1. Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mang lại lợi ích nào cho một quốc gia đang phát triển, xét về khía cạnh pháp lý và kinh tế?
A. Quyền tự do áp đặt các biện pháp bảo hộ tùy tiện đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Cam kết thực hiện các quy tắc thương mại minh bạch, có thể dự đoán được và được giải quyết tranh chấp theo cơ chế đa phương.
C. Khả năng yêu cầu các nước phát triển chuyển giao công nghệ tiên tiến mà không có điều kiện.
D. Đảm bảo lợi thế cạnh tranh tuyệt đối cho tất cả các doanh nghiệp trong nước.
2. Hội nhập kinh tế quốc tế có ảnh hưởng như thế nào đến quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp?
A. Làm giảm giá trị của quyền sở hữu trí tuệ.
B. Yêu cầu các quốc gia phải có hệ thống pháp luật bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ mạnh mẽ hơn và thực thi hiệu quả hơn.
C. Cho phép sao chép tự do các sản phẩm công nghệ.
D. Không liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
3. Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường nào?
A. Chỉ thị trường trong nước.
B. Chỉ thị trường các nước có quan hệ kinh tế truyền thống.
C. Nhiều thị trường quốc tế rộng lớn hơn, đa dạng hơn.
D. Chỉ các thị trường có mức sống tương đương Việt Nam.
4. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để đáp ứng các quy định về quy tắc xuất xứ (Rules of Origin) của các đối tác thương mại?
A. Bỏ qua các quy định này vì chúng phức tạp.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chí về tỷ lệ nội địa hoặc quy trình sản xuất theo yêu cầu của hiệp định.
C. Chỉ cần sản xuất sản phẩm tại Việt Nam.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.
5. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp trợ cấp (subsidies) cho các ngành sản xuất trong nước, điều này có thể bị coi là gì trong khuôn khổ WTO?
A. Một hành vi thương mại tự do và công bằng.
B. Một hình thức hạn chế thương mại nếu nó gây tác động tiêu cực đến thương mại của các nước thành viên khác.
C. Một chính sách khuyến khích cạnh tranh công bằng.
D. Một biện pháp bảo vệ người tiêu dùng.
6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường đối mặt khi tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài có tiềm lực tài chính và công nghệ mạnh.
C. Sự dư thừa quá mức của các nguồn lực tự nhiên.
D. Quá ít các quy định pháp lý về thương mại và đầu tư.
7. Việc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến hệ quả nào đối với cơ cấu kinh tế của một quốc gia?
A. Chuyên môn hóa sản xuất vào các ngành có lợi thế so sánh, có thể làm giảm sự đa dạng hóa.
B. Tăng cường sản xuất các mặt hàng mà quốc gia có bất lợi so sánh để đảm bảo tự cung tự cấp.
C. Giảm thiểu vai trò của thị trường quốc tế trong việc định hướng sản xuất.
D. Tăng cường các ngành công nghiệp phục vụ thị trường nội địa là chính.
8. Hội nhập kinh tế quốc tế có tác động như thế nào đến thị trường lao động của một quốc gia?
A. Chỉ làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do cạnh tranh từ lao động nước ngoài.
B. Tạo ra nhu cầu mới về lao động có kỹ năng, đồng thời cũng có thể gây áp lực lên lao động có kỹ năng thấp.
C. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
D. Không có bất kỳ tác động nào đến thị trường lao động.
9. Một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác, mục tiêu chính của việc này là gì?
A. Tăng cường sự độc lập về kinh tế bằng cách giảm thương mại với bên ngoài.
B. Tạo ra các quy tắc chung để giảm bớt sự phức tạp và chi phí giao dịch thương mại, đầu tư giữa các bên.
C. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp non trẻ khỏi mọi sự cạnh tranh từ bên ngoài.
D. Thúc đẩy xuất khẩu sang các nước không thuộc FTA bằng mọi giá.
10. Theo các nguyên tắc cơ bản của WTO, nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) yêu cầu các nước thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhãn hiệu của nước khác như thế nào?
A. Tốt hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhãn hiệu trong nước.
B. Kém hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhãn hiệu trong nước để bảo vệ thị trường nội địa.
C. Bằng hoặc tốt hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhãn hiệu trong nước.
D. Chỉ tương đương với các nước có hiệp định song phương.
11. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ tại Việt Nam bằng cách nào?
A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.
B. Tăng cường cạnh tranh và yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống.
D. Giảm thiểu vai trò của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
12. Trong bối cảnh hội nhập, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ mang lại vốn mà không có chuyển giao công nghệ hay kinh nghiệm quản lý.
B. Góp phần bổ sung nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và tạo việc làm.
C. Chủ yếu cạnh tranh và loại bỏ các doanh nghiệp trong nước.
D. Làm tăng nguy cơ lạm phát do dòng vốn lớn.
13. Khi nói về chống bán phá giá (anti-dumping) trong thương mại quốc tế, hành vi bán phá giá là gì?
A. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá trị thị trường của nước xuất khẩu.
B. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá trị thông thường của nước xuất khẩu hoặc chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận hợp lý.
C. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá thị trường của nước nhập khẩu.
D. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thị trường của nước nhập khẩu nhưng cao hơn giá trị thông thường.
