1. Trong một số phần mềm đồ họa, Color Picker (Công cụ chọn màu) thường cho phép người dùng thực hiện hành động nào?
A. Chọn trực tiếp một màu từ màn hình hoặc từ một bảng màu có sẵn.
B. Chỉ cho phép chọn màu từ các tệp hình ảnh đã được nhập.
C. Tạo ra các mẫu màu ngẫu nhiên.
D. Định nghĩa lại các phông chữ.
2. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, Format Painter (Chổi định dạng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sao chép toàn bộ định dạng (bao gồm màu chữ, font chữ, kích thước, kiểu chữ, màu nền, v.v.) từ một văn bản đã được định dạng và áp dụng cho văn bản khác.
B. Chỉ sao chép màu chữ.
C. Chỉ sao chép màu nền.
D. Tạo ra một định dạng mới dựa trên hai văn bản được chọn.
3. Để tạo hiệu ứng màu trong suốt cho nền văn bản hoặc chữ, người ta thường sử dụng giá trị nào trong các hệ thống mã màu?
A. Trong RGB có kênh Alpha với giá trị 0, hoặc trong CSS sử dụng transparent.
B. Sử dụng mã màu HEX có tất cả các ký tự là 0.
C. Chọn màu trắng hoặc đen.
D. Không có cách nào để tạo màu trong suốt.
4. Trong ngữ cảnh thiết kế web, thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử HTML?
A. background-color
B. color
C. text-color
D. background-image
5. Tại sao việc chọn màu chữ và màu nền tương phản lại quan trọng trong thiết kế văn bản?
A. Để đảm bảo văn bản dễ đọc và không gây mỏi mắt, giúp người đọc phân biệt rõ ràng giữa chữ và nền.
B. Để làm cho văn bản trông chuyên nghiệp và hiện đại hơn.
C. Để tăng cường tính thẩm mỹ và sự sáng tạo cho tài liệu.
D. Để văn bản có thể hiển thị tốt trên mọi loại màn hình.
6. Mã màu RGB là gì và nó được sử dụng để làm gì trong việc tạo màu cho chữ và nền?
A. Là hệ thống mã hóa màu dựa trên ba kênh màu cơ bản: Đỏ, Lục và Lam (Red, Green, Blue), cho phép định nghĩa hàng triệu màu sắc khác nhau bằng cách kết hợp cường độ của ba màu này.
B. Là hệ thống mã hóa màu duy nhất chỉ sử dụng ba màu cơ bản là Đỏ, Vàng và Xanh dương.
C. Là viết tắt của Realistic Graphic Palette và dùng để chọn các gam màu đã được định sẵn.
D. Là hệ thống mã hóa màu chỉ áp dụng cho nền, không thể dùng cho chữ.
7. Khái niệm Tint và Shade trong việc tạo màu sắc liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào?
A. Tint là thêm màu trắng để làm nhạt màu gốc, Shade là thêm màu đen để làm tối màu gốc.
B. Tint là thêm màu đen, Shade là thêm màu trắng.
C. Tint là thêm màu xám, Shade là thêm màu đen.
D. Tint là thêm màu vàng, Shade là thêm màu xanh dương.
8. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, việc chọn màu chữ bằng cách sử dụng thanh trượt (slider) hoặc bánh xe màu (color wheel) trong hộp thoại tùy chỉnh màu sắc cho phép người dùng:
A. Chọn màu sắc một cách linh hoạt và trực quan bằng cách điều chỉnh các thành phần màu (ví dụ: Hue, Saturation, Brightness).
B. Chỉ chọn được các màu cơ bản.
C. Nhập mã màu HEX.
D. Chọn các mẫu gradient.
9. Khi thiết kế tài liệu, việc sử dụng quá nhiều màu sắc khác nhau cho chữ có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Làm cho tài liệu trở nên rối mắt, khó tập trung và thiếu chuyên nghiệp.
B. Giúp tài liệu trở nên sinh động và thu hút hơn.
C. Tăng khả năng ghi nhớ thông tin cho người đọc.
D. Làm cho văn bản hiển thị rõ nét hơn trên mọi thiết bị.
10. Mã màu HEX thường bắt đầu bằng ký tự nào và biểu diễn màu sắc như thế nào?
A. Bắt đầu bằng # và biểu diễn màu sắc dưới dạng sáu ký tự thập lục phân (0-9 và A-F), mỗi cặp hai ký tự đại diện cho cường độ của Đỏ, Lục và Lam.
B. Bắt đầu bằng $ và sử dụng các ký tự từ A đến Z để biểu diễn màu.
C. Bắt đầu bằng * và chỉ sử dụng các chữ cái để biểu diễn màu.
D. Bắt đầu bằng @ và biểu diễn màu sắc bằng một từ duy nhất.
11. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, cách nào sau đây thường được sử dụng để thay đổi màu sắc của một đoạn văn bản cụ thể?
