[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

1. Một học sinh thường xuyên cập nhật kiến thức mới, tìm hiểu về các xu hướng công nghệ và các ngành nghề mới nổi. Điều này thể hiện sự chuẩn bị của học sinh đó cho tương lai lao động theo hướng nào?

A. Sự trì trệ và kháng cự với sự thay đổi.
B. Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục.
C. Sự hạn chế về tầm nhìn và tư duy đóng.
D. Sự phụ thuộc vào các kiến thức lỗi thời.

2. Một học sinh gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian học tập, thường xuyên trì hoãn công việc và cảm thấy quá tải. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giúp học sinh này cải thiện sự sẵn sàng học tập?

A. Tăng cường bài tập về nhà từ giáo viên.
B. Phát triển kỹ năng tự quản lý, bao gồm lập kế hoạch và ưu tiên công việc.
C. Chỉ tập trung vào các môn học yêu thích.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè một cách thụ động.

3. Trong môi trường học tập hiện đại, việc học sinh chủ động tìm kiếm phản hồi từ giáo viên và bạn bè về bài làm của mình, sau đó sử dụng phản hồi đó để cải thiện, thể hiện phẩm chất nào?

A. Sự thiếu tự tin và cần sự xác nhận liên tục.
B. Tinh thần học hỏi, cầu thị và ý thức cải thiện bản thân.
C. Sự phụ thuộc và không có chính kiến riêng.
D. Thái độ ganh ghét với bạn bè.

4. Một học sinh thường xuyên tìm hiểu về cách thức hoạt động của các tổ chức, doanh nghiệp và các mô hình kinh doanh. Điều này cho thấy học sinh đó đang chuẩn bị cho tương lai lao động bằng cách?

A. Tập trung vào việc học thuộc lòng sách giáo khoa.
B. Phát triển hiểu biết về thế giới công việc và khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh.
C. Tránh xa các vấn đề thực tế của xã hội.
D. Hạn chế bản thân trong phạm vi kiến thức nhà trường.

5. Việc học sinh tự đánh giá kết quả học tập của mình, nhận ra điểm mạnh và điểm yếu để có kế hoạch cải thiện, được gọi là biểu hiện của kỹ năng nào?

A. Sự tự mãn và thiếu cầu tiến.
B. Khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh trong học tập.
C. Sự phụ thuộc vào đánh giá của người khác.
D. Thái độ tiêu cực về bản thân.

6. Một học sinh có khả năng thích ứng nhanh với các phương pháp giảng dạy mới, sẵn sàng thử nghiệm các công cụ học tập trực tuyến và điều chỉnh cách học của mình khi cần thiết. Điều này thể hiện yếu tố nào của sự sẵn sàng học tập?

A. Sự cứng nhắc và bảo thủ.
B. Khả năng thích ứng và linh hoạt trong học tập.
C. Sự thiếu tập trung và dễ bị phân tâm.
D. Thái độ không quan tâm đến phương pháp học.

7. Tại sao việc tham gia các dự án học tập hoặc hoạt động ngoại khóa mang tính ứng dụng thực tế lại quan trọng đối với học sinh?

A. Chúng làm mất thời gian học các môn chính khóa.
B. Chúng giúp học sinh phát triển kỹ năng thực hành, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm trong bối cảnh thực tế.
C. Chúng chỉ mang tính chất giải trí, không có giá trị giáo dục.
D. Chúng chỉ cần thiết cho những học sinh yếu kém.

8. Học sinh A luôn tìm cách hoàn thành bài tập trước thời hạn, xem lại bài cẩn thận và chủ động hỏi thầy cô khi có thắc mắc. Biểu hiện này cho thấy học sinh A có yếu tố nào của sự sẵn sàng học tập?

A. Sự lười biếng và thiếu trách nhiệm.
B. Tính kỷ luật, chủ động và tinh thần trách nhiệm cao.
C. Sự phụ thuộc và trông chờ vào sự nhắc nhở.
D. Khả năng học đối phó để qua môn.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các kỹ năng cần thiết cho sự sẵn sàng học tập và lao động trong thế kỷ 21?

A. Tư duy phản biện.
B. Khả năng làm việc nhóm.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề.

10. Một học sinh thường xuyên cập nhật tin tức về các thành tựu khoa học, công nghệ mới và xu hướng phát triển của xã hội. Điều này cho thấy học sinh đó đang thể hiện sự sẵn sàng cho tương lai lao động theo khía cạnh nào?

