[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

1. Theo VietGAP, nguồn gốc con giống thủy sản cần đảm bảo yếu tố nào để đạt chuẩn?

A. Con giống phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm tra chất lượng và không mang mầm bệnh.
B. Chỉ cần con giống có kích thước lớn là đủ tiêu chuẩn.
C. Ưu tiên con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất, không cần quan tâm đến nguồn gốc.
D. Có thể mua con giống từ bất kỳ nguồn nào miễn là giá rẻ.

2. Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi lại quan trọng cho việc đánh giá và cải tiến quy trình theo VietGAP?

A. Giúp phân tích hiệu quả của các biện pháp quản lý, xác định nguyên nhân vấn đề và lập kế hoạch cải tiến.
B. Chỉ đơn thuần là để lưu trữ thông tin mà không có mục đích phân tích.
C. Tạo ra khối lượng giấy tờ lớn để báo cáo.
D. Dùng để làm bằng chứng khi có tranh chấp với nhà cung cấp.

3. Khi cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, việc làm sạch và khử trùng có ý nghĩa gì?

A. Loại bỏ mầm bệnh, ký sinh trùng và các chất độc hại tồn dư từ vụ nuôi trước.
B. Chỉ là một bước thủ tục để làm đẹp ao.
C. Tăng cường dinh dưỡng cho đất đáy ao.
D. Giúp thủy sản dễ dàng bắt mồi hơn.

4. Theo VietGAP, việc sử dụng các chất phụ gia trong thức ăn thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Chỉ sử dụng các chất phụ gia được phép, có nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ liều lượng quy định.
B. Sử dụng tùy tiện để thủy sản tăng trưởng nhanh chóng.
C. Ưu tiên các loại phụ gia rẻ tiền, không rõ nguồn gốc.
D. Sử dụng các chất kích thích tăng trưởng chưa được kiểm nghiệm.

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh cho thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

A. Kiểm soát tốt các yếu tố môi trường nuôi và áp dụng quy trình quản lý chặt chẽ.
B. Tiêm kháng sinh phòng bệnh định kỳ cho toàn bộ ao nuôi.
C. Sử dụng thuốc diệt khuẩn liều cao để tiêu diệt mầm bệnh.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng cường dinh dưỡng cho thủy sản.

6. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là mục tiêu chính của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách, kể cả sử dụng chất cấm.
B. Nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.
C. Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
D. Sử dụng các biện pháp quản lý bền vững.

7. Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP trong quản lý chất lượng nước ao nuôi thủy sản là gì?

A. Đảm bảo các chỉ tiêu hóa lý, lý học của nước nằm trong giới hạn cho phép, thường xuyên kiểm tra.
B. Chỉ cần kiểm tra định kỳ 1 lần/tháng để đảm bảo chất lượng nước.
C. Tập trung vào việc cung cấp đủ oxy hòa tan mà không cần quan tâm đến các chỉ tiêu khác.
D. Cho phép nước thải công nghiệp chảy vào ao nuôi nếu đã qua xử lý sơ bộ.

8. Việc quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích gì là chính?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thức ăn thừa và nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.
B. Cho ăn với lượng lớn để thủy sản phát triển nhanh nhất có thể.
C. Sử dụng thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất mà không cần quan tâm đến khả năng tiêu thụ của thủy sản.
D. Cho phép sử dụng các loại phụ gia, chất kích thích tăng trưởng không rõ nguồn gốc.

9. Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào cần được xem xét hàng đầu?

A. Thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của thủy sản.
B. Thức ăn có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
C. Thức ăn có màu sắc bắt mắt để thủy sản dễ nhận biết.
D. Sử dụng thức ăn có chứa các chất kích thích tăng trưởng mạnh.

10. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tuân thủ VietGAP trong việc kiểm soát dịch bệnh trên đàn thủy sản?

A. Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, bao gồm quản lý môi trường, sử dụng chế phẩm sinh học và chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết.
B. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh hàng loạt và không theo dõi sức khỏe thủy sản.
C. Chỉ xử lý khi phát hiện thủy sản chết hàng loạt.
D. Sử dụng các loại thuốc chưa được kiểm nghiệm để điều trị.

11. Tại sao việc xác định thời gian ngừng sử dụng thuốc thú y trước khi thu hoạch (withdrawal period) lại quan trọng theo VietGAP?

A. Để đảm bảo dư lượng thuốc thú y trong sản phẩm thủy sản nằm dưới ngưỡng cho phép, an toàn cho người tiêu dùng.
B. Để thủy sản hấp thụ tối đa lượng thuốc, tăng sức đề kháng lâu dài.
C. Giúp thủy sản phát triển nhanh hơn trong giai đoạn cuối của vụ nuôi.
D. Chỉ là một thủ tục hành chính không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

12. Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc giám sát chất lượng thức ăn đầu vào cần đảm bảo yếu tố gì?

