1. Khi một mô hình mô phỏng không cho kết quả mong đợi, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Xóa bỏ mô hình và bắt đầu lại từ đầu.
B. Kiểm tra lại các giả định của mô hình, dữ liệu đầu vào và logic thực thi.
C. Tăng số lượng vòng lặp mô phỏng.
D. Sử dụng một công cụ mô phỏng khác.
2. Khái niệm mô phỏng trong giải quyết vấn đề được hiểu là gì?
A. Việc xây dựng một mô hình đơn giản hóa của một hệ thống hoặc một quá trình thực tế để nghiên cứu và phân tích.
B. Quá trình thực hiện một thuật toán phức tạp mà không cần hiểu rõ logic bên trong.
C. Việc sử dụng phần mềm để tự động hóa hoàn toàn mọi quy trình giải quyết vấn đề.
D. Tạo ra các câu đố và trò chơi để kiểm tra kiến thức của người dùng.
3. Một ví dụ về việc áp dụng mô phỏng để giải quyết vấn đề trong lĩnh vực y tế là gì?
A. Phân tích dữ liệu bệnh nhân để tìm ra xu hướng chung.
B. Mô phỏng sự lây lan của dịch bệnh hoặc hiệu quả của các phương pháp điều trị.
C. Lập trình một thiết bị y tế đơn giản.
D. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
4. Mô phỏng có thể được sử dụng để dự đoán hành vi của các hệ thống phức tạp như?
A. Một bảng tính đơn giản.
B. Một hệ thống giao thông đô thị hoặc thị trường tài chính.
C. Một chương trình máy tính thực hiện phép cộng.
D. Một công thức toán học cơ bản.
5. Khi thiết kế một mô hình mô phỏng, việc xác định đơn vị thời gian (time step) phù hợp phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Độ dài của câu hỏi.
B. Tần suất thay đổi của các biến quan trọng trong hệ thống mà ta muốn theo dõi.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
D. Số lượng người dùng tham gia mô phỏng.
6. Khi nào một mô hình mô phỏng được coi là hợp lệ (valid)?
A. Khi mô hình có thể chạy nhanh nhất.
B. Khi mô hình có thể tái tạo lại hành vi của hệ thống thực tế với độ chính xác chấp nhận được.
C. Khi mô hình có thể giải quyết mọi vấn đề liên quan.
D. Khi mô hình có mã nguồn ngắn gọn nhất.
7. Mô hình mô phỏng mà các biến trạng thái thay đổi một cách liên tục theo thời gian được gọi là gì?
A. Mô phỏng dựa trên sự kiện.
B. Mô phỏng dựa trên trạng thái liên tục (Continuous State Simulation).
C. Mô phỏng dựa trên hàng đợi.
D. Mô phỏng dựa trên tác nhân.
8. Việc mô phỏng hệ thống xử lý hàng đợi (queueing system) giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Thiết kế chip vi xử lý.
B. Đánh giá hiệu suất của các dịch vụ có yếu tố chờ đợi, như ngân hàng, trung tâm cuộc gọi.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp.
9. Trong mô phỏng chuỗi cung ứng, việc sử dụng mô phỏng có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?
A. Xác định giá của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
B. Tối ưu hóa tồn kho, lịch trình sản xuất và phân phối.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho một ứng dụng web.
D. Phân tích cấu trúc của một phân tử hóa học.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hầu hết các hệ thống mô phỏng?
A. Mô hình (Model).
B. Trình tạo số ngẫu nhiên (Random Number Generator).
C. Khung thời gian thực tế (Real-time Clock).
D. Trình điều khiển mô phỏng (Simulation Controller).
11. Đâu không phải là một lợi ích của việc sử dụng mô phỏng?
A. Giảm thiểu rủi ro khi thử nghiệm các thay đổi.
B. Tăng chi phí và thời gian nghiên cứu.
C. Cho phép phân tích hành vi của hệ thống dưới nhiều điều kiện khác nhau.
D. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.
12. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính động (dynamic) của mô phỏng?
A. Mô hình có nhiều tham số đầu vào.
B. Mô hình có khả năng thay đổi trạng thái và hành vi theo thời gian.
C. Mô hình được viết bằng mã nguồn mở.
D. Mô hình có giao diện đồ họa đẹp mắt.
13. Mô phỏng Monte Carlo là một phương pháp mô phỏng chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Các quy tắc logic xác định.
B. Sử dụng các số ngẫu nhiên để mô hình hóa các quá trình có tính bất định.
C. Các phương trình vi phân.
D. Dữ liệu lịch sử cố định.
14. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi xây dựng một mô hình mô phỏng?
