1. Sự hiện diện của một loài chim độc đáo trên một hòn đảo xa xôi, không có sự tương đồng với các loài chim trên lục địa gần đó, có thể giải thích bằng:
A. Sự tiến hóa hội tụ.
B. Sự tiến hóa phân kỳ từ một loài tổ tiên.
C. Sự tuyệt chủng của các loài khác.
D. Sự di cư của các loài từ nơi khác đến.
2. Việc tìm thấy các vi sinh vật cổ đại trong các lớp đá trầm tích sâu cho thấy:
A. Sự sống mới xuất hiện gần đây.
B. Sự sống đã tồn tại từ rất lâu và có sự biến đổi.
C. Các sinh vật hiện đại là tổ tiên trực tiếp của vi sinh vật.
D. Sự biến đổi của vi sinh vật là chậm chạp.
3. Tại sao nghiên cứu lịch sử phát triển phôi của các loài khác nhau lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa?
A. Vì phôi của các loài xa nhau hoàn toàn khác biệt.
B. Vì phôi của các loài có quan hệ họ hàng gần gũi thường có nhiều điểm tương đồng ở giai đoạn đầu.
C. Vì phôi chỉ phản ánh sự thích nghi với môi trường hiện tại.
D. Vì phôi không liên quan đến quá trình tiến hóa.
4. Bằng chứng sinh hóa học chủ yếu dựa vào sự so sánh nào giữa các loài?
A. Cấu tạo tế bào.
B. Trình tự ADN, ARN và protein.
C. Cấu trúc cơ quan sinh dưỡng.
D. Môi trường sống.
5. Trong lịch sử tiến hóa của loài người, hóa thạch nào được xem là bằng chứng quan trọng cho thấy sự chuyển tiếp từ vượn người sang người?
A. Hóa thạch khủng long.
B. Hóa thạch vượn người phương Nam (Australopithecus).
C. Hóa thạch cá vây tia.
D. Hóa thạch côn trùng cổ đại.
6. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài thông qua sự tương đồng về cấu tạo và chức năng?
A. Cơ quan thoái hóa.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan tương đồng.
D. Bằng chứng hóa thạch.
7. Trong bằng chứng địa lý - sinh vật học, các loài trên các lục địa khác nhau thường có những đặc điểm khác biệt do:
A. Chỉ do sự di cư ngẫu nhiên.
B. Do sự cách ly địa lý và quá trình tiến hóa thích nghi với môi trường riêng.
C. Do tất cả các loài đều có chung một tổ tiên duy nhất.
D. Do sự biến đổi đột ngột và không theo quy luật.
8. Loại bằng chứng nào dựa trên sự phân bố địa lý của các loài và các dạng hóa thạch để nghiên cứu sự tiến hóa?
A. Bằng chứng phôi sinh học.
B. Bằng chứng địa lý - sinh vật học.
C. Bằng chứng sinh hóa học.
D. Bằng chứng tế bào học.
9. Sự tương đồng về cấu tạo xương chi ở các động vật có xương sống như tay người, cánh dơi, chân ngựa, vây cá voi là ví dụ điển hình của:
A. Cơ quan tương tự.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Cơ quan tương đồng.
D. Bằng chứng phôi sinh học.
10. Sự khác biệt về cấu tạo giữa mang cá và phổi động vật trên cạn, mặc dù cả hai đều dùng để trao đổi khí, là minh chứng cho loại bằng chứng nào?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Bằng chứng hóa thạch.
11. Sự khác biệt về hình thái và chức năng của các loài chim trên quần đảo Galapagos, như chim sẻ Darwin, là minh chứng cho quá trình nào?
A. Tiến hóa hội tụ.
B. Tiến hóa phân kỳ.
C. Tiến hóa trung lập.
D. Tiến hóa đồng quy.
12. Cơ quan nào sau đây ở người không còn giữ chức năng tiêu hóa rõ rệt nhưng có thể có vai trò miễn dịch?
A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Ruột thừa.
D. Gan.
13. Cơ quan nào sau đây ở người là ví dụ điển hình của cơ quan thoái hóa?
A. Xương chi.
B. Răng khôn và ruột thừa.
C. Tim.
D. Phổi.
14. Sự tương đồng về cấu tạo giữa cánh chim và cánh dơi là minh chứng cho loại bằng chứng nào?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Cơ quan tương tự.
