[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 34: Sử dụng hợp lý tự nhiên để phát triển kinh tế ở Đống bằng sông Cửu Long
1. Đâu là thách thức chính trong việc phát triển kinh tế biển ở ĐBSCL, đòi hỏi các giải pháp sử dụng hợp lý tài nguyên?
A. Nguồn lợi thủy sản ngày càng phong phú.
B. Tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là xâm nhập mặn và nước biển dâng.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu kinh tế ven biển.
D. Nhu cầu tiêu dùng hải sản ngày càng tăng.
2. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường nước mặt tại các khu vực đô thị và công nghiệp ở ĐBSCL, góp phần sử dụng hợp lý tài nguyên nước?
A. Tăng cường nạo vét các kênh rạch bị bồi lắng.
B. Đầu tư xây dựng và vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải tập trung.
C. Khuyến khích người dân sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt.
D. Phát triển các mô hình nông nghiệp hữu cơ để giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật.
3. Chính sách nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất đai ở ĐBSCL, đặc biệt là đất nông nghiệp?
A. Khuyến khích chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
B. Hỗ trợ nông dân áp dụng các mô hình canh tác bền vững, hữu cơ và giảm thiểu hóa chất.
C. Tăng cường thâm canh lúa bằng mọi giá.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản theo quy mô công nghiệp lớn.
4. Việc xây dựng các hồ chứa nước ngọt lớn ở thượng nguồn các phụ lưu của sông Mekong có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên nước của ĐBSCL?
A. Tăng cường lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
B. Kiểm soát nguồn nước, điều tiết dòng chảy, giảm thiểu tác động của hạn hán và xâm nhập mặn.
C. Thúc đẩy hoạt động du lịch đường thủy trên sông Mekong.
D. Tăng cường đa dạng sinh học thủy sinh.
5. Vai trò của việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước và đất tại ĐBSCL là gì trong bối cảnh hiện nay?
A. Tập trung vào việc khai thác tối đa tiềm năng của từng loại tài nguyên.
B. Đảm bảo sự cân bằng và phát triển bền vững giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp và dịch vụ.
D. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên thô.
6. Việc phát triển các mô hình nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu tại ĐBSCL nhằm mục tiêu nào là chính?
A. Tăng trưởng sản lượng nông nghiệp một cách đột biến.
B. Giảm thiểu rủi ro thiên tai, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp phụ trợ nông nghiệp.
D. Tạo nguồn cung cấp nông sản ổn định cho thị trường xuất khẩu.
7. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường nước biển ven bờ ở các tỉnh giáp biển của ĐBSCL, ảnh hưởng đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên biển?
A. Sự gia tăng của các hoạt động đánh bắt cá bằng phương pháp truyền thống.
B. Nước thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý đổ ra biển.
C. Hoạt động khai thác hải sản bằng tàu thuyền công suất lớn.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu du lịch biển.
8. Trong cơ cấu kinh tế của ĐBSCL, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ dựa trên việc khai thác và sử dụng hợp lý nguồn lợi thủy sản và đất phù sa màu mỡ?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và thủy sản.
B. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
C. Công nghiệp dệt may và da giày.
D. Công nghiệp sản xuất hóa chất và phân bón.
9. Đâu là hạn chế chính của việc phát triển nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều hóa chất tại ĐBSCL đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất và nước?
A. Làm gia tăng năng suất cây trồng và vật nuôi một cách bền vững.
B. Gây suy thoái chất lượng đất, ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
C. Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng trước sâu bệnh hại.
D. Thúc đẩy sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.
10. Thế mạnh nổi bật nhất của ĐBSCL trong việc phát triển kinh tế biển, gắn với sử dụng hợp lý tài nguyên, là gì?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản biển phong phú.
B. Nguồn lợi thủy sản lớn và vùng đặc quyền kinh tế rộng.
C. Tiềm năng phát triển công nghiệp đóng tàu và khai thác dầu khí.
D. Các cảng biển nước sâu thuận lợi cho vận chuyển quốc tế.
11. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững tại ĐBSCL, liên quan đến sử dụng hợp lý tài nguyên tự nhiên?
A. Sự đa dạng của các loại hình du lịch.
B. Tình trạng ô nhiễm môi trường và suy thoái cảnh quan tự nhiên.
C. Sự phát triển của hạ tầng giao thông.
D. Nhu cầu khám phá văn hóa sông nước của du khách.
12. Để sử dụng hợp lý tài nguyên đất phù sa ngọt ở ĐBSCL, cần ưu tiên loại hình sản xuất nào?