A. Sự thụ động và thiếu quan tâm đến thế giới xung quanh.
B. Tư duy cập nhật, khả năng học hỏi và thích ứng với sự thay đổi.
C. Sự quan tâm đến những vấn đề không liên quan đến học tập.
D. Khả năng ghi nhớ các thông tin không có tính ứng dụng.

11. Theo quan điểm hiện đại về sự sẵn sàng học tập và lao động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình thái độ tích cực và hiệu quả của học sinh đối với việc học tập và chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp?

A. Khả năng ghi nhớ kiến thức một cách thụ động.
B. Sự hứng thú, mục tiêu rõ ràng và khả năng tự điều chỉnh trong học tập.
C. Áp lực từ gia đình và xã hội về thành tích học tập.
D. Việc tham gia đầy đủ các hoạt động ngoại khóa không liên quan đến chuyên môn.

12. Một học sinh được giao một dự án nhóm nhưng một vài thành viên trong nhóm không hợp tác. Cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự sẵn sàng và kỹ năng giải quyết vấn đề trong môi trường làm việc?

A. Bỏ mặc nhóm và tự làm tất cả.
B. Trao đổi thẳng thắn với các thành viên để tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau tìm giải pháp, hoặc báo cáo tình hình với người phụ trách.
C. Than phiền về sự thiếu trách nhiệm của người khác.
D. Yêu cầu giáo viên phân chia lại nhóm.

13. Tại sao việc phát triển khả năng tự học lại là một kỹ năng quan trọng hàng đầu cho học sinh khi chuẩn bị bước vào thị trường lao động đầy biến động?

A. Vì công nghệ sẽ thay thế hoàn toàn con người trong tương lai.
B. Vì kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ liên tục thay đổi, đòi hỏi mỗi người phải tự cập nhật và học hỏi suốt đời.
C. Vì giáo viên sẽ không còn cung cấp kiến thức nữa.
D. Vì việc học chỉ cần thiết trong giai đoạn nhà trường.

14. Việc học sinh xây dựng cho mình một bộ kỹ năng đa dạng, không chỉ giới hạn ở kiến thức học thuật mà còn bao gồm kỹ năng mềm, kỹ năng số, kỹ năng giải quyết vấn đề, được gọi là gì trong việc chuẩn bị cho tương lai?

A. Sự tùy tiện và thiếu định hướng.
B. Xây dựng năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng nghề nghiệp.
C. Sự lãng phí thời gian và công sức.
D. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng.

15. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những kỹ năng nào được đánh giá là thiết yếu để học sinh sẵn sàng cho thị trường lao động tương lai?

A. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu.
B. Kỹ năng số, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và hợp tác.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin theo phương pháp truyền thống.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công cụ tự động hóa.

16. Một học sinh luôn thể hiện sự chủ động trong việc tìm kiếm thông tin, đặt câu hỏi và liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn cuộc sống. Theo khía cạnh sẵn sàng học tập, biểu hiện này cho thấy học sinh đó đang phát triển kỹ năng nào?

A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
B. Kỹ năng tư duy phản biện và học tập suốt đời.
C. Kỹ năng làm việc nhóm một cách thụ động.
D. Kỹ năng tuân thủ mệnh lệnh từ người lớn.

17. Tại sao việc phát triển tư duy phản biện lại quan trọng đối với học sinh trong bối cảnh thông tin bùng nổ hiện nay, đặc biệt khi chuẩn bị cho lao động?

A. Để dễ dàng chấp nhận mọi thông tin được đưa ra.
B. Để đánh giá tính xác thực, phân tích thông tin một cách khách quan và đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Để chỉ trích mọi ý kiến trái chiều.
D. Để tăng khả năng ghi nhớ các sự kiện.

18. Một học sinh có khả năng phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, so sánh các quan điểm và rút ra kết luận của riêng mình. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?

A. Khả năng sao chép thông tin.
B. Kỹ năng tư duy phản biện và phân tích.
C. Sự thiếu quyết đoán và hoài nghi.
D. Khả năng ghi nhớ một cách máy móc.

19. Khả năng đối mặt và vượt qua thất bại trong học tập, xem đó là cơ hội để rút kinh nghiệm và cải thiện, được gọi là gì trong bối cảnh phát triển cá nhân và sự sẵn sàng học tập?

