[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F12: Định kiểu CSS cho biểu mẫu:
1. Thuộc tính CSS nào giúp căn giữa nội dung văn bản bên trong một trường nhập liệu (input field)?
A. vertical-align: middle
B. text-align: center
C. align-items: center
D. justify-content: center
2. Khi định kiểu cho một biểu mẫu, nếu bạn muốn các trường nhập liệu và nhãn của chúng tự động co giãn theo kích thước của trình duyệt, bạn có thể áp dụng phương pháp layout nào?
A. Sử dụng các giá trị cố định (px) cho chiều rộng và chiều cao.
B. Sử dụng các đơn vị tương đối như %, em, rem, hoặc các mô hình layout như Flexbox/Grid.
C. Chỉ sử dụng thuộc tính float.
D. Đặt thuộc tính position: fixed cho tất cả các phần tử.
3. Để làm cho một nút trong biểu mẫu có thể nhấp vào và nổi bật hơn, bạn nên kết hợp những thuộc tính CSS nào?
A. padding, border, background-color
B. font-size, margin, color
C. display, float, position
D. width, height, border-collapse
4. Để làm cho một nút submit có hiệu ứng đổ bóng nhẹ dưới đáy, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. text-shadow
B. box-shadow
C. border-shadow
D. outline-shadow
5. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn thay đổi kiểu con trỏ chuột khi di chuyển qua một phần tử biểu mẫu, ví dụ như làm nó thành biểu tượng bàn tay (pointer)?
A. cursor: default
B. cursor: pointer
C. cursor: text
D. cursor: grab
6. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn định dạng một phần tử biểu mẫu để nó chỉ hiển thị một phần của nội dung nếu nội dung đó vượt quá kích thước của phần tử?
A. display: block
B. overflow: hidden
C. visibility: collapse
D. text-wrap: wrap
7. Khi định kiểu cho các phần tử select (hộp chọn) trong CSS, thuộc tính nào kiểm soát chiều cao của danh sách thả xuống?
A. line-height
B. height
C. font-size
D. padding-top
8. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu cho văn bản của một nhãn trong biểu mẫu?
A. background-color
B. text-color
C. color
D. font-color
9. Nếu bạn muốn trường nhập liệu loại password hiển thị các dấu chấm thay vì ký tự gốc, điều này được xử lý chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Thuộc tính CSS text-security: disc.
B. Thuộc tính HTML type=password.
C. Thuộc tính JavaScript để mã hóa.
D. Thuộc tính CSS input-type: password.
10. Để đặt kiểu chữ cho tất cả các phần tử trong một biểu mẫu HTML, bạn nên sử dụng bộ chọn nào trong CSS?
A. Bộ chọn ID #form-id
B. Bộ chọn lớp .form-class
C. Bộ chọn phần tử form
D. Bộ chọn thuộc tính [type=text]
11. Để làm cho các nhãn (labels) của biểu mẫu hiển thị trên cùng một dòng với các trường nhập liệu tương ứng, bạn có thể áp dụng thuộc tính CSS nào cho nhãn?
A. display: block
B. float: left
C. display: inline
D. position: absolute
12. Khi định kiểu cho các tùy chọn trong một danh sách `
A. CSS có thể tùy chỉnh hoàn toàn kiểu dáng của từng tùy chọn.
B. CSS có thể ảnh hưởng đến phần tử `
C. Chỉ có JavaScript mới có thể thay đổi kiểu dáng của tùy chọn.
D. Thuộc tính `background-color` của `
13. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn thay đổi màu nền của một nút submit trong biểu mẫu khi người dùng di chuột qua nó?
A. background-color: hover
B. :hover { background-color: value; }
C. background: active
D. background-color: focus
14. Để tạo một đường viền bo tròn cho tất cả các góc của một nút submit trong biểu mẫu, bạn nên sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. border-radius
B. corner-radius
C. round-corners
D. border-curve
15. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn đặt khoảng cách giữa các hàng trong một bảng biểu mẫu (nếu có)?
A. margin-bottom
B. padding-bottom
C. border-spacing
D. line-height
16. Để làm cho các nhãn của biểu mẫu luôn xuất hiện trước trường nhập liệu tương ứng, bạn nên sử dụng phương pháp layout nào?
A. Sử dụng `float: right` cho nhãn.
B. Sử dụng `display: block` cho nhãn và đặt `margin-bottom`.
C. Sử dụng `display: flex` trên phần tử cha và đặt thứ tự các item.
D. Sử dụng `position: absolute` cho nhãn.
17. Khi thiết kế một biểu mẫu, nếu bạn muốn các phần tử như nhãn và trường nhập liệu được xếp chồng lên nhau theo chiều dọc, bạn có thể áp dụng kiểu CSS nào cho phần tử cha chứa chúng?
A. display: flex; flex-direction: row;
B. display: grid; grid-template-columns: 1fr;
C. display: block;
D. float: left;
18. Trong CSS, bạn có thể sử dụng thuộc tính nào để tạo khoảng cách bên trong phần tử biểu mẫu, ví dụ như giữa văn bản và đường viền của một trường nhập liệu?
A. margin
B. padding
C. border-spacing
D. outline-offset
19. Để áp dụng kiểu border màu xanh lam với độ dày 2px và kiểu nét liền cho tất cả các trường nhập liệu loại text trong một biểu mẫu, bạn sẽ viết CSS như thế nào?
A. input[type=text] { border: 2px blue solid; }
B. input[type=text] { border-color: blue; border-width: 2px; border-style: solid; }
C. input[type=text] { border-style: solid; border-width: 2px; border: blue; }
D. input[type=text] { border-width: 2px; border: solid blue; }
20. Để tạo một trường nhập liệu kiểu date có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, bạn cần lưu ý đến:
A. Chỉ định kiểu CSS cho thuộc tính date.
B. Sử dụng thuộc tính HTML type=date và có thể tùy chỉnh bằng CSS/JavaScript.
C. Chỉ định font-family cho ngày tháng.
D. Đặt border-radius cho trường nhập liệu.
21. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để kiểm soát khoảng cách giữa các phần tử của biểu mẫu, chẳng hạn như giữa nhãn và trường nhập liệu?
A. padding
B. margin
C. border
D. outline
22. Trong biểu mẫu HTML, thuộc tính placeholder được sử dụng để:
A. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Hiển thị văn bản gợi ý cho người dùng trước khi họ nhập liệu.
C. Xác định kiểu dữ liệu mà trường nhập liệu chấp nhận.
D. Định kiểu CSS cho trường nhập liệu.
23. Để làm cho tất cả các trường nhập liệu (input fields) trong một biểu mẫu có cùng chiều rộng, bạn nên sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. height: auto
B. display: block
C. width: 100%
D. text-align: center
24. Để tạo hiệu ứng gạch chân cho văn bản trong một nhãn của biểu mẫu khi người dùng di chuột qua, bạn sẽ sử dụng kết hợp những gì?
A. text-decoration: underline trong quy tắc mặc định.
B. text-decoration: underline trong quy tắc :hover.
C. border-bottom: 1px solid black trong quy tắc :hover.
D. font-weight: bold trong quy tắc :focus.
25. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn kiểm soát cách một phần tử biểu mẫu được hiển thị khi không có nội dung hoặc khi nội dung của nó quá dài?
A. text-overflow
B. white-space
C. word-wrap
D. overflow