A. Phát triển công nghiệp khai khoáng.
B. Trồng lúa thâm canh, cây ăn trái, rau màu và nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
C. Xây dựng các khu đô thị mới và khu công nghiệp.
D. Phát triển các nhà máy nhiệt điện.
13. Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản ở ĐBSCL, cần chú trọng giải pháp nào sau đây để sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
B. Áp dụng các quy trình nuôi tiên tiến, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng kháng sinh hợp lý.
C. Mở rộng diện tích nuôi ra các vùng đất ngập mặn tự nhiên.
D. Thả nuôi với số lượng lớn các loài ngoại lai có tốc độ tăng trưởng nhanh.
14. Đâu là hệ quả tiêu cực của việc khai thác nước ngầm quá mức tại ĐBSCL đối với tài nguyên đất và môi trường?
A. Làm tăng lượng nước ngọt cung cấp cho sản xuất nông nghiệp.
B. Gây sụt lún đất, nhiễm mặn nguồn nước mặt và suy giảm chất lượng đất.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các hệ sinh thái nước ngọt.
D. Cải thiện khả năng chống chịu của đất đối với hạn hán.
15. Vai trò của rừng ngập mặn đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên tự nhiên ở vùng ven biển ĐBSCL là gì?
A. Cung cấp nguồn gỗ và lâm sản quý cho công nghiệp chế biến.
B. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái hấp dẫn, thu hút du khách.
C. Là lá chắn tự nhiên chống xói lở bờ biển, ngăn chặn xâm nhập mặn và làm sạch môi trường nước.
D. Tạo môi trường sống cho các loài chim di cư, tăng cường đa dạng sinh học.
16. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở ĐBSCL, góp phần sử dụng hợp lý tài nguyên?
A. Tăng cường hoạt động đánh bắt cá bằng mọi phương tiện.
B. Áp dụng các quy định về mùa vụ khai thác, kích thước mắt lưới và khu vực cấm khai thác.
C. Khuyến khích sử dụng chất nổ và xung điện để đánh bắt cá.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
17. Ngành kinh tế nào ở ĐBSCL chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất từ tình trạng suy thoái đất và ô nhiễm nguồn nước?
A. Công nghiệp chế biến thủy sản.
B. Du lịch sinh thái.
C. Nông nghiệp (trồng lúa, cây ăn trái, nuôi trồng thủy sản).
D. Vận tải thủy.
18. Đâu là giải pháp quan trọng để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của nông sản ĐBSCL trên thị trường quốc tế, gắn với việc sử dụng hợp lý tài nguyên?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô, chưa qua chế biến.
B. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, xây dựng thương hiệu và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
C. Giảm quy trình kiểm định chất lượng nông sản để đẩy nhanh tốc độ xuất khẩu.
D. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn bất kể chất lượng.
19. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt để phát triển kinh tế bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) trước bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng nhu cầu nước cho sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
B. Tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do nước biển dâng và hoạt động khai thác nước ngầm.
C. Hệ thống thủy lợi chưa đáp ứng đủ nhu cầu tưới tiêu và tiêu úng.
D. Sự suy giảm của nguồn nước mặt do ô nhiễm từ hoạt động sản xuất.
20. Đâu là nguyên nhân chính làm suy giảm đa dạng sinh học ở ĐBSCL, ảnh hưởng đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch sinh thái.
B. Việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở và đất công nghiệp.
C. Sự gia tăng diện tích rừng và các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Hoạt động khai thác thủy sản bền vững và có quy hoạch.
21. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển nền nông nghiệp đa dạng, năng suất cao của ĐBSCL?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm.
B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và phù sa màu mỡ.
C. Địa hình đồng bằng châu thổ bằng phẳng.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào từ thượng nguồn.
22. Sự chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng thích ứng với điều kiện biến đổi khí hậu và thị trường tại ĐBSCL thể hiện rõ nét nhất ở việc:
A. Mở rộng diện tích trồng lúa theo phương pháp truyền thống.
B. Giảm diện tích nuôi tôm sú và tăng diện tích nuôi tôm thẻ chân trắng.
C. Chuyển từ trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản nước lợ/mặn hoặc trồng cây ăn trái chịu mặn.
D. Tăng cường sử dụng giống lúa kháng sâu bệnh.
23. Chính sách nào sau đây góp phần thúc đẩy việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất đai ở ĐBSCL, hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững?
A. Khuyến khích độc canh cây lúa trên diện rộng.
B. Hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng thích ứng với biến đổi khí hậu và thị trường.
C. Mở rộng diện tích nuôi tôm công nghiệp thâm canh ven biển.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
24. Để phát triển du lịch sinh thái bền vững tại ĐBSCL, cần ưu tiên khai thác các giá trị tự nhiên nào?
A. Các di tích lịch sử và văn hóa gắn liền với sông nước.
B. Hệ sinh thái đa dạng của rừng ngập mặn, các vườn cây ăn trái và chợ nổi.
C. Các công trình kiến trúc cổ và làng nghề truyền thống.
D. Các khu công nghiệp và khu chế xuất hiện đại.
25. Tầm quan trọng của việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước tự nhiên ở ĐBSCL đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị ven sông.
B. Là nguồn cung cấp nước ngọt và thực phẩm cho vùng, đồng thời điều hòa khí hậu.
C. Tăng cường hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.