14. Việt Nam tham gia vào Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản?
A. Bị hạn chế thị trường xuất khẩu nông sản do các tiêu chuẩn khắt khe.
B. Tiếp cận các thị trường lớn với thuế suất ưu đãi và các quy định thương mại minh bạch hơn.
C. Không có sự khác biệt so với các thị trường ngoài CPTPP.
D. Chỉ được xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp đã qua sơ chế.
15. Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được điều này?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
B. Đầu tư vào công nghệ, đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Chỉ dựa vào sự bảo hộ của Nhà nước.
D. Hạn chế tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
16. Đâu là một trong những yêu cầu pháp lý cốt lõi mà Việt Nam phải tuân thủ khi tham gia WTO?
A. Ưu tiên hàng hóa và dịch vụ của các nước thành viên WTO hơn hàng hóa và dịch vụ trong nước.
B. Chỉ áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại khi có sự đồng ý của tất cả các nước thành viên WTO.
C. Minh bạch hóa các quy định pháp luật và chính sách liên quan đến thương mại quốc tế.
D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ đối với các ngành công nghiệp non trẻ.
17. Khi nói về hội nhập kinh tế quốc tế, thuật ngữ chủ nghĩa bảo hộ (protectionism) ám chỉ hành động nào của chính phủ?
A. Thúc đẩy tự do thương mại và loại bỏ mọi rào cản đối với hàng hóa nước ngoài.
B. Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
C. Tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế để hợp tác.
D. Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghệ cao.
18. Việc gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như ASEAN hay APEC có ý nghĩa gì đối với chính sách kinh tế đối ngoại của Việt Nam?
A. Giúp Việt Nam tăng cường khả năng tự chủ kinh tế bằng cách hạn chế hợp tác.
B. Tạo cơ sở để Việt Nam tham gia vào các khuôn khổ hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế, thúc đẩy thương mại, đầu tư.
C. Chỉ mang lại các cam kết về văn hóa và xã hội.
D. Cho phép Việt Nam áp dụng các chính sách kinh tế độc lập hoàn toàn.
19. Trong thương mại quốc tế, biện pháp tự vệ (safeguard measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi có bằng chứng về bán phá giá của hàng hóa nhập khẩu.
B. Khi nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi một quốc gia trợ cấp cho các doanh nghiệp xuất khẩu của mình.
D. Khi có hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực dịch vụ.
20. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thế nào là hàng rào phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs)?
A. Các quy định về thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Các biện pháp quản lý thương mại không phải là thuế nhập khẩu, như hạn ngạch, giấy phép, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về nguồn gốc xuất xứ.
C. Các hiệp định ưu đãi thuế quan dành riêng cho các nước đang phát triển.
D. Các khoản phí đóng góp vào ngân sách nhà nước từ hoạt động xuất nhập khẩu.
21. Theo phân tích phổ biến về hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia tham gia sâu hơn vào các thỏa thuận thương mại tự do khu vực?
A. Tăng cường cạnh tranh nội địa để bảo vệ các ngành sản xuất trong nước.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu truyền thống.
C. Tiếp cận các thị trường lớn hơn, giảm rào cản thương mại và gia tăng lợi thế so sánh.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào nền kinh tế.
22. Việc một quốc gia ký kết các hiệp định thương mại thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA) có ý nghĩa gì đối với các quy định pháp luật trong nước?
A. Yêu cầu quốc gia phải sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các quy định pháp luật để tương thích với cam kết của hiệp định.
B. Cho phép quốc gia áp dụng các quy định pháp luật cũ mà không cần thay đổi.
C. Chỉ áp dụng các quy định của hiệp định đối với các doanh nghiệp nhà nước.
D. Không ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật quốc gia hiện hành.
23. Trong hội nhập kinh tế quốc tế, chính sách phòng vệ thương mại (trade remedies) thường được sử dụng để giải quyết trường hợp nào?
A. Thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng có lợi thế cạnh tranh.
B. Chống lại các hành vi cạnh tranh không lành mạnh hoặc thiệt hại gây ra bởi nhập khẩu, như bán phá giá, trợ cấp.
C. Tăng cường hợp tác đầu tư với các nước phát triển.
D. Giảm thiểu các quy định về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
24. Theo Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là WTO, nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN) yêu cầu các nước thành viên phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại như thế nào?
A. Đối xử khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ chính trị.
B. Đối xử ưu đãi hơn với các nước có chung biên giới.
C. Đối xử không phân biệt đối xử, tức là ưu đãi dành cho một nước phải được mở rộng cho tất cả các nước thành viên khác.
D. Chỉ áp dụng với các nước phát triển.
25. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm hàng rào kỹ thuật (Technical Barriers to Trade - TBTs) thường đề cập đến những quy định nào của một quốc gia?
A. Các quy định về thuế nhập khẩu và hạn ngạch đối với hàng hóa.
B. Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, quy trình đánh giá sự phù hợp, yêu cầu về đóng gói, ghi nhãn và các biện pháp liên quan khác.
C. Các chính sách trợ cấp trực tiếp hoặc gián tiếp cho các ngành sản xuất trong nước.
D. Các quy định về kiểm soát vốn và tỷ giá hối đoái.