1. Thuộc tính CSS nào dùng để điều chỉnh kích thước của font chữ?
A. font-size
B. size
C. text-size
D. font-dimension
2. Đơn vị đo lường nào sau đây KHÔNG PHỔ BIẾN khi thiết lập kích thước font chữ trong CSS?
A. px (pixel)
B. em
C. pt (point)
D. MB (Megabyte)
3. Thuộc tính CSS nào dùng để định dạng kiểu chữ (ví dụ: Times New Roman, Arial)?
A. font-family
B. font-type
C. font-name
D. text-font
4. Thuộc tính CSS nào dùng để điều chỉnh khoảng cách giữa các từ trong một đoạn văn bản?
A. word-spacing
B. spacing-word
C. text-spacing
D. word-gap
5. Thuộc tính CSS nào được dùng để tạo hiệu ứng chữ bị gạch ngang qua?
A. text-decoration: line-through;
B. text-strike: true;
C. font-style: strike;
D. decoration-line: through;
6. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi màu chữ của một phần tử văn bản?
A. background-color
B. color
C. text-color
D. font-color
7. Nếu bạn muốn văn bản hiển thị với kiểu chữ bình thường (không đậm, không nghiêng), bạn sẽ đặt font-weight và font-style như thế nào?
A. font-weight: normal; font-style: normal;
B. font-weight: regular; font-style: normal;
C. font-weight: 400; font-style: normal;
D. font-weight: bold; font-style: italic;
8. Để làm cho văn bản trở nên đậm (in đậm), bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. font-weight: bold;
B. text-style: bold;
C. font-style: bold;
D. bold: true;
9. Để canh giữa văn bản trong một khối, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. text-align: center;
B. align: center;
C. center-text: true;
D. text-position: center;
10. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn hiển thị văn bản dưới dạng chữ hoa nhỏ (small caps)?
A. font-variant: small-caps;
B. text-transform: small-caps;
C. font-style: small-caps;
D. variant: small-caps;
11. Trong CSS, cú pháp khai báo thuộc tính và giá trị là gì?
A. selector { property: value; }
B. selector [ property = value ]
C. selector : property -> value
D. selector ( property: value )
12. Để chuyển đổi toàn bộ văn bản thành chữ hoa (uppercase), bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. text-transform: uppercase;
B. font-case: upper;
C. transform: uppercase;
D. text-style: uppercase;
13. Thuộc tính CSS nào được dùng để thay đổi kiểu dáng của font chữ thành nghiêng (italic)?
A. font-style: italic;
B. font-variant: italic;
C. text-style: italic;
D. font-italic: true;
14. Trong CSS, thuộc tính text-decoration có thể nhận những giá trị phổ biến nào khác ngoài underline?
A. overline, line-through, none
B. bold, italic, underline
C. italic, strike, double-underline
D. bold, overline, none
15. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo gạch chân cho văn bản?
A. text-decoration: underline;
B. underline: true;
C. text-style: underline;
D. decoration: underline;
16. Việc sử dụng nhiều lớp (class) CSS cho một phần tử HTML có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Xung đột định dạng (conflicts) do thứ tự ưu tiên (specificity) hoặc tên thuộc tính trùng nhau.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Giảm khả năng tùy chỉnh giao diện.
D. HTML không nhận diện được các lớp CSS.
17. Trong CSS, thuộc tính text-align có thể nhận các giá trị nào sau đây để căn chỉnh văn bản?
A. left, right, center, justify
B. start, end, middle
C. center, left, right
D. top, bottom, middle
18. Thuộc tính CSS nào dùng để thiết lập màu nền cho một phần tử?
A. background-color
B. color-background
C. bg-color
D. background
19. Trong CSS, thuộc tính white-space với giá trị nowrap có tác dụng gì đối với văn bản?
A. Ngăn văn bản xuống dòng, buộc tất cả nằm trên một dòng.
B. Tạo khoảng trắng kép giữa các từ.
C. Chuyển đổi tất cả văn bản thành chữ hoa.
D. Bỏ qua tất cả các khoảng trắng trong văn bản.
20. Để định dạng văn bản thụt đầu dòng (indent) cho đoạn văn, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. text-indent
B. paragraph-indent
C. indent-text
D. block-indent
21. Bạn muốn tạo một đường viền bao quanh một khối văn bản. Thuộc tính CSS nào là phù hợp nhất để bắt đầu công việc này?
A. border
B. outline
C. padding
D. margin
22. Nếu bạn muốn văn bản hiển thị theo kiểu chữ thường (lowercase), bạn sẽ sử dụng giá trị nào cho thuộc tính text-transform?
A. lowercase
B. lower
C. text-lower
D. case-lower
23. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn định kiểu cho các ký tự đầu tiên của một đoạn văn bản, làm cho chúng lớn hơn và/hoặc đậm hơn?
A. ::first-letter
B. :first-letter
C. first-letter
D. text-first-letter
24. Thuộc tính CSS nào dùng để định dạng khoảng cách giữa các ký tự trong một từ?
A. letter-spacing
B. character-spacing
C. kerning
D. font-spacing
25. Để tạo khoảng cách giữa các dòng văn bản, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. line-height
B. spacing-line
C. paragraph-spacing
D. line-spacing