A. Kiểm tra nguồn gốc, hạn sử dụng, thành phần dinh dưỡng và các chỉ tiêu an toàn.
B. Chỉ kiểm tra hạn sử dụng của thức ăn.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào nhà cung cấp mà không cần kiểm tra.
D. Ưu tiên thức ăn có giá rẻ nhất, không cần quan tâm đến thành phần.

13. Theo VietGAP, việc quản lý chất thải trong ao nuôi thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Xử lý chất thải đúng quy định, hạn chế tối đa việc phát tán ra môi trường bên ngoài.
B. Thải trực tiếp chất thải ra sông, hồ gần đó để làm giàu dinh dưỡng.
C. Chỉ cần thu gom chất thải về một góc ao và để tự phân hủy.
D. Sử dụng hóa chất mạnh để phân hủy nhanh chóng chất thải.

14. Theo VietGAP, việc quản lý sản phẩm sau thu hoạch nhằm mục đích gì?

A. Duy trì chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn và truy xuất nguồn gốc cho đến khi đến tay người tiêu dùng.
B. Chỉ tập trung vào việc đóng gói đẹp mắt.
C. Sử dụng các biện pháp bảo quản không rõ nguồn gốc.
D. Tăng cường sử dụng hóa chất để kéo dài thời hạn sử dụng.

15. Mục tiêu chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản là gì?

A. Nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm thủy sản và phát triển nuôi thủy sản bền vững.
B. Tăng sản lượng tối đa mà không quan tâm đến các yếu tố khác.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
D. Đạt được các chứng nhận quốc tế mà không cần thay đổi quy trình sản xuất.

16. Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi là một yêu cầu quan trọng trong tiêu chuẩn VietGAP?

A. Để tránh suy giảm chất lượng nước, giảm thiểu stress cho thủy sản và hạn chế lây lan dịch bệnh.
B. Nhằm tối đa hóa sản lượng trên một đơn vị diện tích bằng mọi giá.
C. Để dễ dàng hơn trong việc quản lý thức ăn, không cần tính toán chính xác.
D. Tập trung vào việc sử dụng các loại thuốc kích thích tăng trưởng mạnh.

17. Theo VietGAP, việc giám sát sức khỏe thủy sản cần được thực hiện như thế nào?

A. Quan sát hành vi, biểu hiện bên ngoài và tình trạng bắt mồi của thủy sản hàng ngày.
B. Chỉ quan sát khi phát hiện có thủy sản chết hàng loạt.
C. Thực hiện kiểm tra sức khỏe bằng cách bắt mẫu ngẫu nhiên 1 lần/tháng.
D. Chỉ dựa vào báo cáo của người chăm sóc mà không cần kiểm tra trực tiếp.

18. Việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y trong nuôi thủy sản theo VietGAP yêu cầu điều gì về hồ sơ?

A. Phải có đầy đủ hồ sơ, chứng từ về nguồn gốc, hạn sử dụng và quy trình sử dụng.
B. Không cần lưu giữ hồ sơ nếu chỉ sử dụng một lần.
C. Chỉ cần ghi nhớ số lượng thuốc đã sử dụng.
D. Có thể sử dụng các loại thuốc không có nhãn mác, không rõ nguồn gốc.

19. Theo tiêu chuẩn VietGAP cho nuôi thủy sản, việc sử dụng kháng sinh trong quá trình nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm và môi trường?

A. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của chuyên gia thú y và tuân thủ thời gian ngừng thuốc theo quy định.
B. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ cho toàn bộ ao nuôi để ngăn ngừa dịch bệnh.
C. Có thể sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có sẵn trên thị trường nếu phát hiện dấu hiệu bệnh.
D. Ưu tiên sử dụng kháng sinh có hoạt phổ rộng để điều trị hiệu quả mọi loại bệnh.

20. Trong quy trình thu hoạch thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng?

A. Thực hiện thu hoạch vào thời điểm thích hợp, xử lý sản phẩm sau thu hoạch đúng cách để giữ tươi.
B. Thu hoạch với số lượng lớn nhất có thể trong một lần để tiết kiệm thời gian.
C. Sử dụng các hóa chất bảo quản không rõ nguồn gốc để kéo dài thời gian sử dụng.
D. Tập trung vào việc đóng gói sản phẩm đẹp mắt mà không quan tâm đến chất lượng bên trong.