A. Tính yếu đuối và thiếu quyết tâm.
B. Khả năng phục hồi (Resilience) và tư duy phát triển (Growth Mindset).
C. Sự né tránh trách nhiệm.
D. Thái độ bi quan và tiêu cực.

20. Một học sinh thường xuyên tham gia các buổi nói chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực mình quan tâm, tìm hiểu về con đường sự nghiệp của họ. Mục đích chính của hành động này là gì đối với sự sẵn sàng lao động?

A. Để có cớ xin chữ ký và chụp ảnh.
B. Để có cái nhìn thực tế về ngành nghề, tích lũy kinh nghiệm và mở rộng mạng lưới quan hệ.
C. Để chứng tỏ mình là người ham học hỏi.
D. Để tìm cách sao chép kinh nghiệm của người khác.

21. Khi đối mặt với một bài tập khó, một học sinh thay vì bỏ cuộc đã tìm kiếm thêm tài liệu, hỏi bạn bè và kiên trì thử nhiều cách giải khác nhau. Điều này minh chứng cho phẩm chất nào của sự sẵn sàng học tập?

A. Sự yếu đuối và phụ thuộc.
B. Tính kiên trì, chủ động và tư duy giải quyết vấn đề.
C. Sự thiếu tự tin vào bản thân.
D. Thái độ học đối phó.

22. Tại sao việc phát triển kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết xung đột) lại quan trọng đối với học sinh khi chuẩn bị bước vào môi trường lao động chuyên nghiệp?

A. Kỹ năng mềm không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
B. Chúng giúp cá nhân tương tác hiệu quả với đồng nghiệp, quản lý và khách hàng, cũng như giải quyết các vấn đề phát sinh.
C. Chỉ kiến thức chuyên môn mới quyết định sự thành công.
D. Kỹ năng mềm chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý.

23. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc tìm hiểu về các giá trị cá nhân (ví dụ: mong muốn đóng góp cho xã hội, sự ổn định, thử thách sáng tạo) có ý nghĩa như thế nào đối với sự sẵn sàng lao động?

A. Không có ý nghĩa, chỉ cần có việc làm.
B. Giúp học sinh lựa chọn công việc phù hợp với bản thân, từ đó tăng sự hài lòng và gắn bó lâu dài.
C. Làm gia tăng sự mâu thuẫn và bất mãn với công việc.
D. Chỉ phù hợp với những người làm công việc sáng tạo.

24. Khi đối mặt với áp lực học tập, một học sinh tìm cách cân bằng giữa việc học, nghỉ ngơi và hoạt động giải trí lành mạnh. Điều này cho thấy học sinh đó đang phát triển khía cạnh nào của sự sẵn sàng?

A. Sự thiếu tập trung và dễ chán nản.
B. Kỹ năng quản lý cảm xúc và sức khỏe tinh thần.
C. Sự lơ là trách nhiệm học tập.
D. Thái độ không quan tâm đến việc học.

25. Việc xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp cá nhân từ sớm giúp học sinh có định hướng rõ ràng hơn trong học tập. Điều này phản ánh khía cạnh nào của sự sẵn sàng học tập và lao động?

A. Tính thụ động và phụ thuộc vào người khác.
B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường làm việc.
C. Sự tự chủ, định hướng và động lực học tập.
D. Khả năng tuân thủ các quy tắc cứng nhắc.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

1. Một học sinh thường xuyên cập nhật kiến thức mới, tìm hiểu về các xu hướng công nghệ và các ngành nghề mới nổi. Điều này thể hiện sự chuẩn bị của học sinh đó cho tương lai lao động theo hướng nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

2. Một học sinh gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian học tập, thường xuyên trì hoãn công việc và cảm thấy quá tải. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giúp học sinh này cải thiện sự sẵn sàng học tập?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

3. Trong môi trường học tập hiện đại, việc học sinh chủ động tìm kiếm phản hồi từ giáo viên và bạn bè về bài làm của mình, sau đó sử dụng phản hồi đó để cải thiện, thể hiện phẩm chất nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

4. Một học sinh thường xuyên tìm hiểu về cách thức hoạt động của các tổ chức, doanh nghiệp và các mô hình kinh doanh. Điều này cho thấy học sinh đó đang chuẩn bị cho tương lai lao động bằng cách?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

5. Việc học sinh tự đánh giá kết quả học tập của mình, nhận ra điểm mạnh và điểm yếu để có kế hoạch cải thiện, được gọi là biểu hiện của kỹ năng nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

