1. Thiết bị mạng nào hoạt động như một cầu nối giữa hai mạng khác nhau, thường là hai phân đoạn mạng LAN hoặc một LAN và một WAN, dựa trên địa chỉ MAC?
A. Hub
B. Router
C. Bridge
D. Firewall
2. Thiết bị mạng nào đóng vai trò là điểm truy cập không dây cho các thiết bị khác kết nối vào mạng có dây (LAN)?
A. Bridge
B. Hub
C. Access Point
D. Repeater
3. Một thiết bị có nhiệm vụ nhận tín hiệu từ một cổng và gửi lại nguyên vẹn đến TẤT CẢ các cổng khác của nó, bất kể địa chỉ đích là gì, được gọi là gì?
A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Firewall
4. Thiết bị nào có chức năng tạo ra một mạng không dây (Wi-Fi) và cho phép các thiết bị di động kết nối vào mạng có dây?
A. Router
B. Bridge
C. Access Point
D. Hub
5. Thiết bị nào là cổng vào/ra chính của một mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, kết nối mạng nội bộ với mạng Internet (WAN) và thường có các chức năng như định tuyến, tường lửa, và DHCP?
A. Switch
B. Modem
C. Access Point
D. Router
6. Thiết bị nào chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu analog để truyền qua đường truyền điện thoại và ngược lại, cho phép kết nối mạng qua đường dây điện thoại?
A. Router
B. Switch
C. Modem
D. Firewall
7. Thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau, tạo thành một mạng diện rộng (WAN) hoặc kết nối các phân đoạn mạng lớn?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Access Point
8. Thiết bị mạng nào làm nhiệm vụ phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
A. Switch
B. Modem
C. DHCP Server (thường tích hợp trên Router)
D. Firewall
9. Thiết bị mạng nào có chức năng chính là phát hiện và ngăn chặn truy cập trái phép hoặc các hoạt động độc hại vào mạng?
A. Switch
B. Router
C. Modem
D. Firewall
10. Trong kết nối mạng không dây, thiết bị nào có thể có chức năng cầu nối (bridge) giữa mạng không dây và mạng có dây, cho phép các thiết bị không dây truy cập tài nguyên mạng có dây?
A. Repeater
B. Modem
C. Access Point
D. Router
11. Trong mô hình OSI, các thiết bị như Hub và Repeater chủ yếu hoạt động ở tầng nào?
A. Tầng 1 (Vật lý)
B. Tầng 2 (Liên kết dữ liệu)
C. Tầng 3 (Mạng)
D. Tầng 4 (Giao vận)
12. Khi bạn kết nối hai mạng IP khác nhau bằng một thiết bị, thiết bị đó phải có ít nhất bao nhiêu giao diện mạng (interface) hoạt động ở tầng mạng?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
13. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng 1 của mô hình OSI (tầng Vật lý), có chức năng đơn giản là lặp lại và khuếch đại tín hiệu để mở rộng phạm vi truyền dẫn của mạng có dây?
A. Switch
B. Router
C. Repeater
D. Modem
14. Thiết bị nào trong mạng máy tính có chức năng chính là chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ IP đích của chúng, định tuyến chúng đến mạng tiếp theo trên đường đi đến đích cuối cùng?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem
15. Một thiết bị mạng có nhiều cổng, mỗi cổng kết nối với một thiết bị riêng biệt và có khả năng chuyển tiếp dữ liệu đến đúng thiết bị nhận dựa trên địa chỉ MAC là gì?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Bridge
16. Nếu bạn muốn kết nối hai mạng LAN riêng biệt nhau và cho phép chúng trao đổi dữ liệu dựa trên địa chỉ IP, bạn nên sử dụng thiết bị nào?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Repeater
17. Tường lửa (Firewall) hoạt động dựa trên các quy tắc được định cấu hình để kiểm soát loại lưu lượng nào được phép đi qua giữa các mạng. Điều này giúp bảo vệ mạng khỏi điều gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
C. Truy cập trái phép và các cuộc tấn công mạng
D. Chuyển đổi tín hiệu số sang analog
18. Trong mạng LAN, thiết bị nào hoạt động ở tầng 2 của mô hình OSI (tầng Liên kết dữ liệu) và có khả năng học địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối để chuyển tiếp khung dữ liệu một cách thông minh?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Access Point
19. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Switch và Hub là gì?
A. Switch hoạt động ở tầng 3, Hub ở tầng 2.
B. Hub gửi dữ liệu đến tất cả các cổng, Switch gửi đến cổng đích.
C. Hub sử dụng địa chỉ IP, Switch sử dụng địa chỉ MAC.
D. Hub hỗ trợ kết nối không dây, Switch không.
20. Trong các thiết bị mạng sau, thiết bị nào có khả năng học địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối với nó?
A. Hub
B. Repeater
C. Switch
D. Modem
21. Khi nói về băng thông của một thiết bị mạng, điều này thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng chống nhiễu
B. Tốc độ tối đa mà thiết bị có thể truyền dữ liệu
C. Số lượng cổng kết nối
D. Khả năng bảo mật
22. Cổng RJ45 là loại cổng kết nối vật lý phổ biến nhất trên thiết bị mạng nào?
A. Modem dial-up
B. Card âm thanh
C. Card mạng Ethernet (NIC), Switch, Router
D. Ổ cứng
23. Thiết bị nào có thể được cấu hình để phân chia một mạng lớn thành các phân đoạn nhỏ hơn (VLANs) nhằm cải thiện hiệu suất và bảo mật?
A. Hub
B. Repeater
C. Switch (Managed Switch)
D. Modem
24. Khi một máy tính gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng một mạng LAN, dữ liệu đó sẽ đi qua những thiết bị mạng nào là chủ yếu?
A. Router và Modem
B. Switch (hoặc Hub) và NIC
C. Access Point và Firewall
D. Chỉ cần NIC
25. Khi một gói tin đến một Router, nó sẽ tra cứu bảng định tuyến để xác định hành động tiếp theo dựa trên thông tin nào của gói tin?
A. Địa chỉ MAC nguồn
B. Địa chỉ IP đích
C. Địa chỉ MAC đích
D. Địa chỉ IP nguồn