A. Độ phức tạp của mô hình phải cao nhất có thể.
B. Mô hình phải phản ánh đúng các đặc điểm và mối quan hệ cốt lõi của hệ thống thực tế.
C. Mô hình phải dễ dàng thay đổi mà không cần kiểm tra lại.
D. Mô hình chỉ cần quan tâm đến một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
15. Trong các bước của quy trình giải quyết vấn đề có sử dụng mô phỏng, bước nào thường đi sau khi đã xây dựng mô hình?
A. Xác định vấn đề.
B. Thiết kế các giải pháp khả thi.
C. Chạy mô phỏng và thu thập dữ liệu.
D. Đánh giá lại hệ thống thực tế.
16. Trong khoa học máy tính, loại mô phỏng nào thường được sử dụng để mô tả sự tương tác giữa nhiều tác nhân độc lập?
A. Mô phỏng hệ thống rời rạc.
B. Mô phỏng dựa trên tác nhân (Agent-based simulation).
C. Mô phỏng trạng thái liên tục.
D. Mô phỏng Monte Carlo.
17. Khi nào một mô hình mô phỏng được coi là chính xác (accurate)?
A. Khi nó tạo ra kết quả giống hệt hệ thống thực tế trong mọi trường hợp.
B. Khi nó phản ánh đúng các khía cạnh quan trọng và có thể dự đoán hành vi của hệ thống thực tế với sai số chấp nhận được.
C. Khi nó có khả năng chạy trên mọi loại thiết bị.
D. Khi mã nguồn của mô hình được viết bằng ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất.
18. Khi nào việc sử dụng mô phỏng trở nên hiệu quả nhất trong giải quyết vấn đề?
A. Khi vấn đề quá đơn giản và có thể giải quyết ngay lập tức.
B. Khi hệ thống thực tế quá phức tạp, nguy hiểm, tốn kém để thử nghiệm trực tiếp.
C. Khi chỉ cần một phương án giải quyết duy nhất và không cần xem xét các lựa chọn khác.
D. Khi có đủ nguồn lực để thay đổi hệ thống thực tế bất kỳ lúc nào.
19. Khi đánh giá kết quả mô phỏng, điều gì cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Số lượng câu lệnh trong mã nguồn mô phỏng.
B. Mức độ tương đồng giữa kết quả mô phỏng và dữ liệu thực tế (nếu có) hoặc sự hợp lý về mặt logic.
C. Thời gian hoàn thành quá trình mô phỏng.
D. Dung lượng tệp tin lưu trữ kết quả mô phỏng.
20. Trong mô phỏng dựa trên sự kiện rời rạc, sự kiện (event) được định nghĩa là gì?
A. Một khoảng thời gian cố định giữa các hành động.
B. Một điểm trong thời gian mà trạng thái của hệ thống có thể thay đổi.
C. Một tham số đầu vào của mô hình.
D. Một thuật toán được sử dụng để xử lý dữ liệu.
21. Một ví dụ điển hình về ứng dụng mô phỏng trong đời sống là gì?
A. Việc lập trình một ứng dụng di động đơn giản.
B. Sử dụng phần mềm lái xe giả lập để đào tạo phi công.
C. Viết một báo cáo phân tích dữ liệu.
D. Soạn thảo một văn bản hành chính.
22. Việc sử dụng mô phỏng để thử nghiệm các tình huống nếu... thì... (what-if scenarios) giúp ích gì cho việc giải quyết vấn đề?
A. Nó chỉ giúp xác nhận lại những gì đã biết.
B. Nó giúp khám phá các kết quả tiềm năng của các quyết định khác nhau trước khi áp dụng vào thực tế.
C. Nó làm tăng sự phức tạp của vấn đề mà không mang lại lợi ích.
D. Nó chỉ phù hợp với các vấn đề mang tính lý thuyết.
23. Mô hình mô phỏng dựa trên các quy tắc cố định và không thay đổi theo thời gian được gọi là gì?
A. Mô phỏng ngẫu nhiên.
B. Mô phỏng dựa trên sự kiện rời rạc.
C. Mô phỏng dựa trên trạng thái/hệ thống rời rạc (Discrete State Simulation).
D. Mô phỏng dựa trên trạng thái liên tục (Continuous State Simulation).
24. Mục đích chính của việc sử dụng mô phỏng trong giải quyết vấn đề là gì?
A. Để tìm ra giải pháp duy nhất và tối ưu cho mọi vấn đề.
B. Để thử nghiệm các phương án khác nhau, đánh giá kết quả và đưa ra quyết định tốt hơn mà không ảnh hưởng đến hệ thống thực tế.
C. Để thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình giải quyết vấn đề.
D. Để tạo ra các tình huống bất ngờ và ngẫu nhiên nhằm kiểm tra khả năng ứng biến.
25. Việc thay đổi các tham số đầu vào của mô hình để quan sát ảnh hưởng đến kết quả được gọi là gì?
A. Kiểm thử đơn vị.
B. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis).
C. Gỡ lỗi (Debugging).
D. Tối ưu hóa thuật toán.