1. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ `
A. Để làm cho nhãn có màu sắc nổi bật.
B. Để cải thiện khả năng truy cập và trải nghiệm người dùng, cho phép nhấp vào nhãn để tập trung vào trường nhập liệu tương ứng.
C. Để ẩn nhãn khỏi người dùng.
D. Để xác định loại dữ liệu của trường nhập liệu.
2. Khi người dùng nhập dữ liệu vào một trường văn bản có thuộc tính multiple được đặt trên thẻ `
A. Nó cho phép người dùng nhập nhiều dòng văn bản.
B. Nó cho phép người dùng nhập nhiều giá trị khác nhau trong cùng một trường.
C. Nó không có tác dụng với thẻ `textarea`.
D. Nó làm cho trường nhập liệu chỉ đọc.
3. Phần tử HTML nào được sử dụng để tạo một nút bấm có thể thực hiện một hành động, chẳng hạn như gửi biểu mẫu?
A. Thành phần input với thuộc tính type là submit
B. Thành phần label
C. Thành phần textarea
D. Thành phần select
4. Trong ngữ cảnh của biểu mẫu HTML, validation (xác thực) đề cập đến hành động gì?
A. Quá trình định dạng dữ liệu cho đẹp mắt.
B. Quá trình kiểm tra xem dữ liệu người dùng nhập vào có đáp ứng các yêu cầu về định dạng, loại dữ liệu hoặc tính bắt buộc hay không.
C. Quá trình mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi.
D. Quá trình lưu trữ dữ liệu trên máy chủ.
5. Để gửi dữ liệu biểu mẫu một cách an toàn hơn, đặc biệt là với thông tin nhạy cảm như mật khẩu, phương thức gửi nào của biểu mẫu HTML nên được ưu tiên?
A. Phương thức POST
B. Phương thức GET
C. Phương thức PUT
D. Phương thức DELETE
6. Khi sử dụng thành phần select trong HTML để tạo danh sách thả xuống, mỗi tùy chọn được định nghĩa bằng thẻ nào?
A. Thẻ option
B. Thẻ input
C. Thẻ label
D. Thẻ button
7. Thuộc tính placeholder trong các phần tử nhập liệu HTML có chức năng gì?
A. Nó xác định giá trị mặc định mà người dùng không thể sửa đổi.
B. Nó cung cấp một gợi ý về nội dung mong đợi cho trường nhập liệu, hiển thị trước khi người dùng nhập.
C. Nó kiểm tra xem trường nhập liệu có được điền hay không.
D. Nó định nghĩa kích thước của trường nhập liệu.
8. Thành phần nào thường được dùng để tạo một nút bấm cho phép người dùng đặt lại các trường trong biểu mẫu về giá trị ban đầu?
A. Thành phần input với thuộc tính type là reset
B. Thành phần input với thuộc tính type là submit
C. Thành phần button với type là reset
D. Thành phần textarea
9. Thành phần nào trong HTML được sử dụng để tạo một nút cho phép người dùng chọn một tệp tin từ máy tính của họ để tải lên máy chủ?
A. Thành phần input với thuộc tính type là file
B. Thành phần textarea
C. Thành phần input với thuộc tính type là text
D. Thành phần select
10. Thuộc tính name của một phần tử trong biểu mẫu HTML có vai trò quan trọng như thế nào khi biểu mẫu được gửi đi?
A. Nó xác định tên hiển thị của nhãn (label) liên kết với phần tử đó.
B. Nó xác định kiểu dữ liệu mà phần tử có thể nhận.
C. Nó cung cấp một định danh duy nhất cho dữ liệu của phần tử khi gửi đến máy chủ.
D. Nó xác định cách phần tử sẽ được định dạng trên trình duyệt.
11. Trong biểu mẫu HTML, làm thế nào để chỉ cho phép người dùng chọn MỘT lựa chọn duy nhất từ một nhóm các tùy chọn?
A. Sử dụng các phần tử input với type là radio và có cùng thuộc tính name.
B. Sử dụng các phần tử input với type là checkbox.
C. Sử dụng thẻ select với thuộc tính multiple.
D. Sử dụng nhiều thẻ button.
12. Thuộc tính value của một phần tử input thường dùng để làm gì?
A. Xác định nhãn hiển thị cho phần tử.
B. Cung cấp giá trị mặc định cho phần tử hoặc giá trị sẽ được gửi đi.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập.
