[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 1: Cấu trúc hạt nhân
[Cánh diều] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 1: Cấu trúc hạt nhân
1. Hạt nhân \(\text{}_{6}^{12} C\) và \(\text{}_{6}^{14} C\) là hai đồng vị của nhau vì chúng:
A. Có cùng số proton (Z=6) và khác số neutron
B. Có cùng số neutron (N=8) và khác số proton
C. Có cùng số khối (A=12) và khác số proton
D. Có cùng số proton (Z=6) và cùng số neutron (N=6)
2. Hạt nhân nguyên tử \(\text{}_{17}^{35} Cl\) có bao nhiêu neutron?
3. Ký hiệu \(\text{}_Z^A X\) trong đó X là nguyên tố hóa học, A là gì của hạt nhân nguyên tử X?
A. Số khối
B. Số proton
C. Số neutron
D. Số electron
4. Cho biết khối lượng của proton \(m_p \approx 1,6726 \times 10^{-27} \text{ kg}\) và neutron \(m_n \approx 1,6749 \times 10^{-27} \text{ kg}\). Khối lượng của hạt nhân \(\text{}_{2}^{4} He\) (gồm 2 proton và 2 neutron) sẽ gần bằng bao nhiêu?
A. \(4 \times 1,67 \times 10^{-27} \text{ kg}\)
B. \(2 \times 1,6726 \times 10^{-27} \text{ kg}\)
C. \(2 \times 1,6749 \times 10^{-27} \text{ kg}\)
D. \((1,6726 + 1,6749) \times 10^{-27} \text{ kg}\)
5. Đồng vị là các hạt nhân nguyên tử có:
A. Cùng số proton, khác số neutron
B. Cùng số neutron, khác số proton
C. Cùng số khối, khác số proton
D. Cùng số proton, cùng số neutron
6. Khối lượng của một hạt nhân nguyên tử được coi là gần bằng khối lượng của:
A. Tổng khối lượng của tất cả các nucleon
B. Khối lượng của các electron
C. Khối lượng của proton và neutron riêng lẻ cộng lại, không tính năng lượng liên kết
D. Khối lượng của các hạt nhân nguyên tử khác
7. Hệ thức nào liên hệ giữa độ hụt khối \(\Delta m\) và năng lượng liên kết \(E_{lk}\) của hạt nhân?
A. \(E_{lk} = \Delta m c^2\)
B. \(E_{lk} = \frac{\Delta m}{c^2}\)
C. \(E_{lk} = \Delta m \cdot c\)
D. \(E_{lk} = \frac{c^2}{\Delta m}\)
8. Đơn vị khối lượng nguyên tử (amu hoặc u) được định nghĩa dựa trên đồng vị nào?
A. \(\text{}_{6}^{12} C\)
B. \(\text{}_{1}^{1} H\)
C. \(\text{}_{8}^{16} O\)
D. \(\text{}_{2}^{4} He\)
9. Hạt nhân nguyên tử \(\text{}_{11}^{23} Na\) có bao nhiêu proton?
10. Độ hụt khối của một hạt nhân được định nghĩa là gì?
A. Hiệu số giữa tổng khối lượng của các nucleon riêng lẻ và khối lượng hạt nhân
B. Tổng khối lượng của các nucleon
C. Khối lượng của các electron trong nguyên tử
D. Khối lượng của các hạt nhân nguyên tử khác
11. Số neutron trong hạt nhân nguyên tử được tính bằng công thức nào, với A là số khối và Z là số proton?
A. \(N = A - Z\)
B. \(N = A + Z\)
C. \(N = Z - A\)
D. \(N = A \times Z\)
12. Năng lượng liên kết của một hạt nhân được định nghĩa là:
A. Năng lượng tối thiểu cần cung cấp để phá vỡ hạt nhân thành các nucleon riêng biệt
B. Năng lượng tỏa ra khi các nucleon kết hợp lại thành hạt nhân
C. Tổng năng lượng của các proton và neutron trong hạt nhân
D. Năng lượng của các electron quay quanh hạt nhân
13. Số proton trong hạt nhân nguyên tử được xác định bởi đại lượng nào trong ký hiệu \(\text{}_Z^A X\)?
A. Z
B. A
C. A - Z
D. Z + A
14. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ những loại hạt nào?
A. Proton và neutron
B. Electron và proton
C. Electron và neutron
D. Electron, proton và neutron
15. Nguyên tử Heli có ký hiệu \(\text{}_2^4 He\). Số neutron trong hạt nhân Heli là bao nhiêu?