6. Một học sinh có khả năng thích ứng nhanh với các phương pháp giảng dạy mới, sẵn sàng thử nghiệm các công cụ học tập trực tuyến và điều chỉnh cách học của mình khi cần thiết. Điều này thể hiện yếu tố nào của sự sẵn sàng học tập?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc tham gia các dự án học tập hoặc hoạt động ngoại khóa mang tính ứng dụng thực tế lại quan trọng đối với học sinh?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

8. Học sinh A luôn tìm cách hoàn thành bài tập trước thời hạn, xem lại bài cẩn thận và chủ động hỏi thầy cô khi có thắc mắc. Biểu hiện này cho thấy học sinh A có yếu tố nào của sự sẵn sàng học tập?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các kỹ năng cần thiết cho sự sẵn sàng học tập và lao động trong thế kỷ 21?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

10. Một học sinh thường xuyên cập nhật tin tức về các thành tựu khoa học, công nghệ mới và xu hướng phát triển của xã hội. Điều này cho thấy học sinh đó đang thể hiện sự sẵn sàng cho tương lai lao động theo khía cạnh nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quan điểm hiện đại về sự sẵn sàng học tập và lao động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình thái độ tích cực và hiệu quả của học sinh đối với việc học tập và chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

12. Một học sinh được giao một dự án nhóm nhưng một vài thành viên trong nhóm không hợp tác. Cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự sẵn sàng và kỹ năng giải quyết vấn đề trong môi trường làm việc?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc phát triển khả năng tự học lại là một kỹ năng quan trọng hàng đầu cho học sinh khi chuẩn bị bước vào thị trường lao động đầy biến động?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

14. Việc học sinh xây dựng cho mình một bộ kỹ năng đa dạng, không chỉ giới hạn ở kiến thức học thuật mà còn bao gồm kỹ năng mềm, kỹ năng số, kỹ năng giải quyết vấn đề, được gọi là gì trong việc chuẩn bị cho tương lai?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những kỹ năng nào được đánh giá là thiết yếu để học sinh sẵn sàng cho thị trường lao động tương lai?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

16. Một học sinh luôn thể hiện sự chủ động trong việc tìm kiếm thông tin, đặt câu hỏi và liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn cuộc sống. Theo khía cạnh sẵn sàng học tập, biểu hiện này cho thấy học sinh đó đang phát triển kỹ năng nào?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc phát triển tư duy phản biện lại quan trọng đối với học sinh trong bối cảnh thông tin bùng nổ hiện nay, đặc biệt khi chuẩn bị cho lao động?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

18. Một học sinh có khả năng phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, so sánh các quan điểm và rút ra kết luận của riêng mình. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

19. Khả năng đối mặt và vượt qua thất bại trong học tập, xem đó là cơ hội để rút kinh nghiệm và cải thiện, được gọi là gì trong bối cảnh phát triển cá nhân và sự sẵn sàng học tập?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

20. Một học sinh thường xuyên tham gia các buổi nói chuyện với các chuyên gia trong lĩnh vực mình quan tâm, tìm hiểu về con đường sự nghiệp của họ. Mục đích chính của hành động này là gì đối với sự sẵn sàng lao động?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

21. Khi đối mặt với một bài tập khó, một học sinh thay vì bỏ cuộc đã tìm kiếm thêm tài liệu, hỏi bạn bè và kiên trì thử nhiều cách giải khác nhau. Điều này minh chứng cho phẩm chất nào của sự sẵn sàng học tập?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc phát triển kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết xung đột) lại quan trọng đối với học sinh khi chuẩn bị bước vào môi trường lao động chuyên nghiệp?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc tìm hiểu về các giá trị cá nhân (ví dụ: mong muốn đóng góp cho xã hội, sự ổn định, thử thách sáng tạo) có ý nghĩa như thế nào đối với sự sẵn sàng lao động?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đối mặt với áp lực học tập, một học sinh tìm cách cân bằng giữa việc học, nghỉ ngơi và hoạt động giải trí lành mạnh. Điều này cho thấy học sinh đó đang phát triển khía cạnh nào của sự sẵn sàng?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 12 bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Tags: Bộ đề 1

25. Việc xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp cá nhân từ sớm giúp học sinh có định hướng rõ ràng hơn trong học tập. Điều này phản ánh khía cạnh nào của sự sẵn sàng học tập và lao động?