[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 – 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay.
1. Sự kiện nào dưới đây là biểu hiện của cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc ở biên giới phía Bắc sau năm 1975?
A. Việt Nam tiến hành chiến dịch phản công tại Campuchia.
B. Cuộc tấn công của quân Trung Quốc vào các tỉnh biên giới phía Bắc Việt Nam năm 1979.
C. Việt Nam ký Hiệp định hợp tác với Liên Xô.
D. Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai tại Việt Nam.
2. Một trong những bài học quý báu về lãnh đạo của Đảng trong các cuộc kháng chiến là gì?
A. Luôn giữ vững nguyên tắc đấu tranh vũ trang là con đường duy nhất.
B. Khả năng hoạch định đường lối, chủ trương chiến lược đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với từng giai đoạn.
C. Tập trung phát triển kinh tế trước khi tiến hành kháng chiến.
D. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước đồng minh.
3. Đảng và Nhà nước Việt Nam đã thực hiện chủ trương gì về đối ngoại trong giai đoạn từ 1986 đến nay để hội nhập và phát triển?
A. Tiếp tục ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tập trung vào phát triển quan hệ kinh tế với các nước láng giềng.
C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập.
D. Chỉ mở cửa quan hệ kinh tế với các nước có cùng chế độ chính trị.
4. Bài học về tầm quan trọng của đại đoàn kết dân tộc trong đấu tranh bảo vệ Tổ quốc được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Chỉ cần sự đoàn kết của lực lượng vũ trang.
B. Tạo nên sức mạnh tổng hợp, huy động được mọi nguồn lực, ý chí và trí tuệ của toàn dân.
C. Đoàn kết chỉ cần thiết khi có sự lãnh đạo của nước ngoài.
D. Đoàn kết với các nước đồng minh là đủ.
5. Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam đã có tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội Việt Nam?
A. Làm xuất hiện thêm giai cấp công nhân, nông dân và tư sản.
B. Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, và giữa công nhân với tư sản.
C. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân, nông dân, tiểu tư sản, tư sản và địa chủ.
D. Chủ yếu làm gia tăng số lượng giai cấp địa chủ và tư sản mại bản.
6. Bài học về xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng được rút ra từ các cuộc kháng chiến là gì?
A. Chỉ cần lực lượng dân quân tự vệ là đủ.
B. Cần xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh, bao gồm bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân tự vệ.
C. Ưu tiên phát triển lực lượng hải quân để bảo vệ chủ quyền biển đảo.
D. Nghiêm cấm mọi hình thức huấn luyện quân sự cho nhân dân.
7. Việc Việt Nam tham gia ASEAN (năm 1995) và APEC thể hiện chủ trương đối ngoại như thế nào?
A. Tập trung vào các liên minh quân sự.
B. Hội nhập và hợp tác kinh tế, chính trị khu vực và quốc tế.
C. Chỉ quan tâm đến quan hệ song phương.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước phát triển.
8. Đâu là một trong những biểu hiện của sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đại hội VI (1986)?
A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, mở rộng quan hệ hữu nghị và hợp tác với tất cả các nước.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Ưu tiên hợp tác quốc phòng.
9. Sau năm 1975, Việt Nam đã gặp phải những khó khăn gì trong việc xây dựng và phát triển đất nước do chính sách của các nước lớn?
A. Bị các nước lớn thúc đẩy phát triển công nghiệp nặng.
B. Bị bao vây, cấm vận kinh tế, cô lập chính trị.
C. Buộc phải tham gia các liên minh quân sự lớn.
D. Bị ép buộc áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do.
10. Sau khi cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc thắng lợi vào năm 1975, Việt Nam phải đối mặt với những thách thức quốc tế nào, đòi hỏi phải có đường lối đối ngoại phù hợp?
A. Bị bao vây, cấm vận, cô lập về kinh tế và chính trị từ các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Quan hệ căng thẳng với một số nước xã hội chủ nghĩa láng giềng và đối mặt với nguy cơ chiến tranh từ bên ngoài.
C. Khó khăn trong việc tái thiết đất nước do hậu quả nặng nề của chiến tranh và thiên tai.
D. Cần cân bằng quan hệ với các cường quốc, vừa hợp tác phát triển vừa giữ vững độc lập, chủ quyền.
11. Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, bài học về phát huy sức mạnh mềm là gì?
A. Sức mạnh của vũ khí hạt nhân.
B. Sức mạnh của ngoại giao, văn hóa, tư tưởng và đoàn kết quốc tế.
C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự tuyệt đối.
D. Sức mạnh của kinh tế thị trường tự do.
12. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến 1986 chủ yếu thể hiện đường lối gì?
A. Hòa bình, hữu nghị, hợp tác với tất cả các nước.
B. Tăng cường đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Giữ vững độc lập, tự chủ, đồng thời tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của quốc tế.
D. Chủ động mở rộng quan hệ với các nước phương Tây.
13. Bài học về vai trò của ý chí quyết tâm và tinh thần yêu nước trong các cuộc kháng chiến là gì?
A. Không quan trọng bằng sức mạnh quân sự.
B. Là yếu tố tinh thần quan trọng, tạo nên sức mạnh phi thường để vượt qua mọi khó khăn.
C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến.
