[Chân trời] Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 14: Hạt nhân và mô hình nguyên tử
[Chân trời] Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 14: Hạt nhân và mô hình nguyên tử
1. Trong quang phổ vạch phát xạ của nguyên tử Hydro, vạch phổ màu xanh lam thuộc dãy nào?
A. Dãy Laiman (quỹ đạo cuối là n=1).
B. Dãy Banme (quỹ đạo cuối là n=2).
C. Dãy Pasen (quỹ đạo cuối là n=3).
D. Dãy Bracken (quỹ đạo cuối là n=4).
2. Độ bền vững của hạt nhân được đặc trưng bởi đại lượng nào?
A. Số proton.
B. Số neutron.
C. Năng lượng liên kết.
D. Số electron.
3. Số proton trong hạt nhân của một nguyên tử được gọi là gì?
A. Số khối.
B. Số neutron.
C. Số nguyên tử hoặc số hiệu nguyên tử.
D. Số electron.
4. Đơn vị khối lượng nguyên tử (u) được định nghĩa dựa trên đồng vị nào của nguyên tố nào?
A. Carbon-12 ($^{12}$C).
B. Hydrogen-1 ($^1$H).
C. Oxygen-16 ($^{16}$O).
D. Carbon-14 ($^{14}$C).
5. Trong mô hình Rutherford, electron quay quanh hạt nhân theo quỹ đạo nào?
A. Theo quỹ đạo hình elip hoặc tròn, giống như các hành tinh quay quanh Mặt Trời.
B. Theo quỹ đạo bất kỳ, không tuân theo quy luật cố định.
C. Chỉ quay theo quỹ đạo hình tròn.
D. Electron không quay quanh hạt nhân mà nằm yên.
6. Nguyên tử khối của một nguyên tố được hiểu là gì?
A. Khối lượng của một nguyên tử của đồng vị phổ biến nhất của nguyên tố đó.
B. Khối lượng trung bình của các đồng vị của nguyên tố đó, tính theo đơn vị u.
C. Tổng số proton và neutron trong hạt nhân của nguyên tử.
D. Khối lượng của một nguyên tử, tính theo kilogam.
7. Chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$) của một chất phóng xạ là gì?
A. Thời gian để toàn bộ số hạt nhân ban đầu bị phân rã.
B. Thời gian để một nửa số hạt nhân ban đầu bị phân rã.
C. Thời gian để chỉ còn lại một nửa số hạt nhân ban đầu chưa phân rã.
D. Thời gian để chỉ còn lại một hạt nhân chưa phân rã.
8. Theo mô hình Bo, năng lượng của electron trên quỹ đạo dừng thứ n của nguyên tử Hydro được cho bởi công thức nào, với $E_1$ là năng lượng ở trạng thái cơ bản?
A. $E_n = n^2 E_1$
B. $E_n = E_1 / n^2$
C. $E_n = n E_1$
D. $E_n = E_1 / n$
9. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về lực hạt nhân?
A. Lực hạt nhân là lực hút.
B. Lực hạt nhân chỉ tác dụng ở khoảng cách rất nhỏ, cỡ kích thước hạt nhân.
C. Lực hạt nhân phụ thuộc vào điện tích của các nucleon.
D. Lực hạt nhân là nguyên nhân giữ các nucleon lại với nhau.
10. Nguyên tử heli (He) có số hiệu nguyên tử Z = 2 và số khối A = 4. Số neutron trong hạt nhân của nguyên tử heli này là bao nhiêu?
A. 1 neutron.
B. 2 neutron.
C. 3 neutron.
D. 4 neutron.
11. Phản ứng nhiệt hạch là gì?
A. Phản ứng phân hạch, trong đó hạt nhân nặng bị tách thành các hạt nhân nhẹ hơn.
B. Phản ứng cộng hợp, trong đó hai hạt nhân rất nhẹ kết hợp lại với nhau tạo thành một hạt nhân nặng hơn.
C. Phản ứng hạt nhân không phát ra năng lượng.
D. Phản ứng hạt nhân chỉ xảy ra ở nhiệt độ phòng.
12. Khối lượng của một proton xấp xỉ bằng bao nhiêu đơn vị khối lượng nguyên tử (u)?
A. 1 u.
B. 0,5 u.
C. 2 u.
D. 0,0005 u.
13. Mô hình nguyên tử Bo có những tiên đề nào?
A. Electron chỉ tồn tại ở các trạng thái có năng lượng xác định và khi chuyển động giữa các trạng thái này thì phát ra hoặc hấp thụ năng lượng dưới dạng photon.
B. Electron chuyển động theo quỹ đạo ngẫu nhiên xung quanh hạt nhân.
C. Electron luôn bức xạ năng lượng dưới dạng sóng điện từ khi quay quanh hạt nhân.
D. Hạt nhân nguyên tử có kích thước rất lớn so với kích thước của nguyên tử.
14. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ những loại hạt nào?
A. Electron và proton.
B. Proton và neutron.
C. Chỉ có proton.
D. Chỉ có neutron.
15. Đồng vị phóng xạ là gì?
A. Các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số neutron, và hạt nhân của chúng không bị phân rã phóng xạ.
B. Các nguyên tử có cùng số neutron nhưng khác số proton, và hạt nhân của chúng không bị phân rã phóng xạ.
C. Các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số neutron, và hạt nhân của chúng có xu hướng tự phân rã để tạo thành hạt nhân bền hơn.
D. Các nguyên tử có cùng số khối nhưng khác số proton và neutron.