[KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

[KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

1. Mô phỏng trong giáo dục có thể giúp phát triển kỹ năng nào cho người học?

A. Chỉ kỹ năng sử dụng chuột và bàn phím.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và ra quyết định.
C. Kỹ năng đọc hiểu văn bản.
D. Kỹ năng viết luận học thuật.

2. Trong một mô phỏng về sự lan truyền dịch bệnh, học sinh có thể thay đổi tham số nào để quan sát ảnh hưởng?

A. Tốc độ ánh sáng.
B. Tỷ lệ tiêm chủng và mức độ giãn cách xã hội.
C. Độ cong của Trái Đất.
D. Khối lượng của các hành tinh trong hệ mặt trời.

3. Yếu tố nào KHÔNG phải là thách thức khi triển khai mô phỏng trong giáo dục?

A. Chi phí phát triển và bảo trì phần mềm.
B. Yêu cầu về hạ tầng công nghệ và kỹ năng sử dụng của giáo viên.
C. Thiếu các mô hình mô phỏng sáng tạo và phù hợp với chương trình.
D. Tính dễ dàng tiếp cận và sử dụng của mọi đối tượng học sinh.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của mô phỏng trong giáo dục?

A. Khả năng thử nghiệm các kịch bản what-if.
B. Tạo điều kiện học tập cá nhân hóa.
C. Giảm chi phí đào tạo liên quan đến vật liệu và thiết bị thực tế.
D. Đảm bảo học sinh không bao giờ mắc lỗi trong quá trình học tập.

5. Trong mô phỏng về biến đổi khí hậu, học sinh có thể thực hiện hành động nào để hiểu rõ hơn về tác động?

A. Thay đổi lượng khí thải CO2 và quan sát sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu.
B. Dự báo thời tiết chính xác cho 100 năm tới.
C. Tìm ra giải pháp duy nhất để ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu.
D. Phân tích dữ liệu lịch sử về các cơn bão trong quá khứ.

6. Trong lĩnh vực giáo dục, mô phỏng máy tính đóng vai trò gì chính yếu?

A. Cung cấp môi trường thực hành an toàn và tái lập được các thí nghiệm phức tạp hoặc nguy hiểm.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong quá trình giảng dạy.
C. Chỉ hỗ trợ giảng dạy lý thuyết, không có khả năng minh họa thực tế.
D. Tăng cường khả năng ghi nhớ bằng cách yêu cầu học sinh thực hiện thao tác lặp đi lặp lại.

7. Khi thiết kế một mô phỏng giáo dục, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả?

A. Độ phức tạp đồ họa và hiệu ứng hình ảnh.
B. Sự phù hợp với mục tiêu học tập và khả năng tương tác của người học.
C. Khả năng chạy mượt mà trên mọi thiết bị di động.
D. Số lượng tùy chọn tùy chỉnh tối đa cho người dùng.

8. Mô phỏng có thể hỗ trợ việc học tập theo nhóm như thế nào?

A. Bằng cách yêu cầu mỗi học sinh làm việc độc lập trên một bản sao của mô phỏng.
B. Bằng cách tạo ra các tình huống đòi hỏi sự phối hợp và giao tiếp giữa các thành viên.
C. Bằng cách cung cấp các bài tập cá nhân hóa cho từng học sinh.
D. Bằng cách chỉ cho phép giáo viên tương tác với mô phỏng.

9. Mô phỏng trong giáo dục có thể giúp học sinh đối mặt với các tình huống rủi ro cao như thế nào?

A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn mọi yếu tố rủi ro.
B. Bằng cách cho phép thực hành các quy trình nguy hiểm trong môi trường kiểm soát được.
C. Bằng cách chỉ xem các video về các tình huống rủi ro.
D. Bằng cách yêu cầu học sinh đọc các báo cáo về tai nạn.

10. Khi mô phỏng một hệ thống kinh tế, học sinh có thể khám phá mối quan hệ giữa các biến số nào?

A. Lượng mưa và độ ẩm đất.
B. Cung, cầu, giá cả và lạm phát.
C. Tốc độ gió và áp suất khí quyển.
D. Tần số âm thanh và bước sóng ánh sáng.

11. Mô phỏng có thể đóng vai trò như một công cụ đánh giá formative (đánh giá quá trình) bằng cách nào?

A. Bằng cách cung cấp điểm số cuối cùng ngay lập tức sau mỗi lần thực hiện.
B. Bằng cách theo dõi và ghi lại các hành động, quyết định của người học trong quá trình tương tác.
C. Bằng cách yêu cầu học sinh tự đánh giá hiệu suất của mình một cách chủ quan.
D. Bằng cách tạo ra các bài kiểm tra giấy truyền thống dựa trên kết quả mô phỏng.