21. Theo VietGAP, việc ghi chép nhật ký ao nuôi là hoạt động bắt buộc. Nội dung nào sau đây **KHÔNG** thuộc phạm vi ghi chép cần thiết?

A. Lịch trình và liều lượng sử dụng thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học.
B. Thời tiết trong ngày (nhiệt độ, mưa, gió) và các yếu tố ảnh hưởng.
C. Tên và địa chỉ của tất cả các nhà cung cấp thức ăn, thuốc, hóa chất đã sử dụng.
D. Chi tiết về việc thu hoạch (ngày, sản lượng, kích cỡ trung bình).

22. VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học thay thế hóa chất. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ điều này?

A. Sử dụng vi sinh vật có lợi để xử lý nước và cải thiện sức khỏe thủy sản.
B. Phun thuốc sát trùng định kỳ khắp ao nuôi.
C. Sử dụng kháng sinh với liều cao để phòng bệnh.
D. Thả các loài cá ăn thịt để kiểm soát mật độ cá tạp.

23. Tại sao việc ghi lại thông tin về việc sử dụng vôi trong cải tạo ao nuôi lại quan trọng theo VietGAP?

A. Để kiểm soát độ pH của ao, diệt khuẩn và các tác nhân gây bệnh tồn dư.
B. Vôi chỉ là chất độn, không cần ghi chép.
C. Để làm tăng độ kiềm của nước một cách tùy tiện.
D. Ghi chép này không có ý nghĩa trong quy trình VietGAP.

24. Thế nào là "truy xuất nguồn gốc" trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

A. Khả năng theo dõi toàn bộ quá trình từ khi sản xuất đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
B. Chỉ đơn giản là biết sản phẩm được nuôi ở đâu.
C. Việc ghi chép ngẫu nhiên các hoạt động trong ao nuôi.
D. Theo dõi quá trình vận chuyển từ trang trại đến chợ.

25. Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi thủy sản theo VietGAP có vai trò chính là gì?

A. Cải thiện chất lượng nước, phân hủy các chất hữu cơ dư thừa và tăng cường sức đề kháng cho thủy sản.
B. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp để giảm chi phí.
C. Kích thích thủy sản phát triển nhanh chóng mà không cần quan tâm đến điều kiện môi trường.
D. Tiêu diệt mọi loại vi khuẩn có trong ao nuôi, kể cả vi khuẩn có lợi.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

1. Theo VietGAP, nguồn gốc con giống thủy sản cần đảm bảo yếu tố nào để đạt chuẩn?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi lại quan trọng cho việc đánh giá và cải tiến quy trình theo VietGAP?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

3. Khi cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, việc làm sạch và khử trùng có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

4. Theo VietGAP, việc sử dụng các chất phụ gia trong thức ăn thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh cho thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là mục tiêu chính của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

7. Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP trong quản lý chất lượng nước ao nuôi thủy sản là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

8. Việc quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích gì là chính?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

9. Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào cần được xem xét hàng đầu?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tuân thủ VietGAP trong việc kiểm soát dịch bệnh trên đàn thủy sản?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc xác định thời gian ngừng sử dụng thuốc thú y trước khi thu hoạch (withdrawal period) lại quan trọng theo VietGAP?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

12. Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc giám sát chất lượng thức ăn đầu vào cần đảm bảo yếu tố gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

13. Theo VietGAP, việc quản lý chất thải trong ao nuôi thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

14. Theo VietGAP, việc quản lý sản phẩm sau thu hoạch nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

15. Mục tiêu chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc kiểm soát mật độ nuôi là một yêu cầu quan trọng trong tiêu chuẩn VietGAP?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

17. Theo VietGAP, việc giám sát sức khỏe thủy sản cần được thực hiện như thế nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng hóa chất, thuốc thú y trong nuôi thủy sản theo VietGAP yêu cầu điều gì về hồ sơ?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

19. Theo tiêu chuẩn VietGAP cho nuôi thủy sản, việc sử dụng kháng sinh trong quá trình nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm và môi trường?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quy trình thu hoạch thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

21. Theo VietGAP, việc ghi chép nhật ký ao nuôi là hoạt động bắt buộc. Nội dung nào sau đây **KHÔNG** thuộc phạm vi ghi chép cần thiết?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

22. VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học thay thế hóa chất. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ điều này?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc ghi lại thông tin về việc sử dụng vôi trong cải tạo ao nuôi lại quan trọng theo VietGAP?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

24. Thế nào là truy xuất nguồn gốc trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 20: Nuôi thủy sản theo liều chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi thủy sản theo VietGAP có vai trò chính là gì?