1. Trong HTML, việc tạo một liên kết đến một tệp tin hình ảnh mà trình duyệt không hiển thị được sẽ có hậu quả gì?
A. Trình duyệt sẽ hiển thị một biểu tượng lỗi.
B. Trình duyệt sẽ hiển thị văn bản thay thế được chỉ định bởi thuộc tính alt.
C. Trình duyệt sẽ bỏ qua tệp hình ảnh.
D. Trình duyệt sẽ tải xuống tệp hình ảnh.
2. Nếu bạn muốn một liên kết mở ra trong một cửa sổ hoặc tab mới của trình duyệt, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào của thẻ a và giá trị nào cho thuộc tính đó?
A. target=self
B. target=parent
C. target=_blank
D. target=new
3. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng phổ biến nhất để tạo một siêu liên kết (hyperlink) dẫn đến một trang web khác hoặc một tài nguyên khác?
A. Thẻ p
B. Thẻ h1
C. Thẻ a
D. Thẻ img
4. Để tạo một liên kết đến một phần cụ thể (anchor) trong cùng một trang web, bạn cần kết hợp thuộc tính href với ký tự nào phía trước tên của phần tử đích?
5. Giá trị nofollow cho thuộc tính rel trong thẻ a có ý nghĩa gì đối với các công cụ tìm kiếm (Search Engines)?
A. Khuyến khích công cụ tìm kiếm theo dõi và xếp hạng liên kết.
B. Yêu cầu công cụ tìm kiếm không chuyển link equity hoặc PageRank cho liên kết đó.
C. Đảm bảo liên kết mở trong tab mới.
D. Chỉ định rằng liên kết này là một liên kết quảng cáo.
6. Phân tích ví dụ sau: `Visit Example`. Văn bản Visit Example đóng vai trò gì trong liên kết này?
A. Thuộc tính href.
B. Tên miền của trang đích.
C. Nội dung hiển thị (anchor text) của liên kết.
D. Thuộc tính target.
7. Khi tạo một liên kết hình ảnh trong HTML, thẻ a sẽ bao bọc thẻ nào?
A. Thẻ p
B. Thẻ div
C. Thẻ img
D. Thẻ span
8. Trong HTML, thẻ a có thể chứa những loại nội dung nào làm anchor text?
A. Chỉ văn bản thuần túy.
B. Chỉ hình ảnh.
C. Văn bản, hình ảnh, hoặc các phần tử nội dung khác.
D. Chỉ mã JavaScript.
9. Khi tạo một liên kết email bằng thẻ a, bạn sẽ sử dụng tiền tố nào trong thuộc tính href?
A. tel:
B. mailto:
C. http:
D. ftp:
10. Khái niệm relative URL (URL tương đối) được sử dụng khi nào trong việc tạo liên kết?
A. Khi liên kết đến một trang web hoàn toàn khác.
B. Khi liên kết đến một phần trong cùng một trang.
C. Khi liên kết đến một tài nguyên dựa trên vị trí hiện tại của tệp tin HTML.
D. Khi tạo liên kết email.
11. Nếu tệp tin HTML của bạn nằm ở thư mục gốc (root directory) của trang web, và bạn muốn liên kết đến một tệp tin about.html cũng nằm ở thư mục gốc, URL tương đối sẽ là gì?
A. ../about.html
B. ./about.html
C. about.html
D. /about.html
12. Trong HTML, văn bản hoặc hình ảnh hiển thị cho người dùng nhấp vào để kích hoạt liên kết được đặt ở đâu trong cấu trúc của thẻ a?
A. Bên ngoài thẻ a
B. Trong thuộc tính alt
D. Trong thuộc tính title
13. Thuộc tính nào của thẻ a trong HTML được sử dụng để chỉ định địa chỉ URL của trang đích mà liên kết sẽ trỏ tới?
A. src
B. href
C. link
D. url
14. Thuộc tính title của thẻ a trong HTML có vai trò gì?
A. Xác định URL của trang đích.
B. Chỉ định cách mở liên kết.
C. Cung cấp thông tin bổ sung (tooltip) khi người dùng rê chuột qua liên kết.
D. Định dạng kiểu chữ cho văn bản liên kết.
15. Việc sử dụng nhiều liên kết dẫn đến cùng một URL trong một trang web có ảnh hưởng gì đến SEO?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Có thể giúp tăng điểm xếp hạng cho URL đó.