D. Có thể thay thế bằng sự hỗ trợ của nước ngoài.
14. Bài học về phương châm đấu tranh trong các cuộc kháng chiến là gì?
A. Chỉ đấu tranh bằng sức mạnh quân sự.
B. Đấu tranh trên cả ba mặt trận chính trị, quân sự và ngoại giao.
C. Chỉ đấu tranh bằng ngoại giao.
D. Chỉ đấu tranh trên mặt trận tư tưởng.
15. Trong cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975, Việt Nam đã gặp phải những khó khăn gì về kinh tế?
A. Ngành công nghiệp nặng phát triển quá mạnh, gây mất cân đối.
B. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, bao vây cấm vận và sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.
C. Thiếu nguồn lao động do chiến tranh gây ra.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế thị trường phát triển.
16. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam từ năm 1945 đến nay về sức mạnh dân tộc?
A. Sức mạnh của quân đội chính quy và vũ khí hiện đại là yếu tố quyết định.
B. Xây dựng và phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Dựa vào sự giúp đỡ và viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế để tạo nền tảng vật chất cho chiến tranh.
17. Đâu là một trong những lý do chính dẫn đến việc Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi mới từ năm 1986?
A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật thế giới.
B. Tình hình kinh tế - xã hội đất nước lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng.
C. Áp lực từ các nước tư bản chủ nghĩa đòi hỏi thay đổi chế độ.
D. Mong muốn gia nhập các tổ chức quốc tế lớn như IMF, WB.
18. Đâu là một trong những âm mưu cơ bản của chiến lược "diễn biến hòa bình" mà các thế lực thù địch sử dụng chống Việt Nam sau năm 1975?
A. Tổ chức chiến tranh tổng lực để thôn tính Việt Nam.
B. Thúc đẩy tự phát hóa, dân chủ hóa để làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng.
C. Tấn công quân sự bất ngờ vào các mục tiêu chiến lược.
D. Tạo ra khủng hoảng kinh tế bằng cách kiểm soát thị trường quốc tế.
19. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975?
A. Đạt được tăng trưởng kinh tế 15% mỗi năm.
B. Hoàn thành việc xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước.
C. Giữ vững độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và vị thế quốc tế.
D. Giải quyết triệt để mọi vấn đề xã hội và môi trường.
20. Bài học về đoàn kết quốc tế trong các cuộc kháng chiến của Việt Nam là gì?
A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chủ động tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ của nhân dân thế giới và đoàn kết quốc tế.
C. Tập trung vào xây dựng sức mạnh nội bộ, không cần sự giúp đỡ bên ngoài.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng ý thức hệ.
21. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt trong công cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam sau năm 1975?
A. Cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc (1979).
B. Cuộc tiến công của quân Pol Pot vào biên giới Việt Nam.
C. Việt Nam tiến hành chiến dịch phản công tại Campuchia.
D. Hiệp định Genève về Đông Dương được ký kết.
22. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước năm 1975 đã để lại bài học gì về ý nghĩa của thống nhất đất nước?
A. Thống nhất đất nước chỉ có thể đạt được bằng con đường chiến tranh.
B. Thống nhất đất nước là yếu tố quyết định để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Việc chia cắt đất nước là cần thiết để phát triển kinh tế.
D. Chỉ các nước lớn mới có quyền quyết định sự thống nhất của một quốc gia.
23. Sau năm 1975, Việt Nam đã có những biện pháp gì để giải quyết tình trạng khan hiếm lương thực và phục hồi kinh tế nông nghiệp?
A. Tiếp tục duy trì và củng cố mô hình hợp tác xã kiểu cũ.
B. Thực hiện cải cách ruộng đất trên quy mô lớn.
C. Áp dụng khoán sản phẩm trong nông nghiệp, khuyến khích phát triển kinh tế hộ gia đình.
D. Tập trung đầu tư vào công nghiệp nặng.
24. Cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đã đối mặt với những âm mưu và hành động phá hoại nào từ các thế lực thù địch?
A. Tấn công quân sự quy mô lớn và xâm lược trực tiếp.
B. Tổ chức các cuộc biểu tình, bạo loạn vũ trang từ bên trong và bên ngoài.
C. Thực hiện bao vây, cấm vận kinh tế, cô lập chính trị và dùng các thủ đoạn "diễn biến hòa bình".
D. Tạo ra các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo để chia rẽ nội bộ.
25. Bài học về nghệ thuật quân sự nào được phát huy trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc ở Việt Nam?
A. Chiến tranh công nghiệp, dựa vào ưu thế về vũ khí và trang bị kỹ thuật.
B. Chiến tranh nhân dân, kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự, ngoại giao và kinh tế.
C. Chiến tranh chớp nhoáng, dựa vào sức mạnh của lực lượng cơ động chiến lược.
D. Chiến tranh tâm lý, tập trung vào tuyên truyền và tạo dư luận quốc tế.