A. Mạch tuần tự có tốc độ nhanh hơn.
B. Mạch tuần tự sử dụng chung một xung nhịp cho tất cả các Flip-flop.
C. Mạch không tuần tự sử dụng chung một xung nhịp cho tất cả các Flip-flop.
D. Mạch tuần tự không cần xung nhịp.
18. Mạch logic tổ hợp (Combinational Logic Circuit) có đặc điểm gì?
A. Đầu ra chỉ phụ thuộc vào các tín hiệu đầu vào hiện tại.
B. Đầu ra phụ thuộc vào cả tín hiệu đầu vào và trạng thái trước đó của mạch.
C. Sử dụng các phần tử nhớ như Flip-flop.
D. Có khả năng lưu trữ thông tin.
19. Đặc điểm chính của mạch Flip-flop D là gì?
A. Chỉ có một đầu vào D và một đầu ra Q, đầu ra Q nhận giá trị của D khi có xung clock.
B. Có hai đầu vào là J và K, đầu ra thay đổi trạng thái khi cả J và K đều ở mức cao.
C. Có hai đầu vào là T, đầu ra thay đổi trạng thái khi T=1 và có xung clock.
D. Có hai đầu vào là S và R, được sử dụng để thiết lập hoặc xóa trạng thái.
20. Mạch so sánh (Comparator) có chức năng gì trong xử lý tín hiệu số?
A. Tạo ra tín hiệu xung clock.
B. So sánh hai tín hiệu đầu vào và cho biết mối quan hệ giữa chúng (lớn hơn, nhỏ hơn, bằng nhau).
C. Lưu trữ dữ liệu.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang số.
21. Trong các loại mạch logic số, bộ cộng bán phần (Half Adder) có thể cộng mấy bit?
A. Hai bit và một bit nhớ.
B. Hai bit.
C. Ba bit.
D. Chỉ một bit.
22. Bộ mã hóa ưu tiên (Priority Encoder) khác với bộ mã hóa thông thường ở chỗ nào?
A. Nó có nhiều đầu ra hơn.
B. Nó có thể xử lý nhiều tín hiệu đầu vào cùng lúc và ưu tiên đầu vào có mức ưu tiên cao hơn để mã hóa.
C. Nó chỉ xử lý một tín hiệu đầu vào.
D. Nó chuyển đổi mã BCD sang 7 đoạn.
23. Mạch logic tổ hợp và mạch logic tuần tự khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Tổ hợp có nhớ, tuần tự không có nhớ.
B. Tổ hợp phụ thuộc vào lịch sử, tuần tự không phụ thuộc.
C. Tổ hợp không có phần tử nhớ, tuần tự có phần tử nhớ.
D. Tổ hợp dùng cho tín hiệu tương tự, tuần tự dùng cho tín hiệu số.
24. Bộ nhớ ROM có thể được phân loại dựa trên cách ghi dữ liệu, ví dụ như PROM, EPROM, EEPROM. PROM là viết tắt của gì?
A. Programmable Read-Only Memory.
B. Peripheral Read-Only Memory.
C. Primary Read-Only Memory.
D. Protected Read-Only Memory.
25. Đâu là ứng dụng của bộ nhớ FIFO (First-In, First-Out)?
A. Lưu trữ dữ liệu có thứ tự ưu tiên cao.
B. Đệm dữ liệu giữa hai thiết bị có tốc độ xử lý khác nhau.
C. Thực hiện các phép toán logic phức tạp.
D. Mã hóa tín hiệu đầu vào.