C. Có thể gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm về trang quan trọng nhất.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều sai.
16. Trong quá trình tạo liên kết, nếu bạn muốn liên kết chỉ áp dụng cho một phần tử con cụ thể bên trong một thẻ a, điều này có được phép trong HTML chuẩn không?
A. Có, miễn là phần tử con đó là thẻ img.
B. Không, thẻ a chỉ có thể bao bọc các phần tử khác.
C. Có, nhưng chỉ khi sử dụng CSS để định nghĩa phạm vi liên kết.
D. Không, hành vi này không được định nghĩa rõ ràng và có thể gây lỗi.
17. Việc sử dụng thẻ a với thuộc tính href trỏ đến một tệp tin không tồn tại hoặc sai đường dẫn sẽ dẫn đến kết quả gì trên trình duyệt?
A. Liên kết sẽ tự động sửa lỗi.
B. Trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi 404 Not Found.
C. Trình duyệt sẽ bỏ qua liên kết.
D. Trình duyệt sẽ hiển thị trang trống.
18. Trong ngữ cảnh tạo liên kết, mục đích chính của việc sử dụng thẻ a là gì?
A. Định dạng văn bản.
B. Tạo danh sách.
C. Cho phép điều hướng giữa các tài nguyên.
D. Nhúng nội dung đa phương tiện.
19. Bạn muốn tạo một liên kết đến một tệp tin CSS có tên style.css nằm trong thư mục css và tệp tin HTML của bạn nằm ở thư mục gốc. Đường dẫn URL tương đối chính xác là gì?
A. style.css
B. ../css/style.css
C. css/style.css
D. ./css/style.css
20. Trong ngữ cảnh tạo liên kết, khái niệm absolute URL (URL tuyệt đối) có nghĩa là gì?
A. Liên kết đến một phần trong cùng một trang.
B. Liên kết đến một tệp tin trên máy tính cục bộ.
C. Liên kết chỉ định đầy đủ địa chỉ trang web, bao gồm giao thức (ví dụ: http://) và tên miền.
D. Liên kết đến một trang web trong cùng một thư mục.
21. Giả sử tệp tin HTML của bạn nằm ở thư mục pages và bạn muốn liên kết đến một tệp tin contact.html nằm ở thư mục cha (parent directory) của pages. URL tương đối sẽ là gì?
A. pages/contact.html
B. ../contact.html
C. ./contact.html
D. contact.html
22. Tạo một liên kết tải xuống một tệp tin (ví dụ: PDF) cho trình duyệt, bạn nên sử dụng thuộc tính nào với thẻ a?
A. download
B. save
C. get
D. load
23. Nếu bạn muốn liên kết đến một trang web khác mà không muốn trình duyệt tải lại toàn bộ trang hiện tại, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào liên quan đến liên kết?
A. Sử dụng JavaScript để tải nội dung qua AJAX.
B. Sử dụng thuộc tính target=_self.
C. Sử dụng liên kết nội bộ.
D. Sử dụng thẻ link thay vì thẻ a.
24. Trong HTML5, thuộc tính rel của thẻ a được sử dụng để chỉ định điều gì về mối quan hệ giữa tài liệu hiện tại và tài liệu được liên kết?
A. Chỉ định loại tệp tin.
B. Xác định ngôn ngữ của trang đích.
C. Mô tả mối quan hệ hoặc vai trò của liên kết.
D. Đặt thuộc tính alt cho hình ảnh trong liên kết.
25. Khi sử dụng thuộc tính href để liên kết đến một trang web trên internet, bạn cần đảm bảo rằng địa chỉ URL có tiền tố giao thức HTTP hoặc HTTPS để:
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Xác định loại tệp tin.
C. Cho phép trình duyệt biết cách truy cập tài nguyên từ xa.
D. Đảm bảo liên kết hiển thị màu xanh.