[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

1. Trong quản lý thay đổi CNTT (IT Change Management), mục đích chính của quy trình này là gì?

A. Ngăn chặn mọi thay đổi đối với hệ thống để đảm bảo sự ổn định tuyệt đối.
B. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc thực hiện các thay đổi trong môi trường CNTT.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình phát triển phần mềm.
D. Tăng cường các tính năng bảo mật mà không ảnh hưởng đến hoạt động hiện tại.

2. Trong mô hình DevOps, mục tiêu chính của việc tích hợp liên tục (Continuous Integration - CI) là gì?

A. Tự động hóa quá trình triển khai ứng dụng lên môi trường sản xuất.
B. Thường xuyên hợp nhất các thay đổi mã nguồn từ nhiều nhà phát triển vào một kho lưu trữ chung và tự động kiểm tra.
C. Tạo ra các báo cáo phân tích hiệu suất hệ thống định kỳ.
D. Quản lý vòng đời của các tài liệu kỹ thuật dự án.

3. Trong quản lý dự án phần mềm, khái niệm scope creep (sự leo thang phạm vi) đề cập đến tình huống nào?

A. Dự án hoàn thành sớm hơn kế hoạch và dưới ngân sách.
B. Yêu cầu của dự án được mở rộng liên tục mà không có sự điều chỉnh về thời gian và chi phí.
C. Đội ngũ phát triển gặp khó khăn kỹ thuật không lường trước.
D. Các bên liên quan không đồng thuận về yêu cầu ban đầu.

4. Một người quản trị mạng (Network Administrator) có nhiệm vụ quan trọng nhất là gì trong môi trường doanh nghiệp sử dụng nhiều thiết bị kết nối mạng?

A. Phát triển các ứng dụng di động mới trên nền tảng iOS và Android.
B. Thiết kế và triển khai kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ cho các ứng dụng kinh doanh.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng, hiệu suất và bảo mật của hạ tầng mạng.
D. Tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số.

5. Trong ngành Công nghệ thông tin, vai trò của người quản trị hệ thống (System Administrator) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

A. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng cho các ứng dụng web.
B. Phát triển thuật toán và mô hình học máy để giải quyết các bài toán phức tạp.
C. Cài đặt, cấu hình, bảo trì và giám sát hoạt động của máy chủ, mạng và các dịch vụ IT.
D. Tạo nội dung đa phương tiện và quản lý chiến dịch marketing trực tuyến.

6. Trong quản trị dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất?

A. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu, ít thay đổi trong quá trình thực hiện.
B. Giao tiếp thường xuyên với khách hàng và phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi quy trình và yêu cầu trước khi bắt đầu phát triển.
D. Tập trung vào việc hoàn thành toàn bộ sản phẩm trước khi bàn giao.

7. Vai trò của người quản lý an ninh thông tin (Information Security Manager) là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho các sản phẩm phần mềm.
B. Phát triển các chiến lược bảo mật, quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định về an ninh thông tin.
C. Tạo nội dung cho các chiến dịch marketing.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của mạng máy tính.

8. Quản lý cấu hình (Configuration Management) trong CNTT nhằm mục đích gì?

A. Tự động hóa việc viết mã nguồn cho các tính năng mới.
B. Theo dõi và kiểm soát các thay đổi đối với các thành phần của hệ thống để đảm bảo tính nhất quán và ổn định.
C. Phân tích hành vi người dùng để cải thiện trải nghiệm.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng băng thông mạng.

9. Một trong những thách thức lớn nhất đối với quản trị viên hệ thống trong việc bảo mật hệ thống là gì?

A. Thiếu hụt các công cụ giám sát mạng hiệu quả.
B. Tốc độ phát triển nhanh chóng của các mối đe dọa an ninh và các lỗ hổng mới.
C. Chi phí cao của các phần mềm diệt virus.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân sự có kỹ năng quản lý cơ sở dữ liệu.

10. Trong lĩnh vực an ninh mạng, khái niệm phishing đề cập đến hành vi gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) để làm tê liệt hệ thống.
B. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp thông tin.
C. Lừa đảo người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) thông qua email, tin nhắn hoặc trang web giả mạo.
D. Sử dụng mã độc để mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc.

11. Trong mô hình Agile, vai trò của Product Owner là gì?

A. Chịu trách nhiệm kỹ thuật cho việc triển khai sản phẩm.
B. Đại diện cho khách hàng, xác định và ưu tiên các yêu cầu của sản phẩm.
C. Quản lý đội ngũ phát triển và phân công công việc.
D. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.