D. Bằng chứng địa lý.
15. Bằng chứng hóa thạch có vai trò gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?
A. Chứng minh sự biến đổi của các loài qua các thời đại địa chất.
B. Chỉ ra sự giống nhau giữa các loài hiện đại.
C. Chứng minh sự tiến hóa diễn ra nhanh chóng.
D. Chỉ ra sự tuyệt chủng của các loài không thích nghi.
16. Sự giống nhau về cấu trúc của mắt người và mắt bạch tuộc, mặc dù chúng có nguồn gốc tiến hóa khác nhau, là ví dụ về:
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Bằng chứng sinh hóa học.
17. Sự giống nhau về trình tự ADN và protein giữa người và tinh tinh là bằng chứng cho thấy điều gì?
A. Sự phát triển độc lập của hai loài.
B. Mối quan hệ họ hàng gần gũi và chung nguồn gốc.
C. Sự thích nghi với môi trường khác biệt.
D. Sự tiến hóa hội tụ do áp lực chọn lọc.
18. Hóa thạch của sinh vật chuyển tiếp như Archaeopteryx, có đặc điểm của cả bò sát và chim, có ý nghĩa gì đối với nghiên cứu tiến hóa?
A. Chứng minh sự tiến hóa diễn ra theo chu kỳ.
B. Chứng minh sự tồn tại của các loài lai.
C. Chứng minh sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật lớn.
D. Chứng minh sự tuyệt chủng là ngẫu nhiên.
19. Sự hiện diện của các bộ gen tương tự ở các loài khác nhau, ví dụ bộ gen HOX quy định phát triển phôi, là bằng chứng cho thấy:
A. Các loài tiến hóa theo hướng hoàn toàn khác biệt.
B. Các loài có chung một tổ tiên xa xưa.
C. Sự tiến hóa chỉ diễn ra ở cấp độ phân tử.
D. Các loài không có quan hệ họ hàng.
20. Bằng chứng về phôi sinh học là sự tương đồng về phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn trưởng thành.
B. Giai đoạn trứng.
C. Giai đoạn phôi sớm.
D. Giai đoạn sinh sản.
21. Bằng chứng di truyền phân tử, đặc biệt là sự tương đồng về mã di truyền, chứng minh điều gì về các sinh vật trên Trái Đất?
A. Mỗi loài có mã di truyền riêng biệt.
B. Tất cả sinh vật đều có chung một nguồn gốc.
C. Sự tiến hóa không liên quan đến vật chất di truyền.
D. Mã di truyền thay đổi liên tục và không có quy luật.
22. Cơ quan nào sau đây là ví dụ về cơ quan tương đồng giữa người và vượn?
A. Xương tay.
B. Mắt.
C. Răng.
D. Tất cả các phương án trên.
23. Tại sao việc nghiên cứu hệ thống phân loại sinh học dựa trên sự tương đồng về cấu tạo và nguồn gốc lại là một bằng chứng quan trọng cho tiến hóa?
A. Vì nó chỉ phản ánh sự đa dạng hiện tại.
B. Vì nó cho thấy sự phân cấp tổ chức sống mà không liên quan đến lịch sử.
C. Vì nó cho thấy sự sắp xếp các loài theo mối quan hệ họ hàng, phản ánh lịch sử tiến hóa.
D. Vì nó chỉ dựa trên sự giống nhau về hình thái bên ngoài.
24. Việc so sánh cấu trúc ADN và các protein giữa các loài là bằng chứng sinh hóa học, vậy sự khác biệt càng ít thì mối quan hệ tiến hóa càng:
A. Xa.
B. Gần.
C. Không liên quan.
D. Ngẫu nhiên.
25. Cơ quan tương đồng có vai trò quan trọng trong việc chứng minh sự tiến hóa vì chúng minh chứng cho điều gì?
A. Tổ tiên chung và sự phân hóa từ một dạng ban đầu.
B. Sự tiến hóa song song của các loài không có quan hệ.
C. Sự thích nghi với các môi trường sống khác nhau một cách độc lập.
D. Sự di nhập gen giữa các quần thể khác loài.