1. AI có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào để cải thiện chẩn đoán y tế?
A. Phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) để phát hiện dấu hiệu bệnh sớm.
B. Thiết kế nội thất.
C. Quản lý kho hàng.
D. Soạn thảo hợp đồng.
2. Học không giám sát (Unsupervised Learning) khác với học có giám sát (Supervised Learning) ở điểm nào?
A. Học không giám sát sử dụng dữ liệu không có nhãn, trong khi học có giám sát sử dụng dữ liệu có nhãn.
B. Học không giám sát chỉ dùng để phân loại, còn học có giám sát dùng để dự đoán.
C. Học không giám sát yêu cầu nhiều dữ liệu hơn học có giám sát.
D. Học không giám sát không thể học từ lỗi, còn học có giám sát thì có.
3. AI tạo sinh (Generative AI) là gì?
A. AI có khả năng tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm thanh.
B. AI chuyên phân tích dữ liệu đã có.
C. AI dùng để điều khiển robot công nghiệp.
D. AI dùng để dự đoán thời tiết.
4. Trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để tự động hóa các quy trình nào trong sản xuất công nghiệp?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm thông qua thị giác máy tính.
B. Phát triển phần mềm diệt virus.
C. Thiết kế logo.
D. Dịch vụ khách hàng qua điện thoại.
5. Ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) là một lĩnh vực của AI liên quan đến:
A. Khả năng máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.
B. Khả năng máy tính xử lý hình ảnh và video.
C. Khả năng máy tính điều khiển robot.
D. Khả năng máy tính phân tích dữ liệu tài chính.
6. Khái niệm deep learning (học sâu) là một dạng của:
A. Học máy, sử dụng mạng nơ-ron với nhiều lớp ẩn.
B. Ngôn ngữ lập trình mới.
C. Hệ điều hành.
D. Phần cứng máy tính.
7. Khái niệm máy học (Machine Learning) liên quan đến AI như thế nào?
A. Là một phương pháp giúp hệ thống AI học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ.
B. Là một loại phần cứng chuyên dụng để chạy các ứng dụng AI.
C. Là việc tạo ra các giao diện người dùng thân thiện cho hệ thống AI.
D. Là một phương pháp để máy tính có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
8. AI yếu (Weak AI) hoặc AI hẹp (Narrow AI) ám chỉ điều gì?
A. Hệ thống AI được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
B. Hệ thống AI có khả năng suy nghĩ và hành động giống con người trong mọi lĩnh vực.
C. Hệ thống AI có ý thức và cảm xúc.
D. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong môi trường ảo.
9. Học tăng cường (Reinforcement Learning) là một phương pháp học máy trong AI, trong đó tác nhân (agent) học cách:
A. Tối đa hóa phần thưởng thông qua các hành động trong một môi trường.
B. Phân loại dữ liệu mà không có nhãn.
C. Tìm kiếm các mẫu ẩn trong dữ liệu.
D. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
10. AI có thể hỗ trợ nghiên cứu khoa học bằng cách nào?
A. Phân tích lượng lớn dữ liệu thí nghiệm để tìm ra các mẫu và mối quan hệ ẩn.
B. Viết báo cáo khoa học hoàn chỉnh.
C. Chỉ dùng để sắp xếp tài liệu tham khảo.
D. Tổ chức hội thảo khoa học.
11. Đâu là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của AI trong cuộc sống hàng ngày?
A. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử.
B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
C. Máy tính bỏ túi.
D. Máy in 3D.
12. Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là gì?
A. Khả năng của máy móc hoặc chương trình máy tính thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người.
B. Việc tạo ra các robot có hình dáng giống con người.
C. Khả năng truy cập và xử lý lượng lớn dữ liệu.
D. Việc lập trình máy tính để chơi các trò chơi.
13. Robot tự hành (Autonomous Robots) là một ứng dụng của AI, chúng có khả năng:
A. Cảm nhận môi trường xung quanh và hoạt động mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
B. Chỉ thực hiện các nhiệm vụ đã được lập trình sẵn.
C. Cần có người điều khiển liên tục.
D. Chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát hoàn toàn.
14. Thị giác máy tính (Computer Vision) cho phép hệ thống AI làm gì?
A. Hiểu và diễn giải thông tin từ hình ảnh và video.
B. Tạo ra âm nhạc.
C. Dự đoán xu hướng thị trường.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
15. AI có thể hỗ trợ phát triển trong lĩnh vực giao thông vận tải bằng cách nào?
A. Tối ưu hóa lộ trình giao thông và quản lý dòng xe.
B. Thiết kế quần áo.
C. Sản xuất đồ ăn thức uống.
D. Tạo nhạc.
16. Một ví dụ về ứng dụng của Thị giác máy tính là gì?
A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
B. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi.
C. Phần mềm dịch thuật.
D. Trò chơi điện tử.
17. Tại sao dữ liệu lại quan trọng đối với sự phát triển của AI?
A. Dữ liệu là nguyên liệu để các thuật toán AI học hỏi và đưa ra dự đoán hoặc quyết định.
B. Dữ liệu chỉ dùng để lưu trữ thông tin.
C. Dữ liệu giúp AI kết nối với internet.
D. Dữ liệu là yếu tố duy nhất quyết định tốc độ xử lý của AI.
18. Hệ thống nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) là một ứng dụng của lĩnh vực nào trong AI?
A. Ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
D. Lập kế hoạch (Planning).
19. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để:
A. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
C. Thiết kế lại toàn bộ chương trình học.
D. Chỉ dùng để chấm điểm bài tập.
20. Một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực tài chính là gì?
A. Phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
B. Thiết kế website.
C. Quản lý mạng xã hội.
D. Tổ chức sự kiện.
21. AI có thể đóng vai trò gì trong việc phát triển trò chơi điện tử?
A. Tạo ra các nhân vật không phải người chơi (NPC) có hành vi thông minh và phản ứng linh hoạt.
B. Thay thế toàn bộ công đoạn lập trình.
C. Chỉ dùng để tạo hiệu ứng âm thanh.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
22. Chatbot là một ví dụ điển hình của AI ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Tương tác khách hàng và hỗ trợ dịch vụ.
B. Phân tích dữ liệu khoa học.
C. Thiết kế đồ họa.
D. Quản lý hệ thống mạng.
23. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks - ANNs) được lấy cảm hứng từ cấu trúc và chức năng của:
A. Bộ não con người.
B. Mạng lưới Internet.
C. Hệ thống tuần hoàn.
D. Cấu trúc DNA.
24. AI mạnh (Strong AI) hoặc AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) là gì?
A. Hệ thống AI có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí thông minh để giải quyết bất kỳ vấn đề nào mà con người có thể làm.
B. Hệ thống AI chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
C. Hệ thống AI được thiết kế để phục vụ con người một cách thụ động.
D. Hệ thống AI có khả năng tự sửa lỗi phần mềm.
25. Ngành Trí tuệ nhân tạo được chia thành nhiều lĩnh vực con, lĩnh vực nào tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề dựa trên kiến thức chuyên môn?
A. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
C. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks).
D. Học không giám sát (Unsupervised Learning).