12. Vai trò của người quản lý IT (IT Manager) thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?

A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng di động.
B. Thiết kế kiến trúc mạng phức tạp.
C. Lập kế hoạch chiến lược IT, quản lý ngân sách và đội ngũ nhân viên IT.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của các thuật toán tìm kiếm.

13. Trong quản lý hiệu suất hệ thống (System Performance Management), chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ phản hồi của hệ thống?

A. Tỷ lệ sử dụng CPU (CPU Utilization).
B. Thời gian phản hồi (Response Time) hoặc độ trễ (Latency).
C. Dung lượng ổ cứng còn trống (Free Disk Space).
D. Số lượng tiến trình đang chạy (Number of Running Processes).

14. Trong lĩnh vực DevOps, triển khai liên tục (Continuous Deployment - CD) khác với phân phối liên tục (Continuous Delivery - Continuous Delivery) ở điểm nào?

A. CD không yêu cầu kiểm thử tự động.
B. CD tự động triển khai mọi thay đổi đã qua kiểm thử lên môi trường sản xuất mà không cần sự can thiệp thủ công.
C. CD chỉ tập trung vào việc xây dựng mã nguồn.
D. Continuous Delivery yêu cầu phê duyệt thủ công trước khi triển khai lên sản xuất, còn Continuous Deployment thì không.

15. Người quản trị cơ sở dữ liệu cần có kiến thức về loại mô hình dữ liệu nào để thiết kế và quản lý hiệu quả?

A. Mô hình dữ liệu phi cấu trúc (Unstructured Data Models).
B. Mô hình dữ liệu quan hệ (Relational Data Models) và các biến thể.
C. Mô hình dữ liệu JSON chỉ cho các ứng dụng di động.
D. Mô hình dữ liệu đồ thị (Graph Data Models) cho mọi loại cơ sở dữ liệu.

16. Người quản lý dự án cần thực hiện việc kiểm soát chất lượng (Quality Assurance) trong quá trình phát triển phần mềm như thế nào?

A. Chỉ kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi bàn giao.
B. Xây dựng các quy trình kiểm thử, đánh giá và giám sát để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào khả năng của đội ngũ phát triển mà không cần kiểm tra thêm.
D. Sử dụng duy nhất một công cụ kiểm thử tự động.

17. Người quản lý dự án cần có kỹ năng gì để đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp cho một dự án mới?

A. Khả năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Kiến thức sâu rộng về các công nghệ hiện có, xu hướng thị trường và khả năng phân tích yêu cầu dự án.
C. Kỹ năng viết quảng cáo và truyền thông.
D. Khả năng lập trình bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.

18. Trong quản lý rủi ro CNTT, rủi ro gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Risk) có thể xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Việc nhân viên sử dụng quá nhiều băng thông cho giải trí.
B. Hệ thống máy chủ bị lỗi phần cứng, tấn công mạng hoặc thảm họa thiên nhiên.
C. Việc đào tạo nhân viên mới không hiệu quả.
D. Các cuộc họp nội bộ kéo dài.

19. Một hệ thống quản lý tài nguyên CNTT (IT Resource Management) hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Giảm thiểu sự cần thiết của việc cập nhật phần mềm.
B. Tăng cường hiệu quả sử dụng các tài sản CNTT, giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân sự IT.
D. Tập trung vào việc phát triển các tính năng không cần thiết cho người dùng.

20. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) có trách nhiệm chính là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện và hấp dẫn.
B. Phát triển các thuật toán tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng và bảo mật của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Tối ưu hóa chiến lược SEO cho các trang web.

21. Trong một môi trường doanh nghiệp, việc áp dụng chính sách Least Privilege (Nguyên tắc Đặc quyền Tối thiểu) có lợi ích gì cho quản trị hệ thống?

A. Giúp người dùng truy cập vào mọi tài nguyên cần thiết mà không bị hạn chế.
B. Giảm thiểu bề mặt tấn công và hạn chế thiệt hại tiềm ẩn nếu tài khoản bị xâm phạm.
C. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
D. Đơn giản hóa việc quản lý tài khoản người dùng.

