1. Trong quá trình đẳng áp của một lượng khí lý tưởng, nếu nhiệt độ tuyệt đối tăng lên 3 lần, thì thể tích của khí sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 3 lần.
B. Tăng lên 3 lần.
C. Tăng lên 9 lần.
D. Không thay đổi.
2. Khi làm nguội đẳng áp một lượng khí lý tưởng, nếu thể tích giảm đi 3 lần, thì nhiệt độ tuyệt đối của khí thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 3 lần.
B. Tăng lên 3 lần.
C. Giảm đi 9 lần.
D. Tăng lên 9 lần.
3. Một khối khí lý tưởng đang ở trạng thái A. Nếu thực hiện quá trình giãn nở đẳng nhiệt, điều gì sẽ xảy ra với áp suất và thể tích của khí?
A. Áp suất tăng, thể tích giảm.
B. Áp suất và thể tích đều tăng.
C. Áp suất giảm, thể tích tăng.
D. Áp suất và thể tích đều giảm.
4. Một lượng khí lý tưởng được làm nóng đẳng tích. Điều nào sau đây đúng?
A. Áp suất giảm, thể tích không đổi.
B. Áp suất tăng, thể tích không đổi.
C. Áp suất không đổi, thể tích tăng.
D. Áp suất và thể tích đều tăng.
5. Một lượng khí lý tưởng được nén từ thể tích $V_1$ xuống thể tích $V_2 = V_1/2$. Nếu quá trình nén là đẳng nhiệt, áp suất của khí thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 2 lần.
B. Tăng lên 2 lần.
C. Tăng lên 4 lần.
D. Không thay đổi.
6. Trong quá trình nào của khí lý tưởng, áp suất không đổi?
A. Đẳng nhiệt.
B. Đẳng áp.
C. Đẳng tích.
D. Đoạn nhiệt.
7. Trong một động cơ đốt trong, khi piston đi lên làm giảm thể tích của buồng đốt, quá trình này xấp xỉ là quá trình đoạn nhiệt. Nếu thể tích giảm 5 lần, áp suất và nhiệt độ của hỗn hợp khí sẽ thay đổi như thế nào?
A. Áp suất tăng 5 lần, nhiệt độ giảm.
B. Áp suất tăng hơn 5 lần, nhiệt độ tăng.
C. Áp suất tăng 5 lần, nhiệt độ tăng.
D. Áp suất và nhiệt độ đều giảm.
8. Phát biểu nào sau đây là SAI về khí lý tưởng?
A. Khí lý tưởng là một mô hình lý thuyết.
B. Các phân tử khí lý tưởng được coi là chất điểm.
C. Giữa các phân tử khí lý tưởng không có lực tương tác.
D. Khí lý tưởng có thể hóa lỏng khi làm lạnh đủ.
9. Khi làm nóng đẳng tích một lượng khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không thay đổi?
A. Áp suất.
B. Nhiệt độ tuyệt đối.
C. Thể tích.
D. Khối lượng riêng.
10. Đại lượng nào sau đây là hằng số đối với một lượng khí lý tưởng xác định trong quá trình đẳng nhiệt?
A. Áp suất.
B. Thể tích.
C. Tích của áp suất và thể tích.
D. Tỉ số áp suất trên nhiệt độ tuyệt đối.
11. Một bình kín chứa khí Heli ở $27^\circ C$ và áp suất $2 imes 10^5$ Pa. Nếu nhiệt độ tăng lên $54^\circ C$ và thể tích không đổi, áp suất mới của khí là bao nhiêu?
A. $2.18 imes 10^5$ Pa.
B. $2.36 imes 10^5$ Pa.
C. $2.54 imes 10^5$ Pa.
D. $2.72 imes 10^5$ Pa.
12. Đâu là phát biểu đúng về quá trình đẳng nhiệt của một khối khí lý tưởng?
A. Tích áp suất và thể tích không đổi, áp suất tỉ lệ nghịch với thể tích.
B. Áp suất không đổi, thể tích tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối.
C. Thể tích không đổi, áp suất tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối.
D. Nhiệt độ tuyệt đối không đổi, thể tích tỉ lệ thuận với áp suất.
13. Một lượng khí lý tưởng xác định được thực hiện một quá trình biến đổi từ trạng thái 1 sang trạng thái 2. Nếu nhiệt độ tuyệt đối tăng gấp đôi và thể tích giảm đi một nửa, thì áp suất của khí sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên 4 lần.
B. Giảm đi 2 lần.
C. Tăng lên 2 lần.
D. Không thay đổi.
14. Một bình chứa khí Argon ở $27^\circ C$ và áp suất $1.5 imes 10^5$ Pa. Nếu nhiệt độ tuyệt đối tăng gấp đôi và thể tích giảm một nửa, áp suất mới của khí là bao nhiêu?
A. $1.5 imes 10^5$ Pa.
B. $3.0 imes 10^5$ Pa.
C. $6.0 imes 10^5$ Pa.
D. $4.5 imes 10^5$ Pa.
15. Một lượng khí lý tưởng trong xi lanh được piston nén lại làm thể tích giảm đi một nửa. Nếu quá trình nén này là đoạn nhiệt, áp suất và nhiệt độ của khí thay đổi như thế nào?
A. Áp suất tăng hai lần, nhiệt độ không đổi.
B. Áp suất tăng hơn hai lần, nhiệt độ tăng.
C. Áp suất tăng hai lần, nhiệt độ giảm.
D. Áp suất và nhiệt độ đều không đổi.