A. Sử dụng công cụ Font Color trên thanh công cụ định dạng.
B. Áp dụng một bảng mã màu trực tiếp vào ký tự.
C. Sử dụng chức năng Format Painter sau khi đã định dạng một đoạn văn bản khác.
D. Nhập mã màu HEX vào thuộc tính của văn bản thông qua cửa sổ tùy chỉnh.
12. Khi muốn tạo một màu chữ tùy chỉnh không có sẵn trong bảng màu mặc định, người dùng cần sử dụng phương thức nào?
A. Chọn More Colors... hoặc Custom Color... để nhập mã màu RGB hoặc HEX.
B. Tải xuống một gói phông chữ mới có chứa màu sắc mong muốn.
C. Sử dụng chức năng Gradient Fill cho văn bản.
D. Chỉ có thể sử dụng các màu đã được định sẵn trong phần mềm.
13. Khi sử dụng chức năng Fill with Color (Tô màu) cho một đối tượng hình dạng (ví dụ: hình chữ nhật) trong các phần mềm đồ họa, điều này tương đương với việc tạo màu gì cho văn bản?
A. Tạo màu nền cho khối văn bản.
B. Tạo màu cho đường viền của văn bản.
C. Tạo màu cho chính các ký tự.
D. Tạo hiệu ứng bóng đổ cho văn bản.
14. Việc sử dụng màu sắc cho nền văn bản có thể có mục đích gì ngoài việc trang trí?
A. Phân loại hoặc nhấn mạnh các phần khác nhau của tài liệu, tạo cấu trúc trực quan.
B. Giảm kích thước tệp tin của tài liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm soạn thảo.
D. Chỉ có tác dụng làm đẹp mà không ảnh hưởng đến nội dung.
15. Sự khác biệt chính giữa mô hình màu RGB và CMYK là gì?
A. RGB là mô hình màu cộng, dùng cho màn hình điện tử; CMYK là mô hình màu trừ, dùng cho in ấn.
B. RGB dùng cho in ấn, CMYK dùng cho màn hình điện tử.
C. RGB có ba màu cơ bản (Đỏ, Lục, Lam), CMYK có bốn màu cơ bản (Lục, Vàng, Xanh lam, Đen).
D. RGB tạo ra màu bằng cách trừ bớt ánh sáng, CMYK tạo ra màu bằng cách cộng thêm ánh sáng.
16. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu cho văn bản (chữ) của một phần tử HTML?
A. color
B. text-color
C. font-color
D. foreground-color
17. Khi sử dụng bảng màu Web-safe (An toàn cho Web), mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo màu sắc hiển thị nhất quán trên nhiều loại trình duyệt và màn hình khác nhau, đặc biệt là các màn hình cũ hơn.
B. Tạo ra các hiệu ứng màu sắc động và phức tạp.
C. Giảm dung lượng tệp tin web bằng cách sử dụng một bộ màu hạn chế.
D. Cho phép người dùng tùy chỉnh màu sắc theo ý muốn.
18. Trong các ứng dụng văn phòng hiện đại, khi chọn màu chữ, hệ thống thường cung cấp các tùy chọn nào?
A. Các màu cơ bản, các biến thể của màu chủ đạo, và tùy chọn nhập mã màu tùy chỉnh (RGB/HEX).
B. Chỉ các màu cơ bản như đỏ, xanh lá, xanh dương.
C. Các mẫu gradient và texture.
D. Các màu được phân loại theo chủ đề (ví dụ: màu văn phòng, màu sáng tạo).
19. Trong một tài liệu, nếu bạn muốn một tiêu đề phụ nổi bật hơn tiêu đề chính nhưng không quá chói, bạn có thể áp dụng chiến lược màu sắc nào?
A. Sử dụng màu chữ có độ bão hòa thấp hơn hoặc màu sắc hơi khác biệt so với tiêu đề chính, có thể kết hợp với một màu nền nhẹ.
B. Sử dụng màu chữ giống hệt tiêu đề chính.
C. Sử dụng màu chữ neon rực rỡ.
D. Chỉ thay đổi kích thước chữ.
20. So sánh giữa việc chọn màu chữ có độ sáng cao và màu nền có độ sáng thấp, điều này thường tạo ra:
A. Độ tương phản cao, giúp dễ đọc.
B. Độ tương phản thấp, khó đọc.
C. Màu sắc trung tính, ít nổi bật.
D. Màu sắc ấm áp, dễ chịu.
21. Để tạo hiệu ứng màu nền cho một khối văn bản (ví dụ: tô sáng), người dùng thường tìm đến chức năng nào trong các phần mềm xử lý văn bản?
A. Font Color
B. Highlight Color
C. Text Background Color
D. Paragraph Shading
22. Nếu bạn muốn một đoạn văn bản có màu xanh lam đậm, bạn có thể sử dụng mã màu HEX nào?
A. #0000FF
B. #FFFF00
C. #008000
D. #FFFFFF
23. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng màu nền quá sáng hoặc quá chói cho toàn bộ trang văn bản?
A. Có thể gây mỏi mắt, khó đọc chữ trong thời gian dài và làm mất tập trung.
B. Làm cho tài liệu trông quá đơn giản và thiếu điểm nhấn.
C. Tăng nguy cơ làm hỏng máy in khi in màu.
D. Khiến tài liệu khó chia sẻ qua email.
24. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, khi bạn chọn một màu cho chữ, màu đó sẽ áp dụng cho:
A. Toàn bộ ký tự của đoạn văn bản hoặc các ký tự đã được chọn.
B. Chỉ ký tự đầu tiên của đoạn văn bản.
C. Chỉ ký tự cuối cùng của đoạn văn bản.
D. Toàn bộ trang văn bản.
25. Nếu muốn một phần tử HTML có màu nền là màu vàng nhạt, bạn sẽ sử dụng mã màu HEX nào?
A. #FFFFE0
B. #000000
C. #FF0000
D. #00FF00