12. Mô phỏng trong giáo dục có thể giúp học sinh phát triển khả năng khám phá có định hướng (guided discovery) như thế nào?

A. Bằng cách đưa ra câu trả lời sẵn có cho mọi câu hỏi.
B. Bằng cách thiết lập các nhiệm vụ và mục tiêu rõ ràng, đồng thời cho phép người học tự do thử nghiệm để đạt được chúng.
C. Bằng cách giới hạn nghiêm ngặt các hành động có thể thực hiện.
D. Bằng cách chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện.

13. Trong lĩnh vực đào tạo nghề, mô phỏng được ứng dụng phổ biến trong các ngành nào?

A. Chỉ ngành công nghệ thông tin và lập trình.
B. Hàng không, y tế, kỹ thuật, và vận hành máy móc phức tạp.
C. Văn học, lịch sử và nghệ thuật.
D. Tài chính và kế toán.

14. Một mô phỏng tương tác tốt cần đảm bảo yếu tố nào để người học không cảm thấy nhàm chán?

A. Phải có các đoạn hội thoại dài và phức tạp.
B. Phải có cơ chế phản hồi rõ ràng và kịp thời cho hành động của người học.
C. Phải yêu cầu người học ghi nhớ một lượng lớn thông tin.
D. Phải sử dụng ngôn ngữ học thuật cao cấp.

15. Mô phỏng có thể giúp học sinh phát triển sự đồng cảm như thế nào?

A. Bằng cách cho phép học sinh trải nghiệm góc nhìn của người khác trong các tình huống xã hội.
B. Bằng cách cung cấp thông tin thống kê về các vấn đề xã hội.
C. Bằng cách yêu cầu học sinh ghi nhớ các câu chuyện về lòng nhân ái.
D. Bằng cách mô phỏng các cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng xã hội.

16. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng mô phỏng trong giáo dục là gì?

A. Giảm thiểu thời gian giảng dạy bằng cách tự động hóa toàn bộ quy trình.
B. Tăng cường khả năng tương tác và trải nghiệm thực tế cho người học.
C. Đảm bảo tất cả học sinh đều đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
D. Chỉ phù hợp với các môn học đòi hỏi tính toán phức tạp.

17. Khi mô phỏng một hiện tượng vật lý, học sinh có thể thực hiện hành động nào mà khó hoặc không thể thực hiện với thí nghiệm thực tế?

A. Thay đổi các hằng số vật lý cơ bản như gia tốc trọng trường.
B. Quan sát trực tiếp các nguyên tử chuyển động.
C. Đo lường chính xác nhiệt độ của một vật đang cháy.
D. Phân tích thành phần hóa học của một hợp chất trong thời gian thực.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại mô phỏng trong giáo dục?

A. Mô phỏng dựa trên quy tắc (Rule-based simulation).
B. Mô phỏng dựa trên tác nhân (Agent-based simulation).
C. Mô phỏng dựa trên dữ liệu thực tế (Real-data simulation).
D. Mô phỏng dựa trên ý kiến cá nhân (Personal opinion simulation).

19. Yếu tố nào làm tăng tính chân thực của mô phỏng trong giáo dục?

A. Sử dụng ít màu sắc để tiết kiệm tài nguyên.
B. Độ chính xác của các mô hình toán học và thuật toán được sử dụng.
C. Thời gian tải mô phỏng chậm.
D. Số lượng lỗi kỹ thuật trong quá trình chạy.

20. Mô phỏng có thể giúp học sinh hiểu sâu hơn về khái niệm hệ thống phức tạp bằng cách nào?

A. Bằng cách giới hạn tương tác chỉ ở một vài yếu tố đơn lẻ.
B. Bằng cách cho phép khám phá sự tương tác giữa nhiều thành phần và các vòng lặp phản hồi.
C. Bằng cách chỉ trình bày các kết quả cuối cùng mà không có quá trình.
D. Bằng cách sử dụng các biểu đồ tĩnh và không có tính tương tác.

21. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tính tái lập (reproducibility) của mô phỏng trong giáo dục?

