1. Cơ cấu dân số già (tỷ lệ người trên 60 hoặc 65 tuổi cao) thường đi kèm với hệ quả nào sau đây?
A. Nguồn lao động dồi dào, trẻ trung.
B. Gánh nặng an sinh xã hội và y tế tăng.
C. Tỷ lệ sinh tăng cao.
D. Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa trẻ em lớn.
2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Trình độ phát triển kinh tế.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
3. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để giảm tỷ lệ sinh ở các nước có mức sinh cao?
A. Khuyến khích kết hôn sớm.
B. Tăng cường giáo dục và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
C. Miễn giảm thuế cho các gia đình đông con.
D. Tăng cường các hoạt động văn hóa truyền thống.
4. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển gây ra những thách thức nào sau đây?
A. Thiếu lao động trầm trọng.
B. Dự trữ tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Áp lực lên tài nguyên, môi trường và dịch vụ công.
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ suất sinh.
B. Tỷ suất tử.
C. Tỷ suất nhập cư.
D. Cơ cấu dân số theo độ tuổi.
6. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cơ cấu dân số giữa các nhóm nước phát triển và đang phát triển là:
A. Trình độ phát triển kinh tế và xã hội.
B. Quy mô diện tích lãnh thổ.
C. Vị trí địa lý.
D. Chính sách dân số của từng quốc gia.
7. Đâu không phải là đặc điểm của nhóm nước phát triển về dân số?
A. Tỷ suất sinh thấp.
B. Tỷ suất tử thấp.
C. Cơ cấu dân số già.
D. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
8. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn phản ánh trực tiếp yếu tố nào của nguồn nhân lực?
A. Sức khỏe.
B. Kỹ năng và năng lực chuyên môn.
C. Tuổi nghề.
D. Thái độ làm việc.
9. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi lao động (15-64 tuổi) cao cho thấy điều gì về một quốc gia?
A. Dân số đang già hóa.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Tỷ lệ sinh thấp.
D. Dân số đang giảm.
10. Xu hướng di dân từ nông thôn ra thành thị ở nước ta hiện nay chủ yếu do?
A. Thiếu đất canh tác ở nông thôn và cơ hội việc làm ở thành thị.
B. Chính sách khuyến khích di dân về nông thôn.
C. Nông nghiệp hiện đại hóa làm giảm nhu cầu lao động nông thôn.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ nông nghiệp.
11. Xu hướng giảm tỷ lệ sinh ở nhiều quốc gia trên thế giới hiện nay chủ yếu do?
A. Nhu cầu có nhiều con để làm lao động.
B. Sự thay đổi trong quan niệm về gia đình và vai trò của phụ nữ.
C. Tỷ lệ tử vong trẻ em tăng cao.
D. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con.
12. Việc kiểm soát gia tăng dân số ở các nước phát triển tập trung chủ yếu vào biện pháp nào?
A. Khuyến khích sinh đẻ.
B. Hạn chế nhập cư.
C. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình và giáo dục giới tính.
D. Tăng cường các chương trình hỗ trợ gia đình đông con.
13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của dân số Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên đang giảm.
B. Cơ cấu dân số trẻ, có cơ cấu dân số vàng.
C. Tỷ lệ dân thành thị ngày càng tăng.
D. Tỷ lệ dân số phụ thuộc cao.
14. Cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia được thể hiện qua biểu đồ nào?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tháp tuổi.
D. Biểu đồ đường.
15. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển chủ yếu do?
A. Nhu cầu tìm việc làm và dịch vụ tốt hơn ở thành phố.
B. Chính sách khuyến khích dân cư về nông thôn.
C. Nông nghiệp phát triển mạnh thu hút lao động.
D. Hạn chế về đất đai ở khu vực nông thôn.
16. Dân số trẻ (tỷ lệ nhóm tuổi dưới 15 tuổi cao) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Gánh nặng cho lực lượng lao động.
B. Nhu cầu giáo dục và y tế tăng cao.
C. Nguồn lao động dồi dào trong tương lai.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
17. Cán cân lao động của một quốc gia được xác định bởi sự cân bằng giữa?
A. Số người lao động và số người nghỉ hưu.
B. Số người trong độ tuổi lao động và số người trong độ tuổi ngoài lao động.
C. Số người có việc làm và số người tìm việc.
D. Số người tham gia lực lượng lao động và số người không tham gia.
18. Hiện tượng bùng nổ dân số ở nhiều nước đang phát triển trong thế kỷ XX chủ yếu do?
A. Tỷ lệ sinh tăng đột biến.
B. Tỷ lệ tử giảm nhanh trong khi tỷ lệ sinh còn cao.
C. Di cư quốc tế ồ ạt.
D. Chính sách sinh con thứ ba được khuyến khích.
19. Cơ cấu dân số theo trình độ chuyên môn kỹ thuật cao phản ánh yếu tố nào của một quốc gia?
A. Nguồn nhân lực có chất lượng cao.
B. Dân số trẻ.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Nền kinh tế nông nghiệp.
20. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề già hóa dân số ở các nước phát triển?
A. Khuyến khích sinh đẻ.
B. Tăng tuổi nghỉ hưu.
C. Thu hút lao động nhập cư trẻ.
D. Giảm chi tiêu cho y tế và an sinh xã hội.
21. Cơ cấu dân số theo giới tính của một quốc gia được thể hiện chủ yếu qua chỉ số nào?
A. Tỷ suất sinh.
B. Tỷ lệ nam/nữ trong tổng số dân.
C. Tỷ lệ gia tăng dân số.
D. Tuổi thọ trung bình.
22. Yếu tố nào sau đây là chủ yếu làm gia tăng dân số thế giới trong giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến nay?
A. Tỷ lệ sinh tăng nhanh do tiến bộ y tế.
B. Tỷ lệ tử giảm mạnh nhờ cải thiện đời sống và y tế.
C. Di cư quốc tế diễn ra mạnh mẽ.
D. Tỷ lệ sinh và tử đều tăng cao.
23. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của tỷ lệ gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Nhu cầu về nhà ở giảm.
B. Nguồn lao động dư thừa.
C. Áp lực lên các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
24. Cơ cấu dân số theo khu vực thành thị và nông thôn phản ánh rõ nét yếu tố nào của dân số?
A. Cơ cấu theo độ tuổi.
B. Cơ cấu theo giới tính.
C. Trình độ học vấn.
D. Mức độ đô thị hóa.
25. Cơ cấu dân số theo lao động của một quốc gia có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Đánh giá trình độ học vấn.
B. Xác định cơ cấu giới tính.
C. Lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội.
D. Dự báo xu hướng di dân.