22. Người quản lý IT cần cân nhắc yếu tố nào khi đưa ra quyết định về việc mua sắm phần cứng mới cho công ty?

A. Màu sắc và thiết kế của thiết bị.
B. Khả năng tương thích với hệ thống hiện có, chi phí, hiệu suất và nhu cầu kinh doanh.
C. Chỉ dựa vào thương hiệu nổi tiếng nhất trên thị trường.
D. Sự ưu tiên cá nhân của các thành viên trong đội IT.

23. Trong quản lý dịch vụ CNTT (ITSM), ITIL (Information Technology Infrastructure Library) cung cấp một bộ khung hướng dẫn về vấn đề gì?

A. Các ngôn ngữ lập trình mới nhất.
B. Các phương pháp tốt nhất để cung cấp và quản lý dịch vụ CNTT.
C. Cách thức thiết kế chip bán dẫn hiệu năng cao.
D. Quy trình phát triển game 3D.

24. Khi một hệ thống gặp sự cố, vai trò của người quản trị hệ thống là gì trong việc khắc phục sự cố?

A. Ngay lập tức gỡ bỏ tất cả các phần mềm không rõ nguồn gốc.
B. Thực hiện các bước chẩn đoán, xác định nguyên nhân và áp dụng giải pháp để phục hồi hoạt động của hệ thống.
C. Yêu cầu người dùng sao lưu toàn bộ dữ liệu và chờ đợi bản cập nhật từ nhà sản xuất.
D. Tắt hoàn toàn hệ thống và chờ một cuộc điều tra chính thức.

25. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, SLA (Service Level Agreement) là gì?

A. Một thỏa thuận về các tiêu chuẩn hiệu suất và trách nhiệm giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng.
B. Một công cụ để theo dõi hiệu suất của các nhà phát triển phần mềm.
C. Một loại giấy phép phần mềm mã nguồn mở.
D. Một giao thức truyền thông mới cho mạng không dây.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản lý thay đổi CNTT (IT Change Management), mục đích chính của quy trình này là gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. Trong mô hình DevOps, mục tiêu chính của việc tích hợp liên tục (Continuous Integration - CI) là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản lý dự án phần mềm, khái niệm scope creep (sự leo thang phạm vi) đề cập đến tình huống nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Một người quản trị mạng (Network Administrator) có nhiệm vụ quan trọng nhất là gì trong môi trường doanh nghiệp sử dụng nhiều thiết bị kết nối mạng?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Trong ngành Công nghệ thông tin, vai trò của người quản trị hệ thống (System Administrator) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản trị dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Vai trò của người quản lý an ninh thông tin (Information Security Manager) là gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Quản lý cấu hình (Configuration Management) trong CNTT nhằm mục đích gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Một trong những thách thức lớn nhất đối với quản trị viên hệ thống trong việc bảo mật hệ thống là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực an ninh mạng, khái niệm phishing đề cập đến hành vi gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Trong mô hình Agile, vai trò của Product Owner là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Vai trò của người quản lý IT (IT Manager) thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quản lý hiệu suất hệ thống (System Performance Management), chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ phản hồi của hệ thống?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Trong lĩnh vực DevOps, triển khai liên tục (Continuous Deployment - CD) khác với phân phối liên tục (Continuous Delivery - Continuous Delivery) ở điểm nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Người quản trị cơ sở dữ liệu cần có kiến thức về loại mô hình dữ liệu nào để thiết kế và quản lý hiệu quả?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Người quản lý dự án cần thực hiện việc kiểm soát chất lượng (Quality Assurance) trong quá trình phát triển phần mềm như thế nào?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Người quản lý dự án cần có kỹ năng gì để đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp cho một dự án mới?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản lý rủi ro CNTT, rủi ro gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Risk) có thể xảy ra do nguyên nhân nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Một hệ thống quản lý tài nguyên CNTT (IT Resource Management) hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) có trách nhiệm chính là gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Trong một môi trường doanh nghiệp, việc áp dụng chính sách Least Privilege (Nguyên tắc Đặc quyền Tối thiểu) có lợi ích gì cho quản trị hệ thống?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Người quản lý IT cần cân nhắc yếu tố nào khi đưa ra quyết định về việc mua sắm phần cứng mới cho công ty?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản lý dịch vụ CNTT (ITSM), ITIL (Information Technology Infrastructure Library) cung cấp một bộ khung hướng dẫn về vấn đề gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một hệ thống gặp sự cố, vai trò của người quản trị hệ thống là gì trong việc khắc phục sự cố?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, SLA (Service Level Agreement) là gì?