D. Định dạng kiểu chữ của phần tử.
13. Khi sử dụng thành phần input với type là password, trình duyệt thường làm gì để bảo vệ thông tin người dùng?
A. Hiển thị văn bản rõ ràng.
B. Che các ký tự được nhập bằng dấu chấm (•) hoặc dấu hoa thị (*).
C. Tự động chuyển đổi mật khẩu thành số.
D. Chỉ cho phép nhập số.
14. Để tạo một danh sách các tùy chọn mà người dùng có thể cuộn và chọn, thẻ HTML nào được sử dụng?
A. Thẻ select
B. Thẻ input với type là list
C. Thẻ textarea
D. Thẻ datalist
15. Để liên kết một nhãn (label) với một thành phần nhập liệu cụ thể trong biểu mẫu, cách làm đúng trong HTML là gì?
A. Sử dụng thuộc tính for trên thẻ label với giá trị là id của thành phần nhập liệu.
B. Đặt trực tiếp thẻ label bên trong thẻ của thành phần nhập liệu.
C. Sử dụng thuộc tính name trên thẻ label để liên kết.
D. Không cần liên kết, nhãn tự động hiểu.
16. Thẻ `
A. Nó chỉ dùng để định dạng kiểu chữ của văn bản.
B. Nó định nghĩa một biểu mẫu HTML chứa các phần tử nhập liệu và chỉ định cách dữ liệu được gửi đi.
C. Nó tạo một nút bấm để tải trang.
D. Nó tạo một danh sách thả xuống.
17. Để tạo một ô cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều tùy chọn từ một danh sách cố định, chúng ta thường sử dụng loại thành phần nào trong biểu mẫu HTML?
A. Thành phần input với type là radio hoặc checkbox
B. Thành phần textarea
C. Thành phần button
D. Thành phần label
18. Trong biểu mẫu HTML, thuộc tính required trên một phần tử nhập liệu có tác dụng gì?
A. Nó làm cho trường nhập liệu trở thành trường chỉ đọc.
B. Nó đảm bảo rằng trường nhập liệu phải được điền trước khi biểu mẫu được gửi đi.
C. Nó định dạng trường nhập liệu bằng chữ in đậm.
D. Nó đặt một giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
19. Thẻ `
A. Thẻ
B. Thẻ
C. Thẻ
D. Thẻ
20. Trong HTML, thuộc tính action của thẻ `
A. Xác định phương thức gửi dữ liệu (POST hoặc GET).
B. Xác định URL của máy chủ hoặc script sẽ xử lý dữ liệu biểu mẫu sau khi gửi.
C. Định nghĩa tên của biểu mẫu.
D. Thiết lập thuộc tính required cho tất cả các trường trong biểu mẫu.
21. Khi sử dụng phương thức GET để gửi biểu mẫu, dữ liệu biểu mẫu sẽ được truyền đi theo cách nào?
A. Dữ liệu được đính kèm vào URL của yêu cầu.
B. Dữ liệu được gửi trong phần thân của yêu cầu HTTP.
C. Dữ liệu được mã hóa và gửi qua một kênh riêng.
D. Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên máy chủ.
22. Trong thiết kế biểu mẫu web, thành phần nào sau đây thường được sử dụng để cho phép người dùng nhập một dòng văn bản ngắn, như tên hoặc email?
A. Thành phần textarea
B. Thành phần input với thuộc tính type là text
C. Thành phần select
D. Thành phần button
23. Để tạo một biểu mẫu có thể tùy chỉnh giao diện và hành vi bằng các ngôn ngữ phía client, chúng ta thường sử dụng kết hợp những công nghệ nào?
A. HTML, CSS và JavaScript
B. HTML, SQL và Python
C. CSS, Java và PHP
D. JavaScript, Ruby và C++
24. Thành phần nào trong HTML cho phép người dùng nhập một khối văn bản lớn hơn, thường dùng cho các bình luận hoặc mô tả chi tiết?
A. Thành phần textarea
B. Thành phần input với type là text
C. Thành phần select
D. Thành phần checkbox
25. Thuộc tính maxlength của một phần tử input (ví dụ: type=text) dùng để làm gì?
A. Đặt độ dài tối đa cho văn bản người dùng có thể nhập vào trường đó.
B. Đặt độ dài tối thiểu cho văn bản.
C. Kiểm tra xem giá trị nhập vào có phải là số hay không.
D. Định dạng kiểu chữ của văn bản.