A. Khả năng mô phỏng tự động thay đổi các tham số mỗi lần chạy.
B. Khả năng thực hiện lại cùng một kịch bản mô phỏng nhiều lần và nhận được kết quả tương tự.
C. Khả năng kết nối với các mô phỏng khác trên internet.
D. Khả năng tùy chỉnh giao diện người dùng.

22. Trong mô phỏng hóa học, việc thay đổi nồng độ chất phản ứng có thể minh họa cho nguyên lý nào?

A. Định luật bảo toàn năng lượng.
B. Ảnh hưởng của nồng độ đến tốc độ phản ứng.
C. Tính chất của các nguyên tố hóa học.
D. Cấu trúc của phân tử nước.

23. Trong mô phỏng lịch sử, người học có thể trải nghiệm điều gì?

A. Thay đổi diễn biến của các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
B. Đưa ra quyết định trong các bối cảnh lịch sử giả định.
C. Gặp gỡ trực tiếp các nhân vật lịch sử nổi tiếng.
D. Chứng kiến tận mắt các trận đánh lịch sử với độ chân thực cao nhất.

24. Mô phỏng hệ thống sinh học trong lớp học có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về khía cạnh nào?

A. Chỉ các quy trình giải phẫu bên ngoài của cơ thể.
B. Sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố trong hệ thống.
C. Lịch sử phát triển của các loài sinh vật qua từng thế kỷ.
D. Cách thức trồng trọt và thu hoạch nông sản hiệu quả nhất.

25. Tại sao mô phỏng lại hữu ích trong việc giảng dạy các khái niệm trừu tượng, ví dụ như các định luật vật lý?

A. Mô phỏng biến các khái niệm trừu tượng thành hình ảnh trực quan và tương tác.
B. Các định luật vật lý chỉ tồn tại trong môi trường mô phỏng.
C. Mô phỏng giúp học sinh ghi nhớ các công thức toán học phức tạp hơn.
D. Nó loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc giảng dạy lý thuyết.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

1. Mô phỏng trong giáo dục có thể giúp phát triển kỹ năng nào cho người học?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

2. Trong một mô phỏng về sự lan truyền dịch bệnh, học sinh có thể thay đổi tham số nào để quan sát ảnh hưởng?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào KHÔNG phải là thách thức khi triển khai mô phỏng trong giáo dục?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của mô phỏng trong giáo dục?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

5. Trong mô phỏng về biến đổi khí hậu, học sinh có thể thực hiện hành động nào để hiểu rõ hơn về tác động?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực giáo dục, mô phỏng máy tính đóng vai trò gì chính yếu?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

7. Khi thiết kế một mô phỏng giáo dục, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

8. Mô phỏng có thể hỗ trợ việc học tập theo nhóm như thế nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

9. Mô phỏng trong giáo dục có thể giúp học sinh đối mặt với các tình huống rủi ro cao như thế nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

10. Khi mô phỏng một hệ thống kinh tế, học sinh có thể khám phá mối quan hệ giữa các biến số nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

11. Mô phỏng có thể đóng vai trò như một công cụ đánh giá formative (đánh giá quá trình) bằng cách nào?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

12. Mô phỏng trong giáo dục có thể giúp học sinh phát triển khả năng khám phá có định hướng (guided discovery) như thế nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lĩnh vực đào tạo nghề, mô phỏng được ứng dụng phổ biến trong các ngành nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

14. Một mô phỏng tương tác tốt cần đảm bảo yếu tố nào để người học không cảm thấy nhàm chán?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

15. Mô phỏng có thể giúp học sinh phát triển sự đồng cảm như thế nào?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

16. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng mô phỏng trong giáo dục là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

17. Khi mô phỏng một hiện tượng vật lý, học sinh có thể thực hiện hành động nào mà khó hoặc không thể thực hiện với thí nghiệm thực tế?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại mô phỏng trong giáo dục?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào làm tăng tính chân thực của mô phỏng trong giáo dục?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

20. Mô phỏng có thể giúp học sinh hiểu sâu hơn về khái niệm hệ thống phức tạp bằng cách nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây liên quan đến tính tái lập (reproducibility) của mô phỏng trong giáo dục?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

22. Trong mô phỏng hóa học, việc thay đổi nồng độ chất phản ứng có thể minh họa cho nguyên lý nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

23. Trong mô phỏng lịch sử, người học có thể trải nghiệm điều gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

24. Mô phỏng hệ thống sinh học trong lớp học có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về khía cạnh nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 30: Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao mô phỏng lại hữu ích trong việc giảng dạy các khái niệm trừu tượng, ví dụ như các định luật vật lý?