1. Trong trường hợp nào bạn nên sử dụng liên kết tuyệt đối thay vì liên kết tương đối?
A. Khi liên kết đến một tệp tin trong cùng một thư mục.
B. Khi liên kết đến một trang trên một tên miền khác.
C. Khi liên kết đến một phần khác của cùng một trang.
D. Khi liên kết đến một tệp tin trong thư mục con.
3. Để tạo một liên kết gọi điện thoại trên thiết bị di động, bạn sẽ sử dụng tiền tố nào trong thuộc tính href?
A. sms:
B. tel:
C. call:
D. phone:
4. Khi tạo một liên kết đến một tệp tin nằm ở thư mục cha của thư mục hiện tại, bạn sử dụng ký hiệu nào?
5. Đâu là ví dụ về một liên kết tương đối?
A. https://www.example.com/page.html
B. page.html
D. #section1
6. Nếu bạn muốn tạo một liên kết đến một tệp ảnh có tên logo.png nằm trong thư mục images cùng cấp với tệp HTML hiện tại, đường dẫn nào sau đây là đúng?
A. images/logo.png
B. ../images/logo.png
C. /images/logo.png
D. logo.png
7. Để tạo một liên kết tuyệt đối, bạn cần cung cấp gì?
A. Tên tệp tin.
B. Đường dẫn tương đối từ trang hiện tại.
C. Địa chỉ URL đầy đủ (bao gồm giao thức như http:// hoặc https://).
D. ID của phần tử đích.
8. Nếu bạn muốn tạo một liên kết đến một phần cụ thể trong cùng một trang web, bạn sẽ sử dụng kết hợp của thuộc tính nào và giá trị là gì?
A. href = #section-id
B. src = section-id
C. link = section-id
D. anchor = #section-id
10. Trong trường hợp nào, việc sử dụng liên kết tuyệt đối cho tài nguyên trên cùng một trang web là hợp lý?
A. Luôn luôn cần thiết.
B. Khi tệp HTML được truy cập từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: qua các tên miền phụ).
C. Chỉ khi liên kết đến các trang web bên ngoài.
D. Không bao giờ nên dùng.
11. Nếu bạn muốn tạo một liên kết đến một địa chỉ email với tiêu đề email được đặt sẵn, bạn sẽ thêm tham số nào vào sau mailto:?
A. ?subject=Your Subject
B. &subject=Your Subject
C. subject=Your Subject
D. #subject=Your Subject
12. Để tạo một liên kết email, bạn sẽ sử dụng tiền tố nào trong thuộc tính href?
A. http://
B. https://
C. mailto:
D. ftp://
13. Trong HTML, thuộc tính rel của thẻ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mối quan hệ giữa tài liệu hiện tại và tài liệu được liên kết.
B. Chỉ định ngôn ngữ của trang đích.
C. Kiểm soát việc thu thập thông tin liên kết của các công cụ tìm kiếm.
D. Tạo kiểu dáng cho liên kết.
14. Để tạo một liên kết đến một tệp PDF có tên document.pdf nằm trong thư mục files ở cấp cao hơn thư mục hiện tại, đường dẫn nào là đúng?
A. files/document.pdf
B. ../files/document.pdf
C. /files/document.pdf
D. document.pdf
15. Khi tạo liên kết đến một tệp tin khác trên cùng máy chủ, ví dụ như một tệp hình ảnh, bạn thường chỉ cần cung cấp đường dẫn tương đối hoặc tuyệt đối của tệp đó trong thuộc tính nào?
A. src
B. href
C. link
D. path
16. Bạn muốn liên kết đến một tệp tin report.docx nằm trong thư mục gốc của trang web, bất kể tệp HTML hiện tại đang ở đâu. Đường dẫn nào là chính xác?
A. report.docx
B. files/report.docx
C. /report.docx
D. ../report.docx
17. Thuộc tính title trong thẻ có tác dụng gì?
A. Xác định kiểu tệp của liên kết.
B. Cung cấp văn bản thay thế nếu liên kết không hiển thị.
C. Hiển thị thông tin bổ sung (tooltip) khi người dùng di chuột qua liên kết.
D. Quyết định ngôn ngữ của trang đích.
19. Giá trị nofollow cho thuộc tính rel trong thẻ thường được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo liên kết mở trong tab mới.
B. Ngăn các công cụ tìm kiếm theo dõi hoặc truyền sức mạnh (link equity) đến trang đích.
C. Tạo kiểu CSS cho liên kết.
D. Liên kết đến một phần trong cùng trang.
21. Bạn muốn tạo một liên kết đến một tệp tin style.css nằm trong thư mục css cùng cấp với tệp HTML. Đường dẫn nào sau đây là chính xác?
A. style.css
B. /css/style.css
C. css/style.css
D. ../css/style.css
22. Trong ngữ cảnh của việc tạo liên kết, anchor text (văn bản neo) là gì?
A. Địa chỉ URL của trang đích.
B. Văn bản hiển thị trên trang web mà người dùng nhấp vào để đi đến liên kết.
C. Thuộc tính xác định cách mở liên kết.
D. Mã ID của phần tử trong trang.
23. Thuộc tính target với giá trị self trong thẻ có ý nghĩa gì?
A. Mở liên kết trong một tab mới.
B. Mở liên kết trong cùng một cửa sổ/tab nơi nó được nhấp.
C. Mở liên kết trong cửa sổ cha.
D. Mở liên kết trong một cửa sổ ẩn danh.
24. Trong HTML5, thuộc tính download của thẻ được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định ngôn ngữ của tệp tải xuống.
B. Gợi ý tên tệp cho người dùng khi họ tải xuống.
C. Ngăn liên kết mở trong trình duyệt mà thay vào đó là tải xuống.
D. Xác định loại MIME của tệp tải xuống.
25. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng phổ biến nhất để tạo một liên kết đến một trang web khác?
C. Thẻ
![]()
D. Thẻ